Sổ tay từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Global Success

Trong hành trình học tiếng Anh, từ vựng đóng vai trò nền tảng quan trọng giúp học sinh phát triển đầy đủ 4 kỹ năng: nghe – nói – đọc – viết, đặc biệt ở cấp THCS – giai đoạn học sinh bắt đầu tiếp cận kiến thức ngoại ngữ ở mức sâu hơn. Với bộ sách Tiếng Anh Global Success lớp 8, hệ thống từ vựng tiếng Anh lớp 8 được xây dựng bài bản, khoa học và bám sát theo từng chủ đề thực tiễn của Chương trình giáo dục phổ thông mới.

Giới thiệu sách Tiếng Anh Global Success lớp 8

Sách giáo khoa Tiếng Anh Lớp 8 Global Success được Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam tổ chức biên soạn theo “Chương trình Giáo dục phổ thông: Chương trình môn Tiếng Anh” (từ lớp 3 đến lớp 12) ban hành theo Thông tư 32/2018/TT-BGDĐT ngày 26 tháng 12 năm 2018 của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Sách được biên soạn theo đường hướng giao tiếp, giúp học sinh sử dụng ngữ liệu (ngữ âm, từ vựng, ngữ pháp) để phát triển năng lực giao tiếp bằng tiếng Anh thông qua bốn kĩ năng nghe, nói, đọc, viết.

Sổ tay từ vựng tiếng Anh lớp 8 Global Success

Tiếng Anh 8 Global Success được biên soạn xoay quanh bốn chủ điểm (Theme) gần gũi với học sinh: Cộng đồng của chúng ta (Our Communities), Di sản của chúng ta (Our Heritage), Thế giới của chúng ta (Our World) và Tầm nhìn tương lai (Visions of the Future). Mỗi chủ điểm gồm ba đơn vị bài học (Unit) tương ứng với ba chủ đề (Topic). Sau mỗi chủ điểm là một bài ôn tập (Review), tập trung vào rèn luyện kiến thức ngôn ngữ và phát triển kĩ năng ngôn ngữ học sinh đã được học.

Danh sách từ vựng cần học trong sách

Danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 8 dưới đây được xây dựng theo từng bài học trong sách Global Success, nhằm giúp học sinh không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn biết cách vận dụng linh hoạt trong giao tiếp thực tế, phát triển đầy đủ kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết.

Unit 1: Leisure time

Unit 1 - Từ vựng tiếng anh lớp 8
Unit 1 – Leisure time

Học sinh làm quen với từ vựng tiếng Anh lớp 8 về các hoạt động giải trí quen thuộc với gia đình và bạn bè, như playing games, watching TV, reading books… Qua đó, các em học cách diễn đạt sở thích, thói quen và nói về những gì mình thích hoặc không thích một cách tự nhiên.

Từ vựng  Nghĩa

balance (n) /ˈbæləns/

sự thăng bằng, sự cân bằng
bracelet (n) /ˈbreɪslət/ vòng đeo tay
crazy (adj) /ˈkreɪzi/ rất thích, quá say mê
cruel (adj) /ˈkruːəl/ độc ác
detest (v) /dɪˈtest/ căm ghét

DIY (do-it-yourself) (n) /ˌdiː aɪ ˈwaɪ/, /ˌduː ɪt jəˈself/

hoạt động tự làm ra, sửa chữa hoặc trang trí đồ vật tại nhà
fancy (v) /ˈfænsi/ mê, thích

fold (v) /fəʊld/

gập, gấp
fond (adj) /fɒnd/ mến, thích
keen (adj) /kiːn/ say mê, ham thích

keep in touch /kiːp ɪn tʌtʃ/

giữ liên lạc (với ai)
kit (n) /kɪt/ bộ đồ nghề
leisure (n) /ˈleʒə/ thời gian rảnh rỗi
message (v, n) /ˈmesɪdʒ/ gửi tin nhắn, tin nhắn
muscle (n) /ˈmʌsl/ cơ bắp

origami (n) /ˌɒrɪˈɡɑːmi/

nghệ thuật gấp giấy Nhật Bản
the outdoors (n) /ðə ˌaʊtdɔːz/ vùng thôn quê
prefer (v) /prɪˈfɜː(r)/ thích hơn
puzzle (n) /ˈpʌzl/ trò chơi câu đố / giải đố
resort (n) /rɪˈzɔːt/ khu nghỉ dưỡng
snowboarding (n) /ˈsnəʊbɔːdɪŋ/ trượt tuyết bằng ván
stay in shape /steɪ ɪn ʃeɪp/ giữ dáng

