Danh mục
ToggleHọc kỳ 2 của lớp 1 là giai đoạn quan trọng, các em học sinh sẽ chuyển tiếp từ việc làm quen với các khái niệm cơ bản sang hình thành tư duy toán học rõ ràng và có hệ thống hơn. Đây cũng là thời điểm chương trình toán học giới thiệu nhiều nội dung mới, đòi hỏi sự hướng dẫn sát sao và linh hoạt từ giáo viên.
Bài viết này nhằm mang đến cho thầy cô cái nhìn tổng quan về các dạng bài tập trong chương trình toán lớp 1 phần 2. Thông qua đó, giáo viên có thể lựa chọn phương pháp giảng dạy phù hợp, hỗ trợ học sinh nắm chắc kiến thức và tiếp cận môn toán một cách nhẹ nhàng, hiệu quả hơn.

1. Bước chuyển từ nhận biết sang tư duy toán học ở học sinh lớp 1
Cuối lớp 1 là giai đoạn bản lề, đánh dấu sự chuyển mình rõ rệt trong cách học và dạy Toán. Không chỉ dừng lại ở việc nhận biết số hay phép cộng trừ đơn giản, học sinh bắt đầu làm quen với các khái niệm trừu tượng và kỹ năng giải toán nâng cao hơn. Giáo viên cần nhận biết rõ sự thay đổi này để điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp.
Các dạng bài tập ở giai đoạn này yêu cầu tư duy sâu hơn, không còn chỉ thao tác với đồ vật cụ thể mà cần hiểu mối quan hệ giữa các con số và khái niệm toán học. Học sinh tiếp cận các đơn vị đo lường như centimét, biết xem đồng hồ, ước lượng độ dài, hiểu cấu trúc số hai chữ số và thực hiện phép tính có nhớ.

Đồng thời, học sinh cần học cách đặt tính đúng hàng, viết lời giải ngắn gọn, trình bày rõ ràng và logic. Đây là kỹ năng quan trọng, không chỉ giúp làm bài đúng mà còn hình thành tính cẩn thận, khoa học. Bên cạnh đó, việc luyện tập theo từng chủ đề cũng rất cần thiết . Khi học sinh được rèn kỹ từng dạng toán như cộng trừ có nhớ, so sánh số, hay giải toán có lời văn, các em sẽ hình thành nền tảng vững chắc, phát triển tư duy logic và sẵn sàng cho chương trình lớp 2.
Như vậy, cuối lớp 1 là bước đệm để học sinh chuyển từ học trực quan sang học có tư duy. Đây là giai đoạn quan trọng mà giáo viên cần đặc biệt chú ý để hướng dẫn đúng cách và khơi gợi tiềm năng toán học cho trẻ.
Tham khảo ngay:
- Sách giáo khoa Toán lớp 1 tập 1(Kết nối tri thức với cuộc sống)
- Sách giáo khoa Toán lớp 1 tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
- Sách giáo viên Toán lớp 1 Kết nối tri thức với cuộc sống
- Sách giáo viên Toán lớp 1 Chân trời sáng tạo
2.Các dạng bài toán lớp 1 – Phần 2 theo sách giáo khoa
Chương trình toán lớp 1 phần 2 được thiết kế theo một hệ thống logic rõ ràng, từ cơ bản đến nâng cao. Mỗi bài học đều có mục tiêu cụ thể và liên kết chặt chẽ với nhau. Việc nắm vững cấu trúc này giúp giáo viên tổ chức dạy học hiệu quả hơn. Các dạng bài tập được sắp xếp theo thứ tự tăng dần về độ khó, giúp học sinh tiếp cận kiến thức một cách tự nhiên. Từ việc nhận biết số có hai chữ số đến thực hiện các phép tính phức tạp, mỗi bước đều được xây dựng dựa trên nền tảng kiến thức đã có.
2.1 Dạng bài nhận biết và làm việc với số có hai chữ số
Tổng quan: Giai đoạn cuối lớp 1, học sinh chuyển từ việc nhận biết các số đơn giản sang làm quen với các số có hai chữ số (từ 10 đến 99). Dạng toán này đòi hỏi trẻ phải hiểu rõ khái niệm hàng chục, hàng đơn vị, cách đọc số, viết số, xếp số theo trật tự và so sánh số.

Mục tiêu:
- Nhận biết cấu tạo của số có hai chữ số.
- Đọc, viết, so sánh được các số trong phạm vi 100.
