Danh mục
ToggleỞ lứa tuổi tiểu học, đặc biệt là học sinh lớp 3, việc học ngoại ngữ cần tạo được cảm giác hứng thú và gần gũi. Với môn Tiếng Nhật, điều này càng trở nên quan trọng khi các em phải tiếp cận một hệ thống chữ viết hoàn toàn mới và cách phát âm lạ tai. Trong chương trình chính thức của sách Tiếng Nhật lớp 3 do Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam phát hành, học sinh bắt đầu làm quen với các từ vựng tiếng Nhật lớp 3 thông qua hình ảnh minh họa, hội thoại đơn giản và trò chơi tương tác.
Tuy nhiên, nếu chỉ học theo cách đọc – chép truyền thống, học sinh rất dễ quên từ nhanh, khó vận dụng vào tình huống thực tế. Vì vậy, việc kết hợp trò chơi vào quá trình học từ vựng tiếng Nhật lớp 3 sẽ giúp tiết học trở nên sinh động hơn, học sinh nhớ từ lâu hơn và chủ động sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên.
Bài viết này được xây dựng nhằm giúp giáo viên tiểu học nắm được nhóm từ vựng tiếng Nhật lớp 3 được giảng dạy theo từng chủ đề, áp dụng linh hoạt các trò chơi đơn giản nhưng hiệu quả để dạy từ vựng trên lớp, từ đó tạo ra tiết học tiếng Nhật vừa vui nhộn, vừa giúp học sinh ghi nhớ lâu và sử dụng đúng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
1. Tổng quan về từ vựng tiếng Nhật lớp 3 – Sách Tiếng Nhật của NXB Giáo dục Việt Nam

Bộ sách Tiếng Nhật lớp 3 do Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam phát hành là tài liệu chính thức dành cho học sinh tiểu học bắt đầu học tiếng Nhật như một ngoại ngữ. Nội dung sách gồm 17 bài học, tập trung vào từ vựng tiếng Nhật lớp 3 thuộc các chủ đề gần gũi, sinh động, phù hợp với độ tuổi từ 8–9 tuổi.
Khác với cách học truyền thống vốn thiên về ghi nhớ máy móc, chương trình được thiết kế theo hướng lấy người học làm trung tâm, tăng tương tác giữa giáo viên – học sinh – ngôn ngữ. Trong mỗi bài học, từ vựng được giới thiệu thông qua tranh ảnh minh họa, đoạn hội thoại mẫu, hoạt động nhóm, trò chơi, bài hát và các hoạt động vận động nhẹ nhàng.
Từ vựng được tổ chức theo các chủ đề gần gũi
Các từ vựng trong sách được nhóm thành từng chủ đề rõ ràng, giúp học sinh dễ tiếp cận và ghi nhớ theo ngữ cảnh. Dưới đây là một số nhóm từ phổ biến:
Chào hỏi và giao tiếp cơ bản
-
Các mẫu câu: Ohayoo gozaimasu (chào buổi sáng), Konnichiwa (xin chào), Sayoonara (tạm biệt), Arigatoo (cảm ơn), Gomen nasai (xin lỗi)
-
Dùng để mở đầu bài học, giao tiếp trong lớp và xây dựng thói quen lễ phép
Gia đình và người thân
-
Từ vựng như: otosan (bố), okasan (mẹ), oneesan (chị gái), kazoku (gia đình)
-
Giúp học sinh giới thiệu về gia đình mình, hiểu các vai trò trong xã hội
Trường học và lớp học
-
hon (sách), enpitsu (bút chì), kyoushitsu (lớp học), sensee (giáo viên), shukudai (bài tập)
-
Từ vựng gắn liền với các hoạt động trong lớp, giúp học sinh nói về đồ dùng học tập và không gian trường lớp
Màu sắc và hình dạng
-
aka (đỏ), ao (xanh), kiiro (vàng), shiro (trắng), kuro (đen)
-
Các từ này thường được kết hợp với hoạt động tô màu, ghép tranh, giúp học sinh nhớ dễ hơn qua hình ảnh trực quan
Động vật và thiên nhiên
-
inu (chó), neko (mèo), sakana (cá), kawa (sông), yama (núi), yuki (tuyết)
-
Gắn liền với bài học về thế giới xung quanh, rất phù hợp với các hoạt động quan sát tranh hoặc kể chuyện
Thức ăn và đồ uống
-
tamago (trứng), gohan (cơm), kudamono (hoa quả), mizu (nước), tempura (món chiên)
-
Chủ đề hấp dẫn với học sinh, có thể kết hợp dạy qua trò chơi nấu ăn giả lập, đố món ăn
Hoạt động thường ngày và sở thích
-
asobi (chơi), oyogu (bơi), ryokou (du lịch), suiee (bơi), ryouri (nấu ăn)
-
Giúp học sinh mô tả sở thích cá nhân và các hoạt động hằng ngày
Số đếm và đại từ
-
Từ số: futari (hai người), sannin (ba người), juunin (mười người), nannin (bao nhiêu người)
-
Đại từ: watashi (tôi), boku (tớ – con trai), anata (bạn)
-
Là nền tảng để học sinh hình thành các mẫu câu giới thiệu và hỏi đáp đơn giản
Từ vựng tiếng Nhật lớp 3 trong chương trình của NXB Giáo dục Việt Nam không chỉ giúp học sinh mở rộng vốn từ, mà còn góp phần phát triển kỹ năng giao tiếp cơ bản. Giáo viên có thể khai thác tối đa nội dung từ vựng theo chủ đề để xây dựng các hoạt động học tập vui nhộn, khuyến khích học sinh học mà chơi – chơi mà học.