Unit 2: Life in the countryside

Bài học mở rộng từ vựng tiếng Anh lớp 8 về cuộc sống nông thôn, như fields, villages, buffaloes, giúp học sinh nói và viết về không gian sống, thói quen và quan điểm về cuộc sống miền quê.

Từ vựng  Nghĩa

catch (v) /kætʃ/

đánh được, câu được (cá)
cattle (n) /ˈkætl/ gia súc
combine harvester (n) /ˈkɒmbaɪn ˈhɑːvəstə/ máy gặt đập liên hợp
crop (n) /krɒp/ vụ, mùa
cultivate (v) /ˈkʌltɪveɪt/ trồng trọt
dry (v) /draɪ/ phơi khô, sấy khô
feed (v) /fiːd/ cho ăn
ferry (n) /ˈferi/ phà
harvest (n, v) /ˈhɑːvɪst/ vụ thu hoạch, gặt, gặt hái

herd (v) /hɜːd/

chăn giữ vật nuôi
hospitable (adj) /ˈhɒspɪtəbl/ mến khách, hiếu khách
lighthouse (n) /ˈlaɪthaʊs/ đèn biển, hải đăng
load (v) /ləʊd/ chất, chở
milk (v) /mɪlk/ vắt sữa
orchard (n) /ˈɔːtʃəd/ vườn cây ăn quả
paddy field (n) /ˈpædi fiːld/ ruộng lúa
picturesque(adj)pɪktʃəˈresk/ đẹp, hấp dẫn (phong cảnh)
plough(v) /plaʊ/ cày (thửa ruộng)
stretch(v) /stretʃ/ kéo dài ra
unload(v) /ʌnˈləʊd/ dỡ hàng
vast(adj) /vɑːst/ rộng lớn, mênh mông, bao la
well-trained(adj) /ˌwel ˈtreɪnd/ có tay nghề, được đào tạo tốt

Unit 3: Teenagers

Học sinh được tiếp cận với từ vựng tiếng Anh lớp 8 liên quan đến đời sống tuổi teen: school clubs, stress, social media,… Mục tiêu là để các em nói về áp lực học tập và giải pháp giảm căng thẳng.

Từ vựng  Nghĩa

account (n) /əˈkaʊnt/

tài khoản
browse (v) /braʊz/ đọc lướt, tìm (trên mạng)
bully (n) /ˈbʊli/ người bắt nạt
bullying (n) /ˈbʊliɪŋ/ sự bắt nạt
concentrate(v) /ˈkɒnsntreɪt/ tập trung (vào)
connect (v) /kəˈnekt/ kết nối

craft (n) /krɑːft/

nghề, đồ (kĩ nghệ) thủ công
enjoyable(adj) /ɪnˈdʒɔɪəbl/ thú vị, gây hứng thú
expectation(n) /ˌekspekˈteɪʃn/ sự mong chờ, kỳ vọng
focused(adj) /ˈfəʊkəst/ chuyên tâm, tập trung
forum(n) /ˈfɔːrəm/ diễn đàn
log on (to) (v) /lɒɡ ɒn (tə)/ đăng nhập
mature(adj) /məˈtʃʊə chín chắn, trưởng thành

media (n) /ˈmiːdiə/

phương tiện truyền thông
midterm(adj) /ˈmɪdtɜːm/ giữa kì
notification(n) /ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃn/ sự thông báo
peer(n) /pɪə/ người ngang hàng, bạn đồng lứa
pressure (n) /ˈpreʃə/ áp lực
schoolwork (n) /ˈskuːlwɜːk/ bài làm trên lớp

session (n) /ˈseʃn/

tiết học
stress(n) /stres/ căng thẳng
stressful(adj) /ˈstresfl/ căng thẳng, tạo áp lực
upload (v) /ˈʌpləʊd/ tải lên

Unit 4: Ethnic groups of Viet Nam

Unit 4 - Từ vựng tiếng anh lớp 8
Unit 4 – Ethnic Groups of Vietnam

Trong unit này, học sinh học từ vựng tiếng Anh lớp 8 về các dân tộc Việt Nam như ethnic groups, minorities, stilt houses,… giúp tăng kiến thức xã hội và luyện kỹ năng nói về nhà ở, văn hóa cộng đồng.

