Đối với học sinh tiểu học, đặc biệt là học sinh lớp 4 – giai đoạn các em bắt đầu làm quen sâu hơn với môn tiếng Anh, hệ thống từ vựng tiếng Anh lớp 4 đóng vai trò nền tảng, giúp các em hiểu bài, tự tin giao tiếp và phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ.
Không chỉ đơn thuần là những từ ngữ rời rạc, từ vựng trong chương trình lớp 4 được xây dựng theo ngữ cảnh thực tiễn, gần gũi với cuộc sống hằng ngày. Cách tiếp cận này giúp học sinh dễ ghi nhớ, dễ vận dụng và hình thành phản xạ ngôn ngữ một cách tự nhiên.
Bộ sách giáo khoa Tiếng Anh Global Success lớp 4 cung cấp hệ thống từ vựng phong phú, được lồng ghép khéo léo qua từng bài học, chủ đề, tình huống. Qua đó góp phần tạo nên một trải nghiệm học tập sinh động, hấp dẫn và hiệu quả.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cùng phụ huynh và học sinh khám phá trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng đơn vị bài học (Unit), kèm theo các phương pháp học từ hiệu quả. Từ đó, giúp quá trình tiếp cận tiếng Anh của các em trở nên vững chắc và đầy hứng khởi.

1. Trọn bộ từ vựng Tiếng Anh lớp 4 SGK Global Success
Sách giáo khoa Tiếng Anh Global Success lớp 4 gồm nhiều bài học (Unit) được xây dựng theo các chủ đề quen thuộc với học sinh như gia đình, trường học, hoạt động thường ngày, mùa hè, các món ăn yêu thích,… Mỗi Unit đều giới thiệu một nhóm từ vựng mới giúp học sinh mở rộng vốn từ một cách tự nhiên và có hệ thống.
Dưới đây là tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit để các bé cùng học tập mỗi ngày:
Unit 1: My friends
Trong Unit này, học sinh sẽ học các từ vựng tiếng Anh về các quốc gia để khám phá xem bạn bè mình đến từ đâu, cũng như giới thiệu về nơi mình sinh ra.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
America /əˈmer.ɪ.kə/ | Nước Mĩ | I’m from America. |
Australia /ɒˈstreɪliə/ | Nước Úc | He is from Australia. |
Britain /ˈbrɪtn/ | Nước Anh | She is from Britain. |
Japan /dʒəˈpæn/ | Nước Nhật | My friend is from Japan. |
Malaysia /məˈleɪʒə/ | Nước Malaysia | I have a pen friend from Malaysia. |
Singapore /ˌsɪŋəˈpɔː(r)/ | Nước Singapo | Are you from Singapore? |
Thailand /ˈtaɪlænd/ | Nước Thái Lan | This is Anna. She is from Thailand. |
Vietnam /ˌviːetˈnɑːm/ | Nước Việt Nam | I’m from Vietnam. |
Unit 2: Time and daily routines
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Global Success sẽ cung cấp cho các bé hệ thống từ vựng để nói về thời gian và các thói quen thường ngày, tăng cường khả năng giao tiếp.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
At /ət/ | Lúc (chỉ thời gian) | I get up at 6 o’clock. |
Fifteen /ˌfɪfˈtiːn/ | Mười lăm | It’s seven fifteen. |
Forty-five /ˌfɔːti ˈfaɪv/ | Bốn lăm | t’s eight forty-five. |
O’clock /əˈklɒk/ | Giờ đúng | She goes to school at seven o’clock. |
Thirty /ˈθɜːti/ | Ba mươi | I have breakfast at six thirty. |
Get up /ɡet ʌp/ | Thức dậy | What time do you get up? |
Go to bed /ɡəʊ tə bed/ | Đi ngủ | He goes to bed at nine. |
Go to school /ɡəʊ tə skuːl/ | Đi đến trường | Do you go to school at 7 o’clock? |
Have breakfast /həv ˈbrekfəst/ | Ăn sáng | What time do you have breakfast? |
Unit 3: My week
Unit 3 cung cấp các từ vựng tiếng Anh lớp 4 về các ngày trong tuần để hỏi và trả lời về những việc đã làm trong những ngày đó.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Monday /ˈmʌndeɪ/ | Thứ Hai | I go to school on Monday. |
Tuesday /ˈtjuːzdeɪ/ | Thứ Ba | We have English on Tuesday. |
Wednesday /ˈwenzdeɪ/ | Thứ Tư | My class has music on Wednesday. |
Thursday /ˈθɜːzdeɪ/ | Thứ Năm | I play football on Thursday afternoon. |
Friday /ˈfraɪdeɪ/ | Thứ Sáu | Friday is my favorite day. |
Saturday /ˈsætədeɪ/ | Thứ Bảy | I do housework on Saturday. |
Sunday /ˈsʌndeɪ/ | Chủ nhật | I visit my grandparents on Sunday. |
Do housework /duː ˈhaʊswɜːk/ | Làm việc nhà | Do you do housework at the weekend? |
Study at school /ˈstʌdi ət skuːl/ | Học ở trường | We study at school from Monday to Friday. |
Unit 4: My birthday party
Khám phá từ vựng về ngày sinh nhật và các món ăn, đồ uống cho bữa tiệc!
