Trọn bộ ngữ pháp Tiếng Anh lớp 9 SGK Global Success

Trong chương trình Tiếng Anh Global Success lớp 9, ngữ pháp được xây dựng một cách khoa học, bám sát các tình huống thực tế, giúp học sinh không chỉ hiểu lý thuyết mà còn biết cách ứng dụng vào giao tiếp.

Bài viết này tổng hợp trọn bộ ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 và cung cấp những phương pháp giảng dạy hiệu quả, giúp giáo viên và phụ huynh hỗ trợ học sinh tiếp thu ngữ pháp một cách tự nhiên, dễ dàng và hứng thú hơn.

1. Hệ thống ngữ pháp tiếng Anh lớp 9

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 là một bước đệm quan trọng giúp học sinh nâng cao kỹ năng ngôn ngữ, chuẩn bị cho các kỳ thi và giao tiếp trong cuộc sống thực tế. Dưới đây là những điểm ngữ pháp trọng tâm trong chương trình SGK Tiếng Anh Global Success lớp 9, kèm theo ví dụ minh họa.

1.1. Question Words Before To-Infinitives (Từ để hỏi trước động từ nguyên thể có “to”)

Cấu trúc Question Words Before To-Infinitives không chỉ giúp câu văn trở nên mượt mà hơn mà còn giúp người nói thể hiện suy nghĩ một cách tinh tế và linh hoạt, được sử dụng khi từ để hỏi như what, where, when, how, who đứng trước động từ nguyên thể để chỉ một hành động cần làm.

Cấu trúc: wh-word (what, where, when, how, who) + to V

Ví dụ: I don’t know what to do to help the community. (Tôi không biết phải làm gì để giúp đỡ cộng đồng.)

Khi nắm vững cấu trúc này, bạn sẽ dễ dàng diễn đạt ý tưởng mà không cần phải chuyển đổi thành câu hỏi trực tiếp. Hãy thực hành thường xuyên để biến nó thành một phần tự nhiên trong cách bạn sử dụng tiếng Anh!

1.2. Double Comparatives (So sánh kép)

Có những câu diễn tả sự thay đổi song song, càng tăng một yếu tố thì yếu tố còn lại cũng thay đổi theo, đó chính là so sánh kép (Double Comparatives). Với cấu trúc này, bạn có thể mô tả sự gia tăng hoặc suy giảm đồng thời của hai yếu tố.

Cấu trúc: The + so sánh hơn + S + V, the + so sánh hơn + S + V

Ví dụ: The more crowded the city becomes, the unhappier its people are. (Thành phố càng đông đúc, người dân càng không hạnh phúc.)

So sánh kép không chỉ giúp bạn diễn đạt sự thay đổi một cách rõ ràng mà còn làm cho câu văn thêm phần mạch lạc và chuyên nghiệp.

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 - Double Comparatives (So sánh kép)
Double Comparatives (So sánh kép)

1.3. Modal Verbs in First Conditional Sentences (Động từ khuyết thiếu trong câu điều kiện loại 1)

Trong quá trình giảng dạy, bạn có bao giờ nhận thấy học sinh thường nhầm lẫn khi sử dụng động từ khuyết thiếu trong câu điều kiện loại 1? Những từ như must, can, should không chỉ đơn thuần bổ sung ý nghĩa mà còn giúp câu nói trở nên chính xác hơn, thể hiện mức độ cần thiết, khả năng hoặc lời khuyên một cách rõ ràng.

Trong câu điều kiện loại 1, các động từ khuyết thiếu như must, should, can, might được sử dụng để chỉ mức độ chắc chắn hoặc lời khuyên.

Câu điều kiện loại 1 có động từ khuyết thiếu là canCấu trúc: Mệnh đề If (hiện tại đơn), mệnh đề chính (can).
Câu điều kiện loại 1 có động từ khuyết thiếu may / mightCấu trúc: Mệnh đề If (hiện tại đơn), mệnh đề chính (may/might).
Câu điều kiện loại 1 có động từ khuyết thiếu là mustCấu trúc: Mệnh đề If (hiện tại đơn), mệnh đề chính (must).
Câu điều kiện loại 1 có động từ khuyết thiếu shouldCấu trúc: Mệnh đề If (hiện tại đơn), mệnh đề chính (should).

Ví dụ: If you don’t want to get in an accident, you must follow these safety instructions. (Nếu bạn không muốn gặp tai nạn, bạn phải tuân theo các hướng dẫn an toàn này.)