Tham khảo ngay:
- Sách Tiếng Nhật 3 tập 1 (NN1)
- Sách Tiếng Nhật 3 tập 2 (NN1)
2. Gợi ý 5 trò chơi học từ vựng tiếng Nhật lớp 3 dễ triển khai trên lớp
Trong quá trình dạy học, đặc biệt là với học sinh lớp 3, việc học từ vựng tiếng Nhật lớp 3 sẽ hiệu quả hơn rất nhiều nếu được lồng ghép vào các hoạt động vui nhộn. Dưới đây là 5 trò chơi đơn giản, dễ tổ chức trong lớp học nhưng mang lại hiệu quả ghi nhớ từ vựng rất cao.
2.1. Trò chơi “Ai nhanh hơn?” – Nhận diện từ vựng siêu tốc
Mục tiêu:
Giúp học sinh rèn phản xạ khi nghe và nhìn thấy từ vựng tiếng Nhật lớp 3, đồng thời củng cố kỹ năng nhận diện chữ viết và nghĩa tiếng Việt.
Cách chơi:
-
Giáo viên chuẩn bị các thẻ từ tiếng Nhật (viết bằng hiragana hoặc romaji) và thẻ hình ảnh tương ứng.
-
Giáo viên đọc nghĩa tiếng Việt hoặc đưa ra một bức tranh minh họa.
-
Học sinh nào giơ đúng thẻ từ tiếng Nhật tương ứng và nhanh nhất sẽ được cộng điểm.
Ví dụ:
Giáo viên nói “con mèo” → học sinh phải nhanh tay giơ thẻ có chữ ねこ (neko).
Lợi ích:
-
Học sinh ghi nhớ từ vựng thông qua kết hợp giữa nghe – nhìn – vận động.
-
Tạo không khí thi đua nhẹ nhàng, phù hợp tổ chức đầu tiết học.
-
Hiệu quả khi ôn lại từ vựng tiếng Nhật lớp 3 theo từng chủ đề (động vật, gia đình, màu sắc…).
2.2. Trò chơi “Lật thẻ từ” – Rèn trí nhớ từ vựng

Mục tiêu:
Luyện trí nhớ ngắn hạn và khả năng kết nối giữa từ tiếng Nhật và nghĩa tiếng Việt.
Cách chơi:
-
Giáo viên chuẩn bị 2 bộ thẻ: 1 bộ từ vựng tiếng Nhật, 1 bộ nghĩa tiếng Việt tương ứng.
-
Úp tất cả thẻ xuống bàn theo thứ tự ngẫu nhiên.
-
Mỗi lượt, học sinh lật 2 thẻ. Nếu khớp (ví dụ: さかな – cá), học sinh giữ cặp thẻ và được chơi tiếp.
-
Nếu không khớp, úp lại và đến lượt bạn khác.
Ví dụ: Bé lật 2 thẻ: “さかな” và “cá” → đúng → giữ thẻ → chơi tiếp.
Lợi ích:
-
Tăng cường khả năng ghi nhớ từ vựng tiếng Nhật lớp 3 thông qua lặp lại và quan sát.
