Trong hành trình ôn thi vào lớp 10, môn Ngữ văn luôn được xem là một trong những môn thi quan trọng, đòi hỏi học sinh không chỉ ghi nhớ kiến thức mà còn biết vận dụng linh hoạt kỹ năng làm bài. Trong đó, nghị luận văn học là dạng bài chiếm tỷ trọng lớn trong cấu trúc đề thi và thường là phần then chốt giúp học sinh nâng cao điểm số.
Bài viết dưới đây sẽ giúp các bạn học sinh lớp 9 nắm vững kiến thức cốt lõi về nghị luận văn học ôn thi vào lớp 10, đồng thời cung cấp các dạng đề thường gặp, cấu trúc bài viết chuẩn và kỹ năng cần thiết. Từ đó, các em có thể tự tin ôn luyện và làm bài hiệu quả trong kỳ thi quan trọng sắp tới.
1. Nghị luận văn học là gì? Vì sao cần chú trọng khi ôn thi vào lớp 10?
Nghị luận văn học là một dạng bài quan trọng trong chương trình Ngữ văn THCS, yêu cầu học sinh trình bày suy nghĩ, cảm nhận và đánh giá về một tác phẩm, đoạn trích hoặc yếu tố văn học cụ thể như: nhân vật, tình huống truyện, chủ đề tư tưởng, biện pháp nghệ thuật… Bài viết nghị luận văn học không đơn thuần chỉ nêu lại nội dung tác phẩm mà cần kết hợp giữa việc phân tích và cảm nhận cá nhân để làm sáng tỏ giá trị của văn bản văn học.
Trong chương trình Ngữ văn THCS, nghị luận văn học thường tập trung vào các tác phẩm trọng tâm của lớp 9, bao gồm cả truyện hiện đại và thơ ca Việt Nam sau năm 1945. Đây là giai đoạn học sinh đã được trang bị đủ kiến thức nền tảng để cảm thụ tác phẩm sâu sắc hơn, biết cách lập luận và đưa ra nhận định cá nhân dựa trên dẫn chứng cụ thể.

Đặc biệt, trong kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10 năm 2025, phần nghị luận văn học tiếp tục là một trong những câu hỏi chiếm tỷ trọng điểm số cao nhất trong đề thi môn Ngữ văn. Đây cũng là phần thi giúp giáo viên đánh giá năng lực tư duy độc lập, khả năng cảm thụ văn chương và kỹ năng diễn đạt ngôn ngữ của học sinh – những yếu tố không thể hiện được trong phần đọc hiểu hay nghị luận xã hội.
Chính vì vậy, việc hiểu rõ bản chất của nghị luận văn học ôn thi vào lớp 10, nắm vững phương pháp làm bài và thường xuyên luyện tập sẽ giúp học sinh lớp 9 nâng cao kỹ năng viết văn, từ đó tạo lợi thế rõ rệt trong quá trình ôn thi vào lớp 10.
2. Các dạng đề nghị luận văn học ôn thi vào lớp 10 thường gặp
Muốn vượt qua kỳ thi tuyển sinh lớp 10 với điểm số nổi bật, học sinh cần không chỉ học thuộc lòng mà còn phải học đúng dạng – đúng hướng. Trong đó, việc làm quen với các dạng đề nghị luận văn học ôn thi vào lớp 10 là bước đi chiến lược giúp bạn “nhìn đề đoán dạng – làm bài trúng ý”.
Dưới đây là các dạng bài thường xuyên xuất hiện trong đề thi nhiều tỉnh thành, đặc biệt phù hợp với cấu trúc đề năm 2025:
2.1. Phân tích hoặc nêu cảm nghĩ về nhân vật trong tác phẩm truyện
Trong các dạng đề nghị luận văn học ôn thi vào lớp 10, phân tích nhân vật là dạng phổ biến và “quen mặt” nhất với học sinh lớp 9. Dạng đề này yêu cầu học sinh nhận diện, lý giải và cảm nhận về một nhân vật văn học cụ thể, từ đó làm nổi bật phẩm chất, tâm lý cũng như thông điệp tư tưởng mà tác giả muốn gửi gắm.

