Danh mục
ToggleỞ lứa tuổi tiểu học, đặc biệt là học sinh lớp 3, việc học ngoại ngữ cần được xây dựng trên nền tảng trải nghiệm tích cực và niềm vui học tập. Với môn Tiếng Hàn – một ngôn ngữ mới mẻ và khác biệt, học sinh thường gặp khó khăn trong việc ghi nhớ mặt chữ và từ vựng nếu chỉ học theo phương pháp truyền thống.
Với vai trò là người dẫn dắt, giáo viên tiểu học có thể tận dụng trò chơi như một công cụ sư phạm hiệu quả để giúp học sinh lớp 3 làm quen với từ vựng tiếng Hàn một cách nhẹ nhàng, tự nhiên. Việc kết hợp giữa trò chơi và bài học ngôn ngữ không chỉ tăng sự tương tác mà còn phát triển đồng thời kỹ năng nghe – nói – đọc – viết cho học sinh từ rất sớm.
Bài viết này được HEID xây dựng nhằm hỗ trợ giáo viên tiểu học hiểu rõ đặc điểm của từ vựng tiếng Hàn lớp 3, nắm được các trò chơi đơn giản, dễ triển khai trong lớp và triển khai trò chơi hiệu quả để học sinh học vui, nhớ lâu.
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp mới mẻ và tiết kiệm thời gian để dạy từ vựng tiếng Hàn lớp 3 hiệu quả, thì những gợi ý trong bài viết dưới đây sẽ là cẩm nang hữu ích dành cho bạn.
1. Tổng quan về từ vựng tiếng Hàn lớp 3 – Sách Tiếng Hàn của NXB Giáo dục Việt Nam

Sách ngoại ngữ Tiếng Hàn lớp 3 do Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam biên soạn và phát hành là tài liệu chính thống giúp học sinh lớp 3 làm quen với tiếng Hàn một cách tự nhiên, sinh động và thú vị.
Cuốn sách được thiết kế bám sát chương trình giáo dục phổ thông, giúp học sinh tiểu học tiếp cận một ngoại ngữ mới nhẹ nhàng và hiệu quả, đặc biệt thông qua các hoạt động học – chơi và hệ thống từ vựng tiếng Hàn lớp 3 được chọn lọc kỹ lưỡng, gần gũi với đời sống của trẻ em Việt Nam.
Mỗi bài học trong được chia thành 3 phần rõ ràng, giúp học sinh học từ vựng hiệu quả mà không áp lực:
- Bài học hôm nay: Giới thiệu từ vựng và mẫu câu mới qua tranh minh họa trực quan.
- Luyện tập: Củng cố qua hoạt động nối từ, điền chữ, tập viết Hangeul.
- Hoạt động: Trò chơi, bài hát, đóng vai – giúp học sinh ghi nhớ từ vựng qua trải nghiệm thực tế.
Ngoài ra, sách còn có chuyên mục “Văn hóa Hàn Quốc”, giúp các em hiểu thêm về cách chào hỏi, giao tiếp và ứng xử thường ngày của người Hàn, qua đó kết nối ngôn ngữ – văn hóa – hành vi một cách tự nhiên.
Hệ thống từ vựng tiếng Hàn lớp 3
Từ vựng được xây dựng theo chủ đề gần gũi với trẻ em, mỗi bài là một mảng nội dung gắn với thực tế cuộc sống. Một số nhóm từ tiêu biểu bao gồm:
| Chủ đề | Ví dụ từ vựng | Mục tiêu học tập |
|---|---|---|
| Đồ vật trong lớp học | 가방 (cặp), 연필 (bút chì), 책 (sách), 안경 (kính) | Gọi tên, mô tả đồ dùng học tập |
| Gia đình và con người | 아빠 (bố), 엄마 (mẹ), 친구 (bạn), 선생님 (thầy/cô) | Giới thiệu bản thân, nói về người thân |
| Động vật – Thiên nhiên | 소 (con bò), 닭 (gà), 고양이 (mèo), 산 (núi), 강 (sông) | Mở rộng hiểu biết về tự nhiên |
| Thức ăn – Đồ uống | 밥 (cơm), 우유 (sữa), 사과 (táo), 바나나 (chuối) | Làm quen với cách nói đồ ăn yêu thích |
| Màu sắc – Đồ vật hằng ngày | 파랑 (xanh), 병 (chai), 컵 (cốc), 옷 (quần áo) | Mô tả đồ vật, nhận biết màu sắc |
| Nghề nghiệp – Phương tiện | 의사 (bác sĩ), 학생 (học sinh), 자동차 (ô tô), 자전거 (xe đạp) | Giúp học sinh nói về nghề và phương tiện di chuyển |
Nhìn chung, từ vựng tiếng Hàn lớp 3 thuộc bộ sách tiếng Hàn của NXB Giáo dục Việt Nam được biên soạn bài bản, gần gũi và mang tính ứng dụng cao. Khi kết hợp với các trò chơi ngôn ngữ, giáo viên có thể biến mỗi tiết học thành một hành trình vui nhộn, giúp học sinh không chỉ học tốt mà còn yêu thích tiếng Hàn hơn mỗi ngày.