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
January /ˈdʒænjuəri/ | Tháng Một | My birthday is in January. |
February /ˈfebruəri/ | Tháng Hai | Anna birthday party is in February. |
March /mɑːtʃ/ | Tháng Ba | His birthday is in March. |
April /ˈeɪprəl/ | Tháng Tư | May mother birthday is in April |
Birthday /ˈbɜːθdeɪ/ | Sinh nhật | When is your birthday? |
Chips /tʃɪp/ | Khoai tây chiên | I eat chips at my birthday party. |
Grapes /ɡreɪp/ | Nho | Do you like grapes? |
Jam /dʒæm/ | Mứt | I have bread and jam for birthday party. |
Lemonade /ˌleməˈneɪd/ | Nước chanh | We drink lemonade at the party. |
Party /ˈpɑːti/ | Bữa tiệc | Do you want to come to my birthday party? |
Unit 5: Things we can do
Cung cấp cho học sinh kho từ vững tiếng Anh lớp 4 về những hoạt động mà các bé có thể làm hoặc không để trò chuyện với bạn bè và tìm hiểu về họ.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Can /kən/ | Có thể | I can swim. |
Cook /kʊk/ | Nấu ăn | My sister can cook very well. |
Draw /drɔː/ | Vẽ | He can draw animals. |
Play the guitar /pleɪ ðə ɡɪˈtɑː(r)/ | Chơi đàn guitar | I can play the guitar a little. |
Play the piano /pleɪ ðə piˈænəʊ/ | Chơi đàn piano | My friend can play the piano very well. |
Ride a bike /raɪd ə baɪk/ | Đi xe đạp | Can you ride a bike? |
Ride a horse /raɪd ə hɔːs/ | Cưỡi ngựa | They can ride a horse on the farm. |
Roller skate /ˈrəʊlə(r) skeɪt/ | Trượt patin | I can roller skate in the park. |
Swim /swɪm/ | Bơi lội | He can swim very fast. |
But /bət/ | Nhưng | She can swim, but she can’t ride a bike. |

Unit 6: Our school facilities
Unit 6 sẽ cung cấp các từ vựng về vị trí của trường và hệ thống cơ sở vật chất nơi các em đang theo học.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
City /ˈsɪti/ | Thành phố | My school is in the city. |
Mountains /ˈmaʊntən/ | Núi | I live near the mountains. |
Town /taʊn/ | Thị trấn | Our school is in a quiet town. |
Village /ˈvɪlɪdʒ/ | Làng | She goes to a school in the village. |
Building /ˈbɪldɪŋ/ | Tòa nhà | Our school building is big and new. |
Computer /kəmˈpjuːtə(r)/ | Máy tính | We have five computer room at school. |
Room /ruːm/ | Phòng | My classroom is next to the music room. |
Garden /ˈɡɑːdn/ | Vườn | There is a beautiful garden in my school. |
Playground /ˈpleɪɡraʊnd/ | Sân chơi | I play with my friends in the playground. |
Unit 7: Our timetables
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 trong Unit này nói về môn học yêu thích, lịch học trong tuần, hoặc hỏi đáp đơn giản.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Art /ɑːt/ | Mĩ thuật | We have Art on Monday. |
English /ˈɪŋɡlɪʃ/ | Tiếng Anh | I have English on Tuesday and Thursday. |
History /ˈhɪstri/ | Lịch sử | We study History on Wednesday. |
Geography /dʒiˈɒɡrəfi/ | Địa lí | Do you like Geography? |
Maths /mæθs/ | Toán | An has Maths every day. |
Music /ˈmjuːzɪk/ | Âm nhạc | Can you sing in Music class? |
Science /ˈsaɪəns/ | Khoa học | We do fun experiments in Science class. |
Vietnamese /ˌviːetnəˈmiːz/ | Tiếng Việt | We read stories in Vietnamese class. |
Unit 8: My favorite subjects
Học sinh sẽ được khám phá từ vựng Tiếng Anh lớp 4 để nói về các môn học yêu thích. Mỗi từ đều được đặt trong ngữ cảnh quen thuộc để giao tiếp.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Information technology (IT) /ˌɪnfəˈmeɪʃn teˈnɒlədʒi/ | Môn công nghệ thông tin | I like Information Technology. I can use the computer. |
