Từ vựng tiếng Anh là nền tảng quan trọng giúp người học giao tiếp trôi chảy, hiểu bài đọc và viết chính xác hơn. Tuy nhiên, học từ vựng theo cách cổ điển rất nhàm chán. Vì vậy, để học sinh mở rộng vốn từ hiệu quả, giáo viên cần áp dụng các phương pháp giảng dạy khoa học và sáng tạo.
Trong bài viết này, HEID sẽ giới thiệu những phương pháp dạy từ vựng tiếng Anh hiệu quả mà giáo viên không nên bỏ qua.
1. Phương pháp Phản xạ cơ thể toàn phần (TPR – Total Physical Response)
Phương pháp TPR viết tắt của cụm từ Total Physical Response (Phản xạ cơ thể toàn phần), là một cách dạy từ vựng tiếng Anh hiệu quả dựa trên sự phối hợp giữa lời nói và hành động.
Ở đó, học sinh thực hiện những chuyển động, cử chỉ, âm thanh nhằm mô phỏng lại từ vựng trong khi lặp lại từ vựng đó bằng lời; hoặc nghe và phản ứng với các mệnh lệnh bằng hành động kèm lời nói.
Ví dụ:
- Khi dạy từ “hello” (xin chào), học sinh thực hiện hành động vẫy tay chào đồng thời lặp lại từ “hello” giống như giáo viên vừa thực hiện.
- Khi giáo viên hỏi: What animal swims? (Loài vật nào biết bơi?), học sinh trả lời “fish”, đồng thời thực hiện hành động bơi.
Phương pháp TPR hoạt động dựa trên 3 yếu tố:
- Quan sát
- Nghe
- Bắt chước
Đây cũng chính là cách trẻ em học ngôn ngữ mẹ đẻ của mình trước khi biết nói từ đầu tiên. Bằng cách biến hành động thành lời nói, học sinh sẽ dễ dàng hiểu được ý nghĩa của một từ vựng và rồi cất tiếng nói (dựa theo Thuyết Đầu Vào – Comprehensible input).
Bên cạnh đó, TPR có sự tham gia của 3 phương pháp học tập khác, đó là:
- Visual (Thị giác)
- Auditory (Thính giác)
- Kinaesthetic (Động học)
Sự kết hợp của 3 phương pháp trên kích thích cả hai bán cầu não hoạt động. Trong quá trình thực hiện hành động (động học), bán cầu não trái sẽ quan sát, phân tích trong khi bán cầu não phải tiếp nhận thông tin và thực hành. Qua đó giúp học sinh ghi nhớ ngôn ngữ nhanh hơn so với việc chỉ ngồi một chỗ và nghe một cách thụ động.

Ứng dụng trong lớp học:
- Bước 1: Giáo viên chuẩn bị các slides hoặc flashcards từ vựng phù hợp với trình độ của học sinh và chủ đề bài học.
- Bước 2: Giáo viên tự kiểm tra và luyện phát âm thật chuẩn, tránh việc dạy phát âm sai sẽ cản trở quá trình học tiếng Anh của các em sau này.
- Bước 3: Giáo viên mô phỏng từ vựng bằng cử chỉ, hành động hoặc âm thanh, hoặc chuẩn bị tư liệu hình ảnh, video, âm thanh.
- Bước 4: Chuẩn bị trước 1 – 2 hoạt động khác để ôn tập từ mới.
- Bước 5: Chuẩn bị một năng lượng tích cực, tinh thần vui vẻ và không ngại ngùng.
Phương pháp TPR có hiệu quả đáng kể trong việc giúp học sinh hiểu và ghi nhớ từ vựng. Tuy nhiên, mục đích cuối cùng của việc học từ tiếng Anh đó là ứng dụng vào đời sống, và TPR chưa thể thực hiện được điều này một mình. Do vậy, giáo viên cần kết hợp TPR với các phương pháp học tập khác nhằm đưa từ vựng vào bối cảnh nhất định.
Tham khảo thêm:
- Sách giáo khoa Tiếng Anh Global Success, bộ sách được thiết kế áp dụng các phương pháp giảng dạy Tiếng Anh hiện đại
- Hệ thống Học Liệu Số, nền tảng hỗ trợ đắc lực cho giáo viên
2. Phương pháp Lặp lại ngắt quãng (Spaced repetition)

Lặp lại cách quãng (Spaced Repetition) là một phương pháp học tập dựa trên nghiên cứu về trí nhớ, trong đó việc ôn tập từ vựng được thực hiện theo khoảng thời gian tăng dần.
