Danh mục
ToggleMỗi lần ngồi vào bàn học là lướt mạng tìm “tài liệu ôn thi tiếng Anh THPT” nhưng lại không biết nên bắt đầu từ đâu. Luyện đề miệt mài nhưng điểm vẫn không cải thiện vì sai toàn những lỗi “quen mặt”. Nếu bạn thấy mình trong những ví dụ trên, thì có lẽ bạn chưa có một đề cương ôn thi tiếng Anh tốt nghiệp THPT thực sự đúng nghĩa.
Với lượng kiến thức tiếng Anh từ lớp 10 đến lớp 12, trải dài từ ngữ âm, từ vựng, ngữ pháp đến đọc – viết – giao tiếp, nếu không có một kế hoạch ôn tập rõ ràng, bạn rất dễ bị “chìm” trong biển kiến thức. Vậy làm sao để xây dựng một đề cương ôn thi tiếng Anh tốt nghiệp THPT sát đề, dễ áp dụng, tiết kiệm thời gian mà vẫn hiệu quả? Hãy cùng khám phá trong bài viết dưới đây.
1. Lộ trình ôn thi tiếng Anh tốt nghiệp THPT hiệu quả
Để đạt điểm cao môn tiếng Anh trong kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025, việc học “tủ” hoặc ôn tập dàn trải không còn là lựa chọn an toàn. Đề thi hiện nay đã chuyển mạnh sang đánh giá năng lực thực tế của học sinh – đặc biệt là kỹ năng đọc hiểu, sử dụng ngôn ngữ theo ngữ cảnh, và giao tiếp xã hội thông dụng. Chính vì vậy, học sinh lớp 12 cần có một đề cương ôn thi tiếng Anh tốt nghiệp THPT bám sát cấu trúc đề thi mới, đồng thời phù hợp với năng lực cá nhân để đạt hiệu quả cao nhất.

1.1. Lập kế hoạch học tập rõ ràng theo từng giai đoạn
Một đề cương ôn thi tiếng Anh tốt nghiệp THPT hiệu quả cần chia thành 3 giai đoạn chính:
- Giai đoạn 1: Củng cố nền tảng (1 – 1.5 tháng)
Tập trung ôn các chủ điểm ngữ pháp, từ vựng cơ bản (thì, câu điều kiện, mệnh đề quan hệ…). Học sinh nên dùng sách giáo khoa Global Success, kết hợp tài liệu bài tập có lời giải chi tiết. - Giai đoạn 2: Luyện kỹ năng và chuyên đề nâng cao (1.5 – 2 tháng)
Luyện từng dạng bài trong đề thi: chọn từ, tìm lỗi sai, đọc hiểu, nối câu… Bám sát đề thi minh họa 2025 của Bộ GD&ĐT. Có thể sử dụng đề từ các trường THPT chuyên, hoặc sách luyện thi chuẩn hóa năng lực. - Giai đoạn 3: Tổng ôn và luyện đề thực chiến (1 – 1.5 tháng)
Mỗi tuần làm ít nhất 2 đề thi trọn vẹn. Sau mỗi đề cần phân tích lỗi sai, thống kê lỗi thường gặp để cải thiện dần. Thời gian này nên học theo khung giờ thi thật (7h30 sáng hoặc 13h30 chiều).
1.2. Chọn tài liệu ôn thi chất lượng và phù hợp

Không cần quá nhiều sách, chỉ cần đúng sách. Một số tài liệu nên có trong đề cương ôn thi tiếng Anh tốt nghiệp THPT:
- SGK và SBT Global Success lớp 10 – 12 (học kỹ các bài đọc và phần ngữ pháp)
- Đề thi minh họa 2025 của Bộ Giáo dục
- Sách luyện đề theo chủ đề (Reading, Error Identification, Functional Language)
- Website học online miễn phí như Hoclieu.vn, Hocmai.vn,…
Mẹo: Với các bạn mất gốc, nên chọn tài liệu có phần hướng dẫn tiếng Việt và đáp án giải thích chi tiết. Đừng sa đà vào sách nâng cao quá sớm.
Việc chọn lọc tài liệu thông minh không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn tạo nền móng vững chắc cho toàn bộ quá trình học. Một đề cương ôn thi tiếng Anh tốt nghiệp THPT muốn hiệu quả thì không cần học nhiều tài liệu – chỉ cần học đúng tài liệu.
