Danh mục
ToggleLớp 6 là giai đoạn chuyển tiếp quan trọng, khi học sinh bắt đầu làm quen với chương trình tiếng Anh ở mức độ cao hơn, đòi hỏi khả năng sử dụng từ vựng phong phú và chính xác hơn. Trong bộ sách Global Success, từ vựng được xây dựng xoay quanh những chủ đề gần gũi như trường học, gia đình, bạn bè, môi trường sống… giúp học sinh dễ tiếp cận và ứng dụng vào thực tế.
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 6 không chỉ giúp nâng cao kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết, mà còn là nền tảng quan trọng để học tốt các cấp học tiếp theo. Trong bài viết này, HEID sẽ tổng hợp hệ thống từ vựng theo từng bài học, đồng thời đưa ra những lời khuyên hữu ích để học sinh có thể ghi nhớ từ lâu hơn và sử dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp hằng ngày.

1. Giới thiệu sách giáo khoa Tiếng Anh Global Success lớp 6
Sách giáo khoa Tiếng Anh Lớp 6 Global Success được Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam tổ chức biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông: Chương trình môn Tiếng Anh theo Thông tư số 32/2008/TT-BGDĐT ngày 26 tháng 12 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo, tiếp theo Tiếng Anh 3, Tiếng Anh 4 và Tiếng Anh 5. Sách được biên soạn theo đường hướng giao tiếp, giúp học sinh sử dụng ngữ liệu (ngữ âm, từ vựng, ngữ pháp) để phát triển năng lực giao tiếp bằng tiếng Anh thông qua bốn kĩ năng nghe, nói, đọc và viết.
Nội dung của sách không chỉ bao gồm các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày mà còn mở rộng ra các lĩnh vực như học đường, gia đình, du lịch và công nghệ.
Hãy cùng nhau khám phá và học tập với sách Global Success lớp 6 để mở ra cánh cửa tri thức và tự tin bước vào thế giới ngôn ngữ rộng lớn. Việc chăm chỉ luyện tập và áp dụng những từ vựng này sẽ là nền tảng vững chắc cho hành trình học tiếng Anh và phát triển bản thân trong tương lai.
2. Khám phá từ vựng Tiếng Anh 6 Global Success
Unit 1: My new school
Trong phần này, chúng ta cùng khám phá các từ vựng tiếng Anh lớp 6 liên quan đến trường học theo sách Tiếng Anh Global Success. Những từ này giúp cải thiện vốn từ và khả năng giao tiếp trong môi trường học đường.
Từ gốc | Ý nghĩa | Ví dụ sử dụng |
---|---|---|
school /skuːl/ | Trường học | I go to school every day. |
new /njuː/ | Mới | This is my new bike. |
study /ˈstʌdi/ | Học | We study English at school. |
subject /ˈsʌbdʒɪkt/ | Môn học | My favorite subject is Math. |
uniform /ˈjuːnɪfɔːm/ | Đồng phục | Students wear uniforms to school. |
teacher /ˈtiːtʃə(r)/ | Giáo viên | Our teacher is very kind. |
classroom /ˈklɑːsruːm/ | Lớp học | The classroom is big and clean. |
library /ˈlaɪbrəri/ | Thư viện | I often read books in the library. |
playground /ˈpleɪɡraʊnd/ | Sân chơi | Children are playing in the playground. |
friend /frend/ | Bạn bè | She is my best friend. |
activity /ækˈtɪvəti/ | Hoạt động | Our school has many fun activities like singing and dancing. |
boarding school /ˈbɔːdɪŋ skuːl/ | Trường nội trú | Sunrise is a boarding school in Sydney where students live and study. |
pencil sharpener /ˈpensl ˈʃɑːpnə/ | Gọt bút chì | Can you lend me your pencil sharpener? My pencil is blunt. |
school bag /ˈskuːl bæɡ/ | Cái cặp, túi sách | My school bag is heavy because I have many books today. |
Unit 2: My house
Bảng này sẽ tập trung vào những từ vựng tiếng Anh lớp 6 liên quan đến nhà cửa, gia đình và đời sống hàng ngày để các em miêu tả cuộc sống gia đình một cách tự nhiên và thú vị. Những hoạt động này giúp học sinh làm quen với ngữ cảnh sử dụng từ vựng, từ đó xây dựng khả năng nói và viết tự nhiên, giúp tạo nên bức tranh sinh động về không gian sống ủa mỗi gia đình.