Physical education (PE) /ˈfɪzɪkl ˌedʒuˈkeɪʃn/ | Môn thể dục | PE is fun! We run and play games. |
English teacher /ˈɪŋɡlɪʃ ˈtiːtʃə(r)/ | Giáo viên Tiếng Anh | My English teacher is very kind. |
Maths teacher /mæθs ˈtiːtʃə(r)/ | Giáo viên Toán | The Maths teacher helps me understand numbers. |
Because /bɪˈkəz/ | Bởi vì | I like Music because I love singing. |
Why /waɪ/ | Tại sao | Why do you like Science? |
Unit 9: Our sports day
Unit 9 các từ vựng trong chủ đề “Our Sports Day”, bao gồm các tháng trong năm (phần còn lại) và cụm từ Sports Day.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
May /meɪ/ | Tháng Năm | Our Sports Day is in May. |
June /dʒuːn/ | Tháng Sáu | We play sports outside in June. |
July /dʒuˈlaɪ/ | Tháng Bảy | My Sports Day is in July. |
August /ɔːˈɡʌst/ | Tháng Tám | We prepare for Sports Day in August. |
September /sepˈtembə(r)/ | Tháng Chín | September is the first month of the school year. |
October /ɒkˈtəʊbə(r)/ | Tháng Mười | We play football in October. |
November /nəʊˈvembə(r)/ | Tháng Mười một | Do you have Sports Day in November? |
December /dɪˈsembə(r)/ | Tháng Mười hai | We don’t have Sports Day in December. |
Sports day /spɔːts deɪ/ | Ngày thể thao | Sports Day is my favorite day at school! |
Unit 10: Our summer holidays
Trong phần này, học sinh sẽ được khám phá các từ vựng Tiếng Anh lớp 4 để nói về kì nghỉ hè của mình với các thành phố trên thế giới và các vị trí địa điểm.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Beach /biːtʃ/ | Biển | We went to the beach last summer. |
Campsite /ˈkæmpsaɪt/ | Khu cắm trại | We stayed at a campsite in the mountains. |
Countryside /ˈkʌntrisaɪd/ | Ngoại ô | I visited my grandparents in the countryside. |
Bangkok /bæŋˈkɒk/ | Băng Cốc | I went to Bangkok with my family. |
London /ˈlʌndən/ | Luân Đôn | My cousin lives in London. |
Sydney /ˈsɪdni/ | Thành phố Sydney | I saw the Opera House in Sydney. |
Tokyo /ˌtəʊkiəʊ/ | Thành phố Tokyo | They went to Tokyo last year. |
Last /lɑːst/ | Trước (thời gian đã qua) | We had a great trip last summer. |
Yesterday /ˈjestədeɪ/ | Hôm qua | Yesterday, we went to the zoo. |
At /ət/ | Tại (+ địa điểm) | We had lunch at the campsite. |
On /ɒn/ | Trên (+ địa điểm) | We played on the beach. |
In /ɪn/ | Trong (+ địa điểm) | I stayed in London for five days. |

Unit 11: My home
Chủ đề “My home: cung cấp các từ vựng Tiếng Anh lớp 4 để thực hành trong ngữ cảnh hỏi – trả lời về nơi ai đó sống.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Road /rəʊd/ | Đường | Is your house on a big road? |
Street /striːt/ | Phố | My school is on Nguyen Du Street. |
Big /bɪɡ/ | Lớn | Do you live in a big house? |
Busy /ˈbɪzi/ | Bận rộn | My street is very busy. |
Live /lɪv/ | Sống | Where do you live? |
Noisy /ˈnɔɪzi/ | Ồn ào | I don’t like noisy streets. |
Quite /kwaɪt/ | Yên tĩnh | My neighbourhood is quiet. |
Unit 12: Jobs
Unit 12 cung cấp các từ vựng tiếng Anh có nghĩa tiếng Việt, đặt trong ngữ cảnh hỏi – trả lời về nghề nghiệp và nơi làm việc, giúp trẻ dễ hiểu và thực hành giao tiếp.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Actor /ˈæktə(r)/ | Diễn viên | My uncle is an actor. |
