Phương pháp giảng dạy tiếng Anh THCS phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc giúp học sinh phát triển khả năng ngôn ngữ một cách tự nhiên và hiệu quả. Ở bậc trung học cơ sở (THCS), học sinh không chỉ cần ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp mà còn phải rèn luyện toàn diện cả bốn kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết. Ở độ tuổi này, học sinh có khả năng tiếp thu nhanh nhưng cũng dễ mất hứng thú nếu phương pháp giảng dạy không phù hợp.
Do đó, giáo viên cần áp dụng các phương pháp giảng dạy khoa học, tiên tiến, không chỉ giúp học sinh hiểu ngôn ngữ mà còn tạo động lực học tập, khuyến khích các em sử dụng tiếng Anh một cách chủ động.
Bài viết này, HEID sẽ giới thiệu 5 phương pháp giảng dạy tiếng Anh cho khối THCS giáo viên nên nắm rõ, giúp tiết học trở nên sinh động, cuốn hút hơn, đồng thời tăng cường khả năng giao tiếp và tư duy phản biện của học sinh.

1. Phương pháp dạy theo nhiệm vụ (Task-Based Language Teaching – TBLT)
Phương pháp dạy theo nhiệm vụ (Task-Based Language Teaching – TBLT) là một cách tiếp cận hiện đại, trong đó học sinh học tiếng Anh thông qua việc hoàn thành các nhiệm vụ thực tế thay vì chỉ học lý thuyết. Các nhiệm vụ này có thể là thảo luận nhóm, phỏng vấn, giải quyết vấn đề, làm dự án… giúp học sinh sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và có mục đích.

TBLT đặc biệt phù hợp với học sinh trung học cơ sở bởi:
- Khuyến khích giao tiếp: Học sinh thực hành tiếng Anh thông qua các tình huống thực tế.
- Tăng tư duy phản biện: Học sinh không chỉ học ngữ pháp mà còn học cách sử dụng ngôn ngữ linh hoạt để giải quyết vấn đề.
- Thúc đẩy làm việc nhóm: Các nhiệm vụ thường yêu cầu học sinh hợp tác, trao đổi và xây dựng ý tưởng chung.
- Thay vì tiếp cận theo lối truyền thống (giáo viên giảng – học sinh ghi nhớ), TBLT giúp học sinh tự khám phá và rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ trong quá trình t
hực hiện nhiệm vụ, từ đó học tốt hơn mà không bị áp lực học thuộc.
Ứng dụng trong lớp học
Giáo viên có thể áp dụng TBLT vào giảng dạy theo quy trình 3 bước: Chuẩn bị – Thực hiện nhiệm vụ – Phản hồi và chỉnh sửa.
Ví dụ: Hoạt động “Phỏng vấn bạn cùng lớp“
Bước 1: Giao nhiệm vụ
Giáo viên chia lớp thành cặp đôi và giao bài tập: “Hãy phỏng vấn bạn cùng lớp về sở thích của họ và viết lại bài phỏng vấn dưới dạng đoạn hội thoại.”
Gợi ý câu hỏi: What is your favorite hobby? How often do you do it? Why do you like it?
Bước 2: Học sinh thực hành giao tiếp
Học sinh trò chuyện, đặt câu hỏi và trả lời bằng tiếng Anh.
Sau khi hoàn tất phỏng vấn, học sinh viết lại cuộc hội thoại bằng văn bản.
Bước 3: Giáo viên hướng dẫn và chỉnh sửa lỗi sai
Giáo viên thu thập một số lỗi phổ biến trong bài viết của học sinh.
Cả lớp cùng thảo luận và chỉnh sửa lỗi ngữ pháp, từ vựng, cách diễn đạt.
Phương pháp Task-Based Language Teaching (TBLT) mang lại nhiều lợi ích cho học sinh trung học cơ sở, giúp các em học tiếng Anh một cách tự nhiên, hiệu quả và không cảm thấy áp lực. Khi thực hiện các nhiệm vụ thực tế, học sinh có cơ hội giao tiếp nhiều hơn, từ đó cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách đồng đều. Thay vì chỉ học ngữ pháp qua bài tập lý thuyết, các em áp dụng trực tiếp vào giao tiếp, giúp hiểu và ghi nhớ lâu hơn.