1.3. Kỹ thuật luyện đề tiếng Anh hiệu quả
Rất nhiều học sinh luyện đề mỗi ngày nhưng kết quả không cải thiện. Nguyên nhân của tình trạng này chính là ôn luyện sai cách. Một yếu tố quan trọng trong đề cương ôn thi tiếng Anh tốt nghiệp THPT là kỹ thuật luyện đề khoa học – tức là luyện đúng dạng, có phân tích, có phản hồi và cải tiến sau mỗi đề.

Chọn đề theo mức độ – đúng với đề thi 2025
- Ưu tiên đề có cấu trúc giống đề minh họa: nhiều câu đọc hiểu, chức năng ngôn ngữ, kiểm tra khả năng dùng từ theo ngữ cảnh.
- Không làm đề quá nâng cao gây nản, cũng không làm đề dễ khiến chủ quan.
Làm đề theo khung thời gian thật (60 phút – 50 câu)
- Tạo áp lực thời gian giống thi thật để rèn phản xạ.
- Sau khi làm xong, đối chiếu đáp án và tự chấm điểm nghiêm túc.
Phân tích lỗi sai và xây dựng “sổ tay sai lầm”
- Câu trả lời sai thuộc dạng gì (ngữ pháp/từ vựng/đọc hiểu…)
- Lý do sai (chủ quan, không hiểu từ, chưa thuộc cấu trúc…)
Ví dụ: Nếu học sinh sai 3 câu liên quan đến “mệnh đề quan hệ rút gọn”, thì nên dành 1 – 2 buổi để ôn lại chuyên đề này và làm thêm 10 câu ứng dụng.
Đánh giá tiến trình hàng tuần
Sau mỗi 5 đề, nên tự tổng hợp số câu sai, dạng câu hay nhầm và cập nhật lại đề cương ôn thi tiếng Anh tốt nghiệp THPT để điều chỉnh lộ trình học phù hợp hơn.
Luyện đề là một phần không thể thiếu, nhưng cách bạn luyện đề mới là điều tạo nên sự khác biệt. Thay vì chạy theo số lượng, hãy bắt đầu từ chất lượng – mỗi đề làm xong là một lần hiểu mình hơn, biết mình cần bổ sung điều gì. Việc kết hợp phân tích lỗi sai, ôn lại điểm yếu và cập nhật lộ trình là cách thông minh để nâng cấp từng ngày.
Và cũng chính từ quá trình đó, bạn sẽ dần hoàn thiện đề cương ôn thi tiếng Anh tốt nghiệp THPT của riêng mình – không phải một bản sao từ ai khác, mà là bản đồ học tập thật sự hiệu quả, vừa đúng với đề thi mới, vừa phù hợp với chính bạn.
2. Đề cương ôn thi tiếng Anh tốt nghiệp THPT
2.1. Các thì trong ngữ pháp tiếng Anh
Các thì là nền tảng cốt lõi trong ngữ pháp tiếng Anh, chiếm tỉ lệ lớn trong bài thi tốt nghiệp THPT. Để xây dựng một đề cương ôn thi tiếng Anh tốt nghiệp THPT hiệu quả, học sinh cần nắm chắc 12 thì cơ bản, chia thành 3 nhóm chính để dễ học, dễ áp dụng.
Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense)
Giới thiệu chung
Thì hiện tại đơn là một trong những thì cơ bản nhất trong tiếng Anh, dùng để diễn tả các sự kiện xảy ra thường xuyên, thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc chân lý chung.
Cách sử dụng
- Diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại theo chu kỳ:
Ví dụ: She goes to school every day. (Cô ấy đi học mỗi ngày.) - Diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý khoa học:
Ví dụ: The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng đông.) - Diễn tả lịch trình, thời gian biểu có tính cố định:
Ví dụ: The train leaves at 7 a.m. (Tàu rời đi lúc 7 giờ sáng.) - Diễn tả cảm xúc, suy nghĩ, sở thích:
Ví dụ: She likes ice cream. (Cô ấy thích kem.)
Dấu hiệu nhận biết
Thường đi kèm với các trạng từ chỉ tần suất: always, usually, often, sometimes, rarely, never, every day/week/month…
Công thức
Công thức | Ví dụ |
Khẳng định S + V(s/es) + O | She works in a bank. (Cô ấy làm việc trong ngân hàng.) |
Phủ định S + do/does + not + V-inf + O | He doesn’t like coffee. (Anh ấy không thích cà phê.) |
Nghi vấn Do/Does + S + V-inf + O? | Do you play football? (Bạn có chơi bóng đá không?) |
Lưu ý
Chủ ngữ số ít (he, she, it, danh từ số ít): Động từ thêm s/es.