Thay vì học từ mới một lần rồi quên, thầy cô nên thiết kế để giúp học sinh sẽ ôn lại từ đó sau các quãng thời gian 1 ngày, 3 ngày, 1 tuần, 1 tháng… giúp củng cố trí nhớ và ghi nhớ từ lâu hơn.
Lợi ích của phương pháp Spaced repetition:
- Bằng cách gia tăng khoảng cách thời gian giữa những lần ôn tập, phương pháp lặp lại ngắt quãng sẽ cải thiện và nâng cao khả năng ghi nhớ thông tin của người dùng.
- Giúp học sinh ghi nhớ thông tin trong thời gian ngắn hơn nhiều so với các phương pháp học khác như học thuộc lòng hoặc học nhồi nhét trước kỳ thi.
- Tăng thời gian tích cực luyện tập trí nhớ thay vì sử dụng thông tin một cách thụ động.
- Cho phép hợp nhất thông tin mới với kiến thức cũ liên quan đã được lưu trữ trong bộ nhớ dài hạn, giúp việc truy xuất và nhớ lại thông tin sau này dễ dàng hơn.
2.1. Áp dụng chu kỳ lặp lại cách quãng
Giáo viên có thể áp dụng quy tắc lặp lại cách quãng theo các khoảng thời gian cụ thể. Một chu kỳ phổ biến để ôn tập từ vựng là:
Thời điểm | Hoạt động |
Ngày 1 | Học từ vựng mới, kết hợp hình ảnh, ngữ cảnh và ví dụ. Ví dụ: Nếu dạy chủ đề “Weather” (rainy, sunny, windy, cloudy), giáo viên có thể: Hiển thị hình ảnh thời tiết tương ứng với từng từ. Đặt câu hỏi: “What’s the weather like today?” để học sinh trả lời bằng từ mới. |
Ngày 2 | Ôn lại bằng hoạt động vui nhộn (trò chơi, flashcards). Ví dụ: Với từ “windy”, giáo viên có thể hỏi: “Yesterday was windy. What should you wear on a windy day?” → Học sinh trả lời: “I should wear a jacket.” |
Ngày 4-5 | Áp dụng vào bài tập thực hành (điền từ vào chỗ trống, đặt câu). |
Tuần 2 | Sử dụng từ trong bài nói hoặc viết. Ví dụ: Giáo viên có thể yêu cầu học sinh viết về một chuyến du lịch yêu thích, có sử dụng từ về thời tiết. |
Tuần 4-5 | Kiểm tra lại từ vựng qua hoạt động ứng dụng vào thực tế Bài thuyết trình nhỏ: Học sinh trình bày về một chủ đề liên quan, sử dụng các từ đã học. Ví dụ: Học sinh kể về chuyến du lịch, sử dụng từ đã học về thời tiết, quần áo và hoạt động ngoài trời. |
2.2. Tích hợp lặp lại cách quãng vào giáo án
Giáo viên có thể thiết kế bài học để từ vựng xuất hiện nhiều lần trong các hoạt động khác nhau:
- Bài học đầu tiên: Giới thiệu từ vựng với hình ảnh, câu ví dụ.
- Bài tập thực hành trong tuần: Yêu cầu học sinh sử dụng từ vựng trong các bài tập khác nhau.
- Đánh giá sau 1 tuần: Kiểm tra từ vựng bằng bài quiz hoặc bài tập nhóm.
- Lặp lại trong bài học sau: Đưa từ vựng cũ vào chủ đề mới để ôn tập tự nhiên.
Ví dụ: Trong một bài giảng về chủ đề “Thời tiết”, giáo viên dạy từ rainy, sunny, windy. Vào tuần sau, khi dạy về “Hoạt động ngoài trời”, giáo viên có thể đặt câu hỏi như “What do you do on a sunny day?” để học sinh nhớ lại từ đã học.
2.3. Sử dụng sơ đồ tư duy để ôn tập
Sơ đồ tư duy giúp học sinh tổ chức từ vựng theo chủ đề và ôn tập dễ dàng hơn.