Từ gốc | Ý nghĩa | Ví dụ sử dụng |
---|---|---|
house /haʊs/ | Nhà | My house is in the city. |
room /ruːm/ | Phòng | There are four rooms in my house. |
living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/ | Phòng khách | We watch TV in the living room. |
bedroom /ˈbedruːm/ | Phòng ngủ | My bedroom is small but cozy. |
kitchen /ˈkɪtʃɪn/ | Nhà bếp | My mother is cooking in the kitchen. |
bathroom /ˈbɑːθruːm/ | Phòng tắm | I brush my teeth in the bathroom. |
garden /ˈɡɑːdn/ | Vườn | My grandmother loves her garden. |
furniture /ˈfɜːnɪtʃə(r)/ | Đồ nội thất | We bought new furniture for our house. |
table /ˈteɪbl/ | Cái bàn | The book is on the table. |
chair /tʃeə(r)/ | Cái ghế | Please have a chair. |
hall /hɔːl/ | Hành lang, sảnh | The hall in our house leads to the living room. |
sink /sɪŋk/ | Bồn rửa | I wash the dishes in the sink after dinner. |
town house /ˈtaʊn haʊs/ | Nhà phố | An lives in a town house in the city. |

Unit 3: My friends
Một trong những chủ đề thú vị về từ vựng tiếng Anh lớp 6 mà học sinh có thể khai phá nữa đó là về tính cách, ngoại hình và hành vi của bạn bè. Mỗi từ vựng được trình bày rõ ràng với phiên âm, nghĩa và các ví dụ cụ thể, giúp học sinh dễ dàng tiếp thu và sử dụng.
Từ gốc | Ý nghĩa | Ví dụ sử dụng |
---|---|---|
appearance /əˈpɪərəns/ | Bề ngoài, ngoại hình | He has a smart appearance. |
creative /kriˈeɪtɪv/ | Sáng tạo | Mina is creative and loves drawing pictures. |
slim /slɪm/ | Mảnh khảnh, thanh mảnh | My sister is tall and slim. |
cheek /tʃiːk/ | Má | The baby has rosy cheeks. |
shoulder /ˈʃəʊldə(r)/ | Vai | He carried the bag on his shoulder. |
arm /ɑːm/ | Cánh tay | She broke her arm when she fell. |
height /ˈkʌbəd/ | Chiều cao | What is your height? |
active /ˈæktɪv/ | Hăng hái, năng động | He is very active and loves playing sports. |
caring /ˈkeərɪŋ/ | Chu đáo, biết quan tâm | She is a caring person and always helps others. |
clever /ˈklevə(r)/ | Lanh lợi, thông minh | My cat is very clever. |
confident /ˈkɒnfɪdənt/ | Tự tin | She is confident about her exam results. |
friendly /ˈfrendli/ | Thân thiện | The people in my neighborhood are very friendly. |
personality /ˌpɜːsəˈnæləti/ | Tính cách | She has a cheerful personality. |
hard-working /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/ | Chăm chỉ | My brother is hard-working and always does his best. |
shy /ʃaɪ/ | Xấu hổ | Don’t be shy, come and say hello. |
Unit 4: My neighbourhood
Học sinh sẽ sử dụng bảng này để làm quen với các từ vựng tiếng Anh lớp 6 về địa điểm, khu vực lân cận xung quanh. Nội dung được xây dựng chu đáo, giúp học sinh hiểu rõ ý nghĩa từ cũng như cách ứng dụng thực tế.
