Với học sinh lớp 12, việc nắm vững ngữ pháp không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong kỳ thi THPT Quốc gia mà còn hỗ trợ cho việc sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp, học tập và công việc sau này. Bài viết này sẽ là một cẩm nang đầy đủ về ngữ pháp tiếng Anh lớp 12, giúp học sinh hệ thống lại các kiến thức quan trọng trong chương trình SGK Tiếng Anh Global Success lớp 12.
Chúng tôi sẽ tổng hợp những điểm ngữ pháp thiết yếu, phương pháp học hiệu quả giúp bạn tiếp thu kiến thức nhanh chóng và dễ dàng hơn.
1. Tổng hợp kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh lớp 12 SGK Tiếng Anh Global Success
Chương trình Tiếng Anh lớp 12 – Global Success bao gồm các chủ điểm ngữ pháp quan trọng giúp học sinh hoàn thiện kỹ năng sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và linh hoạt. Một số nội dung ngữ pháp trọng tâm gồm:
1.1. Thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn
Thì Quá khứ đơn và thì Quá khứ tiếp diễn là hai trong số những thì khá phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, vẫn còn không ít học sinh chưa hiểu rõ về các thì này cũng như sự khác biệt trong cách sử dụng khi các thì đều cùng đề cập đến những hành động có liên quan đến thời điểm trong quá khứ.
Định nghĩa | Ví dụ | |
Quá khứ đơn (Past Simple) | Dùng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ, có thời điểm xác định. | I read a good book last night. (Tôi đã đọc một cuốn sách hay tối qua.) |
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) | Dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. | It was raining heavily outside. (Trời đang mưa to bên ngoài.) |
Khi một hành động xảy ra trong quá khứ làm gián đoạn một hành động khác, ta dùng quá khứ đơn cho hành động gián đoạn và quá khứ tiếp diễn cho hành động bị gián đoạn.
Ví dụ:
While I was reading a book, my mother was watching TV. (Trong khi tôi đang đọc sách, mẹ tôi đang xem TV.)

Sự khác nhau ở thì quá khứ đơn và thì quá khứ tiếp diễn chủ yếu ở cách chia động từ. Với quá khứ đơn, động từ chỉ cần thêm đuôi -ed hoặc chia ở dạng quá khứ (V2). Trong khi đó, động từ ở thì quá khứ tiếp diễn lại đi kèm động từ tobe “was/were” và thêm đuôi -ing.
1.2. Mạo từ (Articles)
Trong tiếng Anh, mạo từ (articles) tưởng chừng là một phần nhỏ bé nhưng lại có vai trò to lớn trong việc làm rõ ý nghĩa của danh từ. Việc sử dụng đúng a, an, the không chỉ đơn thuần là một quy tắc ngữ pháp mà còn thể hiện sự tinh tế trong cách diễn đạt.
- Mạo từ bất định (a/an) được dùng khi người nói/người nghe chưa xác định được đối tượng được nhắc đến.
Ví dụ: I want to buy a souvenir. (Tôi muốn mua một món quà lưu niệm.) - Mạo từ xác định (the) được dùng trước danh từ khi người nói/người nghe biết rõ đối tượng đang được đề cập.
Ví dụ: The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng đông.)
Học sinh nắm vững cách dùng mạo từ không chỉ tránh mắc lỗi khi làm bài thi mà còn thể hiện được sự hiểu biết sâu sắc về ngữ pháp khi giao tiếp. Giáo viên hãy lồng ghép các tình huống thực tế và phương pháp giảng dạy trực quan sẽ giúp học sinh dễ dàng tiếp cận và sử dụng mạo từ một cách thành thạo.
1.3. Động từ đi với giới từ (Verbs with Prepositions)
Không giống như các quy tắc ngữ pháp thông thường, giới từ không tuân theo một nguyên tắc cố định mà đòi hỏi người học phải nhớ và sử dụng theo ngữ cảnh. Việc học sinh nhầm lẫn giữa “depend on” và “depend of”, hay “interested in” và “interested about” là điều không hiếm gặp.