- Bước 1: Chọn một từ trung tâm (ví dụ: “Food”).
- Bước 2: Liên kết các từ liên quan như “vegetables”, “fruits”, “meat”.
- Bước 3: Ôn tập sơ đồ sau 1 ngày, 1 tuần, 1 tháng để củng cố trí nhớ.
3. Phương pháp dạy từ vựng tiếng Anh theo chủ đề (Thematic learning)
Học theo chủ đề (Thematic Learning) là phương pháp giảng dạy từ vựng trong đó các từ được nhóm lại theo từng chủ đề cụ thể thay vì học rời rạc. Thay vì học từ vựng riêng lẻ, học sinh sẽ tiếp thu từ theo từng nhóm có liên quan, giúp việc ghi nhớ và sử dụng từ hiệu quả hơn.
Ví dụ, khi dạy chủ đề “Giao thông” (Transportation), giáo viên sẽ hướng dẫn học sinh học các từ như: bus, car, bicycle, airplane, train, subway cùng một lúc. Điều này giúp học sinh dễ dàng liên kết từ vựng thay vì học từng từ riêng biệt mà không có ngữ cảnh.

Lợi ích của phương pháp Học theo chủ đề
Phương pháp học theo chủ đề có nhiều ưu điểm quan trọng trong giảng dạy từ vựng:
Giúp học sinh nhớ từ vựng theo từng cụm chủ đề
Khi các từ vựng có liên quan được học cùng nhau, bộ não dễ dàng liên kết chúng, giúp học sinh nhớ từ lâu hơn.
Học sinh có thể ghi nhớ từ theo cách trực quan, thay vì học thuộc lòng từng từ một cách máy móc.
Giúp học sinh mở rộng vốn từ một cách có hệ thống
Khi học theo chủ đề, học sinh không chỉ học nghĩa của từ mà còn hiểu cách chúng liên quan đến nhau.
Ví dụ:
- Khi học chủ đề “Gia đình”, học sinh có thể học không chỉ các danh từ như father, mother, brother, sister mà còn các động từ liên quan như take care, support, love.
Tạo nền tảng vững chắc cho kỹ năng giao tiếp
Học từ vựng theo nhóm giúp học sinh dễ dàng sử dụng từ trong giao tiếp.
Ví dụ:
- Nếu học chủ đề “Nhà hàng”, học sinh có thể dễ dàng đặt câu như “I would like to order a pizza.”
Giúp học sinh ứng dụng từ vựng vào thực tế
Các chủ đề thường liên quan đến các tình huống giao tiếp thực tế, giúp học sinh thấy được sự hữu ích của việc học từ vựng.
Ví dụ:
- Chủ đề “Mua sắm” giúp học sinh biết cách sử dụng từ khi đi siêu thị hoặc cửa hàng.
3.1. Chọn chủ đề phù hợp với trình độ học sinh
Giáo viên nên chọn chủ đề từ vựng phù hợp với trình độ và độ tuổi của học sinh:
Cấp độ học sinh | Chủ đề gợi ý |
Tiểu học (lớp 1-5) | Màu sắc, Động vật, Thời tiết, Gia đình, Trường học, Thức ăn, Quần áo |
THCS (lớp 6-9) | Nghề nghiệp, Giao thông, Môi trường, Sức khỏe, Du lịch, Phim ảnh |
THPT (lớp 10-12) | Kinh tế, Chính trị, Công nghệ, Giáo dục, Văn hóa |
3.2. Dạy từ vựng theo sơ đồ tư duy (Mind Map)
Giáo viên sử dụng sơ đồ tư duy giúp học sinh dễ dàng ghi nhớ từ vựng bằng cách liên kết các từ có liên quan.
Cách thực hiện:
- Giáo viên viết chủ đề chính ở giữa bảng (ví dụ: “Food”).
- Vẽ các nhánh con chứa các nhóm từ liên quan (ví dụ: “Fruits”, “Vegetables”, “Drinks”, “Meat”).
- Học sinh có thể thêm từ mới vào từng nhóm để mở rộng vốn từ.
3.3. Tổ chức trò chơi để ôn tập từ vựng theo chủ đề
Các trò chơi giúp học sinh ôn tập từ vựng một cách vui vẻ, không nhàm chán. Một số trò chơi hiệu quả:
- Bingo từ vựng: Giáo viên phát bảng Bingo có các từ vựng thuộc chủ đề, học sinh nghe nghĩa và đánh dấu từ tương ứng.