Xem thêm:
- Sách Tiếng Hàn lớp 3 tập 1 (NN1)
- Sách Tiếng Hàn lớp 3 tập 2 (NN1)
2. Gợi ý 8 trò chơi dạy từ vựng tiếng Hàn lớp 3 dễ triển khai trên lớp
2.1. Lật thẻ ghi nhớ

Mục tiêu:
Giúp học sinh ghi nhớ nhanh từ vựng tiếng Hàn lớp 3 thông qua hoạt động quan sát, so sánh và vận dụng trí nhớ ngắn hạn.
Cách chơi:
Giáo viên chuẩn bị bộ thẻ gồm hai loại: một bộ ghi từ tiếng Hàn (ví dụ: 사과, 고양이, 가방…), và một bộ ghi nghĩa tiếng Việt hoặc có hình ảnh minh họa. Các thẻ được úp xuống bàn. Mỗi lượt, học sinh lật hai thẻ để tìm cặp khớp. Nếu đúng, các em giữ lại; nếu sai, úp lại vị trí cũ và nhường lượt cho bạn khác.
Ví dụ:
Trong bài “Đồ vật trong lớp học”, giáo viên có thể dùng các từ như 책 (sách), 연필 (bút chì), 가방 (cặp), 안경 (kính). Khi một học sinh lật trúng thẻ “연필” và thẻ có hình cây bút chì, cả lớp đồng thanh đọc “연필 – bút chì” để củng cố cách phát âm. Khi thẻ “가방” được tìm thấy, giáo viên gợi thêm: “가방이에요?” (Có phải là cái cặp không?) – giúp học sinh luyện phản xạ giao tiếp.
Lợi ích:
Trò chơi này không chỉ giúp học sinh nhận diện mặt chữ Hangeul và nghĩa tiếng Việt của từ vựng, mà còn rèn trí nhớ, khả năng quan sát và phản xạ ngôn ngữ. Khi học sinh tự tìm ra cặp thẻ đúng, cảm giác chiến thắng giúp ghi nhớ sâu hơn. Đây là phương pháp ôn tập hiệu quả và phù hợp cho mọi chủ đề từ vựng tiếng Hàn lớp 3.
2.2. Ai nhanh hơn?
Mục tiêu:
Luyện khả năng phản xạ nghe – nói và củng cố vốn từ vựng đã học thông qua hình ảnh trực quan.
Cách chơi:
Giáo viên chia lớp thành hai nhóm, giơ tranh minh họa hoặc chiếu lên màn hình hình ảnh một từ vựng tiếng Hàn lớp 3. Nhóm nào giơ tay và đọc đúng từ tiếng Hàn trước sẽ ghi điểm. Ở vòng nâng cao, giáo viên yêu cầu đặt câu ngắn có chứa từ đó để tăng kỹ năng vận dụng.
Ví dụ:
Giáo viên giơ tranh “con mèo”, học sinh nhanh miệng hô: “고양이!” (gô-yang-i). Nếu cô yêu cầu đặt câu, học sinh nói: “고양이가 귀여워요.” (Con mèo thật dễ thương). Khi chiếu hình “quả táo”, học sinh đọc “사과예요!” (Là quả táo ạ!) – và được cộng điểm thưởng.
