Danh mục
ToggleNhững bài văn trọng điểm ôn thi môn Văn vào 10 là mối quan tâm hàng đầu của cả giáo viên và học sinh trong giai đoạn ôn luyện nước rút trước kỳ thi tuyển sinh vào bậc trung học phổ thông. Trong thời gian này việc xác định rõ đâu là những bài văn cốt lõi, đâu là dạng đề thường xuyên xuất hiện, là bước đi chiến lược giúp học sinh nâng cao hiệu quả học tập, tối ưu hóa thời gian ôn tập và đạt được kết quả mong đợi.
I. Những bài văn trọng điểm ôn thi môn Văn vào 10
1.1 Nhóm văn bản nghị luận xã hội
Đây là dạng bài chiếm vị trí quan trọng trong đề thi vào lớp 10 với tính thời sự cao, thường gắn liền với các vấn đề gần gũi trong đời sống học sinh và xã hội. Nội dung bài viết thường xoay quanh một hiện tượng phổ biến, một phẩm chất đạo đức hay một lối sống đáng suy ngẫm, từ đó yêu cầu học sinh bày tỏ quan điểm cá nhân qua cách lập luận mạch lạc, sâu sắc và giàu cảm xúc.
Các dạng đề thường gặp bao gồm: nghị luận về ý chí nghị lực, tinh thần vượt khó, trách nhiệm của thanh thiếu niên trong thời đại mới, hay mặt trái của mạng xã hội đối với giới trẻ. Những đề bài này không chỉ kiểm tra khả năng diễn đạt mà còn đánh giá tư duy, vốn sống và cách nhìn nhận xã hội của học sinh.

Một số đề tiêu biểu thường xuyên xuất hiện như:
- “Ý chí, nghị lực giúp con người vượt qua nghịch cảnh”
- “Giới trẻ cần sống có trách nhiệm với bản thân và cộng đồng”
- “Vượt qua thất bại – bước đệm dẫn đến thành công”
- “Lạm dụng mạng xã hội và hệ lụy đến đời sống học đường”
Khi ôn tập, học sinh nên chuẩn bị sẵn dàn ý mẫu cho từng chủ đề, luyện viết đoạn văn ngắn và trau dồi thêm dẫn chứng thực tế để bài viết thêm sinh động, thuyết phục.
1.2 Nhóm văn bản nghị luận văn học
Trong cấu trúc đề thi Ngữ văn vào lớp 10, phần nghị luận văn học luôn chiếm tỷ trọng lớn và thường mang tính phân loại rõ rệt. Đề thi tập trung vào việc đánh giá khả năng cảm thụ văn học, vận dụng kiến thức để phân tích nhân vật, đoạn trích hoặc so sánh hai hình tượng, hai tác phẩm có cùng chủ đề. Vì vậy, việc nắm chắc một số văn bản trọng điểm, rèn luyện kỹ năng lập luận, cảm nhận hình ảnh nghệ thuật là điều kiện tiên quyết để đạt điểm cao ở phần này.

- Truyện ngắn “Làng” của Kim Lân: Đây là tác phẩm nổi bật với hình tượng ông Hai – người nông dân gắn bó tha thiết với quê hương và cách mạng. Qua những giằng xé nội tâm khi nghe tin làng theo Tây, tác phẩm đã khắc họa sâu sắc tình yêu làng gắn với lòng yêu nước – một biểu hiện sinh động của tinh thần kháng chiến. Tác phẩm không chỉ giúp học sinh rèn kỹ năng phân tích tâm lý nhân vật mà còn mở rộng được cách nhìn về con người trong thời đại chiến tranh.
- Tác phẩm “Chiếc lược ngà” của Nguyễn Quang Sáng cũng là một văn bản trọng điểm. Truyện kể về tình cảm cha con trong hoàn cảnh chiến tranh chia cắt, qua nhân vật ông Sáu và chiếc lược ngà chứa chan tình yêu thương. Bài học rút ra từ tác phẩm không chỉ là tình thân gia đình mà còn là sự hy sinh thầm lặng của những con người bình dị. Khi hướng dẫn học sinh làm bài, giáo viên có thể khơi gợi cảm xúc bằng việc liên hệ với các tình huống thực tế trong đời sống.
- Bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” (Huy Cận) và “Ánh trăng” (Nguyễn Duy) cũng rất đáng chú ý. “Đoàn thuyền đánh cá” tái hiện vẻ đẹp thiên nhiên biển cả và hình ảnh người lao động qua cái nhìn lãng mạn, bay bổng. Trong khi đó, “Ánh trăng” là lời tự sự nhẹ nhàng nhưng sâu sắc về sự thức tỉnh lương tâm, nhắc nhở con người sống biết nhớ về cội nguồn, quá khứ. Đây là cơ hội để học sinh thể hiện khả năng cảm nhận hình ảnh nghệ thuật và rút ra bài học nhân sinh giàu giá trị.
- Hai bài thơ “Bếp lửa” (Bằng Việt) và “Viếng lăng Bác” (Viễn Phương). Nếu như “Bếp lửa” là dòng hồi tưởng xúc động về tình bà, khơi gợi ký ức tuổi thơ và sự nâng đỡ tinh thần trong những năm tháng gian khổ, thì “Viếng lăng Bác” lại là khúc trầm tha thiết thể hiện lòng thành kính, biết ơn của người con miền Nam đối với Bác Hồ. Cả hai bài đều chứa đựng hình ảnh giàu biểu tượng, đòi hỏi học sinh phải có chiều sâu cảm xúc và vốn ngôn ngữ phong phú khi làm bài.
Như vậy, việc ôn tập nhóm văn bản nghị luận văn học không chỉ dừng lại ở việc học thuộc phân tích mẫu, mà cần bám sát cảm xúc, nghệ thuật, kết hợp với tư duy cá nhân. Giáo viên nên khuyến khích học sinh trình bày cảm nhận chân thực, biết so sánh và liên hệ để tạo nên bài viết có điểm nhấn và thuyết phục.
1.3 Dạng đề tổng hợp, liên hệ, mở rộng
Xu hướng ra đề gần đây thường yêu cầu học sinh không chỉ phân tích một văn bản riêng lẻ mà phải so sánh, liên hệ, hoặc mở rộng vấn đề giữa hai tác phẩm có điểm chung về nội dung hoặc nghệ thuật. Dạng đề này giúp đánh giá năng lực tư duy tổng hợp, khả năng cảm nhận sâu sắc và sự chủ động vận dụng kiến thức đã học. Đây cũng là dạng đề thường được sử dụng để phân loại học sinh khá – giỏi.

1.3.1 Một dạng đề phổ biến là so sánh hai nhân vật hoặc hai hình tượng tiêu biểu.
Ví dụ điển hình là đề so sánh hình ảnh người lính trong “Đồng chí” (Chính Hữu) và “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” (Phạm Tiến Duật).
Cả hai tác phẩm đều viết về người lính trong kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ, tuy nhiên lại thể hiện bằng những hình ảnh, cảm xúc rất khác nhau.
- Trong “Đồng chí”, người lính hiện lên mộc mạc, gắn bó keo sơn, chia sẻ từng cái rét, từng manh áo rách trong gian khổ.
- Trong “Bài thơ về tiểu đội xe không kính”, người lính lại hiện lên trẻ trung, ngang tàng, bất chấp hiểm nguy, luôn lạc quan giữa khói lửa chiến trường.
Việc so sánh giúp học sinh thấy rõ những điểm tương đồng về lý tưởng, lòng yêu nước, nhưng đồng thời nhận ra sự khác biệt về phong cách nghệ thuật và giọng điệu trong từng bài thơ.