Để làm tốt dạng bài này, học sinh nên triển khai bài viết theo cấu trúc 4 phần: mở bài, thân bài (gồm 3 bước), kết bài, cụ thể như sau:
Mở bài
Giới thiệu khái quát về tác phẩm, tác giả và nhân vật được đề cập trong đề bài. Mở bài nên ngắn gọn nhưng định hướng rõ ràng cho người đọc về nội dung sẽ triển khai.
Thân bài
Bước 1: Xác định các yếu tố khắc họa nhân vật
- Trình bày hoàn cảnh sống, xuất thân, công việc, vị trí của nhân vật trong truyện.
- Những yếu tố này giúp người đọc có cái nhìn tổng thể và đặt nhân vật vào bối cảnh đúng đắn.
Bước 2: Phân tích lời nói, hành động, suy nghĩ của nhân vật qua tình huống truyện
- Đây là phần trọng tâm để làm nổi bật phẩm chất, tính cách nhân vật.
- Học sinh cần chỉ ra các dẫn chứng cụ thể trong tác phẩm, phân tích chi tiết để khái quát lên tính cách như: dũng cảm, yêu nước, nhân hậu, giàu lòng vị tha…
- Lưu ý: không chỉ kể lại mà cần phân tích có chiều sâu, liên hệ hoàn cảnh và cảm nhận cá nhân.
Bước 3: Nhận xét nghệ thuật xây dựng nhân vật
- Đánh giá các yếu tố như: tình huống truyện, ngôn ngữ đối thoại, miêu tả nội tâm, chi tiết nghệ thuật đặc sắc…
- Làm rõ cách nhà văn sử dụng nghệ thuật để tạo nên chiều sâu tâm lý và sức sống cho nhân vật.
Kết bài
- Khái quát lại phẩm chất, vai trò của nhân vật trong tác phẩm.
- Nêu rõ ý nghĩa tư tưởng mà tác giả truyền tải thông qua nhân vật: có thể là thông điệp về tình yêu quê hương, giá trị con người, hay khát vọng sống đẹp.
Ví dụ minh họa:
Từ những hiểu biết về truyện ngắn “Lặng lẽ Sa Pa” của Nguyễn Thành Long, em hãy phân tích vẻ đẹp nhân vật anh thanh niên.
Mở bài | Giới thiệu truyện ngắn “Lặng lẽ Sa Pa” của nhà văn Nguyễn Thành Long – một tác phẩm ngợi ca vẻ đẹp thầm lặng của người lao động. Nhân vật trung tâm là anh thanh niên, hình ảnh tiêu biểu cho thế hệ trẻ sống lý tưởng, âm thầm cống hiến cho đất nước. |
Thân bài | Bước 1: Xác định các yếu tố khắc họa nhân vật Anh thanh niên 27 tuổi, làm công tác khí tượng kiêm vật lý địa cầu tại đỉnh Yên Sơn cao 2600 mét, sống một mình giữa núi rừng, quanh năm chỉ có mây và gió.Bước 2: Phân tích lời nói, hành động, suy nghĩ của nhân vật qua tình huống truyện Nhân vật được khắc họa qua tình huống gặp gỡ với ông họa sĩ và cô kỹ sư. Trong cuộc trò chuyện chỉ 20 phút, anh thể hiện là người:
Học sinh cần trích dẫn các chi tiết cụ thể trong lời thoại, hành động như việc ghi chép tỉ mỉ, tặng hoa cho khách, hay nói về niềm vui khi “được góp phần nhỏ bé vào công việc chung”. Bước 3: Nhận xét nghệ thuật xây dựng nhân vật |
Kết bài | Khái quát vẻ đẹp tâm hồn nhân vật – đại diện cho lớp người trẻ biết sống đẹp, sống có ích. Qua đó, tác phẩm thể hiện tư tưởng ngợi ca con người lao động âm thầm nhưng giàu cống hiến, góp phần tạo nên “vẻ đẹp lặng lẽ” giữa cuộc sống bình thường. |
Trong quá trình ôn luyện nghị luận văn học ôn thi vào lớp 10, việc nắm rõ đặc điểm của từng nhân vật văn học trọng tâm là chìa khóa giúp học sinh viết bài nhanh, đúng trọng tâm và thể hiện chiều sâu cảm nhận. Tuy nhiên, nếu không hệ thống hóa kiến thức, các em rất dễ rơi vào tình trạng “biết nhưng không nhớ”, hoặc “nhớ nhưng không biết triển khai như thế nào”.