Ngoài ra, TBLT còn khuyến khích làm việc nhóm, giúp học sinh phát triển kỹ năng hợp tác, trao đổi và xử lý vấn đề khi thực hiện nhiệm vụ chung. Điều này không chỉ giúp cải thiện kỹ năng tiếng Anh mà còn rèn luyện tư duy phản biện và sáng tạo. Học sinh cũng trở nên tự tin hơn, vì họ không chỉ học từ vựng, ngữ pháp mà còn biết cách sử dụng ngôn ngữ trong tình huống thực tế.
Cuối cùng, TBLT giảm bớt áp lực học thuộc vì học sinh được tiếp cận tiếng Anh theo hướng thực hành thay vì ghi nhớ máy móc, tạo ra sự hứng thú và động lực học tập lâu dài.
2. Phương pháp học qua nội dung (Content and Language Integrated Learning – CLIL)
Phương pháp học qua nội dung (Content and Language Integrated Learning – CLIL) là cách tiếp cận trong đó học sinh học tiếng Anh thông qua các môn học khác như Khoa học, Địa lý, Lịch sử, Công nghệ, Nghệ thuật…
Thay vì học tiếng Anh như một môn học độc lập, CLIL kết hợp việc học ngôn ngữ và kiến thức thực tế, giúp học sinh sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và có mục đích.
Điểm mạnh của CLIL là tạo sự liên kết giữa tiếng Anh và kiến thức đời sống, giúp học sinh nhớ từ vựng và ngữ pháp lâu hơn vì chúng được sử dụng trong bối cảnh thực tế. Phương pháp này đặc biệt phù hợp với học sinh trung học cơ sở vì nó kích thích sự tò mò, giúp học sinh hứng thú hơn với việc học ngôn ngữ.
Bằng cách tiếp cận tiếng Anh thông qua các môn học khác, học sinh không chỉ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn phát triển tư duy phản biện, kỹ năng nghiên cứu và làm việc nhóm. Đây là phương pháp giảng dạy hiện đại được áp dụng rộng rãi tại các quốc gia có nền giáo dục tiên tiến.

Ứng dụng trong lớp học
CLIL có thể được áp dụng linh hoạt thông qua các bài giảng, dự án hoặc bài tập nghiên cứu. Giáo viên có thể thiết kế bài học theo hướng kết hợp kiến thức môn học với từ vựng, cấu trúc ngữ pháp liên quan, giúp học sinh vừa học tiếng Anh vừa mở rộng hiểu biết về thế giới xung quanh.
Ví dụ: Chủ đề “Climate Change” (Biến đổi khí hậu)
Bước 1: Giới thiệu chủ đề và từ vựng
Giáo viên đưa ra chủ đề “Climate Change” và cung cấp danh sách từ vựng liên quan như global warming (sự nóng lên toàn cầu), carbon footprint (dấu chân carbon), deforestation (nạn phá rừng), renewable energy (năng lượng tái tạo).
Bước 2: Đọc và thảo luận
Học sinh đọc một bài báo ngắn về tác động của biến đổi khí hậu.
Giáo viên yêu cầu học sinh thảo luận nhóm: “What are the main causes of climate change?” (Nguyên nhân chính của biến đổi khí hậu là gì?).
Bước 3: Thực hiện dự án
Học sinh thực hiện dự án “Tìm hiểu về ô nhiễm môi trường tại địa phương”.
Các nhóm sẽ nghiên cứu, viết báo cáo và thuyết trình bằng tiếng Anh, áp dụng từ vựng và ngữ pháp đã học.
Bước 4: Tổng kết và phản hồi
Giáo viên giúp học sinh sửa lỗi ngữ pháp, phát âm và đưa ra phản hồi về nội dung.
Phương pháp CLIL giúp học sinh nhận ra rằng tiếng Anh không chỉ là một môn học mà còn là một công cụ hữu ích trong đời sống. Khi học ngôn ngữ thông qua các môn học khác, học sinh thấy rằng tiếng Anh có ứng dụng thực tế, giúp tăng động lực học tập và hứng thú hơn trong lớp.