- Sắp xếp số theo thứ tự tăng, giảm.
Ví dụ bài tập:
- Viết các số từ 10 đến 20.
- Viết số gồm 4 chục và 6 đơn vị.
- So sánh 58 … 85, dùng dấu >, <, =.
- Viết các số lẻ hơn 50 và chia hết cho 5.
- Viết số bất kỳ trong khoảng từ 60 đến 70.
- Cho số 25, hãy phân tích số đó theo hàng chục và hàng đơn vị.
- Viết các số có chữ số hàng chục là 7.
- Viết dãy số tăng dần bắt đầu từ 45, kết thúc ở 60.
- Viết số lẻ hơn 80 nhưng lớn hơn 75.
- Tìm số có hai chữ số mà chữ số hàng đơn vị là 9.
- Ghi lại các số chẳn trong khoảng từ 31 đến 49.
- Viết số mà chữ số hàng chục là 5, hàng đơn vị là 0.
- Viết các số lẻ hơn 20 và chia hết cho 2.
- Viết số đứng trước số 38 trong dãy số.
- Viết số đứng sau số 72 trong dãy tăng dần.
- Viết 3 số liền tiếp có hàng chục là 8.
- Tìm số ở giữa 47 và 49.
- Viết các số trong khoảng từ 91 đến 99.
- Viết số nhỏ nhất có hai chữ số.
- Viết số lớn nhất có hai chữ số.
Phương pháp giảng dạy: Giáo viên nên bắt đầu từ việc sử dụng que tính, bọc, thẻ số để trẻ hiểu rõ khái niệm hàng chục, hàng đơn vị. Các trò chơi như “ghép số đúng cặp” hay “ai viết nhanh số đọc to” giúp tăng hứng thúc. Trên lớp, hãy khuyến khích trẻ nói to đọc số, viết số trên bảng con để hình thành phản xạ “nghe – hiểu – hành động”. Sau khi đã nắm được cấu tạo số, hãy chuyển sang so sánh, sắp xếp và nhận biết quy luật của dãy số.
2.2 Dạng so sánh và sắp xếp số có hai chữ số
Tổng quan:
So sánh và sắp xếp là dạng toán rất quan trọng, giúp học sinh nhận biết được mối quan hệ lớn nhỏ giữa các số, nhận biết quy luật tăng hoặc giảm trong dãy số. Trẻ cần nắm vững quy tắc so sánh hàng chục trước, sau đó đến hàng đơn vị. Dạng toán này đâu chỉ là kiến thức của lớp 1, mà là nền tảng cho việc học phép cộng trừ, phép nhân, sắp xếp dữ liệu sau này.
Mục tiêu:
- So sánh được các số có hai chữ số.
- Sắp xếp được các số theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần.
- Biết nhận dạng quy luật trong dãy số (tăng/giảm bao nhiêu đơn vị).
Ví dụ bài tập:
- So sánh 35 và 53, số nào lớn hơn?
- Sắp xếp các số: 42, 18, 60, 35 theo thứ tự tăng dần.
- Điền dấu >, < hoặc = vào chỗ trống: 71 … 17
- Tìm số lớn nhất trong dãy: 28, 44, 37, 19
- Tìm số nhỏ nhất trong dãy: 62, 59, 46, 38
- Sắp xếp các số sau theo thứ tự giảm dần: 95, 86, 77, 68
- Số nào đứng giữa 41 và 43?
- Điền số còn thiếu vào dãy: 30, 35, ___, 45, 50
- Viết một dãy số tăng dần bắt đầu từ 11 và kết thúc ở 21.
- Viết một dãy số giảm dần từ 60 đến 50.
- Tìm số lớn hơn 58 nhưng nhỏ hơn 65.
- Trong hai số 36 và 63, số nào có chữ số hàng chục lớn hơn?
- Viết các số từ bé đến lớn: 12, 21, 15, 9, 30
- Viết các số từ lớn đến bé: 44, 49, 40, 47
- Tìm hai số có hiệu lớn nhất trong các cặp: (70, 60), (80, 72), (66, 65)
- So sánh số có hàng đơn vị bằng nhau: 24 và 34, số nào lớn hơn?
- Sắp xếp 5 số chẵn bất kỳ theo thứ tự tăng dần.