Để hỗ trợ việc học hiệu quả hơn, dưới đây là bảng tóm tắt các nhân vật tiêu biểu thường xuất hiện trong đề thi tuyển sinh lớp 10, đi kèm phẩm chất nổi bật và tên tác phẩm tương ứng.
Nhân vật – Tác phẩm | Phẩm chất nổi bật |
Anh thanh niên Lặng lẽ Sa Pa – Nguyễn Thành Long | Yêu nghề, sống lý tưởng, khiêm tốn, có trách nhiệm, hiếu khách, vượt lên cô đơn |
Ông Hai Làng – Kim Lân | Yêu nước sâu sắc, tự hào về quê hương, giàu lòng tự trọng, có chuyển biến tâm lý tinh tế |
Lão Hạc Lão Hạc – Nam Cao | Nghèo khổ, giàu lòng tự trọng, yêu thương con, trung thực, sống tử tế |
Bé Thu và ông Sáu Chiếc lược ngà – Nguyễn Quang Sáng | Tình cha con sâu sắc, cảm xúc chân thật, cao đẹp dù trong hoàn cảnh chiến tranh |
Người đàn bà hàng chài Chiếc thuyền ngoài xa – Nguyễn Minh Châu | Nhẫn nhịn, chịu đựng vì con, giàu tình yêu thương, có chiều sâu tâm lý |
Chị Dậu Tức nước vỡ bờ – Ngô Tất Tố | Mạnh mẽ, dũng cảm, phản kháng bất công, yêu thương và bảo vệ gia đình |
Nhân vật trữ tình Viếng lăng Bác – Viễn Phương | Kính yêu Bác Hồ, xúc động sâu sắc, tâm hồn bay bổng, hình ảnh thơ giàu cảm xúc |
Người lính Đồng chí – Chính Hữu | Gắn bó đồng đội, giản dị, chịu đựng gian khổ, lý tưởng chiến đấu |
Người lính lái xe Bài thơ về tiểu đội xe không kính – Phạm Tiến Duật | Lạc quan, dũng cảm, trẻ trung, yêu đời, vượt lên hoàn cảnh chiến tranh gian khổ |
Nhân vật trữ tình Ánh trăng – Nguyễn Duy | Biết ơn, suy ngẫm về quá khứ, thức tỉnh lương tri, chất chứa tình cảm sâu lắng |
2.2. Phân tích tình huống truyện
Trong số các dạng bài nghị luận văn học ôn thi vào lớp 10, phân tích tình huống truyện là một dạng đề mang tính “định hướng tư duy” cao. Tình huống truyện chính là điểm khởi phát cho toàn bộ mạch truyện, nơi nhân vật bộc lộ tâm lý, hành động, và nơi tác giả gửi gắm chủ đề tư tưởng.

Việc làm rõ tình huống truyện không chỉ giúp học sinh hiểu sâu sắc hơn về cốt truyện mà còn là cơ sở để phân tích nhân vật, nghệ thuật và giá trị nội dung một cách toàn diện.