Dưới đây là bảng từ vựng về địa điểm được chọn lọc kỹ:
Từ gốc | Ý nghĩa | Ví dụ sử dụng |
---|---|---|
location /ləʊˈkeɪʃn/ | Địa điểm | What is the location of your future house? |
art gallery /ɑːt ˈɡæləri/ | Phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật | We visited an art gallery yesterday. |
cathedral /kəˈθiːdrəl/ | Nhà thờ lớn, thánh đường | St Joseph’s Cathedral is a famous landmark in Ha Noi. |
corner shop /ˈkɔːnə ʃɒp/ | Cửa hàng nhỏ ở góc phố | I buy snacks at the corner shop near my school. |
crowded /ˈkraʊdɪd/ | Đông đúc | The market is always crowded on weekends. |
factory /ˈfæktəri/ | Nhà máy | There’s a big factory near my neighbourhood. |
grocery store /ˈɡrəʊsəri stɔː/ | Cửa hàng tạp hóa | My mom buys vegetables at the grocery store. |
large /lɑːdʒ/ | Lớn | Our neighbourhood has a large park for children to play. |
man-made /ˌmæn ˈmeɪd/ | Nhân tạo | The lake in our city is a man-made wonder. |
mountain range /ˈmaʊntən reɪndʒ/ | Dãy núi | The mountain range in Sapa is beautiful. |
railway station /ˈreɪlweɪ ˌsteɪʃn/ | Ga tàu hỏa | The railway station is far from my house. |
square /skweə/ | Quảng trường | We meet at the square in the city center every weekend. |
temple /ˈtempl/ | Ngôi đền | We visited an old temple in Hoi An. |
Unit 5: Natural wonders of VietNam
Du lịch là cơ hội tuyệt vời để khám phá thế giới, học hỏi nhiều điều mới và trải nghiệm văn hóa đa dạng. Bảng dưới đây giới thiệu một số từ vựng quan trọng trong chủ đề du lịch Việt Nam:
Từ gốc | Ý nghĩa | Ví dụ sử dụng |
---|---|---|
backpack /ˈbækpæk/ | Ba lô | I put all my things in a backpack for the camping trip. |
landscape /ˈlændskeɪp/ | Phong cảnh | The landscape here is very beautiful with mountains and rivers. |
island /ˈaɪlənd/ | Đảo, hòn đảo | Phu Quoc is a beautiful island. |
boat /bəʊt/ | Con thuyền | We took a boat to explore the islands in Ha Long Bay. |
join in /ˌdʒɔɪn ˈɪn/ | Tham gia | I want to join in the boat race at Ha Long Bay. |
mountain range /ˈmaʊntən reɪndʒ/ | dãy núi | The Himalayas is a large mountain range. |
desert /ˈdezət/ | sa mạc | Camels live in the desert. |
plaster /ˈplɑːstə/ | Miếng băng dán y tế | I put a plaster on my knee after falling. |
sleeping bag /ˈsliːpɪŋ bæɡ/ | Túi ngủ | A sleeping bag is useful for camping overnight. |
suncream /ˈsʌnkriːm/ | Kem chống nắng | Don’t forget to apply suncream when you go to the beach. |
welcome /ˈwelkəm/ | Chào đón | The locals welcome tourists to Phu Quoc with smiles. |
wish /wɪʃ/ | Điều ước, ước | I made a wish when I visited the temple. |

Unit 6: Our Tet holiday
Tết luôn là ngày lễ đặc biệt nhất trong năm, hãy cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh lớp 6 phong phú về chủ đề này nhé!
