Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 đóng vai trò then chốt trong việc học tiếng Anh, đặc biệt đối với học sinh chuẩn bị chuyển cấp – giai đoạn bản lề giúp các em chuyển từ kiến thức cơ bản lên trình độ cao hơn, chinh phục kỳ thi vào 10 tốt hơn.
Đây là thời điểm quan trọng để học sinh không chỉ nắm vững cấu trúc câu mà còn có thể áp dụng linh hoạt vào giao tiếp thực tế. Việc trang bị nền tảng ngữ pháp vững chắc sẽ tạo tiền đề cho khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác, tự nhiên và hiệu quả.
Bài viết này, HEID sẽ cung cấp cho giáo viên và phụ huynh một cái nhìn tổng quan về các chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong sách giáo khoa Tiếng Anh 8 – Global Success, cùng với phương pháp giảng dạy hiệu quả, các bài tập minh họa và công cụ hỗ trợ. Qua đó, giúp các em học sinh tiếp cận môn học một cách chủ động, hứng thú và đạt kết quả tốt nhất.

1. Tổng hợp các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 8
Ngữ pháp tiếng Anh là vô hạn và để tổng hợp được theo từng cấp học cần nhiều thời gian, công sức. Dưới đây là những ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 trọng tâm được tổng hợp theo chương trình Tiếng Anh Global Success và hệ thống một cách chi tiết giúp học sinh chinh phục ngôn ngữ quốc tế này một cách hiệu quả.
1.1. Động từ thể hiện sở thích và không thích
Các động từ này dùng để diễn đạt sở thích hay sự không ưa thích của người nói. Các động từ phổ biến gồm: like, love, enjoy, hate, dislike, prefer, can’t stand.
Cấu trúc 1: Subject + động từ (like/love/enjoy/hate/dislike/…) + V-ing
Dùng khi muốn nhấn mạnh vào hành động đang diễn ra hoặc sở thích chung chung.
Ví dụ:
- I like swimming (Tôi thích bơi lội)
Cấu trúc 2: Subject + động từ (like/love/enjoy/hate/dislike/…) + to-V
Dùng khi muốn nhấn mạnh vào một hành động cụ thể hoặc một thói quen có chủ đích.
Ví dụ:
- She likes listen to music (Cô ấy thích nghe nhạc)
Lưu ý: Một số động từ có thể đi với cả V-ing và to-V, nhưng nghĩa có thể hơi khác nhau tùy ngữ cảnh.
- Like, love, hate, dislike, prefer có thể đi với cả V-ing và to-V.
- Enjoy luôn đi với V-ing, không dùng với to-V.
- Can’t stand cũng chỉ đi với V-ing.
- Cẩn thận với sự khác biệt ý nghĩa khi dùng like/hate với hai dạng động từ.
Khi giảng dạy, giáo viên có thể khuyến khích học sinh ghi nhớ cách dùng V-ing và to-V, bằng cách đặt câu với các động từ này trong nhiều tình huống thực tế khác nhau, từ sở thích cá nhân đến thói quen hàng ngày.
1.2. Trạng từ so sánh
Trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 8, trạng từ so sánh được dùng để mô tả cách thức thực hiện hành động theo mức độ, so sánh giữa hai hay nhiều đối tượng sự vật, sự việc.
Quy tắc cấu thành trạng từ so sánh:
- Trạng từ 1 âm tiết: thêm “er” vào sau tính từ. Ví dụ: shorter, taller
- Trạng từ 2 âm tiết trở lên: thêm “more/less” trước trạng từ. Ví dụ: more/less carefully
- Trạng từ bất quy tắc: một số trạng từ không theo quy tắc thông thường. Ví dụ: well -> better, bad -> worse
So sánh hơn | So sánh nhất | So sánh bằng |
S + V + trạng từ so sánh + than + đối tượng so sánh | S + V + more + trạng từ so sánh + than + đối tượng so sánh | S + V + as + adverb + as + đối tượng so sánh |
He runs faster than his friend (Anh ấy chạy nhanh hơn bạn của mình) | She drives more carefully than her sister (Cô ấy lái xe cẩn thận hơn chị gái cô ấy) | She sings as beautifully as a professional singer (Cô ấy hát hay như một ca sĩ chuyên nghiệp) |
Trạng từ so sánh giúp mô tả mức độ hoặc cách thức thực hiện hành động khi so sánh giữa các đối tượng. Việc nắm vững cách hình thành trạng từ so sánh trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 này không chỉ giúp học sinh cải thiện kỹ năng viết mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh.