-
Phù hợp cho tiết ôn bài hoặc hoạt động nhóm nhỏ.
-
Có thể áp dụng theo từng chủ đề: màu sắc, con vật, trường học, thức ăn,…
2.3. Trò chơi “Tôi là ai?” – Đoán từ qua mô tả
Mục tiêu:
Phát triển kỹ năng mô tả bằng tiếng Việt và khả năng suy đoán từ tiếng Nhật.
Cách chơi:
-
Một học sinh đeo sau lưng một tấm thẻ từ tiếng Nhật (không nhìn thấy).
-
Các bạn còn lại gợi ý bằng tiếng Việt hoặc ra hiệu để bạn đoán xem mình là từ gì.
-
Đoán đúng thì đổi lượt cho bạn khác.
Ví dụ: Bạn đeo từ “たまご (trứng)” → các bạn gợi ý: “tròn, ăn vào buổi sáng, thường là màu trắng, có trong món cơm” → bạn đoán: “tamago!”
Lợi ích:
-
Rèn luyện tư duy, khả năng diễn đạt.
-
Tăng cường hiểu biết sâu về nghĩa của từ.
-
Kết hợp vui nhộn – sôi động – vận động nhẹ nhàng.
2.4. Trò chơi “Ghép tranh với từ” – Kích hoạt trí nhớ thị giác

Mục tiêu:
Giúp học sinh kết nối từ vựng tiếng Nhật lớp 3 với hình ảnh, tăng khả năng nhận diện và ghi nhớ lâu.
Cách chơi:
-
Giáo viên dán các tranh ảnh minh họa lên bảng (ví dụ: con chó, cái bút, bát cơm…).
-
Trên bàn, học sinh có các thẻ từ tiếng Nhật.
-
Học sinh lên bảng ghép từ với tranh tương ứng.
Ví dụ:
Tranh con chó → ghép với thẻ “いぬ (inu)”
Tranh bút chì → ghép với thẻ “えんぴつ (enpitsu)”
Lợi ích:
-
Học sinh dễ ghi nhớ từ qua hình ảnh trực quan.
-
Tăng khả năng liên tưởng từ vựng với tình huống thực tế.
-
Rất phù hợp với học sinh lớp 3 yêu thích hoạt động vận động – quan sát.
2.5. Trò chơi “Chuyền bóng nói từ” – Ôn tập nhanh, vui nhộn
Mục tiêu:
Tạo không khí sôi nổi cuối buổi học, giúp học sinh ôn lại từ vựng tiếng Nhật lớp 3 đã học.
Cách chơi:
-
Cả lớp ngồi thành vòng tròn.
-
Giáo viên bật nhạc. Trong lúc nhạc phát, học sinh chuyền bóng cho nhau.
-
Khi nhạc dừng, bạn cầm bóng phải nói một từ tiếng Nhật lớp 3 đã học, kèm nghĩa.
-
Nếu không nói được, bạn có thể “nhờ trợ giúp” từ bạn bên cạnh.
Ví dụ:
Bạn cầm bóng → nói: “さかな – cá” → đúng → tiếp tục chơi.
Lợi ích:
-
Ôn từ vựng theo cách thoải mái, giảm áp lực.
-
Giúp học sinh nhớ lại nhanh nhiều từ trong thời gian ngắn.
-
Có thể dùng ở cuối tiết học hoặc đầu buổi như hoạt động “khởi động”.
2.6. Trò chơi “Bingo từ vựng” – Vừa chơi vừa ôn tập nhiều từ cùng lúc

Mục tiêu:
Giúp học sinh ôn lại nhiều từ vựng tiếng Nhật lớp 3 cùng lúc theo cách chủ động và thú vị.
Cách chơi:
-
Giáo viên phát cho mỗi học sinh một phiếu Bingo gồm 9 từ vựng tiếng Nhật (hoặc 9 tranh minh họa).
-
Giáo viên đọc nghĩa tiếng Việt (hoặc miêu tả bằng tiếng Nhật).
-
Học sinh đánh dấu vào ô tương ứng nếu có từ đó.
-
Ai có 3 ô liền hàng (ngang/dọc/chéo) đầu tiên thì hô “Bingo!” và đọc lại 3 từ tiếng Nhật đã trúng.
Ví dụ:
-
Giáo viên nói: “trái táo” → học sinh tìm “りんご (ringo)”
-
Học sinh nối tiếp: “cái ghế” → “いす (isu)”
-
Ai đủ 3 ô sẽ hô “Bingo!”