Ngoài ra, CLIL giúp học sinh cải thiện đồng thời cả kỹ năng ngôn ngữ và kiến thức chuyên môn. Học sinh không chỉ học được từ vựng và ngữ pháp mà còn phát triển tư duy logic, kỹ năng nghiên cứu, làm việc nhóm và giải quyết vấn đề.
Phương pháp này cũng tạo điều kiện cho học sinh luyện kỹ năng nói và viết học thuật, chuẩn bị tốt hơn cho các bậc học cao hơn hoặc các kỳ thi quốc tế như IELTS, TOEFL. Học sinh sẽ tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh, không chỉ trong môi trường học tập mà còn trong cuộc sống hàng ngày.
3. Phương pháp học qua dự án (Project-Based Learning – PBL)
Phương pháp học qua dự án (Project-Based Learning – PBL) là một cách tiếp cận giảng dạy trong đó học sinh sử dụng tiếng Anh để nghiên cứu, làm việc nhóm và thực hiện các dự án thực tế. Thay vì chỉ học lý thuyết trên sách vở, học sinh được giao một nhiệm vụ cụ thể yêu cầu tìm hiểu thông tin, tổng hợp kiến thức, lập kế hoạch và thuyết trình bằng tiếng Anh.
Phương pháp này đặc biệt phù hợp với học sinh trung học cơ sở vì giúp các em tự học, sáng tạo và phát triển khả năng giải quyết vấn đề. Khi thực hiện một dự án, học sinh phải chủ động tìm kiếm tài liệu, giao tiếp với bạn bè và trình bày quan điểm cá nhân, từ đó tăng cường khả năng tư duy phản biện.
Đồng thời, PBL giúp học sinh xây dựng kỹ năng làm việc nhóm, một yếu tố quan trọng không chỉ trong học tập mà còn trong cuộc sống sau này.

Thay vì tiếp cận tiếng Anh như một môn học riêng biệt, phương pháp học qua dự án giúp học sinh thấy rõ tính ứng dụng của ngôn ngữ trong thực tế. Khi học sinh có cơ hội sử dụng tiếng Anh để giải quyết các nhiệm vụ thú vị và gần gũi với đời sống, các em sẽ cảm thấy hứng thú và có động lực học tập hơn.
Ứng dụng trong lớp học
Phương pháp học qua dự án có thể được áp dụng theo nhiều cách khác nhau tùy theo trình độ của học sinh và chủ đề bài học. Một ví dụ cụ thể là dự án “Tạo video hướng dẫn du khách nước ngoài tham quan thành phố của bạn”, giúp học sinh thực hành sử dụng tiếng Anh trong một bối cảnh thực tế.
Quy trình triển khai học qua dự án
Bươc 1: Lập kế hoạch
- Giáo viên chia lớp thành các nhóm nhỏ, mỗi nhóm chọn một địa danh nổi bật của địa phương để giới thiệu.
- Học sinh lập danh sách từ vựng và cấu trúc câu cần sử dụng, ví dụ như famous landmarks (địa danh nổi tiếng), historical sites (di tích lịch sử), must-visit places (địa điểm không thể bỏ qua).
Bước 2: Thực hiện dự án
- Học sinh viết kịch bản hướng dẫn du lịch bằng tiếng Anh, sử dụng ngữ pháp phù hợp với bài học.
- Các nhóm quay video hoặc thu âm hướng dẫn của mình, có thể kết hợp hình ảnh hoặc cảnh quay thực tế tại địa điểm đó.
Bước 3: Trình bày và phản hồi
- Học sinh trình chiếu video trước lớp, chia sẻ trải nghiệm thực hiện dự án.
- Giáo viên và các nhóm khác nhận xét, đánh giá nội dung, cách diễn đạt, phát âm và tính sáng tạo.
- Giáo viên hướng dẫn chỉnh sửa lỗi sai về ngữ pháp và phát âm để học sinh cải thiện trong những lần sau.
Phương pháp học qua dự án không chỉ giúp học sinh cải thiện tiếng Anh mà còn mang lại nhiều lợi ích quan trọng trong quá trình phát triển tư duy và kỹ năng cá nhân.