Việc sử dụng động từ khuyết thiếu trong câu điều kiện loại 1 không chỉ giúp học sinh diễn đạt ý tưởng rõ ràng mà còn rèn luyện tư duy ngôn ngữ linh hoạt. Khi được hướng dẫn qua các tình huống thực tế, các em sẽ không còn học máy móc mà thay vào đó là hiểu cách vận dụng phù hợp trong từng ngữ cảnh.

1.4. Past Continuous (Quá khứ tiếp diễn)

Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) chính là công cụ giúp họ mô tả những hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc diễn ra song song với một hành động khác.

Cấu trúc: was/were + V-ing

Ví dụ: People were building the monument for years because it had great value. (Người dân đã xây dựng tượng đài trong nhiều năm vì nó có giá trị to lớn.)

Quá khứ tiếp diễn không chỉ giúp học sinh nắm bắt dòng thời gian của sự kiện mà còn khiến câu chuyện của các em trở nên sống động và có chiều sâu hơn. Khi được đặt vào bối cảnh cụ thể với những hoạt động thú vị, học sinh sẽ tiếp thu nhanh hơn và nhớ lâu hơn.

1.5. Wish + Past Simple (Ước ở hiện tại)

Cấu trúc wish + quá khứ đơn thể hiện một mong muốn trái ngược với thực tế ở hiện tại, từ những mong ước nhỏ nhặt như “Ước gì trời không mưa hôm nay” đến những suy tư sâu sắc hơn về cuộc sống.

Ví dụ: I wish I had enough money to travel around the world. (Tôi ước tôi có đủ tiền để đi du lịch vòng quanh thế giới.)

Cấu trúc Wish + Past Simple là cách để học sinh thể hiện những mong muốn, cảm xúc và suy nghĩ của mình về cuộc sống. Khi được hướng dẫn qua các tình huống thực tế và bài tập thú vị, các em sẽ thấy rằng học ngữ pháp không khô khan, mà chính là một cách để bày tỏ bản thân một cách tự nhiên hơn.

Wish + Past Simple (Ước ở hiện tại)
Wish + Past Simple (Ước ở hiện tại)

1.6. The Present Perfect (Thì hiện tại hoàn thành)

Thì hiện tại hoàn thành (The Present Perfect) chính là cầu nối giữa quá khứ và hiện tại, giúp học sinh diễn đạt những điều đã xảy ra nhưng vẫn còn ảnh hưởng đến bây giờ. Tuy nhiên, đây cũng là một trong những thì dễ gây nhầm lẫn nhất đối với người học.

Ví dụ: Mai hasn’t visited a village of an ethnic group. (Mai chưa từng đến thăm một ngôi làng dân tộc.)

Khi được dạy theo cách tiếp cận thực tế và sinh động, học sinh sẽ không còn nhầm lẫn với các thì khác mà thay vào đó là sử dụng nó một cách tự tin và linh hoạt.

The Present Perfect (Thì hiện tại hoàn thành)
The Present Perfect (Thì hiện tại hoàn thành)

1.7. Verbs + To-Infinitive (Động từ theo sau là động từ nguyên thể có “to”)

Trong tiếng Anh, không phải mọi động từ đều có cách sử dụng giống nhau. Một số động từ đi kèm với to-infinitive (động từ nguyên thể có “to”), giúp diễn đạt ý định, mục tiêu hoặc kế hoạch trong tương lai.

Cấu trúc: decide, want, need, learn  + to-infinitive.

Ví dụ: We decided to do some research on Thai traditional dancing. (Chúng tôi quyết định nghiên cứu về múa truyền thống Thái Lan.)

Việc sử dụng đúng to-infinitive không chỉ giúp học sinh diễn đạt ý tưởng chính xác mà còn giúp câu văn trở nên mạch lạc và chuyên nghiệp hơn. Khi được tiếp cận theo phương pháp thực tế và có tính ứng dụng cao, học sinh sẽ không còn học ngữ pháp một cách máy móc mà sẽ dần hình thành tư duy ngôn ngữ tự nhiên.

1.8. Verbs + V-ing (Động từ theo sau là động từ dạng V-ing)

Trong tiếng Anh, có những động từ luôn được theo sau bởi V-ing, nhưng tại sao chúng ta nói “I enjoy reading” mà không phải “I enjoy to read”? Động từ theo sau là V-ing (Verbs + V-ing) phản ánh cách diễn đạt tự nhiên trong ngôn ngữ.

Một số động từ như: enjoy, avoid, mind, suggestV-ing.