1.3.2 Dạng đề thứ hai là liên hệ hai tác phẩm cùng gợi một chủ đề hoặc cảm xúc.
Ví dụ, đề bài yêu cầu liên hệ giữa “Ánh trăng” (Nguyễn Duy) và “Bếp lửa” (Bằng Việt) để làm rõ vai trò của ký ức trong cuộc sống.
- “Ánh trăng” là bài thơ như một lời thức tỉnh, nhắc nhở con người đừng lãng quên quá khứ – những điều từng thân thuộc, từng nâng đỡ ta trong lúc gian khó.
- “Bếp lửa” lại là dòng hồi tưởng đầy yêu thương của người cháu dành cho người bà – người đã truyền lửa yêu thương và nghị lực sống trong những năm tháng gian nan.
Liên hệ hai tác phẩm sẽ giúp học sinh cảm nhận được giá trị nuôi dưỡng của ký ức, khơi dậy lòng biết ơn và tình cảm gia đình sâu sắc.
Ngoài ra, một số đề bài có thể yêu cầu cảm nhận về một hình ảnh nghệ thuật tiêu biểu và mở rộng liên hệ thực tế.
Chẳng hạn, từ hình ảnh “hàng tre bát ngát” trong “Viếng lăng Bác”, học sinh có thể liên hệ đến tinh thần dân tộc, đến hình ảnh con người Việt Nam bền bỉ, kiên cường qua các thời kỳ lịch sử.
Dạng bài này không chỉ yêu cầu phân tích nghệ thuật mà còn đòi hỏi người viết biết liên hệ thực tiễn và có suy nghĩ cá nhân sâu sắc.
1.3.3 Để ôn luyện hiệu quả dạng đề tổng hợp – liên hệ, giáo viên nên hướng dẫn học sinh:
- Ghi nhớ nội dung, nghệ thuật và thông điệp chính của từng tác phẩm.
- Lập bảng so sánh nhanh giữa các cặp văn bản có điểm tương đồng.
- Luyện viết đoạn văn liên hệ (5–7 câu) hoặc đoạn so sánh (8–10 câu) thường xuyên.
Qua đó, học sinh sẽ hình thành tư duy đối chiếu – phân tích và tự tin xử lý tốt mọi kiểu bài tổng hợp trong đề thi. Đây cũng là cách giúp bài viết có chiều sâu, sắc sảo và nổi bật hơn.
II. Hướng dẫn ôn tập & kỹ năng viết bài
2.1 Cách ghi nhớ trọng tâm nội dung từng tác phẩm
Để ghi nhớ hiệu quả nội dung từng văn bản văn học, học sinh không nên học thuộc lòng máy móc mà cần có phương pháp hệ thống hóa thông tin. Việc ghi nhớ theo sơ đồ tư duy và mô hình tóm tắt trọng tâm sẽ giúp các em tiếp cận tác phẩm một cách logic, dễ hiểu và dễ nhớ hơn.
Sử dụng sơ đồ tư duy
Sơ đồ tư duy là một công cụ học tập trực quan, giúp học sinh hình dung nhanh được cấu trúc nội dung và các yếu tố quan trọng của bài học.
Giáo viên có thể hướng dẫn học sinh tự vẽ sơ đồ hoặc sử dụng phần mềm vẽ sơ đồ trên điện thoại, máy tính để ghi nhớ những ý chính như:

- Tên tác phẩm – tác giả
- Bối cảnh sáng tác
- Nội dung chính
- Nhân vật, hình ảnh tiêu biểu
- Biện pháp nghệ thuật nổi bật
- Thông điệp, bài học rút ra
Ví dụ: Với bài thơ Bếp lửa, sơ đồ tư duy có thể chia nhánh thành: “Người bà” – “Hình ảnh bếp lửa” – “Tình cảm cháu dành cho bà” – “Nghệ thuật biểu cảm, ẩn dụ” – “Thông điệp: tình cảm gia đình, ký ức nuôi dưỡng tâm hồn”.