Chủ ngữ số nhiều (I, you, we, they, danh từ số nhiều): Động từ giữ nguyên.
Ví dụ minh họa cụ thể
- She studies English every evening. (Cô ấy học tiếng Anh mỗi tối.)
- I don’t like spicy food. (Tôi không thích đồ ăn cay.)
- Does he play basketball? (Anh ấy có chơi bóng rổ không?)
Thì hiện tại đơn là một trong những thì quan trọng nhất trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong các bài thi và giao tiếp hàng ngày. Học sinh cần nắm rõ cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết và áp dụng đúng công thức để tránh nhầm lẫn.
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense)
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định.
Cách sử dụng
- Diễn tả hành động đang diễn ra ngay lúc nói:
Ví dụ: She is studying now. (Cô ấy đang học bài ngay bây giờ.) - Diễn tả hành động đang diễn ra nhưng không nhất thiết xảy ra ngay lúc nói:
Ví dụ: I am reading a very interesting book. (Tôi đang đọc một quyển sách rất thú vị.) - Diễn tả hành động sắp xảy ra trong tương lai gần (kế hoạch đã định trước):
Ví dụ: We are meeting at 7 p.m. tomorrow. (Chúng tôi sẽ gặp nhau lúc 7 giờ tối mai.) - Diễn tả sự thay đổi theo thời gian:
Ví dụ: The weather is getting colder. (Thời tiết đang lạnh dần lên.)
Dấu hiệu nhận biết
Thường đi kèm với: now, at the moment, right now, at present, today, this week…
Công thức
Công thức | Ví dụ |
Khẳng định S + am/is/are + V-ing | She is dancing now. (Cô ấy đang nhảy múa ngay bây giờ.) |
Phủ định S + am/is/are + not + V-ing | He isn’t sleeping. (Anh ấy không đang ngủ.) |
Nghi vấn Am/Is/Are + S + V-ing? | Are you watching TV? (Bạn có đang xem TV không?) |
Lưu ý
- I dùng am
- He/She/It dùng is
- We/You/They dùng are
Ví dụ minh họa cụ thể
- I am listening to music now. (Tôi đang nghe nhạc bây giờ.)
- She isn’t studying at the moment. (Cô ấy không học bài ngay lúc này.)
- Are they playing football now? (Họ có đang chơi bóng đá không?)
Thì hiện tại tiếp diễn giúp diễn tả các hành động đang diễn ra, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và bài thi. Học sinh cần chú ý cách sử dụng và không nhầm lẫn với thì hiện tại đơn.
Xem ngay: Cuốn sách ôn thi Tiếng Anh vào 10. Bạn sẽ không cần bất cứ tài liệu nào khác để đạt được điểm 9+ trong kỳ thi vào 10 năm nay.
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense)
Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn liên quan đến hiện tại hoặc kéo dài đến hiện tại. Nó cũng dùng để diễn tả những trải nghiệm trong cuộc sống.
Cách sử dụng
- Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại:
Ví dụ: She has just finished her homework. (Cô ấy vừa làm xong bài tập.) - Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục ở hiện tại:
Ví dụ: I have lived in Hanoi for 10 years. (Tôi đã sống ở Hà Nội 10 năm rồi.) - Diễn tả trải nghiệm trong đời (không nói rõ thời gian cụ thể):
Ví dụ: I have visited Japan twice. (Tôi đã từng đến Nhật hai lần.) - Diễn tả hành động vừa mới xảy ra:
Ví dụ: She has just left the room. (Cô ấy vừa rời khỏi phòng.)
Dấu hiệu nhận biết
Trạng từ thường gặp: just, already, yet, never, ever, recently, so far, up to now, for, since…
Công thức | Ví dụ |
Khẳng định S + h a v e/h a s + V3/ed | She has visited London. (Cô ấy đã đến London.) |
Phủ định S + h a v e/h a s + not + V3/ed | I haven’t seen that movie. (Tôi chưa xem bộ phim đó.) |
Phủ định S + h a v e/has + not + V3/ed | Have you ever been to Japan? (Bạn đã từng đến Nhật chưa?) |
Lưu ý
He/She/It/danh từ số ít → has
I/You/We/They/danh từ số nhiều → have
Ví dụ minh họa cụ thể
- I have read this book before. (Tôi đã đọc cuốn sách này trước đây rồi.)