- Tìm quy luật và điền tiếp: 10, 20, 30, ___, ___
- Tìm quy luật và điền tiếp: 99, 89, ___, ___
- So sánh các số có hàng chục giống nhau: 42 và 47, 36 và 39
Phương pháp giảng dạy:
Với dạng toán này, giáo viên cần nhấn mạnh cách so sánh từng chữ số theo vị trí: hàng chục so trước, hàng đơn vị so sau. Có thể dùng que tính, bảng cột, số thẻ màu để trẻ tự thao tác và so sánh trực quan. Khi dạy sắp xếp, hãy yêu cầu học sinh tự viết ra dãy số và tìm quy luật bằng cách đếm lên/đếm xuống từng bước, kết hợp vẽ sơ đồ số. Trò chơi xếp thẻ số theo thứ tự hoặc thi “ai điền đúng dãy số nhanh nhất” sẽ giúp các em ghi nhớ tốt hơn. Hãy khuyến khích học sinh giải thích lý do chọn đáp án để rèn luyện tư duy logic khi làm bài.
2.3 Phép cộng và phép trừ số có hai chữ số
Tổng quan:
Đây là dạng toán trung tâm và quan trọng nhất trong chương trình Toán lớp 1 nửa sau năm học. Sau khi đã làm quen với số có hai chữ số và so sánh số, học sinh sẽ bắt đầu thực hiện các phép cộng và trừ trong phạm vi 100, bao gồm cả dạng không nhớ và có nhớ. Đây là bước chuẩn bị thiết yếu để các em tiến đến học phép nhân và chia ở lớp 2.
Mục tiêu:
- Thực hiện phép cộng và trừ hai số có hai chữ số, không nhớ và có nhớ.
- Biết đặt tính theo cột dọc, thực hiện tính toán đúng quy tắc.
- Hiểu bản chất của phép tính: cộng hàng đơn vị trước, sau đó cộng hàng chục.
- Nhận diện được các bài toán dạng có lời văn sử dụng cộng/trừ hai chữ số.
Ví dụ bài tập:
- Tính: 42 + 15
- Tính: 63 – 21
- Tính: 35 + 24 (không nhớ)
- Tính: 46 + 39 (có nhớ)
- Tính: 92 – 48 (có nhớ)
- Đặt tính rồi tính: 57 + 26
- Đặt tính rồi tính: 81 – 37
- Một cửa hàng có 36 quả táo, bán đi 18 quả. Hỏi còn lại bao nhiêu quả?
- Hùng có 45 viên bi, được tặng thêm 27 viên. Hỏi Hùng có tất cả bao nhiêu viên bi?
- Điền số còn thiếu: ___ + 28 = 63
- Điền số còn thiếu: 74 – ___ = 29
- So sánh: 42 + 16 … 58
- Số nào khi cộng với 19 thì được 61?
- Tính nhẩm: 40 + 20, 50 – 10, 70 – 30
- Viết một phép tính cộng có tổng bằng 75.
- Viết một phép trừ có hiệu là 17.
- Tìm hai số có tổng là 83, biết một số là 45.
- Tìm hiệu giữa số lớn nhất có hai chữ số và số nhỏ nhất có hai chữ số.
- Tính: 29 + 18, 37 + 45, 62 – 38
- Giải bài toán: Mai có 46 cái bút chì màu, Lan có ít hơn Mai 18 cái. Hỏi Lan có bao nhiêu cái bút chì màu?
Phương pháp giảng dạy:
Khi dạy dạng toán này, giáo viên nên bắt đầu từ những bài không nhớ, sử dụng vật thật như que tính bó thành chục, bảng cột hoặc sơ đồ đoạn thẳng để học sinh hình dung rõ quy trình cộng/trừ từng hàng. Với phép cộng có nhớ, cần hướng dẫn rõ ràng quy trình: cộng đơn vị trước, nếu tổng lớn hơn 10 thì “nhớ 1” sang hàng chục. Nên luyện tập theo từng bước: đọc đề, xác định hàng, đặt tính đúng, thực hiện từng hàng và kiểm tra kết quả. Các bài toán có lời văn nên đi kèm minh họa bằng tranh hoặc sơ đồ để học sinh dễ hình dung tình huống thực tế. Trò chơi “giải bài nhanh đúng sẽ được điểm thưởng” hoặc “viết phép tính đúng với tranh vẽ” cũng giúp tăng hứng thú và khả năng ghi nhớ công thức.