Một số động từ trong tiếng Anh luôn đi kèm với giới từ, việc sử dụng chính xác giúp câu có nghĩa rõ ràng và tự nhiên hơn. Nhiều động từ đi kèm với một giới từ và theo sau giới từ đó là một tân ngữ.
Ví dụ: ask about, care about, talk about, think about, learn about.
Một số cụm động từ có nghĩa khác so với động từ gốc.
Ví dụ: work out (tập thể dục), carry out (thực hiện), turn on (bật), turn off (tắt), look for (tìm kiếm), look after (chăm sóc), look up (tra cứu).
Để dạy hiệu quả chủ điểm này, giáo viên có thể kết hợp phương pháp học theo cụm, sử dụng trò chơi ngữ pháp, hoặc lồng ghép vào các tình huống giao tiếp thực tế. Hãy biến những cấu trúc phức tạp này trở thành một phần quen thuộc trong ngôn ngữ của học sinh
1.4. Mệnh đề quan hệ chỉ cả câu (Relative clauses referring to a whole sentence)
Mệnh đề quan hệ có thể bổ sung thông tin cho cả câu phía trước và thường được giới thiệu bởi đại từ quan hệ which.
Ví dụ:
More and more people are interested in recycling nowadays, which is good for the environment. (Ngày càng có nhiều người quan tâm đến tái chế, điều này tốt cho môi trường.)
Mệnh đề quan hệ chỉ cả câu giống như một cây cầu kết nối ý tưởng, giúp bài viết mạch lạc, rõ ràng và mang tính học thuật cao hơn. Khi học sinh biết cách sử dụng cấu trúc này một cách thành thạo, các em sẽ không chỉ cải thiện kỹ năng viết mà còn phát triển khả năng tư duy phản biện và lập luận sắc bén trong tiếng Anh.
1.5. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Trong số các thì động từ tiếng Anh, thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) có lẽ là một trong những chủ điểm khiến học sinh dễ nhầm lẫn và khó sử dụng một cách linh hoạt nhất. Present Perfect đóng vai trò như một nhịp cầu nối giữa những gì đã xảy ra và những gì vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.
Vai trò | Ví dụ |
Dùng để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn tiếp diễn ở hiện tại. | A lot of young people have moved to big cities to work or study. (Nhiều người trẻ đã chuyển đến các thành phố lớn để làm việc hoặc học tập.) |
Dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra nhiều lần tính đến hiện tại. | This is the second time I have visited this city. (Đây là lần thứ hai tôi đến thăm thành phố này.) |
Giáo viên có thể kết hợp phương pháp giảng dạy trực quan, đặt câu hỏi thực tế và khuyến khích học sinh thực hành trong ngữ cảnh sống động.

1.6. So sánh kép để diễn tả sự thay đổi (Double Comparatives to Show Change)
Trong tiếng Anh, so sánh kép (Double Comparatives) là một công cụ mạnh mẽ giúp người học thể hiện mức độ gia tăng hoặc giảm dần của một sự vật, hiện tượng một cách tự nhiên và thuyết phục.
Ví dụ:
Towns are getting bigger and bigger. (Các thị trấn ngày càng phát triển lớn hơn.)
Giáo viên có thể kết hợp phương pháp giảng dạy thực tiễn, sử dụng ví dụ gần gũi với cuộc sống và khuyến khích học sinh áp dụng vào các tình huống thực tế.
1.7. Cấu trúc “The more …, the more …” diễn tả mức độ tăng tiến
Trong tiếng Anh, cấu trúc “The more …, the more …” là một trong những cách diễn đạt tinh tế và mạnh mẽ để mô tả mức độ tăng tiến hoặc tỷ lệ thuận giữa hai hành động, hiện tượng.
Ví dụ:
The more I invest in rural areas, the more we can help people there. (Càng đầu tư vào khu vực nông thôn, chúng ta càng có thể giúp đỡ nhiều người hơn.)
Cấu trúc “The more …, the more …” không chỉ giúp học sinh diễn đạt sự thay đổi mà còn rèn luyện khả năng tư duy logic và mạch lạc trong diễn đạt. Giáo viên có thể kết hợp phương pháp dạy trực quan, sử dụng tình huống thực tế và khuyến khích học sinh tạo ra những câu nói phản ánh tình huống cuộc sống.
1.8. Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức và kết quả (Adverbial Clauses of Manner and Result)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức và kết quả không chỉ giúp học sinh mô tả chi tiết hơn về hành động mà còn tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa các ý tưởng trong câu.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức diễn tả cách một hành động được thực hiện. | Ví dụ: He’s acting as if he were my father. (Anh ấy hành động như thể anh ấy là cha tôi.) |
Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả diễn tả kết quả của một hành động hoặc một tình huống. | Ví dụ: The weather was so hot that we couldn’t sleep. (Thời tiết quá nóng đến nỗi chúng tôi không thể ngủ được.) |
Giáo viên có thể lồng ghép các hoạt động giao tiếp, trò chơi sáng tạo và bài tập thực hành đa dạng, giúp học sinh nhận ra rằng ngữ pháp không phải là một tập hợp các quy tắc khô khan mà là một công cụ mạnh mẽ để thể hiện ý tưởng một cách rõ ràng và sinh động.
1.9. Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện và so sánh (Adverbial Clauses of Condition and Comparison)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện và so sánh (Adverbial Clauses of Condition and Comparison) thiết lập mối quan hệ giữa các ý tưởng, làm cho câu văn trở nên logic và mạch lạc hơn.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện nêu khả năng có thể xảy ra của một tình huống. Mệnh đề này có thể dùng các liên từ phụ thuộc như if, unless. | Ví dụ: We can’t release injured animals into the wild unless they are treated and fully recovered (Chúng ta không thể thả động vật bị thương về tự nhiên trừ khi chúng được chữa trị và hồi phục hoàn toàn) |
Mệnh đề trạng ngữ so sánh dùng các liên từ phụ thuộc như as, than. | Ví dụ: Gibbons are as famous for their beautiful singing as they are for their swinging movements through the trees (Vượn nổi tiếng vì tiếng hót hay cũng như vì khả năng đu mình trên cây) |

Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện và so sánh không chỉ giúp học sinh xây dựng lập luận chặt chẽ hơn trong văn viết mà còn cải thiện giao tiếp một cách mạch lạc và thuyết phục hơn.
1.10. Câu chủ động và bị động trong câu cầu khiến (Active and Passive Causatives)
Trong tiếng Anh, câu chủ động và bị động trong câu cầu khiến (Active and Passive Causatives) là một công cụ quan trọng giúp diễn đạt việc nhờ vả, yêu cầu, hoặc khiến ai đó làm một việc gì đó, một cách tự nhiên và hiệu quả.
- Câu chủ động trong câu sai bảo dùng cấu trúc have/let/make + O + V (nguyên mẫu).
- Câu bị động trong câu sai bảo dùng cấu trúc have/get + O + V3/ed.
Giáo viên có thể đưa ra các tình huống thực tế, kết hợp phương pháp giảng dạy trực quan và các hoạt động giao tiếp thực hành, giúp học sinh hiểu cách sử dụng từng cấu trúc trong những ngữ cảnh phù hợp.
1.11. Cụm động từ ba từ (Three-word phrasal verbs)
Cụm động từ ba từ (Three-Word Phrasal Verbs) là một trong những yếu tố khiến tiếng Anh trở nên sinh động nhưng cũng đầy thách thức đối với học sinh.
- Ví dụ: The thief climbed out through the window. (Tên trộm trèo ra ngoài qua cửa sổ).
- Ví dụ: She gets on with all the members of her team. (Cô ấy hòa hợp với tất cả các thành viên trong nhóm của mình).
Cụm động từ ba từ không chỉ giúp học sinh nâng cao khả năng giao tiếp một cách linh hoạt, mà còn giúp các em tiếp cận với cách diễn đạt tự nhiên của người bản ngữ. Giáo viên hãy lồng ghép các hoạt động giao tiếp, trò chơi ngữ pháp, và tình huống thực tế, giúp học sinh thấy rằng cụm động từ không phải là một danh sách cần học thuộc, mà là một phần không thể thiếu của một ngôn ngữ sống động và giàu cảm xúc.
Một số cụm động từ ba từ khác có thể được tìm thấy trong bài:
- live up to
- cut down on
- get on with
- put up with
- go in for
- get through to
- look forward to
- keep up with
1.12. Câu tường thuật: Tường thuật mệnh lệnh, yêu cầu, đề nghị và lời khuyên (Reported Speech: Reporting orders, requests, offers, and advice)
Câu tường thuật (Reported Speech) không chỉ giúp diễn đạt lại ý của người nói mà còn thể hiện cách người nghe tiếp nhận và truyển tải thông tin.uy nhiên, với học sinh, việc chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, thay đổi thì động từ, đại từ và cấu trúc câu có thể là một thách thức.
Khi tường thuật một mệnh lệnh, yêu cầu, đề nghị hoặc lời khuyên, ta sử dụng cấu trúc:
- tell/ask + O + to V (đối với câu khẳng định)
- tell/ask + O + not to V (đối với câu phủ định).
Ví dụ: She told me to be careful. (Cô ấy bảo tôi phải cẩn thận.)
Ví dụ: He asked me not to talk loudly. (Anh ấy yêu cầu tôi không nói lớn tiếng.)

Khi học sinh có thể tự tin chuyển đổi giữa câu trực tiếp và gián tiếp, các em không chỉ nắm vững một cấu trúc ngữ pháp mà còn học được cách truyền tải thông tin một cách tự nhiên, mạch lạc và có chủ đích.
Để giúp học sinh thành thạo kỹ năng này, giáo viên có thể lồng ghép các tình huống thực tế, trò chơi nhập vai và hoạt động giao tiếp, giúp các em nhận ra rằng câu tường thuật không chỉ là một quy tắc ngữ pháp mà còn là một công cụ quan trọng trong giao tiếp và viết luận.
2. Phương pháp giảng dạy tiếng Anh hiệu quả phù hợp với học sinh lớp 12
Học sinh lớp 12 cần một phương pháp giảng dạy khoa học, thực tiễn và có tính ứng dụng cao, không chỉ giúp các em đạt kết quả xuất sắc trong kỳ thi THPT Quốc gia mà còn trang bị kỹ năng sử dụng tiếng Anh thành thạo trong giao tiếp cũng như môi trường học tập và làm việc sau này. Dưới đây là những phương pháp giảng dạy hiệu quả mà giáo viên có thể áp dụng nhằm tối ưu hóa quá trình giảng dạy và tiếp thu kiến thức, bao gồm ngữ pháp, từ vựng, cùng bốn kỹ năng ngôn ngữ quan trọng: nghe, nói, đọc và viết.
2.1. Phương pháp giảng dạy lấy học sinh làm trung tâm
Học sinh lớp 12 đã có nền tảng tiếng Anh cơ bản, cần được khuyến khích tư duy độc lập và chủ động học tập. Thay vì dạy theo kiểu “giảng – ghi chép”, giáo viên nên tạo điều kiện để học sinh tự khám phá và thực hành kiến thức.
Cách thực hiện:
- Đặt câu hỏi gợi mở: Trước khi dạy một chủ điểm ngữ pháp, giáo viên có thể đặt câu hỏi để học sinh tự suy luận.
- Học qua tình huống thực tế: Để dạy câu điều kiện loại 2, giáo viên có thể hỏi: “What would you do if you won a lottery?” (Bạn sẽ làm gì nếu bạn trúng xổ số?).
- Ứng dụng phương pháp “Flipped Classroom” – học sinh tự nghiên cứu trước, sau đó giáo viên giải thích sâu hơn và cho bài tập vận dụng trong lớp.

2.2. Dạy ngữ pháp thông qua giao tiếp (Communicative Approach)
Ngữ pháp không chỉ để làm bài tập mà còn giúp giao tiếp chính xác và trôi chảy. Học sinh lớp 12 cần học cách sử dụng ngữ pháp trong thực tế thay vì chỉ ghi nhớ lý thuyết.
