Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 7

Khi bước vào lớp 7, chương trình tiếng Anh trở nên phong phú và gần gũi hơn với cuộc sống hàng ngày của các bạn học sinh. Từ những bài học về sở thích, thói quen đến các chủ đề như môi trường, du lịch hay sức khỏe, tất cả đều gắn liền với vốn từ vựng Tiếng Anh lớp 7 mà học sinh cần nắm vững để giao tiếp hiệu quả và học tốt hơn mỗi ngày.

Việc ghi nhớ từ vựng không chỉ giúp học sinh làm bài kiểm tra tốt mà còn tạo nền tảng vững chắc để phát triển kỹ năng nghe – nói – đọc – viết sau này. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tổng hợp toàn bộ từ vựng Tiếng Anh lớp 7 theo sách Global Success, giúp các bạn học sinh dễ dàng ôn tập, phụ huynh tiện theo dõi và thầy cô có thêm tài liệu tham khảo hữu ích.

từ vựng tiếng Anh lớp 7
Khám phá từ vựng tiếng Anh lớp 7 đầy màu sắc

1. Khám phá từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Global Success qua từng Unit

Để bắt đầu, các bạn học sinh hãy cùng HEID khám phá kho từ vựng phong phú và thú vị từ 12 Unit của sách Tiếng Anh 7 Global Success nhé! Mỗi từ đều có phiên âm Anh-Anh chuẩn, giải nghĩa tiếng Việt rõ ràng và câu ví dụ gần gũi, giúp các em dễ dàng ghi nhớ và áp dụng.

Unit 1: Hobbies

Sở thích là một phần không thể thiếu trong cuộc sống, giúp chúng ta thư giãn và khám phá bản thân. Unit này sẽ giới thiệu những từ vựng tiếng Anh lớp 7 xoay quanh các hoạt động yêu thích và cách diễn đạt về chúng.

Từ vựng NghĩaVí dụ
hobby

/ˈhɒbi/

sở thíchMy favourite hobby is reading books.
building dollhouses

/ˈbɪldɪŋ ˈdɒlhaʊzɪz/

xây nhà búp bêHer hobby is building dollhouses.
collecting teddy bears

/kəˈlektɪŋ ˈtedi beəz/

sưu tầm gấu bôngCollecting teddy bears can be a fun hobby.
making models

/ˈmeɪkɪŋ ˈmɒdlz/

làm mô hìnhHe enjoys making models of aeroplanes.
riding a horse

/ˈraɪdɪŋ ə hɔːs/

cưỡi ngựaAnn likes horse riding.
collecting coins

/kəˈlektɪŋ kɔɪnz/

sưu tầm tiền xuCollecting coins from different countries is interesting.
gardening

/ˈɡɑːdnɪŋ/

làm vườnGardening teaches children about plants.
creativity

/ˌkriːeɪˈtɪvəti/

sự sáng tạoBuilding dollhouses needs a bit of creativity.

Unit 2: Healthy living

Để có một cuộc sống khỏe mạnh, chúng ta cần những thói quen tốt nào? Vì vậy tiếp theo, học sinh sẽ được khám phá các từ vựng tiếng Anh lớp 7 về các hoạt động và vấn đề liên quan đến sức khỏe.

Từ vựng NghĩaVí dụ
healthy

/ˈhelθi/

lành mạnh, khỏe mạnhOutdoor activities are good for our health.
exercising

/ˈeksəsaɪzɪŋ/

tập thể dụcA lot of people are exercising at Yen So Park.
outdoor activities

/ˌaʊtˈdɔː(r) ækˈtɪvətiz/

hoạt động ngoài trờiOutdoor activities are good for our health.
cycling

/ˈsaɪklɪŋ/

đi xe đạpMy family often goes cycling in the countryside.
fresh air

/freʃ eə(r)/

không khí trong lànhThere’s a lot of fresh air in the countryside.
boating

/ˈbəʊtɪŋ/

chèo thuyềnMy dad and I were boating at Yen So Park.
skin condition

/skɪn kənˈdɪʃn/

tình trạng daAcne is a skin condition.
vitamin

/ˈvɪtəmɪn/

vi-ta-minFruit provides us with vitamins.
diet

/ˈdaɪət/

chế độ ăn uốngTheir diet is the main reason the Japanese live long lives.
Từ vựng tiếng Anh lớp 7
Các từ vựng về chủ đề lối sống khỏe mạnh giúp học sinh trình bày quan điểm về cách sống

Unit 3: Community service

Tham gia hoạt động cộng đồng không chỉ giúp ích cho xã hội mà còn mang lại nhiều bài học quý giá. Cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh lớp 7 về chủ đề ý nghĩa này nhé!