2.4 Giải toán có lời văn với số có hai chữ số
Tổng quan:
Dạng toán có lời văn là cầu nối quan trọng giữa kiến thức toán học và cuộc sống thực tế. Đây là bước phát triển tư duy giúp học sinh biết cách chuyển một tình huống cụ thể thành bài toán số học. Giai đoạn cuối lớp 1, học sinh bắt đầu giải toán có lời văn với các phép cộng và trừ số có hai chữ số. Mặc dù nội dung đơn giản, nhưng đòi hỏi học sinh hiểu đề bài, xác định dữ kiện – câu hỏi, lựa chọn phép tính phù hợp và trình bày lời giải đúng cấu trúc.

Mục tiêu:
- Đọc – hiểu đề bài toán có lời văn.
- Xác định đúng dữ kiện và yêu cầu bài toán.
- Biết lựa chọn phép tính cộng hoặc trừ phù hợp với tình huống.
- Viết được lời giải và phép tính đúng, trả lời rõ ràng.
Ví dụ bài tập:
- An có 32 viên kẹo, Bình có 24 viên. Hỏi cả hai bạn có bao nhiêu viên kẹo?
- Thư viện có 85 quyển sách, đã cho mượn 37 quyển. Hỏi còn lại bao nhiêu quyển sách?
- Một cửa hàng có 64 quả bóng bay, bán được 28 quả. Hỏi cửa hàng còn bao nhiêu quả bóng bay?
- Một xe tải chở 48 bao gạo, sau đó chở thêm 36 bao nữa. Hỏi xe tải chở tổng cộng bao nhiêu bao gạo?
- Trong lớp có 29 bạn nam và 31 bạn nữ. Hỏi cả lớp có bao nhiêu học sinh?
- Một bạn có 75 nghìn đồng, đã mua quyển truyện hết 45 nghìn đồng. Hỏi bạn còn lại bao nhiêu tiền?
- Thùng nước có 60 lít, đã rót ra 25 lít. Hỏi trong thùng còn bao nhiêu lít nước?
- Một vườn có 44 cây xoài, người ta trồng thêm 19 cây nữa. Hỏi vườn có tất cả bao nhiêu cây xoài?
- Trong kho có 90 bao xi măng, người ta lấy ra 47 bao. Hỏi còn lại bao nhiêu bao?
- Một trường tiểu học có 38 học sinh lớp 1A và 42 học sinh lớp 1B. Hỏi khối 1 có bao nhiêu học sinh?
- Một nhà máy sản xuất 67 chiếc áo ngày hôm qua và 29 chiếc áo hôm nay. Hỏi nhà máy đã sản xuất bao nhiêu chiếc áo trong hai ngày?
- Trong lớp có 81 quyển sách, trong đó có 35 quyển sách Toán. Hỏi có bao nhiêu quyển sách không phải sách Toán?
- Huy có 58 viên bi, cho bạn 23 viên. Hỏi Huy còn lại bao nhiêu viên bi?
- Một cửa hàng có 95 chiếc bánh, bán hết 57 chiếc. Hỏi còn lại bao nhiêu chiếc bánh?
- Một cửa hàng có 45 cái áo sơ mi, nhập thêm 34 cái nữa. Hỏi cửa hàng có bao nhiêu cái áo?
- Lan có 62 bông hoa, Mai có ít hơn Lan 19 bông. Hỏi Mai có bao nhiêu bông hoa?
- Trong thư viện có 84 cuốn truyện, có 69 cuốn đã được mượn. Hỏi còn lại bao nhiêu cuốn?
- Một kho chứa 73 thùng hàng, buổi sáng nhập thêm 18 thùng. Hỏi kho có bao nhiêu thùng hàng tất cả?
- Bác nông dân thu hoạch 66 quả cam, sau đó thu hoạch thêm 28 quả. Hỏi bác thu được tất cả bao nhiêu quả cam?
- Một quán nước có 70 chai nước ngọt, bán được 49 chai. Hỏi quán còn lại bao nhiêu chai nước ngọt?
Phương pháp giảng dạy:
Khi dạy dạng toán này, giáo viên cần giúp học sinh hiểu rõ quy trình: đọc đề, gạch chân dữ kiện, xác định câu hỏi, chọn phép tính, viết lời giải, kiểm tra đáp án. Nên bắt đầu với đề bài đơn giản, có tranh minh họa rõ ràng. Khuyến khích học sinh vẽ sơ đồ đoạn thẳng để mô phỏng tình huống, từ đó xác định nên dùng phép cộng hay trừ. Khi viết lời giải, nên tập cho học sinh viết câu ngắn, rõ ràng, có đủ ba phần: lời giải – phép tính – đáp số. Có thể tổ chức hoạt động nhóm: mỗi nhóm vẽ tranh minh họa và đặt đề toán từ tranh, sau đó đổi nhóm để giải đề của bạn. Điều này giúp tăng khả năng tư duy, sáng tạo và rèn kỹ năng đọc hiểu toán có lời văn.