Lợi ích:
Trò chơi giúp học sinh rèn phản xạ nhanh, cải thiện khả năng phát âm, đồng thời hình thành thói quen sử dụng tiếng Hàn trong giao tiếp ngắn. Khi thi đua theo nhóm, không khí lớp học trở nên sôi nổi, học sinh mạnh dạn hơn khi phát biểu và nhớ từ lâu hơn nhờ lặp lại nhiều lần.
2.3. Bingo từ vựng

Mục tiêu:
Ôn tập toàn bộ từ vựng tiếng Hàn lớp 3 một cách vui vẻ, rèn khả năng nhận biết và phản ứng ngôn ngữ.
Cách chơi:
Giáo viên phát cho học sinh bảng Bingo 3×3 (9 ô). Mỗi em tự điền các từ tiếng Hàn đã học vào ô (hoặc dán tranh tương ứng). Giáo viên đọc nghĩa tiếng Việt hoặc mô tả bằng tiếng Hàn, học sinh tìm và đánh dấu vào ô phù hợp. Ai có ba ô liền hàng đầu tiên (ngang, dọc hoặc chéo) sẽ hô “빙고!” và đọc to các từ tiếng Hàn của mình.
Ví dụ:
Giáo viên đọc “quả chuối” → học sinh tìm “바나나”.
Giáo viên đọc “con mèo” → học sinh đánh dấu “고양이”.
Một học sinh hô “빙고!” và đọc lại to rõ: “바나나, 고양이, 사과!” – cả lớp cùng vỗ tay cổ vũ.
Lợi ích:
Bingo giúp học sinh ôn lại nhiều từ cùng lúc trong thời gian ngắn, phát huy khả năng tập trung và phản xạ ngôn ngữ. Trò chơi tạo không khí vui nhộn, giúp mọi học sinh đều được tham gia tích cực mà không thấy áp lực.
2.4. Vẽ và đoán từ

Mục tiêu:
Khuyến khích học sinh thể hiện hiểu biết về từ vựng qua hình ảnh, giúp ghi nhớ lâu hơn và tăng tính sáng tạo.
Cách chơi:
Giáo viên chia lớp thành các nhóm 4–5 học sinh. Mỗi nhóm lần lượt cử một bạn lên bảng bốc thăm 1 tấm thẻ có từ vựng tiếng Hàn lớp 3. Học sinh đó sẽ vẽ minh họa cho từ mà không được viết chữ hay nói. Các thành viên trong nhóm đoán và đọc to từ tiếng Hàn.
Ví dụ:
Một học sinh bốc được từ “사과 (quả táo)” → vẽ hình tròn màu đỏ, có cuống lá. Các bạn trong nhóm hô: “사과예요!”
Hoặc khi bốc từ “개 (con chó)”, bạn vẽ một chú chó nhỏ đang vẫy đuôi – cả lớp cùng đoán và đọc to: “개!”
Lợi ích:
Trò chơi giúp học sinh liên kết hình ảnh do chính mình vẽ với từ vựng, từ đó ghi nhớ sâu hơn. Hoạt động nhóm rèn kỹ năng quan sát, giao tiếp và phản xạ sáng tạo, đồng thời tạo ra những phút giây vui nhộn trong tiết học tiếng Hàn.
2.5. Đoán đồ vật trong hộp
Mục tiêu:
Giúp học sinh nhận biết và vận dụng từ vựng thông qua cảm giác xúc giác và suy luận.
Cách chơi:
Giáo viên chuẩn bị hộp kín có lỗ cho tay chui vào. Bên trong đặt những đồ vật học sinh đã biết trong chương trình như 연필 (bút chì), 책 (sách), 사과 (quả táo), 컵 (cốc). Học sinh sờ vào và mô tả cảm giác, sau đó đoán tên bằng tiếng Hàn.
Ví dụ:
Học sinh sờ thấy vật tròn, cứng, nhẵn → nói: “사과예요?” (Có phải là quả táo không ạ?)
Giáo viên gật đầu: “맞아요! 사과예요.” (Đúng rồi, là quả táo).