Farmer /ˈfɑːmə(r)/ | Nông dân | My grandparents are farmers. |
Nurse /nɜːs/ | Y tá | The nurse helps sick people. |
Office worker /ˈɒfɪs ˈwɜːkə(r)/ | Nhân viên văn phòng | My dad is an office worker. He works in a company. |
Policeman /pəˈliːsmən/ | Cảnh sát | The policeman helps people and keeps the city safe. |
Factory /ˈfæktri/ | Nhà máy | My aunt works in a factory. |
Farm /fɑːm/ | Nông trại | The farmer works on the farm every day. |
Hospital /ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện | My sister works in a hospital. |
Nursing home /ˈnɜːsɪŋ həʊm/ | Viện dưỡng lão | My aunt is a nurse at a nursing home. |
Unit 13: Appearance
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 chủ đề “Appearance” miêu tả một người bạn, người thân hay thầy cô giáo một cách rõ ràng.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Big /bɪɡ/ | To | He has big eyes. |
Short /ʃɔːt/ | Ngắn | I am short but my sister is tall. |
Slim /slɪm/ | Mảnh mai | She is slim and beautiful. |
Tall /tɔːl/ | Cao | My dad is tall and strong. |
Eyes /aɪ/ | Mắt | She has blue eyes. |
Face /feɪs/ | Mặt | Her face is small and cute. |
Hair /heə(r)/ | Tóc | She has black hair. |
Long /lɒŋ/ | Dài | My mom has long hair. |
Round /raʊnd/ | Tròn | I like her round eyes. |
Unit 14: Daily activities
Khám phá từ vựng về hoạt động thường ngày của ai đó hoặc của bản thân tại các thời điểm trong ngày.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
At noon /ət nuːn/ | Vào buổi trưa | I have lunch at noon. |
In the morning /ɪn ðə ˈmɔːnɪŋ/ | Vào buổi sáng | I go to school in the morning. |
In the afternoon /ɪn ðə ˌɑːftəˈnuːn/ | Vào buổi chiều | We play football in the afternoon. |
In the evening /ɪn ðə ˈiːvnɪŋ/ | Vào buổi tối | Dad reads a book in the evening. |
Clean the floor /kliːn ðə flɔː(r)/ | Lau sàn | I clean the floor on Saturdays. |
Help with the cooking /help wɪð ðə ˈkʊkɪŋ/ | Giúp nấu ăn | I help mom with the cooking in the evening. |
Wash the clothes /wɒʃ ðə kləʊðz/ | Giặt quần áo | She washes the clothes on Sundays. |
Wash the dishes /wɒʃ ðə dɪʃ/ | Rửa bát | Do you wash the dishes at home? |
Unit 15: My family’s weekends
Cuối tuần là thời gian tuyệt vời để cả gia đình cùng thư giãn, vui chơi hoặc làm việc nhà bên nhau. Đây cũng là một trong những chủ đề quen thuộc và thú vị khi học từ vựng Tiếng Anh lớp 4.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Cinema /ˈsɪnəmə/ | Rạp chiếu phim | We go to the cinema on Sundays. |
Shopping centre /ˈʃɒpɪŋ ˈsentə(r)/ | Trung tâm mua sắm | Mom and I go to the shopping centre at the weekend. |
Sports centre /spɔːtsˈsentə(r)/ | Trung tâm thể thao | My brother plays badminton at the sports centre. |
Swimming pool /ˈswɪmɪŋ puːl/ | Bể bơi | I swim at the swimming pool with my dad. |
Cook meals /kʊk miːl/ | Nấu ăn | We cook meals together on Sundays. |
Do yoga /duː ˈjəʊɡə/ | Tập yoga | My mom does yoga in Saturday morning. |
Play tennis /pleɪ ˈtenɪs/ | Chơi tennis | My parents play tennis at the weekend. |
Watch films /wɒtʃ fɪlm/ | Xem phim | My family watch films together every Saturday night. |

Unit 16: Weather
Biết cách nói hôm nay trời mưa hay nắng sẽ giúp bé lựa chọn được hoạt động phù hợp như đi siêu thị, công viên nước hay ngồi đọc sách ở tiệm bánh. Cùng khám phá từ vựng và cách dùng qua những ví dụ sau nhé!