Lợi ích:
-
Giúp học sinh ôn lại nhiều từ vựng tiếng Nhật lớp 3 chỉ trong một trò chơi
-
Học sinh tham gia toàn lớp, không ai bị “bỏ lại phía sau”
-
Rèn khả năng nhận diện nhanh và phản xạ từ vựng
2.7. Trò chơi “Đoán đồ vật trong hộp” – Vận dụng từ vựng qua xúc giác
Mục tiêu: Kích thích tư duy suy đoán, củng cố vốn từ bằng nhiều giác quan khác nhau, đặc biệt là xúc giác.
Cách chơi:
-
Giáo viên chuẩn bị 1 chiếc hộp có lỗ tay luồn vào và để sẵn các đồ vật thật liên quan đến từ vựng (ví dụ: cái bút, quả táo giả, chiếc tất…).
-
Một học sinh thò tay vào, không nhìn, mô tả cảm giác bằng tiếng Việt hoặc tiếng Nhật (nếu đủ trình độ).
-
Sau đó, đoán tên đồ vật bằng tiếng Nhật.
-
Các bạn còn lại cùng kiểm tra kết quả.
Ví dụ: Sờ thấy “mềm mềm, tròn, giống như quả táo” → đoán: “りんご (ringo)”
Lợi ích:
-
Vừa học vừa chơi, kích thích trí tưởng tượng và xúc giác
-
Giúp học sinh vận dụng từ vựng tiếng Nhật lớp 3 trong ngữ cảnh tự nhiên
-
Tạo sự bất ngờ, hứng thú với tiết học
2.8. Trò chơi “Vẽ đoán từ vựng” – Kết hợp học từ với kỹ năng mỹ thuật
Mục tiêu: Giúp học sinh ghi nhớ từ vựng qua hình ảnh do chính mình vẽ ra, tăng khả năng phản xạ sáng tạo.
Cách chơi:
-
Giáo viên chia lớp thành các nhóm nhỏ.
-
Một học sinh trong nhóm lên bảng bốc thăm một từ vựng tiếng Nhật lớp 3 và vẽ tranh mô tả từ đó (không được nói).
-
Các bạn trong nhóm đoán từ bằng tiếng Nhật.
-
Đoán đúng trong thời gian giới hạn thì nhóm được điểm.
Ví dụ:
Bạn vẽ hình một con mèo → nhóm đoán: “ねこ (neko)”
Lợi ích:
-
Kết hợp học ngôn ngữ với phát triển năng khiếu nghệ thuật
-
Tạo sân chơi sáng tạo trong tiết học
-
Ghi nhớ từ lâu hơn nhờ sự kết hợp giữa ngôn ngữ và hình ảnh tự vẽ
Với 8 trò chơi đơn giản, dễ tổ chức, giáo viên có thể linh hoạt kết hợp để giảng dạy từ vựng tiếng Nhật lớp 3 một cách tự nhiên, không áp lực mà vẫn hiệu quả. Những hoạt động này không chỉ giúp học sinh nhớ từ lâu hơn mà còn phát triển khả năng giao tiếp, tư duy hình ảnh, tư duy phản xạ và tinh thần làm việc nhóm.
3. Mẹo nhỏ giúp giáo viên tổ chức trò chơi hiệu quả

Việc sử dụng trò chơi trong dạy học từ vựng tiếng Nhật lớp 3 mang lại nhiều lợi ích rõ rệt. Tuy nhiên, để tiết học thực sự hiệu quả, vui vẻ và đúng mục tiêu, giáo viên cần lưu ý một số điểm nhỏ nhưng rất quan trọng dưới đây:
3.1. Xác định rõ mục tiêu từng trò chơi
Trước khi tổ chức, giáo viên nên đặt câu hỏi:
-
Trò chơi này nhằm ôn lại từ vựng nào?
-
Học sinh sẽ luyện nghe, nói hay ghi nhớ mặt chữ?
-
Trò chơi diễn ra ở phần nào trong tiết học (khởi động, luyện tập, củng cố)?
Việc xác định đúng mục tiêu giúp giáo viên lựa chọn trò chơi phù hợp và tránh lan man, mất thời gian.