1.3. Câu đơn và câu ghép
Câu đơn và câu ghép là hai dạng câu cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 mà người học cần nắm vững.
Câu đơn | Câu ghép | |
Định nghĩa | Là câu chỉ chứa một mệnh đề độc lập (có chủ ngữ và vị ngữ đầy đủ). | Là câu có hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập được liên kết với nhau bằng liên từ (and, but, or,however, therefore…) hoặc dấu phẩy. |
Cấu trúc | Subject + Verb + (Complement/ Object) | Mệnh đề 1, + liên từ + mệnh đề 2 |
Ví dụ | I read a book (Tôi đọc một cuốn sách) | I love reading book, but my sister likes watching TV (Tôi thích đọc sách, nhưng chị gái tôi thích xem TV) |
Các liên từ dùng trong câu ghép:
Liên từ | Nghĩa | Ví dụ |
And | Và | She loves singing, and she plays the guitar. |
But | Nhưng | He is tall, but his brother is short. |
Or | Hoặc | You can go by bus, or you can take a taxi. |
So | Nên | It was raining, so we stayed at home. |
For | Vì | I was tired, for I had worked all day. |
Lưu ý:
- Các mệnh đề độc lập trong câu ghép phải có chủ ngữ và động từ riêng.
- Không sử dụng dấu phẩy giữa hai mệnh đề độc lập nếu không có liên từ.
Việc phân biệt giữa câu đơn và câu ghép giúp học sinh sử dụng ngữ pháp chính xác hơn khi viết và nói tiếng Anh. Câu đơn đơn giản nhưng có thể diễn đạt đầy đủ một ý, trong khi câu ghép giúp mở rộng ý tưởng và tạo nên câu văn mạch lạc hơn.
Tham khảo thêm: Sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 8 Global Success
1.4. Câu hỏi Yes/No và Wh-question
Câu hỏi Yes/No và Wh-question là những cấu trúc ngữ pháp thường xuyên sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh, giúp học sinh trò chuyện và khai thác thông tin.
Yes/No | Wh-question | |
Định nghĩa | Là câu hỏi có thể trả lời bằng “Yes” hoặc “No”. Thường bắt đầu câu với một trợ động từ (is, are, do, does, have). | Là câu hỏi bắt đầu bằng các từ hỏi (What, Where, When, Who, Why, How) và theo sau là trợ động từ để yêu cầu thông tin cụ thể. |
Cấu trúc | Trợ động từ + Subject + Verb? | Wh-word + trợ động từ + Subject + Verb? |
Trả lời | “Yes” hoặc “No” + trợ động từ | Câu trả lời chi tiết |
Ví dụ | Do you like ice cream? (Bạn có thích kem không?) | Where is she going? (Cô ấy đang đi đâu?) |
Câu hỏi Yes/No và Wh-question là hai dạng câu hỏi cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 giúp học sinh giao tiếp hiệu quả hơn. Yes/No questions thường được sử dụng để xác nhận thông tin, trong khi Wh-questions giúp mở rộng hội thoại bằng cách khai thác chi tiết hơn.
1.5. Mạo từ rỗng
Theo chương trình học ngữ pháp tiếng Anh lớp 8, mạo từ rỗng là trường hợp không sử dụng mạo từ (a, an, the) trước danh từ, thường dùng với danh từ chung, danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được.
Mạo từ rỗng được dùng trong các trường hợp sau:
Trước danh từ chỉ các khái niệm trừu tượng, chất liệu, hoặc chất lỏng, không dùng mạo từ trước nó.
- Ví dụ: Water is essential for life. (Nước là yếu tố cần thiết cho sự sống.)
Trước danh từ số nhiều mang ý nghĩa chung chung, không đề cập đến một nhóm cụ thể, không cần mạo từ.
- Ví dụ: Books provide us with knowledge. (Sách cung cấp cho chúng ta kiến thức.)
Trước các danh từ chỉ môn học, ngôn ngữ, môn thể thao và màu sắc không dùng mạo từ.
- Ví dụ: Blue is my favorite color. (Màu xanh là màu yêu thích của tôi.)