Mở bài
Giới thiệu tên tác phẩm, tác giả và tình huống truyện được đề cập. Mở bài nên nêu khái quát vai trò của tình huống trong việc thể hiện nội dung và thông điệp tác phẩm.
Thân bài
Bước 1: Xác định và mô tả tình huống truyện
- Trình bày rõ tình huống cốt lõi của truyện: hoàn cảnh, thời điểm, sự kiện, mâu thuẫn chính.
- Nêu rõ vai trò của tình huống trong việc dẫn dắt mạch truyện và kết nối các yếu tố nội dung.
Bước 2: Phân tích diễn biến tâm lý nhân vật trong tình huống
- Làm nổi bật những thay đổi, giằng xé nội tâm, lựa chọn hành động, hoặc chuyển biến cảm xúc của nhân vật.
- Liên hệ với hoàn cảnh xã hội, tư tưởng thời đại nếu có.
Bước 3: Phân tích ý nghĩa tư tưởng và nghệ thuật của tình huống truyện
- Tình huống đó có gì đặc biệt? Nó giúp nhà văn thể hiện điều gì?
- Đánh giá cách xây dựng tình huống: độc đáo, kịch tính, giàu biểu cảm…
Kết bài
- Khẳng định vai trò của tình huống truyện trong việc truyền tải nội dung tư tưởng và khắc họa chiều sâu nhân vật.
- Nêu cảm nhận cá nhân về hiệu quả nghệ thuật của tình huống trong truyện.
Ví dụ minh họa: Phân tích tình huống truyện trong tác phẩm “Làng” của nhà văn Kim Lân.
Mở bài:
Tác phẩm “Làng” của Kim Lân không chỉ khắc họa hình ảnh một người nông dân yêu nước mà còn gây ấn tượng bởi tình huống truyện đầy kịch tính: ông Hai nghe tin làng Chợ Dầu theo giặc.
Thân bài:
- Bước 1:
Tình huống truyện xoay quanh một sự kiện tưởng chừng nhỏ: ông Hai – người tản cư, nghe được tin dữ rằng làng mình theo Tây. Trong hoàn cảnh ấy, ông đau đớn, xấu hổ, giằng xé nội tâm giữa lòng yêu nước và tình yêu quê hương. - Bước 2:
Qua tình huống này, người đọc thấy rõ sự thay đổi tâm lý ông Hai: từ hạnh phúc khi kể về làng đến đau khổ khi nghe tin phản bội, rồi cuối cùng là niềm tin được khôi phục.
Đây là biểu hiện sinh động của một người nông dân yêu làng, nhưng tình yêu nước đặt lên trên hết. - Bước 3:
Nghệ thuật xây dựng tình huống trong “Làng” rất đặc sắc: Kim Lân đã chọn một chi tiết bất ngờ nhưng rất đời thường để khắc họa chiều sâu tâm lý. Tình huống không chỉ làm nổi bật nhân vật mà còn thể hiện chủ đề yêu nước trong hoàn cảnh kháng chiến.
Kết bài:
Tình huống truyện trong “Làng” là điểm nhấn nghệ thuật giúp Kim Lân thể hiện tư tưởng nhân văn và tinh thần kháng chiến. Qua đó, học sinh hiểu rõ hơn về giá trị của tình huống truyện trong việc làm nổi bật chủ đề và chiều sâu nhân vật.
“Muốn hiểu nhân vật, hãy nhìn vào hoàn cảnh họ bị đẩy vào.”
Tình huống truyện chính là “đòn bẩy nghệ thuật” giúp nhà văn khai mở chiều sâu tâm lý nhân vật và tư tưởng tác phẩm. Vì thế, khi luyện nghị luận văn học ôn thi vào lớp 10, học sinh cần nhận diện đúng và phân tích tình huống với tư duy linh hoạt, tránh sa vào kể chuyện, lạc khỏi vấn đề trọng tâm.