Tóm tắt theo mô hình 5 yếu tố trọng tâm
Một cách khác giúp học sinh học nhanh – nhớ lâu là sử dụng mô hình Tác giả – Hoàn cảnh – Nhân vật – Nghệ thuật – Thông điệp để tóm tắt mỗi tác phẩm, cụ thể:
- Tác giả: Ghi vài nét tiêu biểu, phong cách nghệ thuật, giai đoạn sáng tác.
- Hoàn cảnh sáng tác: Thời điểm, sự kiện, cảm hứng tác phẩm ra đời.
- Nhân vật hoặc hình ảnh chính: Nêu rõ đặc điểm nổi bật, vai trò trong việc truyền tải nội dung.
- Chi tiết nghệ thuật đặc sắc: Hình ảnh ẩn dụ, điệp từ, hoán dụ, giọng điệu,… có giá trị biểu cảm cao.
- Thông điệp: Bài học nhân sinh, ý nghĩa sâu sắc mà tác phẩm để lại.
Ví dụ tóm tắt bài Làng – Kim Lân:
- Tác giả: Kim Lân – chuyên viết về đời sống nông thôn.
- Hoàn cảnh sáng tác: Thời kỳ kháng chiến chống Pháp.
- Nhân vật chính: Ông Hai – yêu làng, yêu nước, giàu lòng tự trọng.
- Nghệ thuật: Miêu tả tâm lý tinh tế, lời văn giản dị.
- Thông điệp: Tình yêu quê hương gắn liền với tình yêu đất nước.
Cả hai phương pháp trên đều dễ áp dụng và phù hợp với đặc điểm học sinh THCS. Giáo viên có thể kết hợp sử dụng sơ đồ tư duy cho bài học trên lớp, còn mô hình 5 yếu tố dùng cho phần ghi chú trong vở ôn tập. Việc rèn luyện thường xuyên hai kỹ thuật này sẽ giúp học sinh chủ động hệ thống kiến thức, tự tin hơn khi làm bài phân tích, cảm nhận hay so sánh tác phẩm.
2.2 Kỹ năng viết đoạn văn nghị luận xã hội – văn học
Viết đoạn văn nghị luận xã hội và nghị luận văn học là một yêu cầu quen thuộc trong đề thi vào lớp 10. Để đạt điểm cao, học sinh cần nắm vững cấu trúc đoạn văn cũng như đảm bảo các yếu tố về nội dung và hình thức. Cấu trúc chuẩn thường gồm 6 phần: Mở đoạn – Luận điểm – Dẫn chứng – Phân tích – Liên hệ – Kết luận.
- Mở đoạn cần giới thiệu vấn đề một cách ngắn gọn, đúng trọng tâm và thu hút người đọc.
- Luận điểm là ý chính mà học sinh muốn triển khai, cần được trình bày rõ ràng và nhất quán.
- Dẫn chứng nên chọn lọc từ thực tế đời sống, lịch sử hoặc văn học để làm nổi bật luận điểm. Ở đoạn văn nghị luận văn học, dẫn chứng là hình ảnh, chi tiết, câu văn trong tác phẩm.
- Phân tích là phần quan trọng nhất, giúp làm rõ ý nghĩa của dẫn chứng và thể hiện chiều sâu cảm nhận cá nhân.
- Liên hệ nhằm mở rộng vấn đề, kết nối với thực tiễn cuộc sống hoặc bản thân người viết, giúp đoạn văn có chiều sâu.
- Kết luận ngắn gọn, có tính khái quát, nhằm nhấn mạnh lại luận điểm đã triển khai.
Bên cạnh cấu trúc, học sinh cần chú ý diễn đạt mạch lạc, viết đúng chính tả, ngữ pháp, sử dụng ngôn từ giàu hình ảnh, cảm xúc và tư duy cá nhân. Một đoạn văn tốt không chỉ đúng ý mà còn phải thể hiện được chất riêng của người viết, tránh sao chép máy móc. Thường xuyên luyện tập viết đoạn văn theo nhiều chủ đề sẽ giúp học sinh tự tin hơn trong các bài thi và tình huống thực tế.