Từ vựng NghĩaVí dụ
community service

/kəˈmjuːnəti ˈsɜːvɪs/

dịch vụ công cộng, phục vụ cộng đồngDoing community service helps students develop themselves.
pick up litter

/pɪk ʌp ˈlɪtə(r)/

nhặt rácWe pick up litter around our school.
plant vegetables

/plɑːnt ˈvedʒtəblz/

trồng rauWe plant vegetables in our school garden.
donate

/dəʊˈneɪt/

quyên góp, hiến tặngWe donate the vegetables to a nursing home.
nursing home

/ˈnɜːsɪŋ həʊm/

viện dưỡng lãoThey donate vegetables to a nursing home.
volunteer

/ˌvɒlənˈtɪə(r)/

tình nguyện, người tình nguyệnTom volunteered to teach English last winter.
raise money

/reɪz ˈmʌni/

quyên góp tiềnThey sell postcards to raise money for local children.
useful

/ˈjuːsfl/

có íchThey feel useful when they do community service.
charity

/ˈtʃærəti/

từ thiệnAll money will go to charity.

Unit 4: Music and arts

Âm nhạc và nghệ thuật làm cho cuộc sống thêm màu sắc và ý nghĩa. Unit này sẽ đưa chúng ta vào thế giới của giai điệu, hội họa và các loại hình nghệ thuật khác.

Từ vựng NghĩaVí dụ
classical music

/ˈklæsɪkl ˈmjuːzɪk/

nhạc cổ điểnMy father enjoys listening to classical music.
composer

/kəmˈpəʊzə(r)/

nhà soạn nhạcMozart was a famous Austrian composer.
concert hall

/ˈdɪfrənt frəm/

phòng hòa nhạcThe orchestra performed at the new concert hall.
drawing

/ˈdrɔːɪŋ/

bức vẽ, sự vẽShe showed me her beautiful drawing of a cat.
modern art

/ˈmɒdn ɑːt/

nghệ thuật hiện đạiI prefer modern art to traditional art.
amazing

/əˈmeɪzɪŋ/

ngạc nhiên, sửng sốtThe puppet show was amazing!
musician

/mjuˈzɪʃn/

nhạc công, nhạc sĩHe is a talented musician; he can play many instruments.
paintbrush

/ˈpeɪntbrʌʃ/

cọ vẽYou need a paintbrush and some paints to draw.
perform

/pəˈfɔːm/

biểu diễnThe students will perform a play on Teachers’ Day.
portrait

/ˈpɔːtrət/

chân dungHe painted a portrait of his mother.

Unit 5: Food and drink

Khám phá thế giới ẩm thực luôn là một hành trình thú vị. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề này sẽ trang bị cho bạn từ vựng về các món ăn, đồ uống và những thuật ngữ quen thuộc trong nhà bếp.

Từ vựng NghĩaVí dụ
food

/fuːd/

đồ ăn, thực phẩmPho is a popular food in Viet Nam.
drink

/drɪŋk/

đồ uốngWhat’s your favourite drink?
pork

/pɔːk/

thịt lợnMy mum cooked pork in fish sauce.
roast chicken

/rəʊst ˈtʃɪkɪn/

gà quay, gà nướngWe had an order of roast chicken.
fried vegetables

/fraɪd ˈvedʒtəblz/

rau xàoI’d like some fried vegetables, please.
spring rolls

/sprɪŋ rəʊlz/

nem rán, chả giòSpring rolls are a popular Vietnamese dish.
mineral water

/ˈmɪnərəl wɔːtə(r)/

nước khoángI’d like a bottle of mineral water.
teaspoon

/ˈtiːspuːn/

thìa cà phê (đơn vị đo)Add one teaspoon of salt.
ingredients

/ɪnˈɡriːdiənts/

thành phần (nấu ăn)What are the main ingredients for pho?
omelette

/ˈɒmlət/

trứng trángI had an omelette for breakfast.
stewing

/ˈstjuːɪŋ/

hầm, ninhThe broth is made by stewing beef bones for a long time.
broth

/brɒθ/

nước dùng, nước lèoThe broth for pho is made by stewing bones.
delicious

/dɪˈlɪʃəs/

ngonThis cake is delicious!