- She hasn’t visited her grandparents for a long time. (Cô ấy chưa đến thăm ông bà trong một thời gian dài.)
- Have you finished your homework? (Bạn đã hoàn thành bài tập chưa?)
Thì hiện tại hoàn thành rất quan trọng trong bài thi vì thường xuất hiện trong các câu hỏi về trải nghiệm, hành động kéo dài và các tình huống chưa hoàn thành.
Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense)
Giới thiệu chung
Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ tại một thời điểm xác định.
Cách sử dụng
- Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ:
Ví dụ: She visited Paris last summer. (Cô ấy đã đến Paris mùa hè năm ngoái.) - Diễn tả một chuỗi hành động liên tiếp trong quá khứ:
Ví dụ: He woke up, brushed his teeth, and went to school. (Anh ấy thức dậy, đánh răng và đi học.) - Diễn tả hành động xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ:
Ví dụ: I met him two days ago. (Tôi đã gặp anh ấy hai ngày trước.)
Dấu hiệu nhận biết
Trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ: yesterday, last week/month/year, ago, in 2010, when I was young…
Công thức
Công thức | Ví dụ |
Khẳng định S + V2/ed | She studied English last night. (Cô ấy đã học tiếng Anh tối qua.) |
Phủ định S + did + not + V-inf | I didn’t go to school yesterday. (Tôi đã không đến trường hôm qua.) |
Nghi vấn Did + S + V-inf? | Did they watch the movie last night? (Họ có xem phim tối qua không?) |
Lưu ý:
- Động từ có quy tắc: Thêm -ed vào động từ (worked, played…).
- Động từ bất quy tắc: Học thuộc bảng động từ bất quy tắc (go → went, eat → ate…).
Ví dụ minh họa cụ thể
- He bought a new car last week. (Anh ấy đã mua một chiếc xe mới tuần trước.)
- I didn’t see her at the party last night. (Tôi đã không thấy cô ấy ở bữa tiệc tối qua.)
- Did you call your mom? (Bạn đã gọi cho mẹ chưa?)
Thì quá khứ đơn rất quan trọng để mô tả các sự kiện trong quá khứ. Học sinh cần ghi nhớ động từ bất quy tắc và sử dụng đúng dấu hiệu nhận biết.
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense)
Giới thiệu chung
Thì quá khứ tiếp diễn dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc hai hành động diễn ra song song tại quá khứ.
Cách sử dụng
- Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ:
Ví dụ: At 8 p.m. yesterday, I was watching TV. (Lúc 8 giờ tối qua, tôi đang xem TV.) - Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ:
Ví dụ: She was cooking while he was reading a book. (Cô ấy đang nấu ăn trong khi anh ấy đang đọc sách.) - Diễn tả một hành động đang xảy ra thì một hành động khác xen vào:
Ví dụ: I was sleeping when the phone rang. (Tôi đang ngủ thì điện thoại reo.)
Dấu hiệu nhận biết
Các trạng từ chỉ thời gian: at that moment, at 7 p.m. yesterday, while, when…
Công thức
Công thức | Ví dụ |
Khẳng định S + was/were + V-ing | She was sleeping at 10 p.m. (Cô ấy đang ngủ lúc 10 giờ tối.) |
Phủ định S + was/were + not + V-ing | They weren’t watching TV. (Họ đã không xem TV.) |
Nghi vấn Was/Were + S + V-ing? | Was he reading a book? (Anh ấy có đang đọc sách không?) |
Lưu ý
- He/She/It/danh từ số ít → was
- I/You/We/They/danh từ số nhiều → were
Ví dụ minh họa cụ thể
- She was cooking when I arrived. (Cô ấy đang nấu ăn khi tôi đến.)
- They were playing football at 5 p.m. yesterday. (Họ đang chơi bóng lúc 5 giờ chiều qua.)
- Was she working at that time? (Cô ấy có đang làm việc lúc đó không?)
Thì quá khứ tiếp diễn giúp mô tả các hành động kéo dài trong quá khứ và thường xuất hiện với thì quá khứ đơn. Học sinh cần phân biệt rõ với thì quá khứ đơn để sử dụng đúng.