Khi nhắc đến bữa ăn chung chung, không sử dụng mạo từ.
- Ví dụ: We had lunch at 12 p.m. (Chúng tôi ăn trưa lúc 12 giờ trưa.)
Hầu hết tên quốc gia, thành phố, đường phố không dùng mạo từ.
- Ví dụ: Vietnam is a beautiful country. (Việt Nam là một đất nước xinh đẹp.)
Mạo từ rỗng là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, việc thực hành thường xuyên sẽ giúp học sinh sử dụng một cách chính xác.
1.6. Tương lai đơn
Thì tương lai đơn là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Đây là một trong những thì cơ bản mà học sinh bậc học THCS cần nắm vững để diễn đạt ý định, dự đoán hoặc kế hoạch chưa có sẵn trước.
Câu khẳng định:
Cấu trúc: Subject + will + Verb (nguyên thể)
Ví dụ:
- I will study hard (Tôi sẽ học chăm chỉ)
- They will travel to Japan next year (Họ sẽ du lịch Nhật Bản vào năm sau)
Câu phủ định:
Cấu trúc: S + will not (won’t) + V (nguyên thể) + …
Ví dụ:
- She will not (won’t) come to the party. (Cô ấy sẽ không đến bữa tiệc.)
- We won’t buy a new car this year. (Chúng tôi sẽ không mua xe mới trong năm nay.)
Câu hỏi:
Cấu trúc:
- Hỏi: Will + S + V (nguyên thể) + …?
- Trả lời: Yes, S + will./ No, S + will not (won’t).
Ví dụ:
- Will you join the meeting tomorrow? (Bạn có tham gia cuộc họp ngày mai không?)
- Will they help us move next weekend? (Họ có giúp chúng ta chuyển nhà vào cuối tuần tới không?)
Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp học sinh sử dụng thành thạo thì tương lai đơn trong cả viết và nói, đáp ứng tốt chất lượng học cần đạt trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 8!

1.7. Câu phức với mệnh đề trạng từ chỉ thời gian
Trong ngữ pháp tiếng Anh, câu phức bao gồm mệnh đề chính và mệnh đề phụ (trạng từ chỉ thời gian) để cho biết thời điểm xảy ra hành động.
Cấu trúc:
- Mệnh đề chính + (when/while/before/after/since/once) + mệnh đề phụ
- Liên từ thời gian + mệnh đề phụ + mệnh đề chính
Cách sử dụng:
Trạng từ chỉ thời gian | Ví dụ |
When ( Khi, vào lúc) | I was sleeping when she called. (Tôi đang ngủ thì cô ấy gọi.) |
While (Trong khi) | He was cooking while she was watching TV. (Anh ấy đang nấu ăn trong khi cô ấy đang xem TV.) |
Before (Trước khi) | Before you go out, lock the door. (Trước khi bạn ra ngoài, hãy khóa cửa.) |
After (Sau khi) | She felt happy after she passed the exam. (Cô ấy cảm thấy vui sau khi vượt qua kỳ thi.) |
Since (Kể từ khi) | I haven’t seen him since he left. (Tôi chưa gặp lại anh ấy kể từ khi anh ấy rời đi.) |
Until/Till (Cho đến khi) | Wait here until I return. (Hãy đợi ở đây cho đến khi tôi quay lại.) |
As soon as (Ngay khi) | I will call you as soon as I arrive. (Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi tôi đến nơi.) |
Once (Khi mà, một khi) | Once you finish your homework, you can play games. (Khi bạn hoàn thành bài tập, bạn có thể chơi game.) |
Mệnh đề trạng từ chỉ thời gian là một phần quan trọng trong câu phức, giúp diễn tả thời điểm xảy ra hành động một cách rõ ràng và chính xác.
1.8. Thì hiện tại đơn mang ý nghĩa tương lai
Trong một số trường hợp, thì hiện tại đơn được dùng để diễn đạt những sự kiện đã được lên kế hoạch hoặc theo lịch trình trong tương lai bên cạnh việc miêu tả thói quen hay sự thật.