Lợi ích:
Thông qua cảm giác chạm và mô tả, học sinh không chỉ học bằng mắt mà còn qua trải nghiệm thực tế. Việc đoán và đối thoại giúp tăng phản xạ giao tiếp, ghi nhớ từ vựng tiếng Hàn lớp 3 tự nhiên, sinh động và có tính tương tác cao.
2.6. Ghép âm và hình
Mục tiêu:
Phát triển kỹ năng nghe và nhận diện chữ Hangeul chính xác.
Cách chơi:
Giáo viên chuẩn bị bảng có các tranh hoặc chữ cái tiếng Hàn. Giáo viên đọc to từ vựng, học sinh phải nhanh tay chỉ vào tranh hoặc chữ tương ứng. Có thể thi đua theo nhóm hoặc cá nhân.
Ví dụ:
Giáo viên đọc: “연필” → học sinh chỉ vào tranh cây bút chì.
Khi giáo viên đọc nhanh hơn: “책, 가방, 고양이!” – học sinh phải chỉ đúng cả ba tranh trong vòng vài giây.
Lợi ích:
Giúp học sinh luyện khả năng nghe và phản xạ âm tiếng Hàn, tăng tốc độ nhận diện mặt chữ. Trò chơi này rất hiệu quả khi ôn từ mới hoặc khởi động tiết học, giúp lớp học sôi nổi ngay từ đầu.
2.7. Đóng vai – Hỏi và trả lời
Mục tiêu:
Luyện khả năng sử dụng từ vựng tiếng Hàn lớp 3 trong hội thoại thực tế, tăng sự tự tin khi nói tiếng Hàn.
Cách chơi:
Giáo viên chuẩn bị các tình huống giao tiếp đơn giản: chào hỏi, giới thiệu bản thân, hỏi đồ vật, nói về gia đình… Học sinh chia cặp, luyện theo mẫu, sau đó trình bày trước lớp.
Ví dụ:
Tình huống “Gặp bạn mới”:
-
A: 안녕하세요? (Xin chào!)
-
B: 안녕하세요! 저는 학생이에요. (Chào bạn, mình là học sinh.)
-
A: 만나서 반가워요! (Rất vui được gặp bạn!)
Lợi ích:
Giúp học sinh ứng dụng từ vựng vào hội thoại, hiểu rõ cách dùng từ trong ngữ cảnh, đồng thời rèn phản xạ tự nhiên khi nói tiếng Hàn. Hoạt động đóng vai giúp các em mạnh dạn, tự tin và hình thành kỹ năng giao tiếp cơ bản ngay từ nhỏ.
2.8. Truy tìm kho báu từ vựng
Mục tiêu:
Tổng ôn từ vựng tiếng Hàn lớp 3 kết hợp vận động, tạo hứng thú học tập qua trải nghiệm.
Cách chơi:
Giáo viên giấu các thẻ từ hoặc tranh có in từ vựng quanh lớp. Chia lớp thành các đội. Giáo viên đọc nghĩa tiếng Việt, học sinh chạy đi tìm thẻ có từ tiếng Hàn tương ứng. Đội tìm được nhiều từ đúng nhất sẽ là “người tìm kho báu giỏi nhất”.
Ví dụ:
Khi giáo viên đọc “cái cặp” → học sinh chạy tìm thẻ “가방”.
Khi đọc “quả táo” → tìm thẻ “사과”.
Cả lớp cùng hô vang khi tìm được: “사과예요!”
Lợi ích:
Trò chơi này kết hợp vận động và học tập, giúp học sinh vừa rèn trí nhớ vừa được vui chơi. Khi chạy đi tìm và đọc to từ vựng, học sinh ghi nhớ lâu hơn và cảm thấy tiếng Hàn gần gũi, thú vị hơn bao giờ hết.
Tám trò chơi trên không chỉ giúp học sinh lớp 3 mở rộng và ghi nhớ từ vựng tiếng Hàn lớp 3, mà còn phát triển đồng thời kỹ năng nghe, nói, phản xạ và làm việc nhóm. Với mỗi trò chơi, giáo viên có thể linh hoạt điều chỉnh nội dung theo bài học, biến tiết học tiếng Hàn trở thành khoảng thời gian “vừa học – vừa chơi – vừa ghi nhớ tự nhiên”.