Ví dụ: We enjoy wearing this traditional costume at our Fashion Show. (Chúng tôi thích mặc trang phục truyền thống này đến buổi trình diễn thời trang.)

Verbs + V-ing là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp học sinh diễn đạt sở thích, thói quen và những hành động liên tục một cách tự nhiên.

Khi được giảng dạy qua các tình huống thực tế, bài tập trực quan và phương pháp học tương tác, học sinh sẽ không chỉ nhớ quy tắc mà còn sử dụng linh hoạt trong giao tiếp. Thầy cô hãy tạo ra những hoạt động thú vị để giúp các em cảm nhận tiếng Anh như một phần của cuộc sống, thay vì chỉ là những công thức trên sách vở

1.9. Reported Speech (Yes/No Questions) (Câu tường thuật dạng câu hỏi Có/Không)

Câu hỏi Yes/No trong câu tường thuật thường dùng whether hoặc if. Khi học sinh muốn thuật lại một câu hỏi, nhiều em thường mắc lỗi giữ nguyên cấu trúc của câu hỏi trực tiếp mà không biết rằng trong câu tường thuật, câu hỏi Yes/No phải chuyển đổi theo quy tắc đặc biệt.

Cấu trúc: S + asked + if/whether + O

Ví dụ: She asked us whether we often meet Angela at school. (Cô ấy hỏi chúng tôi liệu chúng tôi có thường gặp Angela ở trường không?)

Câu tường thuật dạng Yes/No Questions không chỉ giúp học sinh phát triển kỹ năng thuật lại thông tin mà còn rèn luyện cách diễn đạt linh hoạt trong giao tiếp. Khi được hướng dẫn qua các hoạt động thực tế, trò chơi ngữ pháp hoặc bài tập tình huống, học sinh sẽ không chỉ nhớ quy tắc mà còn sử dụng chúng một cách tự nhiên.

1.10. Relative Pronouns: Which, Who, and Whose (Đại từ quan hệ: which, who, và whose)

Khi học sinh mô tả một người hoặc một vật trong câu, các em thường mắc lỗi lặp lại danh từ hoặc ngắt câu không tự nhiên. Đây chính là lúc đại từ quan hệ (Relative Pronouns) – which, who, và whose trở thành công cụ hữu ích, giúp kết nối các mệnh đề một cách mượt mà và logic hơn.

WhoN + who + V + O
WhoseN + whose + N + V
WhichN + which + V + O/S + O

Ví dụ: I know a girl who works as a tour guide in Singapore. (Tôi biết một cô gái làm hướng dẫn viên du lịch ở Singapore.)
I love the girl whose hair is red. (Tôi yêu cô gái tóc đỏ).
I like the book which is written by this author. (Tôi thích cuốn sách được viết bởi tác giả này).

Which, who, và whose không chỉ giúp học sinh viết câu phức chuyên nghiệp hơn mà còn rèn luyện tư duy diễn đạt rõ ràng, mạch lạc. Thầy cô hãy giúp các em thấy rằng ngữ pháp không chỉ là công thức, mà là công cụ để thể hiện ý tưởng một cách chính xác và trôi chảy hơn.

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 - Đại từ quan hệ
Đại từ quan hệ

1.11. Defining Relative Clauses (Mệnh đề quan hệ xác định)

Trong giao tiếp và viết tiếng Anh, học sinh thường gặp khó khăn khi muốn mô tả hoặc cung cấp thêm thông tin về một người hay sự vật mà không làm câu trở nên dài dòng hay rời rạc. Mệnh đề quan hệ xác định sẽ giúp làm rõ danh từ, không thể bỏ đi mà vẫn giữ nguyên nghĩa của câu.

Ví dụ: The new vocabulary items which we learnt yesterday are difficult to remember. (Các mục từ vựng mới mà chúng ta đã học hôm qua rất khó nhớ.)

Mệnh đề quan hệ xác định không chỉ giúp học sinh viết câu mạch lạc hơn mà còn làm cho diễn đạt của các em trở nên tự nhiên và chính xác hơn. Khi các em hiểu rõ cách sử dụng who, which, that, việc viết và nói tiếng Anh sẽ trở nên tự nhiên hơn, tránh lặp từ và diễn đạt rời rạc.

Thay vì dạy học sinh học thuộc công thức, giáo viên hãy khuyến khích các em khám phá và thực hành qua các đoạn hội thoại, trò chơi ngữ pháp và bài tập sáng tạo.