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense)
Giới thiệu chung
Thì quá khứ hoàn thành dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
Cách sử dụng
- Diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ:
Ví dụ: She had finished her homework before her mom came home. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập trước khi mẹ cô ấy về.) - Diễn tả một hành động xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ:
Ví dụ: By 10 p.m., he had gone to bed. (Đến 10 giờ tối, anh ấy đã đi ngủ.) - Diễn tả một hành động xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác có dấu hiệu rõ ràng của quá khứ đơn:
Ví dụ: When I arrived, they had already left. (Khi tôi đến, họ đã rời đi rồi.)
Dấu hiệu nhận biết
Các từ thường đi kèm: before, after, by the time, already, just, until then…
Công thức
Công thức | Ví dụ |
Khẳng định S + had + V3/ed | He had finished his work before 7 p.m. (Anh ấy đã hoàn thành công việc trước 7 giờ tối.) |
Phủ định S + had + not + V3/ed | She hadn’t left when I arrived. (Cô ấy chưa rời đi khi tôi đến.) |
Nghi vấn Had + S + V3/ed? | She hadn’t left when I arrived. (Cô ấy chưa rời đi khi tôi đến.) |
Ví dụ minh họa cụ thể
- By the time she arrived, I had finished my homework. (Khi cô ấy đến, tôi đã làm xong bài tập.)
- They hadn’t visited the museum before last week. (Họ chưa từng đến bảo tàng trước tuần trước.)
- Had you studied English before moving to the UK? (Bạn đã học tiếng Anh trước khi chuyển đến Anh chưa?)
Thì quá khứ hoàn thành giúp mô tả rõ mối quan hệ giữa các sự kiện trong quá khứ, thường dùng với before, after, by the time để nhấn mạnh trình tự thời gian.
Thì tương lai đơn (Future Simple Tense)
Giới thiệu chung
Thì tương lai đơn dùng để diễn tả các sự kiện hoặc hành động sẽ xảy ra trong tương lai, thường không có kế hoạch trước.
Cách sử dụng
- Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai:
Ví dụ: She will travel to France next year. (Cô ấy sẽ đi du lịch Pháp năm sau.) - Diễn tả lời hứa, dự đoán hoặc quyết định tức thời:
Ví dụ: I will call you later. (Tôi sẽ gọi bạn sau.) - Dùng trong các câu điều kiện loại 1:
Ví dụ: If it rains, I will stay at home. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)
Dấu hiệu nhận biết
Trạng từ chỉ tương lai: tomorrow, next week, next year, soon, in the future…
Công thức
Công thức | Ví dụ |
Khẳng định S + will + V-inf | She will buy a new car. (Cô ấy sẽ mua một chiếc xe mới.) |
Phủ định S + will not (won’t) + V-inf | I won’t go to the party. (Tôi sẽ không đi dự tiệc.) |
Nghi vấn Will + S + V-inf? | Will he come tomorrow? (Anh ấy có đến ngày mai không?) |
Ví dụ minh họa cụ thể
- They will move to New York next month. (Họ sẽ chuyển đến New York tháng sau.)
- She won’t finish the project on time. (Cô ấy sẽ không hoàn thành dự án đúng hạn.)
- Will you help me with my homework? (Bạn có giúp tôi làm bài tập không?)
Thì tương lai đơn thường dùng để diễn tả các sự kiện trong tương lai và hay xuất hiện trong các bài thi với cấu trúc điều kiện loại 1.
Nắm chắc các thì không chỉ giúp làm đúng các câu ngữ pháp, mà còn hỗ trợ cực tốt cho phần đọc hiểu và viết lại câu. Vì vậy, khi thiết kế đề cương ôn thi tiếng Anh tốt nghiệp THPT, hãy dành ít nhất 1 tuần cho chuyên đề này với bài tập đa dạng.
2.2. Động từ và các dạng thức
Hiểu rõ các dạng thức của động từ giúp học sinh tránh hàng loạt lỗi sai trong viết lại câu, nối câu hay tìm lỗi sai. Đây là phần kiến thức thiết yếu trong mọi đề cương ôn thi tiếng Anh tốt nghiệp THPT.
Dạng thức động từ | Đặc điểm |
Danh động từ (V_ing) | Dùng sau giới từ, một số động từ Ví dụ: She enjoys reading books. |
Động từ nguyên thể (to V) | Dùng sau một số động từ, tính từ Ví dụ: He wants to go home. |
Lưu ý: Có nhiều động từ đặc biệt đi với cả hai dạng nhưng mang nghĩa khác nhau (remember doing vs remember to do).