2.5 Đo độ dài và ước lượng độ dài
Tổng quan:
Đây là dạng toán gắn liền với thực tiễn, giúp học sinh vận dụng kiến thức toán học vào cuộc sống hàng ngày. Học sinh được làm quen với đơn vị đo độ dài cơ bản là xăngtimét và học cách sử dụng thước để đo chiều dài của các vật dụng quen thuộc. Ngoài ra, các em còn được rèn luyện kỹ năng ước lượng trước khi đo, từ đó phát triển khả năng phán đoán và tư duy không gian.
Mục tiêu:
- Nhận biết đơn vị đo độ dài xăngtimét.
- Biết sử dụng thước để đo độ dài các đoạn thẳng và vật thật trong phạm vi 20 cm.
- Biết ước lượng độ dài trước khi đo.
- So sánh độ dài của hai hoặc nhiều vật.
Ví dụ bài tập:
- Đo chiều dài của chiếc bút bằng thước có chia xăngtimét
- Đo chiều dài của cuốn sách giáo khoa Toán lớp 1
- Một đoạn thẳng dài khoảng bao nhiêu xăngtimét? Học sinh ước lượng và sau đó đo lại
- Đo rồi viết kết quả: chiều dài của cây thước là ___ cm
- So sánh độ dài của hai đoạn thẳng: đoạn nào dài hơn
- Tô màu đoạn thẳng dài nhất trong ba đoạn sau
- Gạch chân vật dài nhất trong các hình sau: bút chì, thước kẻ, gôm
- Ước lượng và đo chiều dài bàn học của em
- Đo chiều dài dây ruy băng rồi viết kết quả vào chỗ trống
- Ước lượng chiều dài của một chiếc dép, sau đó kiểm tra bằng thước
- Vẽ đoạn thẳng dài 8 cm
- Vẽ đoạn thẳng ngắn hơn đoạn 10 cm là 4 cm
- Nối mỗi đồ vật với chiều dài đúng: thước kẻ 20 cm, gôm 5 cm, bút chì 15 cm
- Viết tên 3 đồ vật trong lớp học có độ dài dưới 10 cm
- Đặt các đoạn thẳng theo thứ tự từ ngắn đến dài
- Em hãy kể tên một số đồ vật dài hơn 30 cm và ngắn hơn 30 cm
- Thực hành đo chiều dài của tay áo và chân bàn
- Đo độ dài của hai cây bút, tính hiệu giữa chúng
- Tập vẽ đoạn thẳng có độ dài đúng theo yêu cầu giáo viên
- Đo chiều dài sách Toán, vở tập viết và bảng con. Viết kết quả và so sánh
Phương pháp giảng dạy:
Giáo viên nên bắt đầu bằng cách giới thiệu khái niệm độ dài và đơn vị đo xăngtimét thông qua các vật thật. Học sinh được hướng dẫn cách cầm thước, đặt thước đúng vạch 0 và đọc kết quả chính xác. Hoạt động đo nên gắn liền với các tình huống quen thuộc như đo bút, đo vở, đo mép bàn học. Giáo viên có thể tổ chức các trò chơi như “đo và tìm đúng vật có chiều dài đã cho”, hoặc thi “ước lượng nhanh đúng chiều dài vật” để học sinh thực hành nhiều lần và phát triển kỹ năng ước lượng. Đặc biệt, cần giúp học sinh hiểu mối liên hệ giữa đo thật và ước lượng, từ đó nâng cao khả năng phán đoán và tư duy hình ảnh không gian. Việc sử dụng tranh vẽ minh họa, bài tập đo và vẽ đoạn thẳng cũng rất cần thiết để học sinh nắm vững kỹ năng này một cách trực quan và sinh động.
2.6 Xem đồng hồ và làm quen với thời gian
Tổng quan:
Dạng toán xem đồng hồ và làm quen với thời gian là một phần không thể thiếu trong chương trình Toán lớp 1, giúp học sinh hình thành khái niệm về thời gian và rèn luyện kỹ năng quản lý thời gian trong học tập và sinh hoạt. Học sinh sẽ học cách xem giờ đúng (giờ tròn) và dần làm quen với phút, nhận biết kim giờ và kim phút, từ đó hiểu mối quan hệ giữa thời gian và các hoạt động hàng ngày.