- Pictionary (vẽ và đoán từ): Một học sinh vẽ hình minh họa cho một từ vựng trong chủ đề, các bạn khác đoán từ.
- Matching Game (Ghép từ với nghĩa): Giáo viên chuẩn bị hai nhóm thẻ: một bên là từ, một bên là hình ảnh hoặc định nghĩa. Học sinh phải ghép đúng.
- Find Someone Who…: Học sinh đi tìm bạn trong lớp có sở thích hoặc trải nghiệm liên quan đến chủ đề (Ví dụ: “Find someone who likes pizza”).
3.4. Ứng dụng từ vựng vào bài tập thực hành
Học từ vựng theo chủ đề không chỉ dừng lại ở việc học nghĩa, mà còn phải ứng dụng vào thực tế. Thầy cô có thể hướng dẫn học sinh thực hiện hoạt động thực hành:
- Viết đoạn văn theo chủ đề: Yêu cầu học sinh viết một đoạn văn sử dụng từ vựng đã học.
- Thảo luận nhóm: Học sinh thảo luận về một tình huống có sử dụng từ vựng của chủ đề.
- Đóng vai (Role-play): Học sinh thực hành hội thoại theo chủ đề (Ví dụ: Đóng vai khách hàng – nhân viên trong nhà hàng).
Ví dụ: Khi học chủ đề “Du lịch”, học sinh có thể viết đoạn văn mô tả chuyến du lịch yêu thích của mình, sử dụng từ vựng như flight, hotel, sightseeing, adventure.
4. Tổ chức hoạt động học từ vựng tiếng Anh dựa trên dự án (Project-based Learning)

Phương pháp học từ vựng Tiếng Anh dựa trên dự án (Project-Based Learning – PBL) là phương pháp giảng dạy trong đó học sinh học từ vựng thông qua việc thực hiện một dự án thực tế. Thay vì học từ vựng theo cách ghi nhớ thông thường, học sinh được giao nhiệm vụ hoàn thành một dự án, trong đó các em phải tự nghiên cứu, tìm hiểu và sử dụng từ vựng mới liên quan đến chủ đề của dự án.
Ví dụ, nếu chủ đề của dự án là “Bảo vệ môi trường”, học sinh sẽ:
- Tìm hiểu các vấn đề về môi trường (pollution, global warming, recycling).
- Viết báo cáo hoặc thiết kế poster bằng tiếng Anh về cách bảo vệ môi trường.
- Thuyết trình bằng tiếng Anh về dự án của mình.
- Thông qua dự án này, học sinh không chỉ học từ vựng mới mà còn rèn luyện kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm và tư duy phản biện.
Lợi ích của phương pháp học từ vựng dựa trên dự án
Tăng khả năng ghi nhớ từ vựng lâu dài
Khi học sinh tự tìm hiểu và sử dụng từ vựng trong thực tế, họ sẽ nhớ từ tốt hơn so với việc học thuộc lòng.
Học từ vựng trong một ngữ cảnh thực tế giúp học sinh hiểu rõ cách dùng từ trong các tình huống khác nhau.
Phát triển kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm
Học sinh phải làm việc nhóm, trao đổi ý tưởng và giao tiếp bằng tiếng Anh trong quá trình thực hiện dự án.
Điều này giúp cải thiện kỹ năng nói, viết và diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên hơn.
Tạo động lực và hứng thú học tập
Thay vì học từ vựng theo cách truyền thống, học sinh sẽ hứng thú hơn khi tham gia các hoạt động sáng tạo như làm video, thiết kế poster hoặc tổ chức sự kiện nhỏ. Điều này giúp tạo ra trải nghiệm học tập tích cực, giúp học sinh chủ động hơn trong việc học tiếng Anh.
Kết hợp nhiều kỹ năng ngôn ngữ
Phương pháp PBL không chỉ giúp học sinh học từ vựng mà còn rèn luyện đọc, viết, nghe và nói thông qua các hoạt động thực tế.
Học sinh cũng học cách tư duy phản biện, sáng tạo và giải quyết vấn đề.
4.1. Hướng dẫn học sinh nghiên cứu từ vựng
Giáo viên cung cấp một danh sách từ vựng liên quan đến chủ đề dự án.