Cấu trúc:
Subject + Verb (ở dạng hiện tại đơn) + …
Ví dụ:
- The train leaves at 6 PM (Tàu khởi hành lúc 6 giờ chiều)
- The movie starts at 8 o’clock (Bộ phim bắt đầu lúc 8 giờ)
Hiểu và vận dụng thành thạo thì hiện tại đơn mang ý nghĩa tương lai sẽ giúp học sinh nắm bắt được một khía cạnh thú vị trong tiếng Anh, từ đó cải thiện khả năng giao tiếp và viết lách.
1.9. Quá khứ tiếp diễn
Trong chương trình học ngữ pháp tiếng Anh lớp 8, thì quá khứ tiếp diễn dùng để diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ và một hành động trong quá khứ đang diễn ra thì có hành động khác xen vào.
Câu khẳng định
Cấu trúc:
- Subject + was/were + Verb-ing
- Subject + was/were + Verb-ing + when + mệnh đề quá khứ đơn
Ví dụ:
- I was watching TV at 8 PM (Tôi đang xem TV lúc 8 giờ tối)
- They were playing football when it started to rain (Họ đang chơi bóng đá khi trời bắt đầu mưa)
Câu phủ định:
Cấu trúc: Subject + was/were + not + V-ing
Ví dụ:
- He wasn’t sleeping at midnight. (Anh ấy không ngủ vào lúc nửa đêm.)
Câu hỏi
Cấu trúc: Was/Were + Subject + V-ing?
Ví dụ:
- Were they studying when you called? (Họ có đang học khi bạn gọi không?)
Giáo viên cấp 2 có thể áp dụng các phương pháp giảng dạy linh hoạt như tình huống thực tế, bài tập đa dạng và hoạt động nhóm để giúp học sinh hiểu sâu hơn và sử dụng thành thạo thì này.
1.10. Giới từ chỉ thời gian
Các giới từ chỉ thời gian được dùng để xác định thời điểm, khoảng thời gian hay ngày tháng khi hành động xảy ra.
Giới từ chỉ thời gian | Ví dụ |
at Dùng cho giờ cụ thể (at 3 PM, at midnight) | I wake up at 7 o’clock (Tôi thức dậy lúc 7 giờ) |
in Dùng cho khoảng thời gian dài, thời điểm chung (in the morning, in 2020) | She was born in 2005 (Cô ấy sinh năm 2005) |
for Dùng để chỉ rõ thời gian của một sự kiện (for 3 hours) | He lived in Paris for 2 years (Anh ấy sống ở Paris trong 2 năm) |
on Dùng cho ngày, thứ, hoặc ngày lễ (on Monday, on Christmas Day) | We will meet on Friday (Chúng ta sẽ gặp nhau vào thứ Sáu) |
by Dùng để chỉ một hành động, sự kiện sẽ được hoàn thành trước thời điểm nào (by 6pm) | Submit your report by Friday (Nộp báo cáo của bạn trước hoặc vào thứ Sáu) |
Giới từ chỉ thời gian sẽ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp học sinh diễn đạt thời điểm và khoảng thời gian chính xác hơn.

1.11. Câu gián tiếp
Câu gián tiếp dùng để truyền đạt lời nói của người khác một cách gián tiếp, không sử dụng dấu ngoặc kép, và thường có sự thay đổi về thì, đại từ và các từ chỉ thời gian.
Câu trực tiếp > Câu gián tiếp | Ví dụ |
Hiện tại đơn → Quá khứ đơn | She said, “I work hard.” → She said (that) she worked hard. |
Hiện tại tiếp diễn → Quá khứ tiếp diễn | He said, “I am studying.” → He said he was studying. |
Hiện tại hoàn thành → Quá khứ hoàn thành | She said, “I have finished my homework.” → She said she had finished her homework. |
Quá khứ đơn → Quá khứ hoàn thành | He said, “I bought a new phone.” → He said he had bought a new phone. |
Will → Would | She said, “I will call you.” → She said she would call me. |
Khi chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp, các thay đổi có thể xảy ra ở thì động từ, đại từ, và các từ chỉ thời gian
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
today | that day |
now | then |
yesterday | the day before |
tomorrow | the next day / the following day |
here | there |
Viêc sử dụng cấu trúc câu gián tiếp là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 8, giúp học sinh biết cách thuật lại lời nói của người khác một cách chính xác.
1.12. Câu hỏi trong lời nói gián tiếp
Cuối cùng, trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 8, câu hỏi gián tiếp được dùng để truyền đạt câu hỏi của người khác một cách gián tiếp mà không cần dùng cấu trúc đảo ngữ đặc trưng của câu hỏi trực tiếp.