Tham khảo ngay: Sách giáo khoa Tiếng Anh Global Success lớp 7

Từ vựng tiếng Anh lớp 7
Các từ vựng tiếng Anh về đồ ăn và nước uống giúp các em truyền đạt về món ăn mà mình yêu thích

Unit 6: A visit to a school

Việc tham quan một ngôi trường khác luôn mang lại những trải nghiệm thú vị và cơ hội học hỏi. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 trong Unit này này sẽ đưa chúng ta đến thăm một ngôi trường, tìm hiểu về cơ sở vật chất, các hoạt động và những học sinh tài năng ở đó.

Từ vựng NghĩaVí dụ
visit

/ˈvɪzɪt/

chuyến thăm, thămMi is preparing for a visit to Binh Minh Lower Secondary School.
lower secondary school

/ˈləʊə(r) ˈsekəndri skuːl/

trường trung học cơ sởBinh Minh is a lower secondary school.
school library

/skuːl ˈlaɪbrəri/

thư viện trường họcWe’ll visit the school library.
school hall

/skuːl hɔːl/

hội trường (của trường)They have school meetings in the school hall.
Library /ˈlaɪbrəri/thư việnThere are many books in the library.
school facilities

/skuːl fəˈsɪlətiz/

cơ sở vật chất của trườngOur school has many modern school facilities.
gifted students

/ˈɡɪftɪd ˈstjuːdnts/

học sinh năng khiếuThis school is for gifted students.
science laboratory

/ˈsaɪəns ləˈbɒrətri/ (/læb/)

phòng thí nghiệm khoa họcThe school has modern science laboratories.

Unit 7: Traffic

An toàn giao thông là vô cùng quan trọng. Tiếng Anh Global Success sẽ cung cấp cho bạn các từ vựng về phương tiện, luật lệ và các tình huống giao thông thường gặp.

Từ vựng NghĩaVí dụ
lane

/leɪn/

làn đườngAlways use the cycle lane when riding your bike.
crowded

/ˈkraʊdɪd/

đông đúcThe roads get really crowded during rush hours.
cross

/krɒs/

băng quaAlways look carefully when you cross the street.
distance

/ˈdɪstəns/

khoảng cáchIt indicating distance is a grammar point in this unit.
handlebars

/ˈhændlbɑːz/

ghi đông (xe đạp, xe máy)Always keep both hands on the handlebars when cycling.
means of transport

/miːnz əv ˈtrænspɔːt/

phương tiện giao thôngWhat means of transport do you use to go to school?
pavement

/ˈpeɪvmənt/

vỉa hèUse the pavement or footpath when walking.
seatbelt

/ˈsiːtbelt/

dây an toànFasten your seatbelt when you are in a car.
zebra crossing

/ˌzebrə ˈkrɒsɪŋ/

vạch sang đường (cho người đi bộ)Walk across the street at the zebra crossing.
signal

/ˈsɪɡnəl/

tín hiệuGive a signal before you turn.

Unit 8: Films

Unit 8 sẽ mang đến bộ từ vựng tiếng Anh lớp 7 để giúp học sinh khám phá thế giới điện ảnh với các từ vựng về thể loại phim, các tính từ mô tả phim và những yếu tố làm nên một bộ phim hay.

Từ vựng NghĩaVí dụ
film

/fɪlm/

phimWhat kind of film is it?
fantasy

/ˈfæntəsi/

phim giả tưởng, kỳ ảoIs “A Nightmare” a fantasy?
horror film

/ˈhɒrə(r) fɪlm/

phim kinh dị“A Nightmare” is a horror film.
documentary

/ˌdɒkjuˈmentri/

phim tài liệuI don’t really like documentaries; they’re often boring.
science fiction film