Học sinh tự tìm hiểu nghĩa của từ, cách phát âm và ví dụ sử dụng.
Sử dụng từ điển hình ảnh, video minh họa, flashcards để hỗ trợ học sinh hiểu từ dễ dàng hơn.
4.2. Giáo viên cung cấp danh sách từ vựng
Với chủ đề “Lập kế hoạch du lịch”, giáo viên có thể cung cấp các từ vựng liên quan: “hotel, sightseeing, reservation, itinerary”.
Học sinh tìm hiểu ý nghĩa và đặt câu với từng từ:
- “I booked a hotel near the beach.”
- “Our itinerary includes visiting museums and local restaurants.”
4.3. Thiết kế hoạt động thực hành từ vựng trong dự án
Học sinh sử dụng từ vựng trong nhiều hoạt động khác nhau để đảm bảo họ vừa học vừa thực hành.
Hoạt động 1: Lập kế hoạch và thảo luận nhóm
Học sinh thảo luận nhóm để lập kế hoạch chi tiết cho dự án.
Mỗi nhóm ghi lại từ vựng quan trọng và tạo sơ đồ tư duy để kết nối các từ liên quan.
Hoạt động 2: Viết bài báo cáo hoặc mô tả dự án
Yêu cầu học sinh viết một đoạn văn ngắn mô tả dự án của nhóm mình.
Ví dụ, với chủ đề “Thời trang”, học sinh có thể viết về xu hướng thời trang mới và mô tả một bộ trang phục.
Hoạt động 3: Thiết kế poster, brochure hoặc video
Học sinh tạo poster hoặc video để trình bày thông tin về dự án của mình.
Ví dụ, nếu chủ đề là “Du lịch”, học sinh có thể thiết kế một tờ quảng cáo giới thiệu về địa điểm du lịch yêu thích.
Hoạt động 4: Thuyết trình về dự án
Mỗi nhóm trình bày về dự án bằng tiếng Anh, sử dụng từ vựng đã học.
Giáo viên có thể đặt câu hỏi để kiểm tra khả năng sử dụng từ vựng của học sinh.
Ví dụ: (Chủ đề “Công nghệ”)
- Nhóm 1 thuyết trình về ảnh hưởng của mạng xã hội (social media, privacy, addiction).
- Nhóm 2 thuyết trình về lợi ích của trí tuệ nhân tạo (AI, innovation, future jobs).
4.4. Đánh giá và phản hồi
Sau khi hoàn thành dự án, giáo viên đánh giá kết quả bằng cách:
- Kiểm tra số lượng và chất lượng từ vựng mà học sinh sử dụng.
- Đánh giá khả năng phát âm và diễn đạt của học sinh trong phần thuyết trình.
- Phản hồi về cách học sinh sử dụng từ vựng đúng hoặc chưa chính xác.
Phương pháp Học từ vựng dựa trên dự án (PBL) giúp học sinh học từ vựng một cách tự nhiên thông qua trải nghiệm thực tế. Bằng cách thực hiện phương pháp này, học sinh không chỉ mở rộng vốn từ mà còn phát triển tư duy phản biện, kỹ năng làm việc nhóm và sự tự tin trong giao tiếp tiếng Anh.
5. Dạy học từ vựng tiếng Anh thông qua trò chơi (Gamification)

Gamification (Trò chơi hóa giáo dục) là phương pháp giảng dạy tích hợp các yếu tố trò chơi vào bài học để tăng sự hứng thú, động lực và khả năng ghi nhớ của học sinh. Khi áp dụng vào việc dạy từ vựng, giáo viên sẽ sử dụng các trò chơi truyền thống (Bingo, Flashcards, Đuổi hình bắt chữ, v.v.) hoặc công nghệ số (Kahoot, Quizizz, Wordwall, v.v.) để giúp học sinh học từ vựng một cách tự nhiên, vui vẻ và hiệu quả.
Lợi ích của phương pháp Gamification trong dạy từ vựng
Chơi mà học, học mà chơi
Trò chơi tạo cảm giác hào hứng, cạnh tranh và thử thách, giúp học sinh thích thú hơn với việc học từ vựng, học sinh sẽ cảm thấy bớt áp lực so với cách học từ truyền thống.