2.3. Phân tích một giá trị nội dung trong tác phẩm truyện
Một trong những yêu cầu trọng tâm trong nghị luận văn học ôn thi vào lớp 10 là phân tích giá trị nội dung của một tác phẩm truyện. Đây là dạng đề giúp học sinh tiếp cận chiều sâu tư tưởng của tác phẩm, đồng thời rèn luyện khả năng cảm nhận cái đẹp, cái đúng, cái nhân văn được gửi gắm qua hình tượng nghệ thuật.
Giá trị nội dung là những điều tác phẩm truyền tải về cuộc sống và con người, thường được thể hiện qua nội dung cốt truyện, hình tượng nhân vật, lời thoại, và kết cấu nghệ thuật. Một tác phẩm văn học giàu giá trị nội dung thường phản ánh chân thực hiện thực xã hội, thể hiện tư tưởng nhân đạo, lý tưởng sống hoặc khát vọng của con người.
Các dạng giá trị nội dung thường gặp trong đề thi lớp 10
Loại giá trị | Biểu hiện trong tác phẩm |
Giá trị nhân đạo | Tình yêu thương con người, cảm thông với số phận khổ đau, ca ngợi phẩm chất tốt đẹp |
Giá trị hiện thực | Phản ánh đời sống xã hội, vạch trần bất công, mô tả chân thực thân phận người lao động, nông dân, phụ nữ |
Giá trị truyền thống | Tình yêu quê hương, gia đình, lòng thủy chung, đạo lý làm người |
Giá trị giáo dục | Đề cao lý tưởng sống đẹp, tính kỷ luật, trách nhiệm cá nhân, khơi gợi tinh thần cống hiến |
Cách phân tích giá trị nội dung hiệu quả
Khác với dạng bài phân tích nhân vật hay tình huống, khi phân tích giá trị nội dung, học sinh nên triển khai bài viết theo 3 luận điểm chính như sau:
- Luận điểm 1: Xác định nội dung tư tưởng chính mà tác phẩm thể hiện (ví dụ: giá trị nhân đạo, tình cha con, lòng yêu nước…).
- Luận điểm 2: Phân tích chi tiết trong truyện làm nổi bật nội dung đó: nhân vật, tình huống, lời thoại, chi tiết biểu cảm…
- Luận điểm 3: Nhận xét khái quát về tác dụng của giá trị nội dung đối với người đọc và ý nghĩa giáo dục/tư tưởng.
Ví dụ minh họa
Đề bài tham khảo: Phân tích giá trị nhân đạo trong truyện ngắn “Chiếc lược ngà” của Nguyễn Quang Sáng.
Hướng triển khai:
- Luận điểm 1:
Tác phẩm “Chiếc lược ngà” thể hiện sâu sắc giá trị nhân đạo, cụ thể là tình cảm cha con thiêng liêng trong hoàn cảnh chiến tranh chia cắt. - Luận điểm 2:
Tình huống ông Sáu gặp lại con gái sau 8 năm xa cách nhưng bé Thu không nhận cha. Chỉ đến khi ông Sáu đi, Thu mới bộc lộ tình cảm, khiến người cha day dứt và dồn hết tình thương vào việc làm chiếc lược ngà.
→ Qua chi tiết này, tác phẩm khắc họa chân thực nỗi đau mất mát và sự gắn bó sâu sắc của tình cảm gia đình. - Luận điểm 3:
Giá trị nhân đạo của truyện không chỉ thể hiện sự trân trọng tình cha con mà còn phản ánh hậu quả tàn khốc của chiến tranh đối với đời sống con người.
→ Tác phẩm để lại bài học về yêu thương, trân trọng những gì bình dị trong cuộc sống.

Văn học chạm đến trái tim người đọc khi nó nói hộ nỗi đau và niềm hy vọng của con người.
Vì thế, khi luyện tập nghị luận văn học ôn thi vào lớp 10, đừng chỉ dừng lại ở việc “đọc để hiểu”, hãy đọc để cảm. Phân tích giá trị nội dung chính là lúc bạn lắng nghe điều tác phẩm đang thầm thì với mình – về đạo lý, tình người và vẻ đẹp nhân văn giữa đời thường.