/ˈsaɪəns ˈfɪkʃn fɪlm/

phim khoa học viễn tưởngScience fiction films are often set in the future.
silly

/ˈsɪli/

ngớ ngẩn, khờ khạoA few people say the film is a bit silly.
frightening

/ˈfraɪtnɪŋ/

đáng sợ, làm khiếp sợHorror films can be very frightening.
dull

/dʌl/

buồn tẻ, không thú vịThe film was so dull that we almost fell asleep.
funny

/ˈfʌni/

hài hước, buồn cườiMost people say “Our Holiday” is funny and interesting.
must-see

/ˈmʌst siː/

đáng xemPeople say “Harry Potter” is a must-see for teens.
gripping

/ˈɡrɪpɪŋ/

hấp dẫn, lôi cuốnThe story of the film is gripping.

Unit 9: Festivals around the world

Các lễ hội là một phần rực rỡ của văn hóa trên khắp thế giới, thể hiện truyền thống, niềm tin và niềm vui của cộng đồng. Unit này sẽ giới thiệu từ vựng tiếng Anh lớp 7 về các loại lễ hội, các hoạt động diễn ra và những biểu tượng đặc trưng của chúng.

Từ vựng NghĩaVí dụ
festival

/ˈfestɪvl/

lễ hộiThe Tulip Festival in Australia is beautiful.
folk dance

/fəʊk dɑːns/

điệu múa dân gianThey performed traditional folk dances at the festival.
traditional costumes

/trəˈdɪʃənl ˈkɒstjuːmz/

trang phục truyền thốngThe dancers wore beautiful traditional costumes.
float

/fləʊt/

xe diễu hành (được trang trí)Mark saw beautiful tulip floats at a parade.
parade

/pəˈreɪd/

cuộc diễu hànhThe Double Take Parade is a parade of twins.
Cannes Film Festival

/kæn fɪlm ˈfestɪvl/

Liên hoan phim CannesThe Cannes Film Festival shows many interesting films.
Christmas

/ˈkrɪsməs/

lễ Giáng SinhAt Christmas, people give gifts to each other.
Mid-Autumn Festival

/ˌmɪdˈɔːtəm ˈfestɪvl/

Tết Trung ThuChildren love the Mid-Autumn Festival.
Thanksgiving

/ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/

Lễ Tạ ƠnBill’s mum is cooking a turkey for Thanksgiving.
Easter

/ˈiːstə(r)/

Lễ Phục SinhMy children love painting eggs at Easter.
symbol

/ˈsɪmbəl/

biểu tượngA symbol usually has a special meaning.
celebrate

/ˈselɪbreɪt/

kỷ niệm, ăn mừngHow do you celebrate this festival?
Từ vựng tiếng Anh lớp 7
Với Tiếng Anh Global Success, học sinh được khám phá các từ vựng đa dạng về chủ đề lễ hội

Unit 10: Energy sources

Năng lượng là yếu tố quan trọng cho sự phát triển và cuộc sống hàng ngày. Cùng khám phá các từ vựng tiếng Anh lớp 7 giới thiệu các loại nguồn năng lượng khác nhau, từ truyền thống đến tái tạo, cũng như các khái niệm liên quan đến việc sử dụng và tiết kiệm năng lượng.

Từ vựng NghĩaVí dụ
energy source

/ˈenədʒi sɔːs/

nguồn năng lượngWe are learning about different energy sources.
available

/əˈveɪləbl/

có sẵn, sẵn có để dùngWind power is available in many places.
carbon footprint

/ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/

dấu chân các-bon (lượng CO2 thải ra)Using renewable energy can reduce your carbon footprint.
dangerous

/ˈdeɪndʒərəs/

nguy hiểmNuclear power can be dangerous if not managed carefully.
hydro

/ˈhaɪdrəʊ/

(thuộc) nước, thủyHydro power uses water to produce electricity.
limited

/ˈlɪmɪtɪd/

có hạn, hạn chếFossil fuels are limited resources.
non-renewable

/ˌnɒn rɪˈnjuːəbl/

không tái tạo đượcOil and gas are non-renewable energy sources.
nuclear energy

/ˈnjuːkliər ˈenədʒi/

năng lượng hạt nhânNuclear energy can produce a lot of electricity.
pollution-free

/pəˈluːʃn friː/

không gây ô nhiễmWind power is a pollution-free energy source.
run out

/rʌn aʊt/

cạn kiệtNon-renewable energy sources will run out one day.
biogas

/ˈbaɪəʊɡæs/

khí sinh họcBiogas can be used for cooking.
save energy

/seɪv ˈenədʒi/

tiết kiệm năng lượngWe should save energy by turning off unused lights.

