Tất tần tật ngữ pháp tiếng Anh ôn thi tốt nghiệp THPT

Trong kỳ thi tốt nghiệp THPT, ngữ pháp đóng vai trò then chốt, chiếm phần lớn số câu trong đề thi tiếng Anh. Nếu không nắm chắc ngữ pháp tiếng Anh ôn thi tốt nghiệp THPT, học sinh rất dễ mất điểm ở những câu tưởng chừng đơn giản. Đây không chỉ là kiến thức nền tảng, mà còn là “vũ khí” giúp thí sinh bứt phá điểm số, đặc biệt trong phần trắc nghiệm ngữ pháp – vốn quyết định 50% kết quả bài thi.

Chính vì vậy, muốn làm chủ bài thi, bước đầu tiên không thể bỏ qua chính là các thì trong tiếng Anh – nền tảng của hầu hết mọi dạng câu hỏi ngữ pháp. Từ chia động từ, viết lại câu, đến chọn đáp án đúng… tất cả đều xoay quanh việc bạn hiểu đúng thì, đúng ngữ cảnh.  Vậy, có bao nhiêu thì trong tiếng Anh? Làm sao để phân biệt và vận dụng chính xác trong ngữ pháp tiếng Anh ôn thi tốt nghiệp THPT? Cùng khám phá ngay sau đây.

1. Các thì trong tiếng Anh – Chìa khóa làm chủ mọi câu hỏi ngữ pháp

Trong phần lớn câu hỏi ngữ pháp tiếng Anh ôn thi tốt nghiệp THPT, “chia thì” là kỹ năng đầu tiên học sinh cần thành thạo. Dù là chọn dạng đúng của động từ, viết lại câu hay xác định lỗi sai, thì động từ luôn đóng vai trò quyết định tính đúng ngữ pháp của câu.

Ngữ pháp tiếng Anh ôn thi tốt nghiệp THPT (1)
Các thì trong tiếng Anh
ThìCấu trúc
Hiện tại đơnS + V/ Vs-es +…

Ví dụ: She studies English every day.

Hiện tại tiếp diễnS + am/ is/ are + V-ing +…

Ví dụ: I am reading a grammar book now.

Hiện tại hoàn thànhS + have/ has + PII +…

Ví dụ: They have visited that museum three times.

Hiện tại hoàn thành tiếp diễnS + have/ has + been + V-ing +…

Ví dụ: She has been studying English for two hours.

Quá khứ đơnS + V-ed +…

Ví dụ: He watched a movie last night.

Quá khứ tiếp diễnS + was/ were + V-ing +…

Ví dụ: They were playing football at 5 p.m. yesterday.

Quá khứ hoàn thànhS + h a d + PII +…

Ví dụ: She had left before I arrived.

Quá khứ hoàn thành tiếp diễnS + h a d + been + V-ing +…

Ví dụ: I had been waiting for an hour before the bus came.

Tương lai đơnS + will/ shall + V +…

Ví dụ: I will call you tomorrow.

Tương lai tiếp diễnS + will/ shall + be + V-ing +…

Ví dụ: At 10 a.m. tomorrow, I will be taking the exam.

Tương lai hoàn thànhS + will/ shall + h a v e + PII +…

Ví dụ: She will have finished her project by next week.

Tương lai hoàn thành tiếp diễnS + will/ shall + h a v e + been + V-ing +…

Ví dụ: By the end of this month, they will have been working here for five years.

Chinh phục các thì trong tiếng Anh chính là bước đầu tiên để học sinh làm chủ toàn bộ hệ thống ngữ pháp tiếng Anh ôn thi tốt nghiệp THPT. Nắm chắc dấu hiệu, hiểu rõ công thức, và luyện tập đúng trọng tâm sẽ giúp bạn tăng tốc điểm số ngay từ những câu đầu tiên của đề thi.

2. Dạng thức của động từ – Gerund & Infinitive trong ngữ pháp tiếng Anh ôn thi tốt nghiệp THPT

Một trong những phần “rối trí” nhưng xuất hiện rất thường xuyên trong đề thi là dạng thức của động từ theo sau động từ khác – hay còn gọi là V-ing (gerund) và to V (infinitive). Nếu học sinh không nắm rõ, rất dễ chọn sai đáp án trong phần trắc nghiệm chọn từ đúng hoặc viết lại câu.