Từ vựng  Nghĩa

communal house (n) /kəˈmjuːnl haʊs/

nhà rông, nhà sinh hoạt cộng đồng
costume (n) /ˈkɒstjuːm/ trang phục
ethnic (adj) /ˈeθnɪk/ (thuộc về) dân tộc
group (n) /ɡruːp/ nhóm
feature (n) /ˈfiːtʃə(r)/ nét, đặc điểm
flute (n) /fluːt/ cái sáo (nhạc cụ)
folk (adj) /fəʊk/ thuộc về dân gian, truyền thống

gong (n) /ɡɒŋ/

cái cồng, cái chiêng
highland (n) /ˈhaɪlənd/ vùng cao nguyên
livestock (n) /ˈlaɪvstɒk/ gia súc
minority (n) /maɪˈnɒrəti/ dân tộc thiểu số
overlook (v) /ˌəʊvəˈlʊk/

nhìn ra, đối diện

post (n) /pəʊst/ cột
raise (v) /reɪz/ chăn nuôi
soil (n) /sɔɪl/ đất trồng
staircase (n) /ˈsteəkeɪs/ cầu thang bộ

statue (n) /ˈstætʃuː/

tượng
stilt house (n) /stɪlt haʊs/ nhà sàn
terraced (adj) /ˈterəst/ có hình bậc thang
weave(v) /wiːv/ dệt, đan, kết lại
wooden (adj) /ˈwʊdn/ bằng gỗ

Unit 5: Our customs and traditions

Các em học từ vựng liên quan đến festivals, traditions, ceremonies,… Từ đó có thể viết email và miêu tả các sự kiện văn hóa truyền thống. Đây là phần mở rộng quan trọng trong hệ thống từ vựng tiếng Anh lớp 8 về văn hóa.

Từ vựng  Nghĩa

acrobatics (n) /ˌækrəˈbætɪks/

xiếc, các động tác nhào lộn
admire (v) /ədˈmaɪə(r)/ khâm phục, ngưỡng mộ
bad spirit (n) /bæd ˈspɪrɪt/ điều xấu xa, tà ma
bamboo pole (n) /ˌbæmˈbuː pəʊl/ cây nêu
carp(n) /kɑːp/ con cá chép
coastal(adj) /ˈkəʊstl/ thuộc miền ven biển, duyên hải
ceremony (n) /ˈserəməni/ nghi thức, nghi lễ

chase away (v) /tʃeɪs əˈweɪ/

xua đuổi
contestan (n) /kənˈtestənt/ thí sinh, người thi đấu
decorative (adj) /ˈdekərətɪv/ có tính trang trí, để trang trí
family bonding (n) /ˈfæməli ˈbɒndɪŋ/ sự gắn kết tình cảm gia đình
family reunion(n) /ˈfæməli ˌriːˈjuːniən/ cuộc sum họp gia đình
festival goer( n) /ˈfestɪvl ˌɡəʊə(r)/ người đi xem lễ hội
lantern (n) /ˈlæntən/ đèn lồng

longevity (n) /lɒnˈdʒevəti/

sự sống lâu, tuổi thọ
martial arts (n) /ˌmɑːʃl ˈɑːts/ võ thuật
monk (n) /mʌŋk/ nhà sư
offering (n) /ˈɒfərɪŋ/ đồ thờ cúng
ornamental tree(n) /ˌɔːnəˈmentl triː/ cây cảnh
pray(v) /preɪ/ cầu nguyện, lễ bái
release (v) /rɪˈliːs/ thả
table manners (n) /ˈteɪbl ˌmænəz/ phép tắc ăn uống

orship (v) /ˈwɜːʃɪp/ – thờ phụng, tôn kính, tôn sùng

thờ phụng, tôn kính, tôn sùng
young rice (n) /jʌŋ raɪs/ cốm

Tham khảo ngay: 