Unit 11: Travelling in the future

Bạn có bao giờ tưởng tượng việc đi lại trong tương lai sẽ như thế nào không? Unit này sẽ đưa chúng ta khám phá những phương tiện giao thông hiện đại và độc đáo có thể xuất hiện, cùng với các từ vựng tiếng Anh lớp 7 liên quan đến việc di chuyển và công nghệ của tương lai.

Từ vựng NghĩaVí dụ
bamboo-copter

/bæmˈbuː ˈkɒptə(r)/

trực thăng treA bamboo-copter is an imaginative future means of transport.
driverless

/ˈdraɪvələs/

không người láiDriverless cars might be common in the future.
eco-friendly

/ˌiːkəʊ ˈfrendli/

thân thiện với môi trườngWe should use eco-friendly means of transport.
hyperloop

/ˈhaɪpəluːp/

tàu siêu tốc (trong ống chân không)The hyperloop could transport people at very high speeds.
solar-powered

/ˈsəʊlə ˌpaʊəd/

chạy bằng năng lượng mặt trờiA solar-powered ship uses energy from the sun.
teleporter

/ˈtelɪpɔːtə(r)/

máy dịch chuyển tức thờiWith a teleporter, you could travel instantly to any place.
self-driving

/ˌself ˈdraɪvɪŋ/

tự láiSelf-driving cars use advanced technology.
wheel

/wiːl/

bánh xeA car has four wheels.

Unit 12: English-speaking countries

Tiếng Anh được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu. Cùng khám phá một số quốc gia nói tiếng Anh và những nét văn hóa đặc trưng qua các từ vựng trong Unit này.

Từ vựngNghĩaVí dụ
accent

/ˈæksent/

giọng, ngữ điệuPeople from different parts of the UK have different accents.
diverse

/daɪˈvɜːs/

đa dạngAustralia has a diverse landscape.
English-speaking

/ˈɪŋɡlɪʃ spiːkɪŋ/

nói tiếng AnhCanada is an English-speaking country.
incredible

/ɪnˈkredəbl/

khó tin, đáng kinh ngạcThe wildlife in Australia is incredible.
native

/ˈneɪtɪv/

bản địa, bản xứThe kangaroo is native to Australia.
official language

/əˌfɪʃl ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ chính thứcEnglish is an official language in many countries.
unique

/juˈniːk/

độc đáo, duy nhấtEach country has its own unique culture.
iconic

/aɪˈkɒnɪk/

mang tính biểu tượngThe Sydney Opera House is an iconic landmark.

Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh lớp 7 nổi bật và thường gặp trong chương trình học theo sách Tiếng Anh Global Success theo các chủ đề phong phú, đa dạng. Hy vọng đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích để các em học sinh cũng như thầy cô và phụ huynh có thêm “trợ thủ” để cùng đồng hành với các con.

3. Lời khuyên dành cho giáo viên và phụ huynh

Để hành trình hoc từ vựng tiếng Anh lớp 7 của con trở nên dễ dàng, không thể nào thiếu đi sự đồng hành của phụ huynh và thầy cô. Dưới đây là một số gợi ý để nhà trường và gia đình có thể sát cánh cùng các em hiệu quả.

Dành cho phụ huynh

Sự đồng hành của gia đình chính là nguồn động lực to lớn giúp con yêu thích và học tốt tiếng Anh hơn đó! Dưới đây là một vài gợi ý nhỏ để bố mẹ có thể giúp con “kết thân” với từ vựng tiếng Anh lớp 7 một cách tự nhiên và hiệu quả tại nhà:

Biến ngôi nhà thành “không gian tiếng Anh” thu nhỏ:

  • Cùng con tạo những tấm flashcard xinh xắn với từ vựng tiếng Anh lớp 7 và dán ở góc học tập, trên tủ lạnh, hay những nơi con thường xuyên nhìn thấy.
  • Biến việc học từ vựng tiếng Anh lớp 7 thành những trò chơi gia đình thú vị như đoán từ qua hình ảnh, diễn tả từ, hay tìm đồ vật có tên tiếng Anh bắt đầu bằng một chữ cái nào đó.