Mục tiêu:
- Nhận biết mặt đồng hồ, kim giờ và kim phút.
- Biết xem giờ đúng (1 giờ, 2 giờ… đến 12 giờ).
- Hiểu được khái niệm về thời gian như buổi sáng, buổi trưa, buổi chiều.
- Liên hệ giờ giấc với các hoạt động cụ thể trong ngày.
Ví dụ bài tập:
- Quan sát tranh và nói mấy giờ: Kim ngắn chỉ 7, kim dài chỉ 12
- Vẽ kim đồng hồ để chỉ 5 giờ
- Đồng hồ chỉ mấy giờ? Học sinh viết câu trả lời
- Tô màu đồng hồ chỉ đúng 9 giờ trong các hình dưới đây
- Nối giờ với hoạt động: 6 giờ sáng – thức dậy, 12 giờ – ăn trưa, 9 giờ – học bài
- Viết giờ tương ứng dưới mỗi mặt đồng hồ
- Khoanh vào đồng hồ chỉ 10 giờ trong các hình sau
- Vẽ thêm kim giờ để được đồng hồ chỉ 3 giờ
- Chọn hoạt động phù hợp với thời gian: 8 giờ tối – đi ngủ hay đi học
- Em thường ăn sáng vào mấy giờ? Viết giờ và vẽ đồng hồ tương ứng
- Đọc giờ: Đồng hồ chỉ 4 giờ, học sinh vẽ lại mặt đồng hồ
- Đồng hồ chỉ 12 giờ. Em sẽ làm gì vào lúc này?
- Viết câu mô tả hoạt động theo tranh và giờ: 7 giờ – bé ăn sáng
- Học sinh tự tạo mặt đồng hồ giấy và gắn kim theo yêu cầu giáo viên
- Sắp xếp các hoạt động trong ngày theo trình tự thời gian
- Vẽ đồng hồ chỉ các giờ sau: 2 giờ, 5 giờ, 8 giờ, 11 giờ
- Nối các đồng hồ chỉ cùng một giờ lại với nhau
- Điền số còn thiếu trên mặt đồng hồ
- Học sinh kể tên các hoạt động thường diễn ra vào buổi sáng
- Gắn nhãn giờ cho các hoạt động trong lớp học
Phương pháp giảng dạy:
Giáo viên nên bắt đầu từ khái niệm cơ bản về thời gian: ngày có 24 giờ, đồng hồ có 12 số. Sử dụng đồng hồ mô hình với kim có thể xoay được là công cụ hiệu quả để dạy học. Học sinh cần được luyện tập nhìn đồng hồ thật, xoay kim, nhận biết vị trí và liên hệ với các hoạt động hằng ngày. Nên tổ chức các trò chơi như “đồng hồ bí mật”, “ai nhanh tay chỉ đúng giờ” để giúp học sinh luyện tập thường xuyên và hứng thú. Khi học về giờ giấc gắn với hoạt động sống, giáo viên có thể yêu cầu học sinh kể về một ngày của mình theo trình tự thời gian và vẽ đồng hồ tương ứng. Việc này không chỉ giúp hiểu thời gian mà còn rèn tư duy sắp xếp và trình bày.
2.7 Làm quen với tiền Việt Nam
Tổng quan:
Dạng toán về tiền giúp học sinh bước đầu làm quen với khái niệm tiền tệ và giá trị của các mệnh giá tiền Việt Nam. Đây là một dạng toán thiết thực, gắn với đời sống hằng ngày và giúp các em phát triển kỹ năng quản lý tài chính cơ bản. Học sinh được học cách nhận diện các tờ tiền, đếm tiền, thực hiện các phép cộng, trừ đơn giản với tiền, từ đó hình thành tư duy sử dụng tiền hợp lý.
Mục tiêu:
- Nhận biết được các mệnh giá tiền Việt Nam (1.000đ, 2.000đ, 5.000đ, 10.000đ).
- Biết đếm tiền trong phạm vi 100.000 đồng bằng cách cộng các mệnh giá.
- Thực hiện phép tính cộng, trừ với các số gắn liền với tiền.
- Biết giải toán đơn giản có lời văn liên quan đến mua bán.