Từ gốc | Ý nghĩa | Ví dụ sử dụng |
---|---|---|
banh chung /ˌbæn ˈtʃʊŋ/ | Bánh chưng | My family makes banh chung every Tet holiday. |
clean /kliːn/ | Dọn dẹp, lau chùi | We clean the house before Tet to welcome the new year. |
decorate /ˈdekəreɪt/ | Trang trí | We decorate our house with peach flowers during Tet. |
fireworks /ˈfaɪəwɜːks/ | Pháo hoa | We watch fireworks on New Year’s Eve. |
lucky money /ˌlʌki ˈmʌni/ | Tiền lì xì | Children get lucky money in red envelopes during Tet. |
peach /piːtʃ/ | Hoa đào | My mom buys peach flowers to decorate the living room. |
shopping /ˈʃɒpɪŋ/ | Mua sắm |
We go shopping for food and decorations before Tet. |
special /ˈspeʃl/ | Đặc biệt | My mom cooks special food like banh chung for Tet. |
spring /sprɪŋ/ | Mùa xuân | Tet comes in spring when the weather is nice. |
wish /wɪʃ/ | Điều ước, ước | I make a wish for good luck during Tet. |
Biết thêm từ vựng về ngày Tết giúp học sinh có thể kể những câu chuyện và thêm yêu nét đẹp truyền thống của dân tộc mình.
Unit 7: Television
Trong sách Global Success, từ vựng tiếng Anh lớp 6 về tivi sẽ giúp các em diễn tả nhiều điều thú vị về những thứ mình thường xem trên màn ảnh nhỏ
Từ gốc | Ý nghĩa | Ví dụ sử dụng |
---|---|---|
animated /ˈænɪmeɪtɪd (fɪlm)/ | Phim hoạt hình | I love watching animated films like The Lion King with my brother. |
cartoon /kɑːˈtuːn/ | Phim hoạt hình | My little sister enjoys cartoons such as Tom and Jerry every evening. |
channel /ˈtʃænl/ | Kênh (truyền hình) | VTV7 is my favorite channel because it has many educational programmes. |
character /ˈkærəktə/ | Nhân vật | Jerry is a clever character in the cartoon Tom and Jerry. |
clever /ˈklevə/ | Khôn ngoan | The fox in the comedy show is very clever and makes everyone laugh. |
clip /klɪp/ | Đoạn phim ngắn | I watched a funny clip from a talent show on YouTube last night. |
comedy /ˈkɒmədi/ | Phim hài | The comedy The Fox Teacher is hilarious and perfect for kids. |
cute /kjuːt/ | Xinh xắn | The baby dolphin in the wildlife programme looks so cute! |
educate /ˈedʒukeɪt/ | Giáo dục | Programmes like English in a Minute help to educate children. |
educational /ˌedʒuˈkeɪʃənl/ | Thuộc về giáo dục | VTV7 has many educational programmes that teach English and science. |
funny /ˈfʌni/ | Buồn cười, hài hước | The comedy show we watched last night was so funny! |
Qua mỗi từ vựng, học sinh sẽ có gia tăng thêm ngôn ngữ để truyền đạt về những chương trình hay bộ phim mình yêu thích với bạn bè và người thân.
Unit 8: Sports and Games
Tiếp theo sẽ là các từ vựng tiếng Anh lớp 6 về thể thao v à trò chơi đa dạng để sử dụng trong giao tiếp hằng ngày.