Ngữ pháp tiếng anh ôn thi tốt nghiệp THPT (2)
Dạng thức của động từ – Gerund & Infinitive

Infinitives là hình thức nguyên mẫu của động từ.

  • Có 2 loại động từ nguyên mẫu:
    • Động từ nguyên mẫu có “to” (to – infinitives)
    • Động từ nguyên dạng không to (bare infinitives).
  • Người bản xứ ‘ngầm’ quy ước rằng khi đề cập đến infinitives, có nghĩa là đang nói đến to – infinitives. Còn khi muốn nói động từ nguyên mẫu không ‘to’ thì người ta phải nói đầy đủ infinitives without to.

Động từ nguyên mẫu thường được ký hiệu dạng to – V.

Ví dụ:

  • Infinitive: to see, to watch, to search…
  • Bare infinitive: see, watch, search…

Phủ định của động từ nguyên mẫu được hình thành bằng cách thêm not vào trước

Ví dụ:

  • Infinitive: not to see, not to watch, not to search…
  • Bare infinitive: not learn, not watch, not play…

Danh động từ (Gerunds)

Gerunds (danh động từ) là một hình thức của động từ, được hình thành bằng cách thêm đuôi -ing vào động từ.

Ví dụ: play → playing; look → looking

Động từ nguyên mẫu thường được ký hiệu dạng V-ing.

3. Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject–verb agreement)

Chuyên đề về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ là phần ngữ pháp tiếng Anh THPT giúp các bạn học sinh nắm được quy tắc chung khi chia động từ số ít/số nhiều ứng với từng dạng chủ ngữ. Trong đó, bạn cần phải ghi nhớ một số quy tắc dưới đây:

Động từ sau “there is”, “there are” được chia dựa vào “danh từ theo sau”

Ví dụ: There is a house over there. (Có một ngôi nhà ở đằng kia)
            There are many books on the table. (Có nhiều quyển sách trên bàn.)

Động từ đi kèm “either…or” and “neither…nor” chia theo danh từ đứng gần nó nhất

Ví dụ:  Either he or she is working. (Hoặc anh hoặc cô ấy đang làm việc.)
              Neither the brother nor the sister is participating. (Cả anh trai và em trai đều không tham gia.)

Động từ đi với “as well as”, “with”, “along with”, “together with”, “accompanied by” chia theo chủ ngữ thứ nhất

Ví dụ:  The teacher, along with the students, joins in the competition. (Cô giáo cùng học sinh đang tham gia cuộc thi.)
              John, together with Mary, is going to the movies. (John cùng Mary đi xem phim.)

Động từ đi kèm đại từ bất định đều chia ở dạng số ít

Ví dụ: Someone has arrived early to see you. (Ai đó đã đến sớm để gặp bạn.)

Động từ sau “the + adjective” chia động từ theo hình thức số nhiều.

Ví dụ: The elderly are often forgetful. (Người già thường thất thường.)

Ngoài ra, các bạn cũng cần lưu ý một số trường hợp chia động từ đặc biệt khác như:

  • Each of/One of/Neither of + N + V (chia số nhiều)
  • Everyone/Someone/Anything/… + V (chia số ít)
  • The number of + N + V (số ít)
  • A number of + N + V (số nhiều)

4. Động từ khuyết thiếu (Modal verbs)

Ngữ pháp tiếng Anh ôn thi tốt nghiệp THPT (3)
Modal Verbs

Động từ khuyết thiếu hay modal verbs là một trong những loại động từ phổ biến trong nói cũng như viết tiếng Anh. Mục đích của động từ này là bổ nghĩa cho động từ chính và diễn tả khả năng, dự định, sự cấm đoán hay sự cần thiết,..

Các động từ khiếm khuyết phổ biến trong tiếng Anh có thể kể đến như: can, could, may, might, will, would, shall, should, must.