Ví dụ bài tập:
- Nhận diện các tờ tiền 1.000đ, 2.000đ, 5.000đ, 10.000đ qua hình ảnh
- Tô màu vào tờ tiền có giá trị lớn nhất trong hình
- Khoanh tròn vào tờ tiền có mệnh giá nhỏ hơn 5.000 đồng
- Nối các tờ tiền giống nhau về mệnh giá
- Đếm tổng số tiền có trong ví: gồm 2 tờ 2.000đ và 1 tờ 5.000đ
- Nếu em có 10.000đ và mua bút hết 7.000đ, em còn lại bao nhiêu tiền?
- Mua một quyển vở giá 5.000đ, đưa 10.000đ. Người bán trả lại bao nhiêu tiền?
- Viết phép tính cho tình huống: mẹ cho 5.000đ, bà cho thêm 2.000đ. Em có bao nhiêu tiền?
- Em có 3 tờ 2.000đ. Hỏi em có bao nhiêu tiền tất cả?
- Em có 10.000đ, mua bút 3.000đ và vở 4.000đ. Hỏi còn lại bao nhiêu?
- Khoanh vào đồ vật có thể mua với 5.000đ: bút 3.000đ, hộp màu 8.000đ, gôm 2.000đ
- So sánh số tiền: 5.000đ ___ 2.000đ
- Ghi số tiền còn thiếu để được 10.000đ: đã có 4.000đ, thiếu bao nhiêu?
- Tính tổng số tiền: 2.000đ + 2.000đ + 5.000đ
- Viết lời giải cho bài toán: Em có 8.000đ, mua kẹo hết 3.000đ. Còn lại bao nhiêu tiền?
- Vẽ và tô màu các tờ tiền để đủ 7.000đ
- Em có 15.000đ, muốn mua món đồ chơi giá 20.000đ. Em còn thiếu bao nhiêu?
- Nêu tên các đồ vật em có thể mua với 10.000đ
- Chọn phép tính đúng với tình huống: Mẹ cho 5.000đ, bố cho 10.000đ. Em có bao nhiêu tiền?
- Giải toán có lời văn: Lan có 20.000đ, mua sách 15.000đ. Hỏi Lan còn lại bao nhiêu tiền?
Phương pháp giảng dạy:
Giáo viên nên sử dụng hình ảnh thật hoặc mô hình các tờ tiền giấy để giúp học sinh nhận biết mệnh giá. Hoạt động thực hành như chơi bán hàng, sắm vai người mua – người bán sẽ giúp học sinh áp dụng kiến thức vào thực tế và tạo hứng thú học tập. Cần tổ chức nhiều tình huống mua bán đơn giản, cho học sinh giải toán có lời văn về tiền để rèn kỹ năng tư duy và phản xạ nhanh trong tính toán.
Giáo viên cũng có thể yêu cầu học sinh tự vẽ hoặc cắt dán tờ tiền vào vở để tạo sự tương tác.
Ngoài ra, nên lồng ghép giáo dục kỹ năng tiêu dùng thông minh như: mua đồ vừa túi tiền, biết tiết kiệm tiền, không tiêu xài hoang phí để hình thành thái độ đúng đắn trong việc sử dụng tiền ngay từ nhỏ.
Mua ngay vở bài tập Toán để cho trẻ luyện tập:
- Vở bài tập toán lớp 1 tập 1 Chân trời sáng tạo
- Vở bài tập toán lớp 1 tập 2 Chân trời sáng tạo
- Vở bài tập toán lớp 1 tập 1 Kết nối tri thức với cuộc sống
- Vở bài tập toán lớp 1 tập 2 Kết nối tri thức với cuộc sống
3. Những sai lầm thường gặp khi giảng dạy toán lớp 1 thầy cô hay m ắc phải
Trong quá trình giảng dạy Toán lớp 1, nhiều giáo viên dù rất tâm huyết nhưng vẫn gặp phải những sai lầm không đáng có. Những sai lầm này không chỉ ảnh hưởng đến kết quả học tập mà còn tác động lâu dài đến thái độ học Toán của học sinh. Việc nhận diện đúng vấn đề và có hướng điều chỉnh phù hợp là điều rất quan trọng để nâng cao hiệu quả dạy học.
3.1 Sai lầm 1: Chỉ quan tâm đến kết quả, bỏ qua quá trình tư duy của học sinh
Biểu hiện: Giáo viên thường chỉ chú trọng vào đáp án đúng sai, ít khuyến khích học sinh trình bày cách làm. Học sinh bị đánh giá thấp nếu làm sai kết quả, dù tư duy giải bài hợp lý. Dẫn đến việc các em sợ sai, ngại phát biểu và mất tự tin.