Đặc điểm của câu hỏi gián tiếp:
- Không dùng dấu hỏi chấm.
- Không đảo ngữ (trợ động từ đứng trước chủ ngữ).
- Thì động từ thường lùi một cấp nếu động từ tường thuật ở thì quá khứ.
Câu hỏi với từ để hỏi (Wh-questions)
Cấu trúc : Mệnh đề chính + question word + Subject + Verb
Ví dụ:
- She asked, “What time is it?” → She asked what time it was.
Câu hỏi Yes/No (Yes/No Questions)
Cấu trúc: Mệnh đề chính + if/whether + Subject + Verb
Ví dụ:
- He asked, “Are you coming?” → He asked if I was coming.
Câu hỏi gián tiếp là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh, kết hợp cùng bài tập thực hành để giúp học sinh hiểu bài một cách dễ dàng và hiệu quả.
Từng chủ điểm – từ cách thể hiện sở thích, so sánh, cấu trúc câu đơn, ghép, đến việc sử dụng giới từ chỉ thời gian và chuyển đổi giữa câu trực tiếp, gián tiếp – đều đóng góp vào việc làm giàu vốn từ và cải thiện kỹ năng diễn đạt. Qua đó, học sinh sẽ tự tin hơn trong việc áp dụng ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 vào các tình huống giao tiếp hàng ngày cũng như các bài kiểm tra trong học tập.
2. Phương pháp giảng dạy hiệu quả
Việc giảng dạy ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 hiệu quả không chỉ giúp học sinh nắm vững kiến thức mà còn tạo hứng thú học tập, giúp các em vận dụng linh hoạt vào thực tế. Dưới đây là một số phương pháp giúp giáo viên giảng dạy học sinh tốt hơn:
2.1. Học tập chủ động
Học tập chủ động (Active Learning) là một phương pháp giảng dạy giúp học sinh tham gia tích cực vào quá trình học thông qua các hoạt động thực hành như đóng vai, thảo luận nhóm, phỏng vấn, thay vì chỉ tiếp thu lý thuyết một cách thụ động.
Lợi ích của học tập chủ động:
- Tăng mức độ tham gia của học sinh, giúp các em nhớ bài lâu hơn.
- Biến kiến thức ngữ pháp khô khan thành trải nghiệm thực tế.
- Cải thiện kỹ năng giao tiếp, giúp học sinh tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.
Ví dụ thực hành: Khi học về câu hỏi Yes/No và Wh-questions, học sinh có thể đóng vai phóng viên để phỏng vấn một người nổi tiếng, giúp các em thực hành cách đặt câu hỏi trong bối cảnh thực tế.
Đây là cách giúp học sinh áp dụng lý thuyết ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 vào thực tế một cách nhanh chóng. Giáo viên hãy thử đa dạng hoạt động theo phương pháp này để giúp các em ứng dụng một cách hiệu quả nhé.
Tham khảo thêm: Sách Giáo viên Tiếng Anh 8 Global Success
2.2. Trò chơi ngữ pháp
Trò chơi ngữ pháp là một phương pháp giảng dạy hiệu quả, giúp học sinh vừa học vừa chơi mà không cảm thấy áp lực. Thay vì tiếp cận ngữ pháp một cách khô khan, trò chơi sẽ giúp các em tư duy nhanh hơn, phản xạ tốt hơn và ghi nhớ kiến thức lâu dài hơn.
Lợi ích của trò chơi ngữ pháp:
- Tăng cường sự hứng thú và động lực học tập.
- Cải thiện phản xạ sử dụng ngữ pháp trong giao tiếp thực tế.
- Thúc đẩy kỹ năng làm việc nhóm và tương tác trong lớp học.
Dưới đây là một số trò chơi phổ biến mà giáo viên có thể áp dụng:
- Grammar Bingo: Học sinh lắng nghe câu hỏi và đánh dấu ô tương ứng nếu câu đố có mặt trên bảng của mình. Học sinh nào hoàn thành hàng ngang, dọc hoặc chéo trước sẽ thắng.
- Find Someone Who: Học sinh đi xung quanh lớp và tìm bạn có đặc điểm phù hợp với câu hỏi ngữ pháp. Ví dụ: “Find someone who has never traveled abroad.”