2.4. Phân tích một giá trị nghệ thuật trong tác phẩm truyện
Trong quá trình làm bài nghị luận văn học ôn thi vào lớp 10, bên cạnh việc cảm nhận nội dung tư tưởng, học sinh cần nhận biết và đánh giá giá trị nghệ thuật của tác phẩm. Đây là phần thể hiện sự tinh tế trong tư duy cảm thụ, giúp bài viết sâu sắc và giàu tính phân tích hơn.
Giá trị nghệ thuật là cách mà nhà văn lựa chọn và triển khai phương tiện thể hiện nội dung: từ cách xây dựng tình huống, tạo hình nhân vật, lựa chọn ngôi kể, đến cách dùng hình ảnh, lời thoại, chi tiết biểu cảm. Nghệ thuật chính là “chiếc áo” nâng tầm tư tưởng và tạo nên sức lay động cho người đọc.
Một số phương diện nghệ thuật thường gặp trong đề thi lớp 10
Phương diện nghệ thuật | Biểu hiện cụ thể |
Nghệ thuật xây dựng nhân vật | Khắc họa qua hành động, lời nói, suy nghĩ, chi tiết tiêu biểu |
Nghệ thuật kể chuyện/ngôi kể | Ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba gián tiếp, kể xen lồng cảm xúc |
Miêu tả tâm lý | Diễn biến nội tâm nhân vật qua từng tình huống, suy nghĩ, giằng xé |
Nghệ thuật chọn chi tiết | Dụng ý biểu cảm qua chi tiết nhỏ nhưng giàu giá trị nội dung, khơi gợi xúc cảm |
Nghệ thuật tạo tình huống | Sắp xếp tình huống bất ngờ, có kịch tính để làm nổi bật chủ đề, phẩm chất nhân vật |
Cách triển khai bài phân tích nghệ thuật
Khi gặp đề bài yêu cầu phân tích một giá trị nghệ thuật trong tác phẩm truyện, học sinh có thể triển khai theo trình tự sau:
- Luận điểm 1: Xác định và giới thiệu yếu tố nghệ thuật sẽ phân tích (nghệ thuật xây dựng nhân vật, chi tiết tiêu biểu, ngôi kể…)
- Luận điểm 2: Phân tích cụ thể yếu tố nghệ thuật đó trong mạch truyện – nó được sử dụng như thế nào, có gì đặc biệt?
- Luận điểm 3: Đánh giá hiệu quả biểu cảm và vai trò của yếu tố nghệ thuật trong việc làm nổi bật chủ đề, nhân vật và cảm xúc tác phẩm
Ví dụ minh họa
Đề bài tham khảo: Phân tích nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật trong truyện ngắn “Lão Hạc” của Nam Cao.
Hướng triển khai:
- Luận điểm 1:
Trong truyện ngắn “Lão Hạc”, Nam Cao đã sử dụng nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật một cách tinh tế và sâu sắc để khắc họa nỗi đau, sự dằn vặt và nhân cách cao quý của một người nông dân nghèo. - Luận điểm 2: Nhà văn đã không miêu tả trực tiếp mà thông qua hành động, lời kể, chi tiết gián tiếp để thể hiện tâm trạng phức tạp của Lão Hạc
Khi kể chuyện bán chó: “lão khóc như con nít”.
Khi từ chối sự giúp đỡ của ông giáo, lão nói năng rành mạch nhưng đầy xúc động.
Trước khi chết, lão âm thầm gửi gắm con chó, gửi lại tiền nhờ chôn cất – tất cả đều cho thấy nội tâm đau đáu, đầy tình cảm nhưng giàu lòng tự trọng. - Luận điểm 3:
Nghệ thuật miêu tả tâm lý giúp nhân vật trở nên sống động, chân thực, gần gũi và đầy xúc cảm. Tác phẩm vì thế không chỉ phản ánh một số phận bi kịch mà còn khiến người đọc đồng cảm sâu sắc với con người thời kỳ đói khổ trước cách mạng.