Công thức chung của động từ khuyết thiếu:

  • Câu khẳng định: S + modal verb + V-infinitive + O
  • Câu phủ định: S + modal verb + V-infinitive + O
  • Câu nghi vấn: Modal verb + S + V-infinitive + O?

Cách sử dụng động từ khuyết thiếu Can – Could

Nói về một khả năng, kỹ năng, v.v. mà ở hiện tại vẫn còn.Ví dụ:

I can dance and sing.

Thể hiện một tài năng, khả năng, kỹ năng, v.v. trong quá khứ nhưng hiện tại không còn.Ví dụ: 

When I was young, I could play cello without reading cello sheet.

Thể hiện việc có thể hoặc không thể làm việc gì trong hiện tại, do yếu tố ngoại cảnh.Ví dụ:

It’s raining heavily outside. We can’t go for a picnic now. 

Thể hiện khả năng có thể hoặc không thể làm việc gì trong quá khứ, do ngoại cảnh, nhưng hiện tại đã khác.Ví dụ:

When we first moved here, we could use the bike for free, but now, we have to pay for renting. 

Dùng khi đề xuất ai đó làm việc gì.Ví dụ:

If you want to gain weight, you can eat more meat.

Dùng trong câu hỏi yes-no để xin phép ai đó làm một cách trang trọng và lịch sự.Ví dụ:

Could I borrow your phone?

Dùng trong câu hỏi yes-no khi cần giúp đỡ một cách thân thiện, gần gũi, không quá trang trọng.Ví dụ:

Joe, can you pass me the luggage?

Dùng trong câu hỏi Yes-No khi cần nhờ ai giúp đỡ một cách trang trọng, đi kèm với please để nhấn mạnh sự khẩn thiết của việc đó.Ví dụ:

Could you please send me that singer’s information? 

Cách sử dụng động từ khuyết thiếu May – Might

Diễn tả một điều gì đó có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai với độ chắc chắn không cao (khoảng 50%).Ví dụ: 

He doesn’t look happy. He may not like the party. 

Diễn tả một điều gì đó có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai với độ chắc chắn thấp hơn ‘may’ (khoảng 30%).Ví dụ:

He might like this party. Honestly, I’m not sure because I am not closed to him well. 

Dùng trong câu hỏi Yes-No khi muốn xin phép làm gì hoặc đề nghị giúp đỡ một cách rất trang trọng và lịch sự.Ví dụ:

May I help you pour wine, madam?

Cách sử dụng động từ khuyết thiếu Will – Would

Dùng trong thì tương lai đơn để diễn tả về những điều sẽ xảy ra trong tương lai.Ví dụ:

She will come to my house overnight.

Sử dụng như thì quá khứ của ‘will’ trong mệnh đề chính loại 2 và loại 3 của câu điều kiện.Ví dụ:

If I were her, I wouldn’t buy that high heel shoes.

Diễn một dự đoán mang tính chủ quan (của người nói), về một điều sẽ xảy ra trong tương lai.Ví dụ:

I think that my manager will become the CEO although I don’t know her expectation. 

Diễn tả trong quá khứ, chủ ngữ đã có một thói quen nào đó.Ví dụ:

When she was in high school, she would play volleyball after school.

Dùng cho lời hứa sẽ làm gì trong tương lai, có thể dùng với ‘promise’ để nhấn mạnh.Ví dụ:

I promise I will love you until I take my last breath.

Cách sử dụng động từ khuyết thiếu Must

  • Dùng để diễn tả một hành động mà người nói cho là rất cần thiết, cần phải làm.
    Ví dụ: I must wake up right now.
  • Dùng để đưa ra một nhận định mà người nói cho là có khả năng xảy ra cao ở hiện tại. Có nghĩa là “ắt hẳn là” hay “chắc chắn là”.
    Ví dụ: She worked 10 hours continuously yesterday. Now, she must be very exhausted.
  • Dùng để diễn tả việc bắt buộc phải thực hiện vì đó có trong quy định của pháp luật hoặc trong nộ quy của một tổ chức.
    Ví dụ: All employees must wear uniform while they are at the workplace.