Giúp ghi nhớ từ vựng lâu dài
Khi học từ vựng qua trò chơi, học sinh sẽ nhắc lại từ vựng nhiều lần một cách tự nhiên mà không cảm thấy nhàm chán. Các trò chơi như Flashcards, Đuổi hình bắt chữ giúp học sinh liên kết từ với hình ảnh, giúp ghi nhớ từ tốt hơn.
Tạo môi trường học tập tương tác
Trò chơi giúp học sinh giao tiếp và làm việc nhóm, giúp cải thiện khả năng sử dụng từ vựng trong thực tế, tăng cường khả năng phản xạ khi học sinh phải trả lời nhanh hoặc thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến từ vựng.
Cải thiện kỹ năng giao tiếp và phản xạ ngôn ngữ
Nhiều trò chơi yêu cầu học sinh nghe – nói – đọc – viết từ vựng, giúp phát triển toàn diện kỹ năng ngôn ngữ, giúp học sinh sử dụng từ vựng một cách linh hoạt trong hội thoại.
Cá nhân hóa việc học từ vựng
Giáo viên có thể điều chỉnh trò chơi phù hợp với trình độ và sở thích của từng nhóm học sinh. Một số ứng dụng như Quizizz, Kahoot có thể tự động điều chỉnh độ khó dựa trên mức độ trả lời đúng của học sinh.
Ứng dụng Gamification trong lớp học
Trò chơi truyền thống (Offline)
Bingo từ vựng:
Cách chơi: Giáo viên phát bảng Bingo chứa các từ vựng đã học. Học sinh đánh dấu ô từ vựng khi nghe giáo viên đọc từ hoặc định nghĩa. Ai hoàn thành một hàng ngang/dọc trước sẽ thắng.
Đuổi hình bắt chữ:
Cách chơi: Giáo viên chiếu hình ảnh hoặc vẽ gợi ý, học sinh đoán từ vựng liên quan.
Đoán từ (Charades):
Cách chơi: Một học sinh sẽ diễn tả từ mà không nói ra, các bạn khác đoán từ đó.
Ghép cặp từ vựng (Matching game):
Cách chơi: Giáo viên chuẩn bị thẻ từ vựng (một thẻ là từ, một thẻ là nghĩa). Học sinh phải tìm cặp thẻ phù hợp.
Trò chơi trực tuyến (Online)
Kahoot! (Quiz game):
Cách chơi: Giáo viên tạo câu hỏi trắc nghiệm từ vựng, học sinh tham gia trả lời trên điện thoại hoặc máy tính.
Quizizz (Trắc nghiệm tương tác):
Cách chơi: Học sinh trả lời các câu hỏi từ vựng trên nền tảng Quizizz, có thể chơi cá nhân hoặc nhóm.
Wordwall (Tạo trò chơi tùy chỉnh):
Cách chơi: Giáo viên tạo các trò chơi như ghép từ, ô chữ, vòng quay may mắn với từ vựng.
Anki (Ứng dụng học từ vựng theo Spaced Repetition):
Cách chơi: Học sinh ôn tập từ vựng bằng flashcards, ứng dụng sẽ tự động sắp xếp thời gian ôn tập tối ưu.
Dạy từ vựng thông qua trò chơi (Gamification) giúp học sinh tiếp cận tiếng Anh một cách vui vẻ, tự nhiên và hiệu quả hơn. Khi áp dụng phương pháp này, giáo viên cần lựa chọn trò chơi phù hợp với mục tiêu học tập, kết hợp cả trò chơi truyền thống và công nghệ số để tăng tính đa dạng, xây dựng lộ trình ôn tập từ vựng kết hợp trò chơi để giúp học sinh nhớ từ lâu dài.
Tổng kết
Dạy từ vựng tiếng Anh là một phần quan trọng trong quá trình giảng dạy ngôn ngữ, giúp học sinh phát triển kỹ năng giao tiếp, viết và đọc hiểu. Tuy nhiên, để việc học từ vựng trở nên hiệu quả và lâu dài, giáo viên cần áp dụng các phương pháp giảng dạy sáng tạo, khoa học và phù hợp với từng nhóm học sinh.
Hãy theo dõi thêm nội dung hữu ích tại HEID để cùng chia sẻ, học hỏi kinh nghiệm và phương pháp dạy Tiếng Anh hay với những chuyên gia giáo dục hàng đầu.