Một số đề bài tương tự sát với định hướng đề thi năm 2025
Đề bài | Giá trị nghệ thuật cần phân tích |
Phân tích nghệ thuật xây dựng nhân vật chị Dậu trong “Tức nước vỡ bờ” | Khắc họa nhân vật qua hành động mạnh mẽ, lời thoại giàu tính phản kháng |
Phân tích nghệ thuật kể chuyện trong “Lặng lẽ Sa Pa” – Nguyễn Thành Long | Ngôi kể thứ ba xen lồng cảm xúc nhân vật → tăng tính truyền cảm |
Phân tích chi tiết nghệ thuật trong “Lão Hạc” – Nam Cao | Chi tiết cái chết, bán chó → biểu tượng của nỗi đau, lòng tự trọng |
Phân tích nghệ thuật xây dựng tình huống trong “Chiếc lược ngà” – Nguyễn Quang Sáng | Tình huống xa cách và đoàn tụ bất thành → tăng chiều sâu cảm xúc |
Khi ôn tập nghị luận văn học ôn thi vào lớp 10, học sinh đừng chỉ “đọc cái gì”, mà hãy quan sát “tác giả viết như thế nào”. Bởi chính trong cách viết, nhà văn gửi gắm tư tưởng, và người học mới thực sự chạm đến trái tim của văn học.
2.5. Phân tích hoặc cảm nhận về một bài thơ, khổ thơ
Nếu văn xuôi đưa người đọc đi qua mạch truyện, thì thơ dẫn lối bằng cảm xúc, hình ảnh và nhạc điệu. Trong nghị luận văn học ôn thi vào lớp 10, đề bài phân tích hoặc cảm nhận thơ thường yêu cầu học sinh “đi vào” bài thơ bằng tâm hồn, rồi từ đó phân tích hình ảnh, ngôn ngữ, cảm xúc và tư tưởng được gửi gắm. Đây là phần thi lý tưởng để học sinh thể hiện chất văn và khả năng cảm thụ tinh tế của mình.

Các dạng đề thơ thường gặp trong đề thi vào lớp 10
Dạng đề | Mục tiêu đánh giá |
Cảm nhận về một khổ thơ | Khả năng cảm xúc, phân tích hình ảnh, ngôn ngữ và tư tưởng trong đoạn thơ |
Phân tích nội dung, nghệ thuật một bài thơ | Hiểu tổng thể bài thơ, nắm được chủ đề, hình ảnh thơ, nhạc điệu thơ |
Liên hệ hai khổ thơ/so sánh hai đoạn thơ | Nhận diện điểm tương đồng và khác biệt về nội dung, hình ảnh, cảm xúc |
Cách triển khai bài phân tích thơ hiệu quả
Để làm tốt dạng bài này trong nghị luận văn học ôn thi vào lớp 10, học sinh nên kết hợp hài hòa giữa cảm xúc cá nhân và phân tích lý trí, theo 3 bước sau:
Bước 1: Giới thiệu đoạn thơ và khơi mở cảm xúc ban đầu
→ Ghi rõ tên tác phẩm, tác giả, vị trí đoạn thơ trong bài. Nêu cảm xúc chung hoặc ấn tượng đầu tiên về hình ảnh, âm điệu, tư tưởng.
Bước 2: Phân tích nội dung và nghệ thuật
→ Chia đoạn thơ thành từng cụm ý (theo câu hoặc hình ảnh), phân tích:
▪ Hình ảnh thơ: có gì đặc sắc, có sức gợi không?
▪ Biện pháp tu từ: ẩn dụ, nhân hóa, hoán dụ, điệp từ, đối lập…
▪ Tư tưởng/ý nghĩa: tác giả muốn truyền tải điều gì?