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Cloudy /ˈklaʊdi/ | Âm u, nhiều mây | Is it cloudy in the morning? |
Rainy /ˈreɪni/ | Mưa | It’s rainy. Don’t forget your umbrella! |
Sunny /ˈsʌni/ | Nắng | I like sunny weather. |
Weather /ˈweðə(r)/ | Thời tiết | What’s the weather like today? |
Windy /ˈwɪndi/ | Gió | Do you like windy days? |
Bakery /ˈbeɪkəri/ | Tiệm bánh | We go to the bakery when it’s rainy. |
Bookshop /ˈbʊkʃɒp/ | Hiệu sách | Let’s go to the bookshop on cloudy days. |
Food stall /fuːd stɔːl/ | Quầy đồ ăn | We eat noodles at the food stall. |
Water park /ˈwɔːtə(r) pɑːk/ | Công viên nước | It’s sunny. Let’s go to the water park! |
Unit 17: In the city
Khi đi trong thành phố, đôi khi chúng ta cần hỏi đường hoặc chỉ đường cho người khác. Chủ đề “In the city” trong chương trình từ vựng tiếng Anh lớp 4 sẽ giúp các em biết cách sử dụng những động từ, giới từ và hướng đi đơn giản để giao tiếp khi cần thiết.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Get /ɡet/ | Đến, đi tới | How can I get to the hospital? |
Go /ɡəʊ/ | Đi | Go to the bakery on the corner. |
Straight /streɪt/ | Thẳng | Go straight to the traffic lights. |
Left /left/ | Trái | Turn left at the cinema. |
Right /raɪt/ | Phải | The bookshop is on your right. |
Stop /stɒp/ | Dừng | Stop at the red light. |
Turn /tɜːn/ | Sang | Don’t turn here. Go straight. |
Turn left /tɜːn left/ | Sang trái | Turn left at the supermarket. |
Turn right /tɜːn raɪt/ | Sang phải | Turn right and walk to the park. |
Turn round /tɜːn raʊnd/ | Quay lại | Oops! Turn round. That’s the wrong way. |
Unit 18: At the shopping centre
Với chủ đề này, học sinh lớp 4 sẽ học cách hỏi – chỉ vị trí các cửa hàng, miêu tả món đồ và giá tiền bằng từ vựng tiếng Anh đơn giản. Đây là kỹ năng thiết thực để các em tự tin giao tiếp trong đời sống hằng ngày.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Behind /bɪˈhaɪnd/ | Phía sau | The toy shop is behind the bakery. |
Between /bɪˈtwiːn/ | Ở giữa | The bookshop is between the bakery and the gift shop. |
Near /nɪə(r)/ | Gần | Is the cinema near the supermarket? |
Opposite /ˈɒpəzɪt/ | Đối diện | The clothes shop is opposite the shoe store. |
Gift shop /ɡɪft ʃɒp/ | Cửa hàng quà tặng | I bought a keychain at the gift shop. |
Skirt /skɜːt/ | Chân váy | This skirt is pink and pretty. |
T-shirt /ˈtiː ʃɜːt/ | Áp phông | How much is that T-shirt? |
Thousand /ˈθaʊznd/ | Nghìn | The skirt is two hundred thousand dong. |
Dong /dɒŋ/ | Đồng | How much is the toy? – It’s 50,000 dong. |
Unit 19: The animal world
Nội dung giúp các em mở rộng vốn từ vựng Tiếng Anh lớp 4 về thế giới động vật và cách miêu tả hành động thú vị của chúng
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Crocodile /ˈkrɒkədaɪl/ | Con cá sấu | Crocodiles have big mouths and sharp teeth. |
Giraffe /dʒəˈrɑːf/ | Con hươu cao cổ | Giraffes have long necks and long legs. |
Hippo /ˈhɪpəʊ/ | Con hà mã | Hippos live in rivers and lakes. |
Lion /ˈlaɪən/ | Con sư tử | Lions are the kings of the jungle. |
Dance beautifully /dɑːns ˈbjuːtɪfli/ | Nhảy đẹp | The peacock dances beautifully. |
Roar loudly /rɔː(r) ˈlaʊdli/ | Gầm to | Lions roar loudly in the zoo. |
Run quickly /rʌn ˈkwɪkli/ | Chạy nhanh | Cheetahs can run quickly. |
Sing merrily /sɪŋ ˈmerəli/ | Hát vui vẻ | The birds sing merrily in the morning. |
Unit 20: At summer camp
Cuối cùng trước khi bắt đầu kì nghỉ hè, học sinh sẽ học từ vựng Tiếng Anh lớp 4 về trại hè để nói về những hoạt động thú vị như đốt lửa trại, chơi kéo co, dựng lều, kể chuyện… tất cả đều là những trải nghiệm không thể nào quên!