3. Mẹo nhỏ giúp giáo viên tổ chức trò chơi hiệu quả khi dạy từ vựng tiếng Hàn lớp 3
Việc sử dụng trò chơi trong dạy từ vựng tiếng Hàn lớp 3 không chỉ mang lại sự hứng thú cho học sinh mà còn giúp các em ghi nhớ từ lâu hơn, tự tin hơn khi sử dụng tiếng Hàn trong giao tiếp. Tuy nhiên, để mỗi trò chơi thực sự phát huy hiệu quả, giáo viên cần chú ý đến cách chuẩn bị, tổ chức và điều hành hoạt động sao cho phù hợp với đặc điểm lứa tuổi tiểu học.
Dưới đây là một số mẹo nhỏ hữu ích giúp giáo viên tổ chức trò chơi đạt hiệu quả cao nhất.

3.1. Xác định rõ mục tiêu học tập trước khi chơi
Mỗi trò chơi nên gắn với một nhóm từ vựng cụ thể hoặc một kỹ năng nhất định.
Ví dụ, nếu mục tiêu là giúp học sinh ghi nhớ từ vựng tiếng Hàn lớp 3 về đồ vật trong lớp học, giáo viên nên chọn các trò như Lật thẻ ghi nhớ hoặc Đoán từ vựng trong hộp.
Nếu muốn luyện phản xạ nói, có thể dùng Ai nhanh hơn hoặc Đóng vai hội thoại.
Xác định rõ mục tiêu giúp trò chơi có định hướng và tránh lan man.
3.2. Chuẩn bị đồ dùng trực quan – sinh động – an toàn
Học sinh lớp 3 rất thích quan sát và tương tác bằng tay. Giáo viên nên chuẩn bị tranh ảnh, thẻ từ, đồ vật thật hoặc mô hình phù hợp với chủ đề bài học.
Ví dụ, khi dạy chủ đề “thức ăn”, có thể dùng hình ảnh thật của 사과 (quả táo), 우유 (sữa), 바나나 (chuối)…
Nếu lớp học có máy chiếu, thầy cô hãy tận dụng hình ảnh động hoặc âm thanh để tăng tính hấp dẫn.
Đồ dùng càng sinh động, học sinh càng dễ nhớ từ vựng tiếng Hàn lớp 3 lâu hơn.
3.3. Giải thích luật chơi ngắn gọn, minh họa rõ ràng
Trước khi bắt đầu, giáo viên nên giải thích luật chơi bằng lời nói kết hợp hành động mẫu.
Ví dụ, với trò “Lật thẻ ghi nhớ”, cô có thể làm thử một lượt mẫu: lật thẻ “사과” – lật hình quả táo – đọc to “사과예요!”
Học sinh nhìn thấy cách chơi trực quan sẽ hiểu nhanh hơn và hào hứng tham gia hơn.
Không nên dành quá nhiều thời gian cho phần hướng dẫn vì có thể làm giảm nhịp sôi nổi của lớp.
3.4. Chia nhóm hợp lý để học sinh đều được tham gia
Khi dạy từ vựng tiếng Hàn lớp 3, việc chia nhóm nhỏ (4–6 học sinh/nhóm) giúp các em dễ phối hợp.
Nên cân bằng nhóm giữa học sinh năng động và rụt rè để tạo môi trường hỗ trợ lẫn nhau.
Trong các trò như “Vẽ đoán từ” hay “Đóng vai hội thoại”, hãy luân phiên vai trò để mỗi em đều có cơ hội vẽ, đoán, hoặc nói tiếng Hàn trước lớp.
Mục tiêu giúp mọi học sinh đều học được từ mới trong lúc chơi.
3.5. Kết hợp phần thưởng nhỏ để tăng động lực
Phần thưởng tuy nhỏ nhưng lại có tác dụng khích lệ rất lớn với học sinh tiểu học.
Giáo viên có thể chuẩn bị nhãn dán ngôi sao, điểm thưởng, hoặc “vé đổi trò chơi tiết sau” cho nhóm thắng.
Chẳng hạn, nhóm thắng trong trò “Bingo từ vựng” có thể được chọn bài hát tiếng Hàn mở đầu tiết học hôm sau.