Cách khắc phục: Giáo viên nên khuyến khích học sinh trình bày cách làm, giải thích suy nghĩ của mình. Có thể chấm điểm theo quá trình, ghi nhận nỗ lực thay vì chỉ chấm điểm cuối. Tăng cường câu hỏi mở: “Con nghĩ sao?”, “Con làm cách nào?” để phát triển tư duy.
3.2 Sai lầm 2: Dạy quá nhanh, vượt trước chương trình
Biểu hiện: Giáo viên muốn học sinh “đi trước một bước” nên dạy các dạng toán nâng cao, vượt nội dung sách giáo khoa. Học sinh chưa vững kiến thức cơ bản đã phải tiếp cận bài tập khó, dễ sinh tâm lý chán nản, sợ học Toán.
Cách khắc phục: Cần bám sát tiến độ chương trình, đảm bảo học sinh nắm chắc kiến thức nền. Ưu tiên rèn kỹ năng cơ bản vững vàng trước khi mở rộng. Nếu cần bổ sung nội dung nâng cao, chỉ nên áp dụng với nhóm học sinh khá giỏi, theo hướng gợi mở.
3.3 Sai lầm 3: Thiếu linh hoạt trong phương pháp dạy học
Biểu hiện: Lớp học thiếu sự đa dạng, chỉ sử dụng một phương pháp dạy duy nhất như giảng chép, làm bài tập theo mẫu. Học sinh dễ chán, không chủ động học tập, thiếu trải nghiệm thực tế và vận động.
Cách khắc phục: Giáo viên cần kết hợp nhiều phương pháp: học qua trò chơi, học qua đồ vật, hoạt động nhóm, đóng vai… Tùy vào bài học và đối tượng học sinh để thay đổi linh hoạt. Việc tạo không khí học tập vui vẻ, sinh động sẽ giúp học sinh tiếp thu hiệu quả hơn.
3.4 Sai lầm 4: Không rèn kỹ năng trình bày và làm bài
Biểu hiện: Học sinh viết số không thẳng hàng, đặt tính sai vị trí, lời giải lộn xộn hoặc không rõ ràng. Dù học sinh hiểu bài nhưng vẫn làm sai do lỗi trình bày.
Cách khắc phục: Ngay từ đầu năm, giáo viên cần hướng dẫn kỹ cách viết số, đặt tính đúng cột, trình bày bài sạch sẽ. Nên có mẫu trình bày chung và luyện tập thường xuyên. Cũng cần khuyến khích học sinh nói rõ từng bước giải thay vì chỉ viết đáp án.
3.5 Sai lầm 5: Không liên hệ Toán học với thực tiễn cuộc sống
Biểu hiện: Bài tập mang tính máy móc, không có ví dụ gắn với cuộc sống hằng ngày. Học sinh không thấy được sự gần gũi, hữu ích của Toán, dễ cảm thấy môn học này khô khan, khó hiểu.
Cách khắc phục: Giáo viên nên đưa vào bài học các tình huống gần gũi như mua bán, đo chiều dài đồ vật, xem đồng hồ… Có thể tổ chức tiết học ngoài lớp học, lồng ghép các hoạt động thực hành để học sinh thấy Toán hiện diện trong cuộc sống hằng ngày.
Toán lớp 1 không chỉ là bước khởi đầu cho hành trình học Toán của học sinh mà còn là nền tảng quan trọng để hình thành tư duy logic, kỹ năng trình bày và khả năng giải quyết vấn đề. Việc giảng dạy hiệu quả đòi hỏi giáo viên phải hiểu rõ đặc điểm tâm lý lứa tuổi, nắm chắc từng dạng bài và có phương pháp truyền đạt linh hoạt, sinh động. Quan trọng hơn, giáo viên cần tạo ra một môi trường học tập tích cực, nơi học sinh không sợ sai mà được khuyến khích tư duy, khám phá và trải nghiệm.
Để hỗ trợ tốt cho quá trình dạy và học, giáo viên nên sử dụng Vở bài tập thực hành Toán 1 như một công cụ đồng hành hiệu quả. Vở bài tập được thiết kế bám sát chương trình, đa dạng dạng bài và mang tính thực hành cao, giúp học sinh ôn luyện kiến thức, rèn kỹ năng và củng cố từng nội dung đã học. Khi được sử dụng đúng cách, vở bài tập sẽ không chỉ là tài liệu luyện tập mà còn là cầu nối giúp học sinh yêu thích môn Toán và tiến bộ vững chắc từng ngày.