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Building a campfire /ˈbɪldɪŋ ə ˈkæmpfaɪə(r)/ | Dựng lửa trại | We are building a campfire together. |
Dancing around the campfire /ˈdɑːnsɪŋ əˈraʊnd ðə ˈkæmpfaɪə(r)/ | Nhảy quanh lửa trại | It’s fun dancing around the campfire at night. |
Playing card game /ˈpleɪɪŋ kɑːd ɡeɪm/ | Chơi bài | Let’s play a card game in the tent! |
Playing tug of war /ˈpleɪɪŋ tʌɡ əv wɔː(r)/ | Chơi kéo co | The red team is playing tug of war. |
Putting up a tent /ˈpʊtɪŋ ʌp ə tent/ | Dựng lều trại | Let’s put up the tent before it gets dark. |
Singing songs /ˈsɪŋɪŋ sɒŋ/ | Hát hò | Can you sing songs with us? |
Taking a photo /ˈteɪkɪŋ ə ˈfəʊtəʊ/ | Chụp ảnh | We took a photo with our team. |
Telling a story /ˈtelɪŋ ə ˈstɔːri/ | Kể chuyện | Hung is telling a story about the forest. |
Trên đây là tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 4 mang đến nhiều kiến thức đa dạng và thiết thực. Các nội dung về quốc gia, thời gian, ngày tháng, môn học, chỉ dẫn, hoạt động giải trí và mô tả đã giúp việc học tiếng Anh trở nên sinh động hơn. Hy vọng qua bài viết này, các em học sinh sẽ yêu thích tiếng Anh và các thầy cô thêm phần tự tin trong giảng dạy.
2. Mẹo học từ vựng Tiếng Anh lớp 4 hiệu quả
Học từ vựng Tiếng Anh lớp 4 sẽ hiệu quả hơn rất nhiều nếu có sự đồng hành chủ động từ phía thầy cô và cha mẹ. Thay vì chỉ yêu cầu con lặp lại từ hay học thuộc lòng, giáo viên và phụ huynh có thể giúp bé tiếp cận từ vựng qua những hoạt động học tập đa dạng, thú vị và phù hợp với tâm lý độ tuổi. Dưới đây là một số gợi ý nổi bật:
Tạo trò chơi “Từ vựng thách đấu”
Một trong những cách học từ vựng tiếng Anh lớp 4 hiệu quả là biến việc ghi nhớ thành một trò chơi thú vị. “Từ vựng thách đấu” là một hoạt động giúp trẻ rèn luyện phản xạ nhanh, ghi nhớ từ vựng thông qua hành động và hình ảnh.
Cách thực hiện:
- Chuẩn bị bộ thẻ từ: mỗi thẻ ghi một từ vựng tiếng Anh lớp 4 (có thể kèm tranh minh họa nếu cần).
- Hai học sinh lần lượt bốc thẻ. Một bạn phải diễn tả bằng hành động, hình ảnh, hoặc vẽ lại từ đó để bạn còn lại đoán.