SGK Tiếng Anh 8 Global Success

SBT Tiếng Anh 8 Global Success

Unit 6: Lifestyles

Unit 6 - Từ vựng tiếng anh lớp 8
Unit 6 – Lifestyles

Tập trung vào từ vựng tiếng Anh lớp 8 về lối sống, như balanced life, traditional lifestyle, online learning. Học sinh học cách phân tích ưu – nhược điểm của các kiểu sống khác nhau.

Từ vựng  Nghĩa

dogsled (n) /ˈdɒɡsled/

xe trượt tuyết chó kéo
experience (v) /ɪkˈspɪəriəns/ trải nghiệm
greet (v) /ɡriːt/ chào, chào hỏi
greeting (n) /ˈɡriːtɪŋ/ lời chào
habit (n) /ˈhæbɪt/ thói quen
in the habit of /ɪn ðə ˈhæbɪt əv/ có thói quen làm gì
hurry (v) /ˈhʌri/ vội vàng
in a hurry /ɪn ə ˈhʌri/ đang vội
igloo (n) /ˈɪɡluː/ lều tuyết
impact (n) /ˈɪmpækt/ sự ảnh hưởng
independent (adj) /ˌɪndɪˈpendənt/ độc lập

interact (v) /ˌɪntərˈækt/ – tương tác

tương tác
interaction (n) /ˌɪntərˈækʃn/ sự tương tác
lifestyle (n) /ˈlaɪfstaɪl/ lối sống
make craft /meɪk krɑːft/ làm hàng thủ công
maintain (v) /meɪnˈteɪn/ duy trì, gìn giữ
musher (n) /ˈmʌʃə(r)/ người điều khiển xe trượt tuyết chó kéo
nomadic (adj) /nəʊˈmædɪk/ du mục

offline (adj, adv) /ˌɒfˈlaɪn/ – trực tiếp

trực tiếp
online (adj, adv) /ˈɒnlaɪn/ trực tuyến
online learning (n) /ˌɒnlaɪn ˈlɜːnɪŋ/ việc học trực tuyến
revive (v) /rɪˈvaɪv/ làm sống lại, hồi sinh
serve (v) /sɜːv/ phục vụ
staple (adj) /ˈsteɪpl/ cơ bản, chủ yếu
street food (n) /ˈstriːt fuːd/ thức ăn đường phố
tribal (adj) /ˈtraɪbl/ thuộc bộ tộc, thành bộ lạc

Unit 7: Environmental protection

Học sinh học từ vựng tiếng anh lớp 8 liên quan đến bảo vệ môi trường như pollution, waste, recycling,… giúp nâng cao nhận thức và biết cách viết thông báo, trình bày quan điểm về các vấn đề môi trường.

Từ vựng  Nghĩa

ecosystem (n) /ˈiːkəʊsɪstəm/ – hệ sinh thái

hệ sinh thái
endangered species (n) /ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz/ các loài động/thực vật có nguy cơ bị tuyệt chủng
extinction (n) /ɪkˈstɪŋkʃn/ sự tuyệt chủng, tuyệt diệt
habitat (n) /ˈhæbɪtæt/ môi trường sống
oxygen (n) /ˈɒksɪdʒən/ khí ô-xy
participate (v) /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ tham gia
product (n) /ˈprɒdʌkt/ sản phẩm
protect (v) /prəˈtekt/ bảo vệ
release (v) /rɪˈliːs/ thải ra, làm thoát ra
resident (n) /ˈrezɪdənt/ người dân, dân cư
single-use (adj) /ˌsɪŋɡl ˈjuːs/ để sử dụng một lần

species (n) /ˈspiːʃiːz/

giống, loài động/thực vật
substance (n) /ˈsʌbstəns/ chất
toxic (adj) /ˈtɒksɪk/ độc hại

Unit 8: Shopping

Mở rộng từ vựng tiếng Anh lớp 8 về mua sắm và trung tâm thương mại như mall, online shopping, discount, receipt,… Học sinh luyện nói – viết về thói quen mua sắm và cách đưa ra lựa chọn tiêu dùng thông minh.