1.12. Non-Defining Relative Clauses (Mệnh đề quan hệ không xác định)

Trong khi dạy mệnh đề quan hệ, thầy cô có bao giờ thấy học sinh thắc mắc: “Tại sao có lúc dùng dấu phẩy, có lúc lại không?” Hay “Làm sao biết khi nào cần thêm thông tin bổ sung vào câu?”

Đó chính là lúc mệnh đề quan hệ không xác định (Non-Defining Relative Clauses) trở thành một công cụ ngữ pháp quan trọng, giúp mở rộng thông tin mà không làm thay đổi ý nghĩa chính của câu.

Ví dụ: Planet Earth, which is also called the Blue Planet, is covered with water and land. (Hành tinh Trái Đất, còn được gọi là Hành tinh Xanh, được bao phủ bởi nước và đất.)

Mệnh đề quan hệ không xác định giúp câu văn trở nên rõ ràng và giàu thông tin hơn, đồng thời giúp học sinh diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế và chuyên nghiệp.

Khi được tiếp cận thông qua tình huống thực tế, bài tập so sánh và hoạt động thực hành sáng tạo, học sinh sẽ dễ dàng phân biệt giữa mệnh đề xác định và không xác định, từ đó tránh nhầm lẫn trong giao tiếp và viết.

1.13. Suggest / Advise / Recommend + V-ing / A Clause With Should (Gợi ý / khuyên bảo ai đó nên làm gì)

Trong giao tiếp hàng ngày, học sinh thường đưa ra lời khuyên hoặc đề xuất, nhưng không phải lúc nào cũng sử dụng đúng cấu trúc.

Cấu trúc: 

  • suggest / advise / recommend + V-ing
    Ví dụ: My sister suggested buying a new laptop. (Chị gái tôi gợi ý mua một chiếc máy tính xách tay mới.)
  • suggest / advise / recommend + (that) + sb + (should) + bare infinitive
    Ví dụ: They recommended (that) he (should) give up writing. (Họ đề nghị (rằng) anh ấy (nên) từ bỏ việc viết lách.

1.14. Adverbial Clauses of Concession, Result, and Reason (Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ, kết quả và nguyên nhân

Khi học sinh muốn diễn đạt sự nhượng bộ, nguyên nhân hoặc kết quả trong một câu, nhiều em thường chỉ sử dụng những cấu trúc đơn giản như “because”, “so”, hoặc “but”. Tuy nhiên, trong giao tiếp và viết học thuật, mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ, kết quả và nguyên nhân đóng vai trò quan trọng giúp câu văn trở nên phong phú và thuyết phục hơn.

Ví dụ: Although footballers are well-paid, they have short careers. (Mặc dù các cầu thủ bóng đá được trả lương cao, họ có sự nghiệp ngắn ngủi.)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ, kết quả và nguyên nhân không chỉ giúp học sinh mở rộng khả năng diễn đạt mà còn nâng cao tư duy lập luận, đặc biệt trong kỹ năng viết và giao tiếp.

Khi được học qua những tình huống thực tế, so sánh cách diễn đạt khác nhau và thực hành qua các bài tập sáng tạo, học sinh sẽ dần hình thành phản xạ sử dụng các mệnh đề này một cách tự nhiên.

2. Phương pháp giảng dạy ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 hiệu quả

2.1. Áp dụng phương pháp dạy ngữ pháp theo ngữ cảnh (Context-Based Grammar Teaching)

Thay vì dạy ngữ pháp một cách khô khan, giáo viên có thể giúp học sinh hiểu và sử dụng ngữ pháp thông qua các tình huống thực tế. Cách tiếp cận này giúp học sinh kết nối ngữ pháp với cuộc sống hàng ngày, từ đó nhớ lâu hơn.

Cách thực hiện:

  • Sử dụng đoạn hội thoại, đoạn văn hoặc câu chuyện có chứa cấu trúc ngữ pháp cần học.
  • Yêu cầu học sinh tìm và phân tích cách sử dụng ngữ pháp trong ngữ cảnh cụ thể.
  • Cho học sinh thực hành bằng cách tạo ra các câu hoặc đoạn hội thoại tương tự.

Ví dụ: Khi dạy về wish + past simple, giáo viên có thể đưa ra tình huống:
“Imagine you are in a rainy city, but you love the sun. What would you say?”
🡪 I wish it were sunny today.