Từ gốc | Ý nghĩa | Ví dụ sử dụng |
---|---|---|
active /ˈæktɪv/ | Năng động | My grandpa is old but still very active and plays tennis every week. |
badminton /ˈbædmɪntən/ | Cầu lông | I need a racket to play badminton with my friends at school. |
ball /bɔːl/ | Quả bóng | We need a ball to play volleyball in the playground. |
bicycle /ˈbaɪsɪkl/ | Xe đạp | I cycle to the Superfit Club on my bicycle every Sunday. |
boat /bəʊt/ | Thuyền | We used a boat for the boating competition last weekend. |
champion /ˈtʃæmpiən/ | Nhà vô địch | Pelé is a champion footballer from Brazil. |
chess /tʃes/ | Cờ vua | We play chess every Saturday afternoon at home. |
competition /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ | Cuộc thi | She won first place in the badminton competition last year. |
contest /ˈkɒntest/ | Cuộc thi | The contest at school was exciting, with many sports and games. |
cycle /ˈsaɪkl/ | Đạp xe | I cycle to the gym to stay fit and healthy. |
exercise /ˈeksəsaɪz/ | Bài tập thể dục | Doing exercise every morning helps me stay active. |
goggles /ˈɡɒɡlz/ | Kính bảo hộ | I wear goggles when I go swimming to protect my eyes. |
marathon /ˈmærəθən/ | Cuộc chạy marathon | Running a marathon is a big challenge for many athletes. |
racket /ˈrækɪt/ | Vợt | Please get my racket so we can play badminton. |
swimming /ˈswɪmɪŋ/ | Bơi lội | Swimming is my favorite sport because it’s fun and refreshing. |
tennis /ˈtenɪs/ | Quần vợt | Michael plays tennis nearly every day after school. |
volleyball /ˈvɒlibɔːl/ | Bóng chuyền | Volleyball is a popular sport in our school’s competition. |

Unit 9: Cities of the World
Trên thế giới có rất nhiều thành phố với nhiều điều thú vị chưa được khám phá. Hãy sử dụng những từ vựng tiếng Anh lớp 6 dưới đây để mô tả thành phố mà các em yêu thích.
Từ gốc | Ý nghĩa | Ví dụ sử dụng |
---|---|---|
Big Ben /ˌbɪɡ ˈben/ | Tháp đồng hồ Big Ben | I saw Big Ben on the River Thames during my trip to London. |
crowded /ˈkraʊdɪd/ | Đông đúc | Times Square in New York is always crowded with tourists. |
delicious /dɪˈlɪʃəs/ | Ngon | The street food in Ha Noi is very delicious. |
exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | Thú vị | New York is an exciting city with so many things to do. |
famous /ˈfeɪməs/ | Nổi tiếng | The Sydney Opera House is a famous landmark in Australia. |
friendly /ˈfrendli/ | Thân thiện | The people in my city are very friendly and always help tourists. |
landmark /ˈlændmɑːk/ | Danh lam thắng cảnh | The Eiffel Tower is a famous landmark in Paris. |
postcard /ˈpəʊstkɑːd/ | Bưu thiếp | I sent a postcard from Stockholm to my grandparents. |
rainy /ˈreɪni/ | Có mưa | London is often rainy, so bring an umbrella when you visit. |
sunny /ˈsʌni/ | Có nắng | The weather in Sydney is sunny and perfect for the beach. |
tasty /ˈteɪsti/ | Ngon | The street food in Bangkok is so tasty! |
Times Square /ˌtaɪmz ˈskweə/ | Quảng trường Thời đại | Times Square is an exciting and crowded place in New York. |
Unit 10: Our Houses in the Future
Những ngôi nhà trong tương lai sẽ có điều gì mới lạ?? Hãy cùng khám phá những từ vựng tiêngs Anh lớp 6 về chủ đề này nhé.
Từ gốc | Ý nghĩa | Ví dụ sử dụng |
---|---|---|
appliance /əˈplaɪəns/ | Thiết bị | My future house will have many smart appliances like a dishwasher. |
dishwasher /ˈdɪʃwɒʃə/ | Máy rửa bát | The dishwasher will clean all the dishes automatically. |
robot /ˈroʊbɒt/ | Rô-bốt | Robots can move quickly. |
dry /draɪ/ | Làm khô, sấy khô | The washing machine can dry clothes after washing them. |
electric cooker /ɪˈlektrɪk ˈkʊkə/ | Bếp điện | My mom uses an electric cooker to prepare meals quickly. |
helicopter /ˈhelɪˌkɒptə/ | Máy bay trực thăng | My future house will have a helicopter on the roof to fly to school. |
hi-tech /ˌhaɪ ˈtek/ | Công nghệ cao | I want a hi-tech house with a smart TV and robots. |
housework /ˈhaʊswɜːk/ | Việc nhà | Robots will help me do the housework in my future house. |
solar energy /ˌsəʊlər ˈenədʒi/ | Năng lượng mặt trời | We’ll use solar energy to power our future house. |
space station /ˌspeɪs ˈsteɪʃn/ | Trạm vũ trụ | I might live in a space station on the Moon in the future. |
useful /ˈjuːsfl/ | Hữu ích | A robot is very useful for doing the housework. |
Unit 11: Our Greener World
Bảo vệ môi trường sống là nền tảng sống cho mọi sinh vật. Việc học và thực hành các từ liên quan đến môi trường sẽ giúp các em nhận thức được tầm quan trọng của việc bảo vệ thiên nhiên.