Từ vựng  Nghĩa

access (n) /ˈækses/ – nguồn để tiếp cận, truy cập vào

nguồn để tiếp cận, truy cập vào
addicted (to) (adj) /əˈdɪktɪd/ say mê, nghiện
advertisement (n) /ədˈvɜːtɪsmənt/ quảng cáo
bargain (n) /ˈbɑːɡən/ mặc cả
complaint (n) /kəmˈpleɪnt/ lời phàn nàn, khiếu nại
convenience store (n) /kənˈviːniəns stɔː/ cửa hàng tiện ích
customer (n) /ˈkʌstəmə(r)/ khách hàng
discount shop (n) /ˈdɪskaʊnt ʃɒp/ cửa hàng hạ giá
display (n, v) /dɪˈspleɪ/ sự trưng bày, bày biện; trưng bày
dollar store (n) /ˈdɒlə stɔː/ cửa hàng đồng giá (một đô la)

fair (n) /feə(r)/ – hội chợ

hội chợ

farmers’ market (n) /ˈfɑːməz ˌmɑːkɪt/ chợ nông sản
goods (n) /ɡʊdz/ hàng hoá
home-grown (adj) /ˌhəʊm ˈɡrəʊn/ tự trồng
home-made (adj) /ˌhəʊm ˈmeɪd/ tự làm
item (n) /ˈaɪtəm/ một món hàng
on sale /ɒn seɪl/ đang (được) bán hạ giá
open-air market (n) /ˌəʊpən ˈeə ˌmɑːkɪt/ chợ họp ngoài trời
price tag (n) /ˈpraɪs tæɡ/ nhãn ghi giá một món hàng
schedule (n) /ˈʃedjuːl/ lịch trình, thời gian biểu

Unit 9: Natural disasters

Unit 9 - Từ vựng tiếng anh lớp 8
Unit 9 – Natural Disasters

Học sinh học từ vựng tiếng anh lớp 8 như earthquake, flood, storm,… và các cụm từ hướng dẫn phòng tránh thiên tai. Đây là một trong những chủ điểm từ vựng thiết thực nhất trong chương trình từ vựng tiếng Anh lớp 8.

Từ vựng  Nghĩa

authority (n) /ɔːˈθɒrəti/ – chính quyền

chính quyền

damage (n, v) /ˈdæmɪdʒ/ thiệt hại, gây tổn hại
destroy (v) /dɪˈstrɔɪ/ phá huỷ
disaster (n) /dɪˈzɑːstə(r)/ thảm hoạ
earthquake (n) /ˈɜːθkweɪk/

trận động đất

emergency kit (n) /ɪˈmɜːdʒənsi kɪt/

bộ dụng cụ dùng trong trường hợp khẩn cấp

erupt (v) /ɪˈrʌpt/

phun trào

Fahrenheit scale (n) /ˈfærənhaɪt skeɪl/ thang nhiệt độ Fahrenheit

funnel (n) /ˈfʌnl/ – cái phễu

cái phễu
landslide (n) /ˈlændslaɪd/ vụ sạt lở
liquid (adj) /ˈlɪkwɪd/ lỏng
predict (v) /prɪˈdɪkt/ dự đoán
pretty (adv) /ˈprɪti/ khá là
property (n) /ˈprɒpəti/ của cải, nhà cửa
pull up (phr.v) /pʊl ʌp/ kéo lên, nhổ lên, lôi lên

rescue worker (n) /ˈreskjuː ˌwɜːkə(r)/ – nhân viên cứu hộ

nhân viên cứu hộ
Richter scale (n) /ˈrɪktə skeɪl/ độ richter (đo độ mạnh của động đất)
shake (v) /ʃeɪk/ rung, lắc
storm (n) /stɔːm/ bão
suddenly (adv) /ˈsʌdənli/ đột nhiên, bỗng nhiên
tornado (n) /tɔːˈneɪdəʊ/ lốc xoáy
tremble (v) /ˈtrembl/ rung lắc
tsunami (n) /tsuːˈnɑːmi/ trận sóng thần

victim (n) /ˈvɪktɪm/ – nạn nhân

nạn nhân
volcanic (adj) /vɒlˈkænɪk/ thuộc/gây ra bởi núi lửa
warn (v) /wɔːn/ cảnh báo