▪ Nhạc điệu: nhịp thơ, từ ngữ giản dị hay trang trọng, mộc mạc hay giàu biểu cảm?
Bước 3: Cảm nhận cá nhân và liên hệ mở rộng
→ Rút ra giá trị bài học, liên hệ với cuộc sống, với tình cảm cá nhân, hoặc với bài thơ khác cùng chủ đề.
Ví dụ minh họa
Đề bài tham khảo: Cảm nhận về hai câu thơ cuối bài thơ “Ánh trăng” của Nguyễn Duy.
“Ánh trăng im phăng phắc
đủ cho ta giật mình”
Hướng triển khai:
Bước 1:
Giới thiệu bài thơ “Ánh trăng” – một sáng tác sâu sắc viết về quá khứ, tình người và sự thức tỉnh lương tâm. Khổ thơ cuối là điểm dừng giàu tính triết lý, đọng lại trong người đọc một cảm giác day dứt và suy ngẫm.
Bước 2:
Hình ảnh “ánh trăng im phăng phắc”: không chỉ là ánh sáng tự nhiên mà còn là biểu tượng của quá khứ nghĩa tình, của những kỷ niệm chân thành.
Động từ “giật mình” thể hiện sự thức tỉnh, ăn năn, đối mặt với chính mình.
Bước 3:
Khổ thơ đánh thức lương tâm con người giữa cuộc sống hiện đại, nhắc nhở ta về đạo lý “uống nước nhớ nguồn”. Đây là bài học sâu sắc về thái độ sống: không quên cội nguồn, không vô cảm với những điều từng nâng đỡ mình.
Một số đề bài thơ sát với định hướng đề thi 2025
Đề bài | Trọng tâm cần cảm nhận |
Cảm nhận hình ảnh Bác Hồ trong khổ thơ đầu bài “Viếng lăng Bác” | Lòng thành kính, hình ảnh Bác gắn với thiên nhiên, tấm lòng dân |
Phân tích vẻ đẹp hình ảnh người lính trong bài thơ “Đồng chí” | Chân thực, mộc mạc, gắn bó đồng đội, lý tưởng chiến đấu |
Cảm nhận tinh thần lạc quan trong bài “Tiểu đội xe không kính” | Sự hồn nhiên, dũng cảm, vượt lên gian khổ |
Cảm nhận vẻ đẹp thiên nhiên và con người Tây Bắc trong “Quê hương” | Hình ảnh quê hương gần gũi, bình dị, chan chứa yêu thương |
Đừng chỉ phân tích thơ bằng lý trí – hãy để cảm xúc dẫn lối, để ngôn từ của bạn cũng rung lên như vần điệu của chính khổ thơ ấy. Khi đó, bạn không chỉ làm tốt bài nghị luận văn học ôn thi vào lớp 10, mà còn thật sự chạm đến “cái đẹp” trong văn học.
3. Tổng kết
Nghị luận văn học ôn thi vào lớp 10 không chỉ là một phần quan trọng trong đề thi Ngữ văn mà còn là cơ hội để học sinh thể hiện khả năng cảm thụ tinh tế, tư duy sắc sảo và kỹ năng diễn đạt mạch lạc. Khi làm chủ được dạng bài này, các em không chỉ tăng điểm số đáng kể mà còn hình thành tư duy nhân văn và khả năng diễn đạt sâu sắc – nền tảng cần thiết cho học tập bậc THPT và xa hơn nữa.
Nếu bạn đang tìm một lộ trình ôn tập bài bản, bám sát cấu trúc đề thi mới nhất, hãy đồng hành cùng HEID và bộ sách Ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ văn. Bắt đầu từ hôm nay, hãy dành thời gian luyện tập nghị luận văn học ôn thi vào lớp 10 một cách thông minh, có chiến lược để chinh phục kỳ thi quan trọng phía trước.