Từ gốc | Ý nghĩa | Ví dụ sử dụng |
---|---|---|
be in need /bi ɪn niːd/ | Cần | Many people are in need of clean water, so we should save it. |
charity /ˈtʃærəti/ | Từ thiện | We give old clothes to charity instead of throwing them away. |
container /kənˈteɪnə/ | Đồ đựng | I use a container to store recyclable items like glass and paper. |
do a survey /du ə ˈsɜːveɪ/ | Thực hiện khảo sát | Our class will do a survey to find out how many people recycle. |
environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ | Môi trường | Using reusable bags helps protect the environment. |
exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Trao đổi | We exchange old books with friends to reuse them. |
glass /ɡlɑːs/ | Thủy tinh | We put glass bottles in the recycling bin. |
paper /ˈpeɪpə/ | Giấy | We should recycle paper to save trees. |
plastic bag /ˈplæstɪk bæɡ/ | Túi nhựa | I use a reusable bag instead of a plastic bag when shopping. |
recycle /ˌriːˈsaɪkl/ | Tái chế | We should recycle paper, glass, and plastic bottles. |
reuse /ˌriːˈjuːz/ | Tái sử dụng | I reuse old containers to store my school supplies. |
rubbish /ˈrʌbɪʃ/ | Rác | Picking up rubbish in the park helps keep the environment clean. |

Unit 12: Robots
Cuối cùng, trong nội dung về các từ vựng tiếng Anh lớp 6, bài viết sẽ cung cấp bảng hệ thống các từ về chủ đề robot vô cùng thú vị giúp học sinh khám phá thế giới về công nghệ.
Từ gốc | Ý nghĩa | Ví dụ sử dụng |
---|---|---|
fix /fɪks/ | Sửa chữa | Can you fix my broken clock? |
guard /ɡɑːd/ | Vệ sĩ | My robot can work as a guard when we’re away from home. |
heavy /ˈhevi/ | Nặng | The table is too heavy for me to move alone. |
make a meal /meɪk ə miːl/ | Nấu một bữa ăn | My robot can make a meal for my family every evening. |
pick /pɪk/ | Hái, nhặt | The robot can pick fruit from the trees in my garden. |
repair /rɪˈpeə/ | Sửa chữa | The worker robot can repair broken machines in the factory. |
strong /strɒŋ/ | Mạnh | WB2 is the strongest robot because it can move heavy things. |
understand /ˌʌndəˈstænd/ | Hiểu | This robot is so smart it can understand 30 languages. |
Vậy là trên đây chúng ta đã cùng nhau khám phá bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 đa dạng từ sách Tiếng Anh Global Success. Từng nhóm từ về học đường, gia đình, tính cách, địa danh, thể thao và công nghệ, ngày Tết truyền thống đều mở ra những câu chuyện học tập thú vị. Việc làm quen và luyện tập các từ này sẽ giúp xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc và khả năng giao tiếp tự tin.
3. Mẹo học từ vựng thông minh
Để học từ vựng không chỉ là ghi nhớ mặt chữ, mà quan trọng hơn là hiểu và sử dụng được từ trong thực tế. Đối với học sinh lớp 6 – độ tuổi đang dần hình thành tư duy học chủ động cần có phương pháp học từ phù hợp để tạo nền tảng vững chắc cho những năm học tiếp theo. Dưới đây là một số lời khuyên đơn giản nhưng hiệu quả, giúp việc học từ vựng tiếng Anh lớp 6 trở nên dễ dàng và thú vị hơn mỗi ngày.