5. Câu so sánh (Comparison)

Câu so sánh (Comparison) là một phần quen thuộc nhưng dễ đánh lừa học sinh trong các đề thi trắc nghiệm. Đây là dạng bài thường xuất hiện trong câu hỏi chọn đáp án đúng, sửa lỗi sai hoặc viết lại câu. Tuy là kiến thức nền tảng, nhưng nếu không nắm rõ các cấu trúc và quy tắc đặc biệt, học sinh lớp 12 rất dễ mất điểm ở những câu tưởng chừng đơn giản.

ngữ pháp tiếng Anh ôn thi tốt nghiệp thpt (4)
Câu so sánh

Trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh ôn thi tốt nghiệp THPT, câu so sánh bao gồm ba dạng chính: so sánh bằng, so sánh hơn, và so sánh nhất.

  • So sánh hơn: Adj-er/adv-er + than;
  • So sánh nhất: The (most) adj-est/ adv-est;
  • So sánh bằng: as adj/adv as.

Cấu trúc so sánh hơn:
Tùy vào độ dài của tính từ hoặc trạng từ, cấu trúc chia thành hai dạng:

  • Với tính từ/trạng từ ngắn: S + V + adj/adv + –er + than + N/pronoun
    Ví dụ: Eating fruits is healthier than eating sugary snacks.
  • Với tính từ/trạng từ dài: S + V + more + adj/adv + than + N/pronoun
    Ví dụ: This exercise is more difficult than the previous one.

Một số quy tắc biến đổi đặc biệt:

  • Tính từ kết thúc bằng “y” → đổi “y” thành “i”, rồi thêm “er”
    easy → easier, pretty → prettier
  • Tính từ có một nguyên âm đứng trước phụ âm cuối → gấp đôi phụ âm cuối, rồi thêm “er”
    big → bigger, sad → sadder

Nắm vững cấu trúc và quy tắc này sẽ giúp học sinh tránh được lỗi ngữ pháp thường gặp trong bài thi và tự tin xử lý nhanh các câu hỏi dạng so sánh trong đề thi ngữ pháp tiếng Anh ôn thi tốt nghiệp THPT.

So sánh bằng 

So sánh bằng (as…as) là dạng câu dùng để diễn tả sự tương đồng về mức độ, số lượng hoặc tính chất giữa hai đối tượng. Trong hệ thống ngữ pháp tiếng Anh ôn thi tốt nghiệp THPT, đây là dạng ngữ pháp cơ bản nhưng thường xuất hiện trong các câu hỏi kiểm tra tư duy logic, khả năng phân tích cấu trúc câu.

So sánh bằng với tính từ/trạng từ

Cấu trúc: S + V + as + adj/adv + as + Noun/Pronoun
Ví dụ: The old book is as valuable as the antique vase in terms of historical significance.

So sánh bằng với danh từ

Có hai dạng cấu trúc thường gặp:

  • as + many/much/few/little + Noun + as + Noun/Pronoun
  • the same + Noun + as + Noun/Pronoun

Ví dụ: I drink as much alcohol as the alcoholic.
The color of the small box is the same as the color of the big box.

So sánh nhất 

So sánh nhất (superlative) là dạng câu được dùng để nhấn mạnh một đối tượng vượt trội hơn hẳn so với tất cả các đối tượng còn lại trong một nhóm. Trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh ôn thi tốt nghiệp THPT, đây là một điểm ngữ pháp thường xuất hiện trong câu hỏi trắc nghiệm chọn câu đúng, viết lại câu hoặc hoàn chỉnh câu.

Với tính từ/trạng từ ngắn

Cấu trúc: S + V + the + adj/adv + -est
Ví dụ: This is the best series I’ve ever seen.

Với tính từ/trạng từ dài

Cấu trúc: S + V + the most + adj/adv
Ví dụ: This is the most beautiful picture in the gallery.

Lưu ý:

  • Trước so sánh nhất luôn có “the”.
  • Một số tính từ có dạng bất quy tắc:
    good → the best,
    bad → the worst,
    far → the farthest/the furthest.