Unit 10: Communication in the future

Các em học từ vựng tiếng Anh lớp 8 liên quan đến công nghệ giao tiếp như video call, hologram, virtual reality,… để nói và viết về ưu nhược điểm của phương thức giao tiếp tương lai.

Từ vựng  Nghĩa

holography (n) /həˈlɒɡrəfi/ – hình thức giao tiếp bằng ảnh không gian ba chiều

hình thức giao tiếp bằng ảnh không gian ba chiều

instantly (adv) /ˈɪnstəntli/ ngay lập tức
Internet connection (n) /ˈɪntənet kəˈnekʃn/ kết nối mạng
language barrier (n) /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriə(r)/ rào cản ngôn ngữ
live (adj) /laɪv/ (phát sóng, truyền hình) trực tiếp
smartphone (n) /ˈsmɑːtfəʊn/

điện thoại thông minh

social network (n) /ˈsəʊʃl ˈnetwɜːk/ mạng xã hội
tablet (n) /ˈtæblət/ máy tính bảng
telepathy (n) /təˈlepəθi/ hình thức giao tiếp bằng ý nghĩ, thần giao cách cảm
text (n, v) /tekst/ nhắn tin, văn bản

thought (n) /θɔːt/ – ý nghĩ

ý nghĩ
translation machine (n) /trænzˈleɪʃn məˈʃiːn/ máy dịch thuật
transmit (v) /trænzˈmɪt/ truyền, chuyển giao
video conference (n) /ˈvɪdiəʊ ˌkɒnfərəns/ cuộc họp trực tuyến
voice message (n) /ˈvɔɪs mesɪdʒ/ tin nhắn thoại
webcam (n) /ˈwebkæm/ thiết bị ghi / truyền hình ảnh phòng (tôi), thu (hình)
zoom (in / out) (v) /zuːm ɪn/, /zuːm aʊt/ phóng to, thu nhỏ

account (n) /əˈkaʊnt/ – tài khoản (ngân hàng, mạng xã hội…)

tài khoản (ngân hàng, mạng xã hội…)
advanced (adj) /ədˈvɑːnst/ tiên tiến
carrier pigeon (n) /ˈkæriə ˌpɪdʒɪn/ bồ câu đưa thư
charge (v) /tʃɑːdʒ/ nạp, sạc (pin)
emoji (n) /ɪˈməʊdʒi/ biểu tượng cảm xúc

Unit 11: Science and Technology

Từ vựng tiếng anh lớp 8 trọng tâm gồm robot, artificial intelligence, automation,… Học sinh luyện viết và thuyết trình về phát minh khoa học, nâng cao khả năng diễn đạt ý tưởng công nghệ bằng tiếng Anh.

Từ vựng  Nghĩa

application (n) /ˌæplɪˈkeɪʃn/ – ứng dụng

ứng dụng
attendance (n) /əˈtendəns/ ứng dụng
attendance (n) /əˈtendəns/

sự có mặt, sĩ số

biometric (adj) /ˌbaɪəʊˈmetrɪk/ thuộc về sinh trắc
breakout room (n) /ˈbreɪkaʊt ruːm/

phòng học chia nhỏ, chia nhóm

cheating (n) /ˈtʃiːtɪŋ/

sự lừa dối, gian lận

complain (v) /kəmˈpleɪn/ phàn nàn, khiếu nại
contact lens (n) /ˈkɒntækt lenz/ kính áp tròng
convenient (adj) /kənˈviːniənt/ thuận tiện, tiện lợi
develop (v) /dɪˈveləp/ phát triển, khai triển
digital (adj) /ˈdɪdʒɪtl/ số, kĩ thuật số