Giáo viên cấp 2 có thể dễ dàng áp dụng Grammar Bingo, Find Someone Who hoặc nhiều trò chơi khác để giúp học sinh cải thiện ngữ pháp tiếng Anh một cách tự nhiên và thoải mái.
2.3. Rèn luyện tiếng Anh qua hoạt động nhóm
Hãy chia lớp thành các nhóm nhỏ và giao cho mỗi nhóm nhiệm vụ xây dựng đoạn văn hoặc đối thoại sử dụng cấu trúc ngữ pháp đã học. Sau đó, các nhóm trình bày trước lớp và nhận góp ý từ giáo viên và bạn bè. Điều này giúp học sinh tự tin hơn khi sử dụng ngữ pháp trong giao tiếp.
Lợi ích của hoạt động nhóm trong học ngữ pháp:
- Giúp học sinh thực hành ngữ pháp trong bối cảnh giao tiếp thực tế.
- Phát triển tư duy phản biện và kỹ năng làm việc nhóm.
- Tăng sự tự tin khi sử dụng tiếng Anh trước lớp.
Hãy thử ngay phương pháp này để giúp lớp học tiếng Anh trở nên hấp dẫn hơn!
3. Bài tập minh họa ngữ pháp tiếng Anh lớp 8
Dưới đây là các bài tập minh họa thực tế dành cho 12 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 thầy cô có thể tham khảo:

3.1. Động từ thể hiện sở thích và không thích
Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc.
- I enjoy ___ (watch) movies in my free time.
- She dislikes ___ (eat) spicy food.
- They prefer ___ (play) football rather than basketball.
- He loves ___ (read) science fiction books.
- My sister can’t stand ___ (wake up) early in the morning.
3.2. Trạng từ so sánh
Chọn dạng đúng của trạng từ trong ngoặc.
- He drives ___ (fast/faster) than his brother.
- She speaks French ___ (fluently/more fluently) than her friend.
- I arrived ___ (earlier/earliest) than expected.
- John did his homework ___ (carefully/more carefully) than yesterday.
- They ran ___ (quick/quicker) to catch the bus.
3.3. Câu đơn và câu ghép
Viết câu ghép từ hai câu đơn bằng cách sử dụng liên từ phù hợp (and, but, so, or, because).
- I was hungry. I ate a sandwich.
- He wanted to go to the park. It started raining.
- She loves reading books. Her brother enjoys playing soccer.
- We can go to the beach. We can stay at home.
- He was tired. He went to bed early.
3.4. Câu hỏi Yes/No và Wh-questions
Viết câu hỏi phù hợp với câu trả lời.
- ______________? (Yes, I have a pet dog.)
- ______________? (No, she doesn’t like coffee.)
- ______________? (I study English because I want to travel.)
- ______________? (She went to the park yesterday.)
- ______________? (Yes, they are coming to the party.)
3.5. Mạo từ rỗng
Điền a, an, the hoặc bỏ trống (_ ) nếu không cần mạo từ.
- I love ___ nature.
- She is ___ engineer.
- We visited ___ Eiffel Tower last summer.
- He doesn’t drink ___ milk.
- They live near ___ river.
3.6. Tương lai đơn
Viết lại câu sử dụng thì tương lai đơn:
- (I/help) you with your homework.
- (She/call) me later.
- (They/arrive) at 8 PM.
- (We/not/go) to the beach tomorrow.
- (He/be) a great doctor one day.
3.7. Câu phức với mệnh đề trạng từ chỉ thời gian
Hoàn thành câu bằng từ nối phù hợp (when, before, after, while, since).
- I will call you ___ I arrive home.
- We played football ___ it started to rain.
- ___ she was cooking, her brother was setting the table.
- He has lived here ___ he was a child.
- Please finish your work ___ you go out.
3.8. Thì hiện tại đơn mang ý nghĩa tương lai
Điền vào chỗ trống bằng động từ đúng ở thì hiện tại đơn để diễn tả lịch trình:
Every year, the school festival (start) ___ in September. This year, it (begin) ___ on September 10th. The opening ceremony (take place) ___ at 9 AM in the school hall. After that, students (perform) ___ various activities, including music and drama. The event (end) ___ at 5 PM. On the last day, the school principal (give) ___ a speech at the closing ceremony.