Việc sử dụng đúng cấu trúc so sánh nhất không chỉ giúp học sinh viết chính xác hơn mà còn là yếu tố thường xuyên được kiểm tra trong ngữ pháp tiếng Anh ôn thi tốt nghiệp THPT, đặc biệt ở các câu yêu cầu chọn đáp án diễn đạt đúng nghĩa.

6. Câu bị động (Passive Voice)

Câu bị động (Passive voice) là cấu trúc được dùng để nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động, thay vì chủ thể gây ra hành động. Đây là một chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh ôn thi tốt nghiệp THPT rất hay xuất hiện trong các câu hỏi trắc nghiệm và viết lại câu.

ngữ pháp tiếng anh ôn thi tốt nghiệp thpt (5)
Câu bị động (Passive Voice)

Nguyên tắc chuyển sang câu bị động:

  • Giữ nguyên thì của động từ như trong câu chủ động.
  • Chuyển động từ về dạng: be + PII (quá khứ phân từ)

Ví dụ: Someone stole my wallet -> My wallet was stolen.

Công thức chung của câu bị động: S + be + V3/PII + (by + O)

Ví dụ:

  • Chủ động: They will sell their house because of bankruptcy.
  • Bị động: Their house will be sold by them because of bankruptcy.

Một số cấu trúc so sánh đặc biệt cần ghi nhớ trong ngữ pháp tiếng Anh ôn thi tốt nghiệp THPT

So sánh kép (Cấu trúc càng… càng…)
Đây là dạng câu so sánh nhấn mạnh sự biến đổi song song giữa hai yếu tố. Thường được kiểm tra ở phần viết lại câu hoặc hoàn chỉnh câu.

Cấu trúc: The + comparative + S1 + V1, the + comparative + S2 + V2
Ví dụ: The more you eat, the fatter you become.

So sánh gấp nhiều lần (Multiple comparison)
Dạng so sánh này dùng để đo lường mức độ chênh lệch giữa hai đối tượng bằng con số cụ thể. Đây là một cấu trúc rất phổ biến trong đề thi phần viết lại câu hoặc điền từ.

Cấu trúc: S + V + multiple number + as + adj/adv/much/many + N + as + Noun/Pronoun

  • much đi với danh từ không đếm được
  • many đi với danh từ đếm được

Ví dụ:

  • The company’s profits have increased twice as rapidly as last year.
  • The new software processes data four times as accurately as the old one.

Lưu ý:
Các từ chỉ số lượng như half, twice, three times, four times… hoặc phân số, phần trăm đều có thể dùng làm “multiple number”.

Cả câu bị động và các cấu trúc so sánh đặc biệt đều là những điểm ngữ pháp quan trọng trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh ôn thi tốt nghiệp THPT. Nắm vững các công thức, kết hợp với luyện đề thực tế sẽ giúp học sinh xử lý nhanh chóng và chính xác các câu hỏi liên quan, từ đó tăng tốc điểm số một cách hiệu quả.

Tổng kết

Qua từng phần kiến thức trọng tâm như các thì, câu bị động, câu so sánh, động từ khuyết thiếu hay các cấu trúc đặc biệt, có thể thấy rằng việc ôn luyện đúng trọng tâm sẽ giúp học sinh tiết kiệm thời gian, làm bài hiệu quả và tăng độ chính xác trong từng câu trắc nghiệm.

Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình bài bản để ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh ôn thi tốt nghiệp THPT, đừng bỏ lỡ bộ sách Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh. Bộ sách được thiết kế theo cấu trúc đề thi mới nhất của Bộ GD&ĐT, có phân chia rõ từng chuyên đề ngữ pháp, bài tập có lời giải chi tiết, cực kỳ phù hợp với học sinh lớp 12 và giáo viên luyện thi.

Ngoài ra, nếu bạn cần thêm tài liệu, kế hoạch ôn thi hoặc muốn cập nhật các bài viết chất lượng về ôn luyện tiếng Anh THPT, đừng quên ghé thăm HEID – Nơi tổng hợp kiến thức ôn thi chuẩn, dễ học, dễ áp dụng.

Chia sẻ

Facebook