Phương pháp học tiếng Anh theo ngữ cảnh
Phương pháp học tiếng Anh theo ngữ cảnh

2.2. Phương pháp học theo dự án (Project-Based Learning – PBL)

Dạy học qua dự án (PBL) là một phương pháp dạy học lấy học sinh làm trung tâm, hướng học sinh đến việc lĩnh hội kiến thức và kĩ năng thông qua việc bắt tay vào một dự án cụ thể để giải quyết vấn đề. Học sinh sẽ trải qua một quá trình tìm tòi, khám phá để giải quyết một dự án nằm trong thử thách đòi hỏi tư duy.

Cách thực hiện:

  • Giáo viên giao cho học sinh một dự án nhỏ, ví dụ như viết một bài blog, làm video hoặc tạo một bài thuyết trình về chủ đề yêu thích.
  • Yêu cầu học sinh áp dụng các cấu trúc ngữ pháp trong bài làm của mình.
  • Học sinh trình bày dự án và nhận phản hồi từ giáo viên, bạn bè.

Ví dụ: Khi học về modal verbs in first conditional sentences, học sinh có thể làm một dự án về rules in school với các câu như:
“If you want to pass the exam, you must study hard.”

2.3. Kỹ thuật PPP (Presentation – Practice – Production)

Theo Jeremy Harmer, phương pháp Presentation – Practice – Production là một quy trình dạy học ngôn ngữ gồm 3 bước mà trong đó, đầu tiên giáo viên sẽ trình bày một ngữ liệu (ngữ pháp, từ vựng, phát âm…), sau đó học sinh sẽ có cơ hội được thực hành qua các hoạt động học tập nhằm tăng độ chính xác, cũng như độ trôi chảy

Cách thực hiện:

  • Presentation (Giới thiệu): Giáo viên giới thiệu cấu trúc ngữ pháp thông qua tình huống thực tế hoặc đoạn hội thoại.
  • Practice (Luyện tập): Học sinh làm bài tập thực hành có hướng dẫn (ví dụ: điền vào chỗ trống, viết lại câu).
  • Production (Ứng dụng): Học sinh sử dụng ngữ pháp vào bài viết hoặc hội thoại thực tế.

Ví dụ: Khi dạy về double comparatives, giáo viên có thể làm như sau:

  • Presentation: Đưa ra ví dụ trực quan: The richer he becomes, the more generous he is.
  • Practice: Cho bài tập nối vế câu.
  • Production: Yêu cầu học sinh tự sáng tạo câu có sử dụng so sánh kép.

2.4. Học theo phương pháp “Flipped Classroom” (Lớp học đảo ngược)

Phương pháp Flipped Classroom (Lớp học đảo ngược) là một mô hình giảng dạy hiện đại, trong đó các hoạt động học tập truyền thống được “đảo ngược.” Thay vì giáo viên giảng bài trên lớp và học sinh làm bài tập về nhà, học sinh sẽ tự học lý thuyết trước ở nhà qua các tài liệu như video giảng dạy, bài đọc, hoặc tài liệu.

Phương pháp học tiếng Anh lớp 9 - Lớp học đảo ngược
Phương pháp học tiếng Anh lớp 9 – Lớp học đảo ngược

Cách thực hiện:

  • Giáo viên cung cấp tài liệu, video giảng dạy trước để học sinh tự nghiên cứu.
  • Trên lớp, giáo viên tập trung vào các hoạt động thực hành, bài tập ứng dụng.
  • Học sinh thảo luận, giải thích lẫn nhau để hiểu sâu hơn.

Ví dụ: Khi dạy về relative clauses, giáo viên có thể gửi tài liệu giải thích trước, sau đó tổ chức hoạt động thực hành như viết bài mô tả người nổi tiếng bằng who/which/whose trên lớp.

3. Tổng kết

Việc giảng dạy và học tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 theo SGK Global Success sẽ trở nên sinh động và hiệu quả hơn khi kết hợp chặt chẽ giữa lý thuyết, thực hành và các công cụ hỗ trợ phù hợp. Hy vọng rằng bài viết này sẽ là người bạn đồng hành hữu ích, giúp giáo viên và phụ huynh trang bị những phương pháp tối ưu để dẫn dắt học sinh chinh phục ngữ pháp một cách tự tin và hứng khởi.

Đừng quên tham khảo Sách giáo khoa Tiếng Anh Lớp 9 Global Succeess và cuốn Sách giáo viên tiếng Anh Lớp 9 Global Success để có tài liệu hướng dẫn chi tiết, hỗ trợ việc dạy và học một cách tối ưu nhất.

Chia sẻ

Facebook