3.9. Quá khứ tiếp diễn
Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc:
- She ___ (read) a book when the phone rang.
- They ___ (play) soccer while it was raining.
- I ___ (watch) TV at 8 PM last night.
- He ___ (not/listen) to music when I called.
- We ___ (have) dinner when you arrived.
3.10. Giới từ chỉ thời gian
Điền giới từ at, in, on, by, for phù hợp:
- She was born ___ 2005.
- The train arrives ___ 7 PM.
- We have a meeting ___ Monday.
- He finished his project ___ the deadline.
- I lived in London ___ five years.
3.11. Giới từ chỉ thời gian
Viết lại câu trực tiếp dưới dạng câu gián tiếp:
- “I am happy,” she said.
- “We will go to the beach,” they said.
- “She is studying English,” he said.
- “I don’t like coffee,” John said.
- “They have finished their homework,” she said.
3.12. Câu hỏi trong lời nói gián tiếp
Chuyển câu trực tiếp sang câu hỏi gián tiếp:
- “Where do you live?” she asked me.
- “What time does the train leave?” he asked.
- “Are you coming to the party?” they asked.
- “Why is she sad?” he asked.
- “Did you finish your homework?” the teacher asked.
4. Công cụ hỗ trợ giảng dạy ngữ pháp tiếng Anh lớp 8
Việc giảng dạy ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 có thể trở nên dễ dàng hơn khi giáo viên sử dụng các công cụ hỗ trợ hiện đại và sáng tạo. Dưới đây là một số công cụ hữu ích giúp nâng cao hiệu quả dạy và học ngữ pháp trong lớp.
4.1. Websites hỗ trợ giảng dạy ngữ pháp
Các trang web cung cấp bài giảng, bài tập và bài kiểm tra giúp học sinh thực hành ngữ pháp một cách dễ dàng:
- British Council – Learn English: Cung cấp bài học ngữ pháp có ví dụ thực tế, bài tập tương tác và video minh họa.
- Grammarly: Kiểm tra lỗi ngữ pháp và giải thích lỗi sai để học sinh cải thiện kỹ năng viết.
- Grammar Monster: Cung cấp bài giảng, ví dụ, và các bài kiểm tra nhanh về từng chủ điểm ngữ pháp.
- Kahoot!: Công cụ tạo câu hỏi trắc nghiệm tương tác giúp giáo viên tổ chức trò chơi ngữ pháp trong lớp
4.2. Bảng Infographic và Flashcards
Sử dụng các ứng dụng như Canva hay Quizlet để tạo tư liệu học tập trực quan giúp học sinh dễ dàng tiếp thu kiến thức:
- Canva: Giáo viên có thể thiết kế infographic hoặc sơ đồ ngữ pháp trực quan giúp học sinh ghi nhớ lâu hơn.
- Quizlet: Tạo flashcards để học sinh luyện tập từ vựng và cấu trúc ngữ pháp qua hình ảnh và câu mẫu.
4.3. Học liệu số
Với Học liệu số hoclieu.vn, giáo viên có thể sử dụng các hợp phần bổ trợ của SGK Tiếng Anh Global Success như Bài giảng điện tử, Video tiết dạy minh họa, Ngân hàng đề kiểm tra.. để ứng dụng vào quá trình giảng dạy ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 một cách hiệu quả.

5. Tổng kết
Bài viết đã tổng hợp những kiến thức cốt lõi về ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 theo sách Tiếng Anh Global Success, đồng thời đưa ra các phương pháp giảng dạy, bài tập và công cụ bổ trợ giúp giáo viên truyền tải kiến thức tới học sinh một cách tối ưu. Việc áp dụng linh hoạt các phương pháp như học qua ngữ cảnh, trò chơi, công nghệ và viết lách sẽ giúp học sinh tiếp thu ngữ pháp dễ dàng hơn, tạo hứng thú và chủ động hơn trong quá trình học tập.
Hãy cùng đồng hành để giúp các em phát triển toàn diện kỹ năng ngôn ngữ, sẵn sàng hành trang để trở thành những công dân của thế kỷ 21!
Tham khảo ngay bộ Sách giáo viên Tiếng Anh 8 Global Success và hệ sinh thái Học liệu số hoclieu.vn để bộ trợ cho hành trình giảng dạy ngữ pháp.