Để hoàn thiện đề cương ôn thi tiếng Anh tốt nghiệp THPT, bạn nên có một bảng tổng hợp động từ + dạng theo sau, luyện bằng cách viết lại câu hoặc hoàn thành đoạn văn có từ cho sẵn.
2.3. Động từ khuyết thiếu
Động từ khuyết thiếu là dạng kiến thức cơ bản nhưng xuất hiện thường xuyên trong đề thi, đặc biệt là phần sử dụng ngôn ngữ theo ngữ cảnh.
Một số động từ phổ biến:
- Can/could: chỉ khả năng
- May/might: khả năng xảy ra trong tương lai
- Should/ought to: lời khuyên
- Must: sự bắt buộc
Ví dụ bài tập:
- You should go to bed early to wake up on time tomorrow.
- She may come late because of the rain.
Khi xây dựng một đề cương ôn thi tiếng Anh tốt nghiệp THPT sát với định hướng ra đề hiện đại, đừng bỏ qua phần luyện tập chuyên sâu các tình huống sử dụng động từ khuyết thiếu. Học sinh nên rèn luyện khả năng phản xạ ngôn ngữ thông qua hội thoại ngắn, đoạn văn thực tế và câu hỏi tình huống gần gũi trong giao tiếp thường ngày.
2.4. Các loại từ
Muốn làm đúng bài tìm lỗi sai hay điền từ loại, học sinh phải phân biệt rõ chức năng của từng loại từ. Đây là phần dễ ghi điểm nhưng cũng dễ sai nếu không có ví dụ cụ thể để luyện.
- Checklist: Các loại từ cơ bản cần nhớ
- Noun (Danh từ): teacher, book
- Pronoun (Đại từ): he, she, it
- Verb (Động từ): run, write | Phrasal verb: look after
- Adjective (Tính từ): beautiful, large
- Adverb (Trạng từ): quickly, often
- Preposition (Giới từ): in, on, at
- Conjunction (Liên từ): and, but, although
- Interjection (Thán từ): Wow!, Oh!
- Article (Mạo từ): a, an, the
Hãy thêm vào lộ trình ôn tập những bài luyện chọn từ loại và nhận diện lỗi sai trong câu. Đây là cách trực tiếp nhất để rèn khả năng phân tích vai trò ngữ pháp của từ trong từng ngữ cảnh cụ thể – một kỹ năng quan trọng nhưng thường bị bỏ sót khi ôn tập.
2.5. So sánh trong tiếng Anh
Câu so sánh không chỉ giúp bạn làm đúng các câu hỏi ngữ pháp, mà còn xuất hiện trong phần viết lại câu và điền từ vào đoạn văn. Đây là phần kiến thức dễ học – dễ ăn điểm nếu nắm được cấu trúc và dấu hiệu nhận biết.
Loại so sánh | Cấu trúc |
So sánh ngang bằng | as + adj/adv + as She is as tall as her brother. |
So sánh hơn | adj/adv + er + than / more + adj This book is more interesting than that one. |
So sánh kép | the + adj/adv-er + S + V, the + adj/adv-er + S + V The harder you work, the better you become. |
So sánh nhất | the + adj/adv-est / the most + adj He is the most talented player in the team. |
Khi luyện tập phần này, hãy chú ý đến các trạng từ và tính từ bất quy tắc. Chỉ cần nắm chắc 5–7 cấu trúc là bạn đã có thể xử lý trơn tru hầu hết dạng bài liên quan đến so sánh.
2.6. Câu gián tiếp
Câu gián tiếp thường xuất hiện trong bài thi ở dạng viết lại câu hoặc xác định cấu trúc đúng sai. Để làm tốt phần này, học sinh cần nắm chắc các quy tắc chuyển đổi, bao gồm:
- Thì: lùi thì một bậc (am/is → was, have/has → had, will → would…)
- Đại từ: I → he/she, you → me/him/her…
- Trạng từ chỉ thời gian/nơi chốn: today → that day, here → there, tomorrow → the next day…
Công thức cơ bản: S + said/told (O) + (that) + S + V (lùi thì)
Ví dụ: She said, “I am busy.” ⇒ She said that she was busy.