- Có thể chia lớp thành hai đội để tạo không khí thi đua sôi nổi. Mỗi từ đoán đúng được tính điểm.
Lợi ích:
- Giúp học sinh ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên qua hình ảnh và hoạt động thể chất.
- Tăng cường khả năng phản xạ ngôn ngữ, phát âm và khả năng suy luận.
- Phù hợp để áp dụng trong lớp học hoặc ở nhà cùng phụ huynh.
Trò chơi này không chỉ giúp bé học tốt từ vựng Tiếng Anh lớp 4 mà còn khơi dậy hứng thú và tinh thần đồng đội trong học tập.

Thiết kế “Sổ tay từ vựng sáng tạo”
Một mẹo khác để học từ vựng tiếng Anh lớp 4 hiệu quả và mang tính cá nhân hóa cao là để học sinh tự tay thiết kế một “sổ tay từ vựng sáng tạo”. Không chỉ là công cụ ôn tập, đây còn là nơi bé thể hiện khả năng quan sát, liên tưởng và ghi nhớ một cách sinh động.
Cách thực hiện:
- Mỗi trang sổ là một từ vựng tiếng Anh lớp 4: bé viết từ, vẽ hình minh họa, ghi phiên âm và một câu ví dụ ngắn.
- Khuyến khích bé gắn từ đó với chính trải nghiệm của mình. Ví dụ:
Với từ “swim”, bé có thể vẽ mình đang bơi và viết: “I can swim at the beach.”
Lợi ích:
- Học sinh nhớ từ lâu hơn vì gắn với hình ảnh tự tạo và cảm xúc cá nhân.
- Kết hợp cả chữ – hình – ví dụ trong một quyển sổ giúp tăng cường trí nhớ thị giác và tư duy ngôn ngữ.
Đây là một cách học từ vựng tiếng Anh lớp 4 không khô khan, giúp các em chủ động ghi nhớ thay vì học thuộc lòng máy móc.
Tổ chức “Ngày hội từ vựng theo chủ đề”
Một trong những hoạt động vừa vui, vừa học tốt có thể thực hiện tại lớp đó là tổ chức “Ngày hội từ vựng theo chủ đề” nơi các em được nhập vai, trình bày, tương tác và khám phá từ mới trong môi trường gần gũi.
Cách thực hiện:
- Mỗi tuần (hoặc mỗi tháng), giáo viên chọn một chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 4 như: My School, Food and Drink, Weather, My Hobbies…
- Học sinh chuẩn bị trước từ vựng theo nhóm hoặc cá nhân: vẽ tranh, làm bảng từ, sưu tầm đồ vật thật, tạo trò chơi nhỏ…
- Trong ngày hội, các em thi nhau thuyết trình ngắn, hỏi – đáp, đóng vai tình huống hoặc chơi mini game liên quan đến từ vựng đã học.
Lợi ích:
- Giúp trẻ sử dụng từ vựng tiếng Anh lớp 4 trong ngữ cảnh giao tiếp, tăng khả năng phản xạ ngôn ngữ.
- Tạo cơ hội rèn luyện kỹ năng trình bày, làm việc nhóm và sáng tạo cá nhân.
- Gắn kết học sinh với nhau qua học tập vui vẻ, không áp lực.
Đây là chiến lược thông minh để học sinh chuyển hóa từ mới thành ngôn ngữ sống, giúp các em học mà không hề nhận ra mình đang học.
Tham khảo thêm các hoạt động tại: Hoclieu.vn
3. Kết luận
Học từ vựng không còn là “nhiệm vụ khô khan” nếu chúng ta biết cách biến nó thành hành trình khám phá đầy màu sắc. Với mỗi trò chơi, mỗi nét vẽ trong sổ tay, hay mỗi lần bé tự tin nói ra một câu tiếng Anh đúng ngữ cảnh, đó chính là lúc từ vựng Tiếng Anh lớp 4 không chỉ được ghi nhớ mà còn sống động trong tâm trí các em.
Hãy cùng con bắt đầu ngay hôm nay với Tiếng Anh Global Success 4 bởi từ vựng là nền tảng, và cảm hứng học tập là chìa khóa. Cùng nhau hô biến mỗi từ tiếng Anh trở thành một hạt giống, nuôi dưỡng khả năng ngôn ngữ của trẻ một cách tự nhiên và đầy hứng thú!