discover (v) /dɪˈskʌvə(r)/ – phát hiện, khám phá

phát hiện, khám phá

epidemic (n) /ˌepɪˈdemɪk/ dịch bệnh
experiment (n) /ɪkˈsperɪmənt/ thí nghiệm
eye-tracking (n) /ˈaɪ ˌtrækɪŋ/ theo dõi (cử động) mắt
face-to-face (adv) /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/ trực tiếp, mặt đối mặt
feedback (n) /ˈfiːdbæk/ (ý kiến) phản hồi, hồi đáp
fingerprint (n) /ˈfɪŋɡəprɪnt/ (dấu) vân tay
invent (v) /ɪnˈvent/ phát minh
invention (n) /ɪnˈvenʃn/ sự phát minh, sáng chế
mark (v) /mɑːk/ – chấm điểm chấm điểm

platform (n) /ˈplætfɔːm/ – nền tảng

nền tảng
recognition (n) /ˌrekəɡˈnɪʃn/ sự nhận biết, sự công nhận
scanner (n) /ˈskænə(r)/ máy quét
science (n) /ˈsaɪəns/ khoa học
screen (n) /skriːn/ màn hình, màn chiếu
technology (n) /tekˈnɒlədʒi/ công nghệ

Unit 12: Life on other planets

Chủ đề mở rộng kiến thức về vũ trụ, với các từ như planet, space travel, alien, NASA… giúp học sinh rèn kỹ năng nói – viết về cuộc sống ngoài Trái Đất và khả năng sinh tồn của con người.

Từ vựng  Nghĩa

alien (n) /ˈeɪliən/ – người ngoài hành tinh

người ngoài hành tinh
commander (n) /kəˈmɑːndə(r)/ người chỉ huy, người cầm đầu
crater (n) /ˈkreɪtə(r)/ miệng núi lửa
creature (n) /ˈkriːtʃə(r)/ sinh vật, loài vật
galaxy (n) /ˈɡæləksi/ thiên hà
gravity (n) /ˈɡrævəti/ trọng lực, lực hút trái đất
habitable (adj) /ˈhæbɪtəbl/ có thể ở được, phù hợp để ở
Jupiter (n) /ˈdʒuːpɪtə(r)/ Mộc tinh
Mars (n) /mɑːz/ Hoả tinh

Mercury (n) /ˈmɜːkjəri/ – Thuỷ tinh

Thuỷ tinh
Neptune (n) /ˈneptjuːn/ Hải Vương tinh
oppose (v) /əˈpəʊz/ chiến đấu, đánh lại, phản đối
possibility (n) /ˌpɒsəˈbɪləti/ khả năng, sự có thể
promising (adj) /ˈprɒmɪsɪŋ/ đầy hứa hẹn, nhiều triển vọng
rocket (n) /ˈrɒkɪt/ tàu vũ trụ con thoi
Saturn (n) /ˈsætɜːn/ Thổ tinh
telescope (n) /ˈtelɪskəʊp/ kính thiên văn
trace (n) /treɪs/ dấu vết, vết tích, dấu hiệu

UFO (n) /ˌjuː ef ˈəʊ/ – vật thể bay không xác định

vật thể bay không xác định
Uranus (n) /ˈjʊərənəs/ Thiên Vương tinh
Venus (n) /ˈviːnəs/ Kim tinh

Tổng kết

Việc học tốt từ vựng tiếng Anh lớp 8 chính là chìa khóa giúp học sinh tự tin sử dụng tiếng Anh trong cả giao tiếp lẫn học tập. Với hệ thống từ vựng được xây dựng theo từng chủ đề quen thuộc, học sinh không chỉ mở rộng vốn từ mà còn phát triển tư duy ngôn ngữ một cách tự nhiên và bền vững. Để tìm thêm tài liệu hỗ trợ học từ vựng, luyện tập tiếng Anh hiệu quả hơn, quý phụ huynh và giáo viên hãy theo dõi vào cập nhật thông tin tại HEID – nền tảng giáo dục đồng hành cùng học sinh Việt Nam trên hành trình chinh phục tri thức.

Chia sẻ

Facebook