Học từ vựng theo chủ đề để ghi nhớ sâu hơn
Một trong những cách hiệu quả nhất để học từ vựng tiếng Anh lớp 6 là học theo từng chủ đề cụ thể. Thay vì học rời rạc từng từ đơn lẻ, học sinh nên kết nối các từ trong một ngữ cảnh, ví dụ như “trường học”, “gia đình”, “công nghệ”… Việc này giúp não bộ tạo ra các liên kết tự nhiên, giúp ghi nhớ từ nhanh hơn và lâu hơn.
Kết hợp hình ảnh – âm thanh – vận động
Trẻ em ghi nhớ tốt hơn thông qua thị giác và trải nghiệm thực tế. Khi học từ vựng tiếng Anh lớp 6, hãy thử vẽ hình minh họa, xem video hoạt hình có phụ đề hoặc diễn lại các hành động tương ứng với từ vựng. Những cách học sinh động này sẽ khiến việc học không còn nhàm chán và tăng khả năng ghi nhớ đáng kể.
Tự đặt câu và dùng từ trong tình huống hằng ngày
Thay vì chỉ học thuộc lòng mặt chữ, học sinh nên luyện tập đặt câu đơn giản với từ mới để hiểu rõ cách dùng. Ví dụ, với từ “schoolbag”, học sinh có thể đặt câu “This is my new schoolbag.” Việc sử dụng từ vựng tiếng Anh lớp 6 trong câu giúp ghi nhớ ngữ pháp, ngữ cảnh và tăng khả năng sử dụng linh hoạt trong giao tiếp.

Lặp lại ngắt quãng
Nhiều học sinh học từ hôm nay nhưng vài hôm sau lại quên sạch. Bí quyết ở đây là “ôn đúng lúc”. Sau khi học một từ mới, hãy ôn lại sau 1 ngày, rồi 3 ngày, rồi 1 tuần, đó gọi là phương pháp “lặp lại ngắt quãng”. Với cách này, từ vựng tiếng Anh lớp 6 sẽ được ghi sâu vào trí nhớ dài hạn, thay vì chỉ nhớ tạm thời.
Học cùng ứng dụng thông minh
Cuối cùng, thay vì học qua sách vở hay giáo cụ trực quan, học sinh có thể sử dụng các phần mềm hay website trực tuyến để học từ vựng mọi lúc mọi nơi thật dễ dàng nhưng không kém phần thú vị.
Ví dụ, với nền tảng học trực tuyến hoclieu.vn cung cấp hệ thống bài tập, trò chơi tương tác và ngân hàng câu hỏi bám sát chương trình Global Success, giúp học sinh vừa ôn tập từ vựng hiệu quả, vừa tạo hứng thú học tập. Học sinh có thể luyện từ qua các dạng bài điền từ, nối từ với nghĩa, trắc nghiệm hình ảnh… giúp rèn luyện trí nhớ và tăng phản xạ ngôn ngữ một cách tự nhiên. Đây là công cụ hữu ích để phụ huynh và giáo viên cùng đồng hành, kiểm tra tiến độ và khích lệ con học đều mỗi ngày.
4. Kết luận
Việc học từ vựng tiếng Anh lớp 6 đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nền tảng ngôn ngữ cho học sinh ngay từ những năm đầu cấp THCS. Khi được tiếp cận đúng cách, từ vựng không chỉ là những con chữ cần ghi nhớ, mà trở thành công cụ giúp học sinh diễn đạt suy nghĩ, phát triển kỹ năng giao tiếp và tự tin sử dụng tiếng Anh trong đời sống hằng ngày.
Phụ huynh và giáo viên cũng có thể đồng hành, hỗ trợ xây dựng thói quen học đều đặn, giúp học sinh hứng thú và chủ động hơn trong việc học. Với một chiến lược học từ vựng thông minh và phù hợp, hành trình chinh phục tiếng Anh sẽ trở nên nhẹ nhàng, hiệu quả và đầy cảm hứng.