2.3 Rèn luyện kỹ năng làm đề tổng hợp
Dạng đề tổng hợp – liên hệ là xu hướng phổ biến trong đề thi tuyển sinh vào 10 hiện nay. Đề bài thường yêu cầu học sinh so sánh hai nhân vật, liên hệ hai đoạn thơ, hoặc phân tích một chi tiết nghệ thuật trong nhiều tác phẩm. Để làm tốt dạng đề này, học sinh cần vừa nắm chắc kiến thức từng văn bản, vừa có khả năng phân tích, tổng hợp và diễn đạt rõ ràng.
Thường xuyên luyện đề là điều bắt buộc.
Học sinh nên tập viết đoạn văn hoặc bài văn ngắn có liên hệ, so sánh từ 2–3 lần/tuần. Việc luyện viết theo các dạng đề mẫu không chỉ giúp ghi nhớ nội dung mà còn tạo phản xạ tốt khi xử lý các yêu cầu đa dạng trong đề thi. Qua mỗi lần luyện viết, học sinh cần chú ý đến cách sắp xếp ý, cách triển khai luận điểm và chọn lọc dẫn chứng phù hợp.
Kỹ năng viết mở bài cần được đầu tư.
Một mở bài hay sẽ gây ấn tượng tốt với người chấm và tạo cảm hứng cho toàn bài viết. Học sinh nên luyện các cách viết mở bài khác nhau như:
- Mở bài trực tiếp: Đi thẳng vào vấn đề, phù hợp với đề rõ ràng, không cần dẫn dắt dài.
- Mở bài gián tiếp: Dẫn dắt bằng câu chuyện, dẫn chứng, câu nói hay, rồi đi vào trọng tâm.
- Mở bài sáng tạo: Cá nhân hóa vấn đề, tạo sự khác biệt bằng cách đặt câu hỏi, dùng hình ảnh gợi mở…
Luyện đề có phản hồi là phương pháp hiệu quả.
Sau mỗi bài viết, học sinh nên được giáo viên hoặc bạn bè góp ý, chỉ ra điểm mạnh – điểm yếu. Việc sửa bài, viết lại đoạn chưa tốt sẽ giúp các em rút kinh nghiệm và tiến bộ nhanh hơn. Giáo viên có thể tổ chức hoạt động “viết – góp ý – chỉnh sửa” trong các tiết luyện kỹ năng viết để hình thành thói quen học tập chủ động.
Việc ôn thi Ngữ văn vào lớp 10 không chỉ đòi hỏi học sinh nắm vững kiến thức mà còn cần có phương pháp học tập khoa học, luyện viết thường xuyên và định hướng đúng trọng tâm. Từ các dạng bài nghị luận xã hội, nghị luận văn học đến những đề tổng hợp – liên hệ, tất cả đều yêu cầu học sinh tư duy sâu, cảm nhận tinh tế và kỹ năng diễn đạt mạch lạc. Giáo viên đóng vai trò then chốt trong việc định hướng, khơi gợi cảm hứng và rèn kỹ năng cho học sinh trong giai đoạn quan trọng này.
Để đồng hành cùng thầy cô và học sinh, bộ sách “Ôn thi vào 10 môn Ngữ văn” đã được HEID thiết kế hệ thống theo từng dạng đề, bám sát cấu trúc thi của các tỉnh, thành. Bên cạnh đó, gói bộ đề luyện thi chọn lọc gồm các đề bám sát thực tế, có hướng dẫn giải chi tiết, giúp học sinh rèn luyện, tự đánh giá và nâng cao kỹ năng làm bài.
Chuẩn bị tốt về kiến thức, kỹ năng và tài liệu luyện thi chất lượng chính là chìa khóa để chinh phục kỳ thi vào 10 với tâm thế tự tin và kết quả cao nhất.