Những phần thưởng mang tính biểu trưng này giúp học sinh cảm thấy mình được ghi nhận, từ đó hăng hái học hơn.
3.6. Giới hạn thời gian – giữ nhịp tiết học
Một mẹo quan trọng là đặt giới hạn thời gian rõ ràng cho mỗi trò chơi.
Ví dụ:
-
Trò “Ai nhanh hơn”: 3 phút/10 hình.
-
Trò “Vẽ đoán từ”: 2 phút/vòng.
-
Trò “Truy tìm kho báu”: 5 phút.
Việc quản lý thời gian giúp giáo viên giữ tiết học trong khung hợp lý và tránh để trò chơi chiếm hết thời lượng ôn tập hoặc luyện kỹ năng khác.
3.7. Củng cố lại từ vựng sau trò chơi
Sau khi kết thúc mỗi trò chơi, giáo viên nên tổng kết lại từ vựng đã học bằng cách:
-
Gọi học sinh đọc lại từng từ.
-
Cho cả lớp đồng thanh nhắc lại.
-
Viết từ lên bảng và yêu cầu đặt câu ngắn có chứa từ.
Ví dụ, sau trò “Mystery Box”, giáo viên có thể hỏi: “사과예요. 다른 단어는 뭐예요?” (Đây là quả táo, còn từ khác là gì?).
Bước củng cố giúp học sinh liên kết từ vừa chơi với kiến thức ngôn ngữ thật, tránh tình trạng “chơi xong là quên”.
3.8. Tích hợp trò chơi vào kế hoạch bài dạy chính khóa
Để đạt hiệu quả bền vững, giáo viên không nên xem trò chơi chỉ là hoạt động phụ, thầy cô hãy tích hợp trò chơi vào kế hoạch dạy từ vựng tiếng Hàn lớp 3 chính thức, ví dụ:
-
Dùng trò chơi để khởi động bài mới.
-
Dùng để luyện tập giữa tiết học.
-
Dùng để củng cố từ sau bài học.
Khi được đưa vào đúng thời điểm, trò chơi sẽ trở thành một phần tự nhiên trong tiết học chứ không phải “phần thêm”.
Một trò chơi thành công không chỉ nằm ở luật chơi hay phần thưởng, mà ở cách giáo viên dẫn dắt, khích lệ và hướng trò chơi về mục tiêu học tập. Khi được tổ chức hợp lý, các trò chơi giúp học sinh lớp 3 không chỉ nhớ nhanh, hiểu sâu từ vựng tiếng Hàn lớp 3, mà còn yêu thích tiếng Hàn như một hành trình khám phá đầy màu sắc.
4. Tổng kết
Việc dạy từ vựng tiếng Hàn lớp 3 không chỉ là quá trình truyền đạt từ ngữ, mà còn là hành trình khơi dậy niềm yêu thích học ngôn ngữ ở trẻ nhỏ. Khi giáo viên biết kết hợp giữa phương pháp học truyền thống và trò chơi tương tác, mỗi tiết học tiếng Hàn trở nên sinh động, dễ nhớ và đầy hứng thú.
Tám trò chơi được gợi ý trong bài viết này đều có điểm chung: đơn giản – dễ triển khai – hiệu quả cao. Chúng không chỉ giúp học sinh ghi nhớ mặt chữ Hangeul và nghĩa tiếng Việt, mà còn rèn phản xạ, kỹ năng giao tiếp và tinh thần hợp tác nhóm. Với sự linh hoạt trong tổ chức, giáo viên hoàn toàn có thể biến lớp học thành một “sân chơi ngôn ngữ” nơi mỗi học sinh đều được học, được nói và được thể hiện bản thân.
Song song với đó, để đạt hiệu quả giảng dạy tối đa, giáo viên nên sử dụng bộ sách chuẩn của Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam. Các bài học trong sách được thiết kế sinh động, có tranh minh họa, hội thoại mẫu, bài luyện viết và hoạt động tương tác giúp học sinh nâng cao vốn từ vựng tiếng Hàn lớp 3 một cách tự nhiên, nhẹ nhàng và hiệu quả.
Đọc thêm: 9 trò chơi ngữ pháp tiếng Hàn chinh phục cấu trúc khó nhớ