Để phát huy hiệu quả khi ôn tập, mỗi đề cương ôn thi tiếng Anh tốt nghiệp THPT nên tích hợp bài tập viết lại câu từ trực tiếp sang gián tiếp và ngược lại. Ví dụ: chuyển đổi các đoạn hội thoại ngắn, viết lại lời thoại trong bài nghe hoặc bài đọc để học sinh vừa luyện phản xạ ngôn ngữ, vừa khắc sâu cấu trúc chuyển đổi.
2.7. Câu giả định
Câu giả định là điểm nhấn trong nhiều đề thi, đặc biệt là phần viết lại câu. Loại câu này thường dùng trong tình huống không có thật ở hiện tại, quá khứ hoặc thể hiện mong muốn, lời khuyên. Để dễ ghi nhớ và áp dụng, học sinh cần nắm rõ các mẫu câu giả định phổ biến:
Câu điều ước (wish):
- Hiện tại: I wish + S + V2/ed → I wish I knew the answer.
- Quá khứ: I wish + S + h a d + V3 → I wish I had studied harder.
Câu giả định với If only: Cấu trúc tương tự như wish nhưng mạnh hơn về cảm xúc → If only he were here now.
Câu giả định với It’s time/It’s high time:
It’s (high) time + S + V2/ed → It’s time we went home.
Would rather/Prefer:
- Would rather + V (hiện tại): I’d rather stay home tonight.
- Would rather + S + V2/ed (giả định): I’d rather you didn’t smoke here.
Câu giả định với động từ: suggest, recommend, demand, insist…
S + V (suggest/recommend/…) + that + S + V (bare-infinitive) → She suggested that he study harder.
Việc luyện tập các mẫu câu này thường xuyên trong các bài viết lại câu hoặc trắc nghiệm sẽ giúp học sinh tránh nhầm lẫn và tăng khả năng ăn điểm phần ngữ pháp ứng dụng trong bài thi.
Ví dụ
- I wish I were taller.
- If I had known, I would have told you.
Mẹo học nhanh: Nhớ công thức với “wish”, “if only”, “would rather”, “it’s high time” – các cụm này thường xuyên xuất hiện trong đề.
2.8. Đảo ngữ
Đảo ngữ là phần nâng cao, nhưng ngày càng xuất hiện trong các đề thi phân loại học sinh khá – giỏi. Những ai đặt mục tiêu từ 8 điểm trở lên nên dành thời gian cho chuyên đề này.
Các dạng đảo ngữ thường gặp:
Dạng đảo ngữ | Cấu trúc |
Câu điều kiện loại 3 | H a d + S + V3, S + would/could + h a v e + V3 Had I known the truth, I would have acted differently. |
Trạng từ phủ định | Never / Rarely / Seldom / Hardly / Scarcely / Barely + aux + S + V Never have I seen such a beautiful view. |
Only (Only after, Only when) | Only + trạng từ + aux + S + V Only after the meeting did he realize the issue. |
Not only… but also | Not only + aux + S + V, but S + also + V Not only is she smart, but she’s also kind. |
Until / Till | Not until + time + aux + S + V Not until the lights went out did we leave. |
No + trạng từ chỉ thời gian | No + time/place/condition + aux + S + V At no time did he admit his fault. |
Đảo ngữ là phần giúp bạn gây ấn tượng trong bài thi. Hãy luyện viết lại các câu đảo từ các đề thi trước và ôn theo từng dạng cụ thể để ghi nhớ lâu.
3. Tổng kết
Sau khi xác định được lộ trình học tập và các chuyên đề cần tập trung, bước cuối cùng để hoàn thiện một đề cương ôn thi tiếng Anh tốt nghiệp THPT chất lượng chính là chọn lọc tài liệu và công cụ phù hợp. Học sinh cần kết hợp linh hoạt giữa tài liệu chính thống, bài giảng chuyên đề và các nền tảng luyện đề trực tuyến để tối ưu hóa hiệu quả học tập.
Một trong những bộ sách không thể thiếu chính là “Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh” do Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam phát hành. Đây là bộ sách được biên soạn theo định hướng mới nhất của Bộ GD&ĐT, giúp học sinh luyện từng dạng bài sát đề thi thật với hơn 20 đề minh họa và các chiến lược làm bài cụ thể. Bên cạnh đó, học sinh có thể truy cập hệ thống tài liệu chuyên sâu tại HEID với các chuyên đề phân hóa rõ ràng từ cơ bản đến nâng cao: