Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 đóng vai trò quan trọng trong việc giúp học sinh mở rộng khả năng tư duy ngôn ngữ một cách bài bản. Việc nắm vững các quy tắc ngữ pháp không chỉ hỗ trợ giao tiếp chính xác mà còn nâng cao kỹ năng viết, đọc hiểu và phát triển ngôn ngữ toàn diện.
Đặc biệt, trong SGK Tiếng ANh Global Success, hệ thống kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 được thiết kế theo lộ trình khoa học, giúp học sinh tiếp cận tiếng Anh từ những cấu trúc cơ bản đến nâng cao một cách có hệ thống.

1. Hệ thống ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7
Ngữ pháp tiếng anh lớp 7
1.1. Thì hiện tại đơn (Simple Present)
Thì hiện tại đơn là một trong những thì quan trọng nhất trong tiếng Anh, dùng để diễn tả sự thật hiển nhiên, thói quen hàng ngày, hoặc sự việc xảy ra theo lịch trình cố định. Đây là thì phổ biến, thường xuyên được sử dụng trong cả văn nói và văn viết.
Ví dụ:
The sun rises every morning. (Mặt trời mọc mỗi sáng.)
She goes swimming three times a week. (Cô ấy đi bơi ba lần mỗi tuần.)
Bằng cách thực hành thường xuyên qua các bài tập, hội thoại và trò chơi, các em sẽ ghi nhớ tốt hơn và sử dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp. Hãy kiên trì luyện tập để thì hiện tại đơn trở thành phản xạ ngôn ngữ tự nhiên của học sinh.
1.2. Câu đơn (Simple Sentences)
Một câu đơn giản nhưng rõ ràng có thể truyền tải ý tưởng một cách mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, câu đơn (Simple Sentence) chính là nền tảng giúp học sinh diễn đạt suy nghĩ dễ dàng và mạch lạc hơn. Chỉ cần một chủ ngữ (subject) và một động từ (verb), các em đã có thể tạo ra vô số câu đúng ngữ pháp.
- Ví dụ: I read. (Tôi đọc.)
- Ví dụ: I read science books every week. (Tôi đọc sách khoa học mỗi tuần.)
Để nâng cao kỹ năng, hãy khuyến khích các em tập đặt câu mỗi ngày, tham gia trò chơi ngôn ngữ và luyện tập hội thoại thực tế. Một khi đã làm chủ câu đơn, học sinh sẽ tự tin mở rộng câu văn và sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt hơn
1.3. Thì quá khứ đơn (Past Simple)
Bạn đã bao giờ muốn kể lại một kỷ niệm đáng nhớ hay nói về những điều đã xảy ra trong quá khứ bằng tiếng Anh chưa? Thì quá khứ đơn (Past Simple) chính là công cụ giúp bạn làm điều đó!
Ví dụ: Green School grew vegetables for an orphanage last spring. (Trường Green đã trồng rau cho trại trẻ mồ côi vào mùa xuân năm ngoái.)
Thì quá khứ đơn giúp học sinh kể lại trải nghiệm, sự kiện và câu chuyện một cách sống động hơn. Để thành thạo, hãy khuyến khích các em thực hành qua bài tập viết, trò chơi đóng vai và các hoạt động kể chuyện.
1.4. So sánh: like, different from, (not) as … as
Bạn muốn so sánh hai người bạn, hai bộ phim hay hai món ăn yêu thích? Trong tiếng Anh, chúng ta có nhiều cách để thể hiện sự giống và khác nhau bằng những cấu trúc như “like”, “different from”, “(not) as … as”.
Like: Diễn tả sự tương đồng. | Ví dụ: This picture is like the one I saw at the art museum. (Bức tranh này giống như bức tranh tôi đã thấy ở viện bảo tàng.) |
Different from: Chỉ sự khác biệt | Ví dụ: Painting portraits is different from painting landscapes. (Vẽ chân dung khác với vẽ phong cảnh.) |
(not) as … as: Diễn tả sự không bằng nhau | Ví dụ: Classical music is not as exciting as rock. (Nhạc cổ điển không sôi động bằng nhạc rock.) |
Sử dụng đúng các cấu trúc so sánh giúp học sinh diễn đạt ý tưởng phong phú hơn trong cả nói và viết. Để làm chủ những mẫu câu này, hãy khuyến khích các em thực hành qua trò chơi ghép câu, bài tập hội thoại và tình huống thực tế.
1.5. Some, a lot of, lots of:
Trong tiếng Anh, có nhiều cách để chỉ số lượng khác nhau, nhưng some, a lot of và lots of lại là những cụm từ thông dụng giúp chúng ta miêu tả sự nhiều hay ít một cách linh hoạt mà không cần phải đếm từng đơn vị cụ thể.
Những cụm từ này có thể kết hợp linh hoạt với cả danh từ đếm được và không đếm được, giúp câu văn trở nên tự nhiên và dễ hiểu hơn.
Ví dụ: There is some orange juice in the glass. (Có một ít nước cam trong cốc.)
Ví dụ: Minh is very popular. He has got some / a lot of friends. (Minh rất nổi tiếng. Anh ấy có một vài / rất nhiều bạn bè.)
Việc luyện tập thường xuyên qua các bài tập thực tế sẽ giúp học sinh củng cố kiến thức và sử dụng thành thạo trong ngữ cảnh thực tế. Đừng ngại thử nghiệm với những câu văn khác nhau để tìm ra cách diễn đạt phù hợp nhất.
1.6. Giới từ chỉ thời gian và nơi chốn
Giới từ chỉ thời gian và nơi chốn đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thời gian và vị trí của một sự kiện hoặc sự vật. Chúng giúp câu văn trở nên rõ ràng, chính xác hơn, tránh những nhầm lẫn không đáng có.
- Thời gian: at (at six o’clock), in (in the morning), on (on Monday).
- Nơi chốn: at (at home), in (in the classroom), on (on the board).
Ví dụ: They built our school a long time ago, maybe in 1990. (Họ đã xây trường của chúng ta từ rất lâu rồi, có lẽ là năm 1990).
Việc sử dụng giới từ đúng cách không chỉ giúp học sinh thể hiện ý tưởng mạch lạc mà còn làm cho câu văn trở nên tự nhiên hơn. Hãy thực hành thường xuyên để làm chủ những quy tắc này, bởi chỉ một thay đổi nhỏ trong giới từ cũng có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu.

1.7. Should / Shouldn’t
Việc đưa ra lời khuyên không chỉ giúp người nghe có định hướng đúng đắn mà còn thể hiện sự quan tâm trong giao tiếp. Trong tiếng Anh, should và shouldn’t đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt những điều nên và không nên làm một cách lịch sự và hiệu quả.
Ví dụ: You should study instead of watching YouTube. (Bạn nên học thay vì xem YouTube.)
Ví dụ: We shouldn’t ride our motorbikes very fast in the rain. (Chúng ta không nên lái xe máy quá nhanh khi trời mưa.)
Học cách sử dụng should và shouldn’t không chỉ giúp học sinh nâng cao kỹ năng diễn đạt mà còn rèn luyện tư duy phản biện khi cân nhắc về các lựa chọn và hậu quả. Khi vận dụng linh hoạt trong cuộc sống hàng ngày, ngôn ngữ sẽ trở thành công cụ mạnh mẽ giúp học sinh giao tiếp một cách thuyết phục và hiệu quả hơn.
1.8. Although / though / however
Trong giao tiếp tiếng Anh, việc diễn đạt sự tương phản một cách mạch lạc giúp người nói thể hiện quan điểm rõ ràng và thuyết phục hơn. Although, though và however là những công cụ mạnh mẽ để kết nối các ý tưởng trái ngược, giúp câu văn trở nên logic và dễ hiểu hơn.
Ví dụ: Although she watched the film twice, she didn’t understand it. (Mặc dù cô ấy đã xem bộ phim hai lần, cô ấy vẫn không hiểu nó.)
Việc sử dụng thành thạo although, though và however không chỉ giúp nâng cao kỹ năng viết và nói mà còn làm cho câu văn trở nên sắc nét hơn. Khi học sinh nắm vững cách dùng các liên từ này, các em có thể thể hiện ý kiến một cách tinh tế, truyền tải suy nghĩ một cách chính xác và tạo ấn tượng mạnh mẽ trong giao tiếp hàng ngày.
1.9. However
Khi sử dụng however một cách chính xác, người học có thể tạo ra những lập luận chặt chẽ, tăng tính thuyết phục cho quan điểm của mình. Dù ở trong văn viết học thuật hay hội thoại hàng ngày, việc nắm vững cách dùng từ này sẽ giúp người học giao tiếp trôi chảy và chuyên nghiệp hơn.
Ví dụ: John Peters is an amateur actor. However, he gave a great performance in his latest film. (John Peters là một diễn viên nghiệp dư. Tuy nhiên, anh ấy đã có một màn trình diễn tuyệt vời trong bộ phim mới nhất của mình.)
Khi học sinh nắm vững cách dùng các liên từ này, các em có thể thể hiện ý kiến một cách tinh tế, truyền tải suy nghĩ một cách chính xác và tạo ấn tượng mạnh mẽ trong giao tiếp hàng ngày.
1.10. Câu hỏi Yes / No
Trong giao tiếp hàng ngày, việc đặt câu hỏi Yes/No giúp chúng ta xác nhận thông tin nhanh chóng và hiệu quả. Đây là dạng câu hỏi đơn giản nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hội thoại và thể hiện sự quan tâm của người nói đến câu chuyện. Được hình thành bằng cách sử dụng trợ động từ (be, do, have) hoặc động từ khuyết thiếu (modal verb) trước chủ ngữ, loại câu hỏi này là công cụ giao tiếp không thể thiếu.
- Ví dụ: Do they eat candy apples on Halloween? (Họ có ăn táo bọc đường vào lễ Halloween không?)
- Ví dụ: Can she perform Dutch folk dances? (Cô ấy có thể biểu diễn các điệu múa dân gian Hà Lan không?)
Thành thạo cách đặt và trả lời câu hỏi Yes/No không chỉ giúp học sinh tự tin trong hội thoại mà còn mở rộng khả năng phản xạ ngôn ngữ. Việc luyện tập thường xuyên với nhiều tình huống thực tế sẽ giúp học sinh không chỉ hiểu rõ cấu trúc mà còn có thể ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.
1.11. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
Ngôn ngữ không chỉ mô tả những sự thật chung chung, mà còn có thể phản ánh những gì đang diễn ra xung quanh chúng ta. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) giúp chúng ta miêu tả các hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc trong khoảng thời gian xung quanh hiện tại.
Ví dụ: Lan, what are you doing? (Lan, bạn đang làm gì vậy?)
Việc sử dụng thành thạo thì hiện tại tiếp diễn không chỉ giúp học sinh thể hiện ý tưởng một cách rõ ràng mà còn giúp các em miêu tả sự việc sinh động và chân thực hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để vận dụng linh hoạt thì này trong cả văn nói và văn viết.
1.12. Thì tương lai đơn (Future Simple) với will / won’t
Thì tương lai đơn (Future Simple) là công cụ quan trọng giúp diễn đạt các hành động, sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai mà không có kế hoạch cụ thể từ trước.
Ví dụ: Petrol-powered cars are not eco-friendly, so they will be unpopular. (Xe chạy bằng xăng không thân thiện với môi trường, vì vậy chúng sẽ không phổ biến.)
Việc sử dụng will và won’t một cách linh hoạt giúp học sinh thể hiện dự đoán, lời hứa, quyết định tức thời một cách tự nhiên. Hãy luyện tập để nắm vững thì này, giúp bạn tự tin diễn đạt các ý tưởng về tương lai một cách trôi chảy và chính xác!
1.13. Mạo từ: a / an / the
Bạn có bao giờ tự hỏi tại sao lại nói “a book”, “an apple” nhưng lại là “the sun”? Dù chỉ là những từ ngắn gọn, mạo từ (a, an, the) đóng vai trò quan trọng trong việc xác định danh từ và làm cho câu văn trở nên chính xác hơn. Việc hiểu rõ cách dùng a, an, the không chỉ giúp học sinh viết đúng mà còn giúp giao tiếp trôi chảy hơn. Hãy cùng khám phá quy tắc sử dụng mạo từ đơn giản mà hiệu quả.
A / an | Dùng với danh từ đếm được số ít, a đứng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm, an đứng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm. |
The | Dùng khi danh từ đã xác định hoặc được nhắc đến trước đó. |
Ví dụ: Is Washington D.C. the capital of the USA? (Washington D.C. có phải là thủ đô của nước Mỹ không?)
Ví dụ: The Statue of Liberty is in New York. (Tượng Nữ thần Tự do ở New York.)
Mạo từ có vẻ nhỏ bé nhưng lại ảnh hưởng lớn đến ý nghĩa câu văn. Để giúp học sinh sử dụng đúng a, an, the, hãy tạo cơ hội cho các em luyện tập thông qua bài tập điền từ, trò chơi chọn đúng mạo từ và hội thoại thực tế.
2. Bài tập thực hành giúp củng cố ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 Global Success

Để giúp học sinh hiểu rõ và vận dụng các kiến thức ngữ pháp đã học, dưới đây là một số bài tập minh họa thực tế:
2.1. Điền từ thích hợp vào chỗ trống (Present Simple)
My father ______ (go) to work every day.
-> Đáp án: goes
They ______ (not/play) football on Sundays.
-> Đáp án: do not (don’t) play
______ (you/like) ice cream?
-> Đáp án: Do you like
2.2. Viết lại câu sử dụng thì quá khứ đơn
She writes a letter. → She ______ a letter yesterday.
-> Đáp án: She wrote a letter yesterday.
We eat lunch at 12 p.m. → We ______ lunch at 12 p.m. yesterday.
-> Đáp án: We ate lunch at 12 p.m. yesterday.
2.3. Chọn đúng giới từ thời gian và nơi chốn
He was born ___ 2005. (in/on/at)
-> Đáp án: in
She is waiting ___ the bus stop. (in/on/at)
-> Đáp án: at
2.4. Viết lại câu sử dụng Although / However
She was tired. She continued to work. → Although she was tired, she continued to work.
He is rich. However, he is not happy.
3. Công cụ và tài liệu giảng dạy giúp nâng cao hiệu quả học tập
3.1. Sách tham khảo
Sách ngữ pháp là nguồn tài liệu quan trọng giúp giáo viên và học sinh nâng cao kiến thức. Một số cuốn sách nổi bật:
- English Grammar in Use (Raymond Murphy) – Tài liệu tham khảo kinh điển giúp học sinh tự học và thực hành ngữ pháp.
- Oxford English Grammar Course – Cung cấp bài giảng từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với mọi trình độ.
- Grammarway – Bộ sách bao gồm nhiều bài tập thực hành giúp học sinh áp dụng ngay sau khi học lý thuyết.
3.2. Ứng dụng học tập
Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc giảng dạy tiếng Anh hiện đại. Một số ứng dụng hữu ích:
- Duolingo – Giúp học sinh thực hành ngữ pháp qua trò chơi tương tác.
- Grammarly – Hỗ trợ kiểm tra và sửa lỗi ngữ pháp khi viết văn.
- Quizlet – Giúp học sinh ôn tập từ vựng và ngữ pháp thông qua thẻ ghi nhớ.
- Kahoot! – Tạo các bài kiểm tra vui nhộn giúp học sinh hứng thú hơn khi học ngữ pháp.

3.3. Trang web hỗ trợ giảng dạy
Giáo viên có thể tham khảo các trang web sau để tìm kiếm tài liệu giảng dạy phong phú:
- BBC Learning English – Cung cấp các bài giảng về ngữ pháp kèm theo video minh họa.
- Cambridge English – Trang web chính thức với nhiều bài tập luyện tập theo cấp độ.
- Perfect English Grammar – Hỗ trợ bài tập và lý thuyết về tất cả các chủ điểm ngữ pháp phổ biến.
- ESL Library – Cung cấp tài liệu giảng dạy và bài tập thực hành ngữ pháp miễn phí.
3.4. Công cụ hỗ trợ giảng dạy
Ngoài sách và ứng dụng, giáo viên có thể sử dụng các công cụ trực quan để giúp học sinh tiếp thu ngữ pháp hiệu quả hơn:
- Flashcards – Dùng để ôn tập cấu trúc ngữ pháp một cách sinh động.
- Sơ đồ tư duy – Giúp học sinh hệ thống hóa kiến thức một cách dễ nhớ.
- Bảng biểu ngữ pháp – Tóm tắt các quy tắc quan trọng để học sinh dễ dàng tra cứu.
- Trò chơi ngữ pháp – Các trò chơi như bingo, nối từ, điền vào chỗ trống giúp học sinh thực hành ngữ pháp một cách thú vị.
Tổng kết
Việc giảng dạy và học tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 SGK Global Success sẽ trở nên hiệu quả hơn khi kết hợp lý thuyết với thực hành và các công cụ hỗ trợ phù hợp. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp những thông tin hữu ích cho giáo viên và phụ huynh trong việc đồng hành cùng học sinh.