Khuyến khích con “xài” từ mới mọi lúc mọi nơi:

  • Trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, bố mẹ có thể khéo léo gợi ý con dùng những từ vựng tiếng Anh lớp 7 vừa học để miêu tả đồ vật, cảm xúc hay kể một câu chuyện ngắn.
  • Cùng con đọc những mẩu truyện tranh, sách báo tiếng Anh đơn giản phù hợp với lứa tuổi, và cùng nhau tìm ra những từ vựng tiếng Anh lớp 7 đã được tổng hợp trong bài viết này.
  • Đừng tiếc lời khen ngợi và động viên mỗi khi con cố gắng sử dụng từ mới, dù chỉ là một từ đơn giản. Sự khích lệ của bố mẹ là “vitamin” tuyệt vời cho sự tự tin của con đó!

Ôn tập nhẹ nhàng mà hiệu quả:

  • Thay vì kiểm tra áp lực, hãy thử cùng con ôn lại từ vựng qua các hoạt động tương tác như kể chuyện dựa trên các từ đã học, hoặc đóng vai các nhân vật trong bài.
  • Đặt những câu đố vui liên quan đến từ vựng tiếng Anh lớp 7 để con “trổ tài” và ghi nhớ lâu hơn.
Từ vựng tiếng Anh lớp 7
Hãy luôn là người bạn đồng hành tuyệt vơi của con trên chặng đường học ngoại ngữ

Dành cho giáo viên

Với vai trò là người dẫn dắt, thầy cô có sức mạnh to lớn trong việc truyền cảm hứng và giúp học sinh làm chủ kho tàng từ vựng tiếng Anh lớp 7. Bộ từ vựng tổng hợp này có thể là một công cụ hỗ trợ đắc lực trong công tác giảng dạy:

Các hoạt động ứng dụng từ vựng sáng tạo và thu hút trong lớp học

  • “Game hóa” việc học từ vựng tiếng Anh lớp 7 bằng các trò chơi tập thể như: Pictionary (đoán từ qua hình vẽ), Charades (diễn tả từ), Bingo, Word Scramble (sắp xếp chữ cái), Crossword Puzzles (ô chữ) theo chủ đề Unit.
  • Tổ chức các buổi “show and tell” nhỏ, nơi học sinh có thể tự tin giới thiệu về một chủ đề yêu thích bằng tiếng Anh, sử dụng các từ vựng đã học.

Khuyến khích học sinh học từ vựng chủ động và theo ngữ cảnh

  • Luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học từ trong câu và ngữ cảnh cụ thể, thay vì chỉ học từ đơn lẻ.
  • Sử dụng đa dạng các phương tiện trực quan như hình ảnh, video clip, bài hát liên quan đến chủ đề để minh họa nghĩa và cách dùng của từ vựng tiếng Anh lớp 7.

Với những phương pháp linh hoạt và sự tận tâm của quý thầy cô, chắc chắn các em học sinh sẽ cảm thấy việc học từ vựng tiếng Anh lớp 7 không còn là gánh nặng mà trở thành một hành trình khám phá ngôn ngữ đầy thú vị!

4. Kết luận

Vậy là chúng ta đã cùng nhau “du hành” qua trọn bộ kho tàng từ vựng tiếng Anh lớp 7 Global Success rồi đó! Hy vọng rằng với bộ tổng hợp siêu chi tiết này, từ phiên âm, nghĩa tiếng Việt đến các ví dụ gần gũi, việc học và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lớp 7 của các bạn học sinh sẽ trở nên dễ dàng, thú vị và hiệu quả hơn bao giờ hết.

Đừng ngại ôn luyện mỗi ngày, thử áp dụng những từ mới vào các cuộc trò chuyện hay những mẩu chuyện nhỏ của riêng mình. Chắc chắn rằng, với sự chăm chỉ và những “bí kíp” mà chúng ta đã chia sẻ, các bạn sẽ cảm nhận được sự tiến bộ vượt bậc. Chúc các em luôn giữ vững ngọn lửa đam mê với tiếng Anh và gặt hái thật nhiều thành công trên hành trình học tập của mình!

Chia sẻ

Facebook