3.2. Chuẩn bị dụng cụ đơn giản, dễ dùng
Hầu hết các trò chơi học từ vựng tiếng Nhật lớp 3 chỉ cần chuẩn bị các vật liệu cơ bản như:
-
Thẻ từ (có thể in sẵn hoặc viết tay)
-
Tranh ảnh minh họa
-
Bóng mềm, hộp bí mật, bảng trắng, phấn màu
-
Phiếu Bingo, giấy A4, bảng nhóm, bút màu
Giáo viên nên chuẩn bị sẵn bộ đồ dùng trò chơi dùng chung cho cả lớp để tiết kiệm thời gian tổ chức cho các buổi học sau.
3.3. Chia nhóm linh hoạt để tăng tương tác
Với học sinh lớp 3, giáo viên nên:
-
Chia nhóm từ 4–6 em/lần chơi
-
Đảm bảo các nhóm có thành viên hoạt bát xen lẫn rụt rè
-
Luân phiên vai trò trong nhóm (người vẽ, người đoán, người ghi điểm…) để mọi học sinh đều được tham gia
Tránh tình trạng một vài em làm tất cả, trong khi các em còn lại bị động hoặc bị “bỏ quên”.
3.4. Kết hợp phần thưởng nhỏ để tạo động lực
Học sinh tiểu học rất hứng thú với những phần thưởng đơn giản như:
-
Nhãn dán, sao vàng, phiếu khen
-
Ghi tên nhóm thắng bảng khen
-
Đổi điểm thưởng lấy “quyền chọn trò chơi tiết sau”
Tuy nhỏ nhưng phần thưởng giúp tăng sự hào hứng và tinh thần thi đua lành mạnh trong lớp học.
3.5. Giới hạn thời gian chơi rõ ràng
Để tiết học không bị lệch thời lượng, giáo viên nên quy định rõ:
-
Mỗi lượt chơi bao lâu?
-
Cả trò chơi kéo dài mấy phút?
-
Hết giờ sẽ chuyển sang hoạt động gì?
Nên dùng chuông, đồng hồ đếm ngược hoặc nhạc nền để học sinh chủ động hơn về thời gian.
3.6. Đánh giá – củng cố sau trò chơi
Sau mỗi trò chơi, giáo viên nên dành 1–2 phút để:
-
Nhắc lại từ vựng vừa học qua trò chơi
-
Gọi một vài học sinh đọc lại từ vựng hoặc đặt câu ngắn
-
Hỏi học sinh: “Từ nào hôm nay con nhớ nhất?”, “Con thấy trò chơi nào vui nhất?”
Việc này giúp kết nối trò chơi với bài học, tránh việc “chơi xong là quên từ”.
3.7. Linh hoạt điều chỉnh theo tình hình lớp
Không phải lớp nào cũng hăng hái hoặc hợp tác ngay từ đầu. Giáo viên cần:
-
Quan sát phản ứng học sinh để điều chỉnh luật chơi cho đơn giản hơn nếu cần
-
Sẵn sàng đổi trò chơi khác nếu lớp mất tập trung
-
Dành thời gian giới thiệu trò chơi rõ ràng, minh họa mẫu trước khi bắt đầu
Trò chơi là công cụ hỗ trợ hiệu quả khi dạy từ vựng tiếng Nhật lớp 3, nhưng chỉ thật sự phát huy tác dụng khi giáo viên có kỹ năng tổ chức hợp lý và phù hợp với đối tượng học sinh. Một tiết học có trò chơi không chỉ giúp học sinh nhớ từ lâu hơn mà còn góp phần xây dựng môi trường học tập tích cực, năng động, thân thiện.
Tổng kết
Việc dạy từ vựng tiếng Nhật lớp 3 không chỉ dừng lại ở việc học thuộc mặt chữ hay ghi nhớ nghĩa, mà còn cần khơi gợi hứng thú, tạo cơ hội cho học sinh sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên, chủ động. Thông qua 8 trò chơi đơn giản, dễ triển khai ngay trên lớp, giáo viên có thể giúp các em: Nhớ từ nhanh, tự tin khi sử dụng từ trong giao tiếp và yêu thích tiết học tiếng Nhật hơn mỗi ngày
Bên cạnh đó, để dạy học hiệu quả hơn, giáo viên nên sử dụng đúng tài liệu học chính thống. Bộ sách Tiếng Nhật lớp 3 do NXB Giáo dục Việt Nam phát hành chính là nền tảng từ vựng và nội dung chuẩn theo chương trình, được thiết kế sinh động, phù hợp với lứa tuổi học sinh tiểu học.