Cách thực hiện:
- Dạy ngữ pháp trong ngữ cảnh: Thay vì nói “Hôm nay chúng ta học thì Hiện tại hoàn thành”, giáo viên có thể bắt đầu bằng câu hỏi thực tế như: “Have you ever traveled abroad?”
- Trò chơi nhập vai: Chia học sinh thành nhóm, cho họ thực hành hội thoại sử dụng các cấu trúc ngữ pháp mới học.
- Thực hành phản xạ nhanh: Giáo viên nói một câu với một cấu trúc ngữ pháp và học sinh phải đáp lại trong vòng 5 giây.
2.3. Ứng dụng công nghệ trong giảng dạy
Học sinh lớp 12 thường thích học qua các phương tiện trực quan và tương tác hơn là chỉ dùng sách giáo khoa. Công nghệ giúp việc học sinh động, dễ tiếp cận và thú vị hơn.
- Dùng ứng dụng học tiếng Anh: Sử dụng Kahoot, Quizlet, Duolingo, BBC Learning English để giúp học sinh học ngữ pháp và từ vựng qua trò chơi.
- Xem video có phụ đề: Giáo viên có thể chọn video từ TED Talks, BBC, hoặc VOA Learning English, sau đó yêu cầu học sinh ghi lại các cấu trúc ngữ pháp nghe được.
- Sử dụng AI Chatbot hoặc phần mềm tự động kiểm tra ngữ pháp như Grammarly để học sinh luyện viết và chỉnh sửa lỗi sai.

2.4. Kết hợp học qua dự án (Project-Based Learning)
Học qua dự án giúp học sinh vận dụng tiếng Anh vào thực tế, từ đó nhớ lâu hơn và có động lực học tập cao hơn.
Cách thực hiện:
- Thiết kế dự án thực tế: Ví dụ, giáo viên có thể yêu cầu học sinh tạo một video phỏng vấn về chủ đề “Sustainable Living” (Lối sống bền vững), trong đó họ phải sử dụng thì hiện tại hoàn thành và câu bị động.
- Học sinh làm blog hoặc bài thuyết trình: Đề tài có thể là “The benefits of learning English”, trong đó học sinh cần sử dụng mệnh đề quan hệ và so sánh kép.
- Tổ chức buổi tranh luận: Chia lớp thành hai nhóm tranh luận về một chủ đề, ví dụ: “Should students wear uniforms?” (Học sinh có nên mặc đồng phục không?), để rèn kỹ năng lập luận và sử dụng ngữ pháp chính xác.
2.5. Tạo môi trường học tiếng Anh tích cực
Khi học sinh có động lực, học sinh sẽ tiếp thu kiến thức nhanh hơn và hiệu quả hơn.
Cách thực hiện:
- Sử dụng “English Only Policy” (Chỉ nói tiếng Anh trong lớp): Giáo viên khuyến khích học sinh nói tiếng Anh 100% trong lớp học.
- Khuyến khích học sinh tham gia câu lạc bộ tiếng Anh: Học sinh có thể luyện nói, nghe và tranh luận bằng tiếng Anh một cách tự nhiên hơn.
- Tạo “word wall” trong lớp học: Dán các câu danh ngôn tiếng Anh hoặc những cấu trúc ngữ pháp quan trọng để học sinh tiếp xúc hàng ngày.
Thầy cô có thể linh hoạt điều chỉnh nội dung trong sách sao cho phù hợp với đặc điểm học sinh của mình, đồng thời sáng tạo thêm các hoạt động bổ trợ để tăng tính hấp dẫn cho tiết học.
Tổng kết
Trên đây, HEID đã chia sẻ trọn bộ ngữ pháp tiếng Anh lớp 12, giúp thầy cô nắm bắt được tổng quát và phần nào biết cách đưa vào giảng dạy môn tiếng anh lớp 12 hiệu quả.
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp thầy cô có thêm ý tưởng trong quá trình giảng dạy.
Đừng quên tham khảo Sách giáo khoa Tiếng Anh Lớp 12 Global Succeess và cuốn Sách giáo viên tiếng Anh Lớp 12 Global Success để có tài liệu hướng dẫn chi tiết, hỗ trợ việc dạy và học một cách tối ưu nhất.