- Thứ nhất, PBL giúp gắn kết tiếng Anh với thực tế, khiến học sinh nhận ra rằng đây không chỉ là một môn học mà còn là một công cụ hữu ích để khám phá thế giới. Khi thực hiện các dự án như hướng dẫn du lịch, làm bản tin, tổ chức hội thảo, học sinh sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên, từ đó ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp một cách lâu dài mà không cần học thuộc máy móc.
- Thứ hai, PBL giúp học sinh phát triển tư duy phản biện và sáng tạo. Khi phải lập kế hoạch, nghiên cứu tài liệu và thuyết trình, học sinh không chỉ rèn luyện kỹ năng sử dụng tiếng Anh mà còn học cách tìm kiếm thông tin, đánh giá độ chính xác và trình bày ý tưởng mạch lạc. Điều này giúp các em trở nên chủ động và tự tin hơn trong học tập cũng như trong cuộc sống.
- Thứ ba, phương pháp này rèn luyện kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp hiệu quả. Trong suốt quá trình thực hiện dự án, học sinh phải thảo luận, phân chia công việc, hợp tác với bạn bè để hoàn thành mục tiêu chung. Điều này giúp xây dựng tinh thần trách nhiệm và khả năng làm việc nhóm, một kỹ năng cần thiết trong học tập và công việc sau này.
- Cuối cùng, PBL giúp tạo hứng thú và động lực học tập. Việc tham gia vào các dự án thực tế khiến học sinh cảm thấy học tiếng Anh thú vị hơn, không còn khô khan và nhàm chán. Khi học sinh thấy mình có thể sử dụng tiếng Anh để sáng tạo nội dung, giao tiếp với bạn bè và trình bày ý tưởng, các em sẽ có động lực học tập lâu dài và tích cực hơn.
Phương pháp học qua dự án không chỉ giúp học sinh nâng cao trình độ tiếng Anh mà còn phát triển tư duy logic, kỹ năng giao tiếp và khả năng giải quyết vấn đề, tất cả đều là những kỹ năng quan trọng cho tương lai.
4. Phương pháp phản hồi và chỉnh sửa chủ động (Corrective Feedback Approach)
Phương pháp phản hồi và chỉnh sửa chủ động (Corrective Feedback Approach) là một cách tiếp cận hiện đại, trong đó giáo viên không sửa lỗi ngay lập tức mà khuyến khích học sinh tự phát hiện và điều chỉnh lỗi sai của mình. Thay vì chỉ nhận phản hồi thụ động, học sinh sẽ tự kiểm tra, thảo luận và điều chỉnh cách sử dụng ngôn ngữ của mình.
Phương pháp này giúp học sinh nâng cao ý thức tự học, vì các em không chỉ tiếp thu kiến thức từ giáo viên mà còn chủ động tìm hiểu và cải thiện sai sót. Khi tự sửa lỗi, học sinh có cơ hội suy nghĩ sâu hơn về ngữ pháp, từ vựng và cách diễn đạt, từ đó tăng khả năng ghi nhớ và áp dụng đúng trong những lần sau.
Đây là phương pháp đặc biệt hiệu quả trong cải thiện kỹ năng viết và nói, giúp học sinh dần trở nên chính xác và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.
Ứng dụng trong lớp học
Giáo viên có thể áp dụng phương pháp này theo quy trình ba bước: phát hiện lỗi – tự sửa lỗi – thảo luận và phản hồi

Ví dụ: Hoạt động chỉnh sửa bài luận
- Giáo viên giao đề bài viết luận, ví dụ: “Describe a place you want to visit in the future and explain why.”Học sinh viết bài, sử dụng các cấu trúc câu và từ vựng đã học. Giáo viên chỉ ra lỗi sai thay vì sửa trực tiếp. Thay vì viết lại câu đúng, giáo viên chỉ gạch chân lỗi sai hoặc sử dụng ký hiệu đánh dấu (G: lỗi ngữ pháp, V: lỗi từ vựng, S: lỗi câu).
- Ví dụ, nếu học sinh viết: “I has been to Da Nang last summer.”. Giáo viên chỉ cần gạch chân từ “has” và chú thích lỗi thì động từ, để học sinh tự tìm ra cách sửa. Học sinh tự sửa lỗi và thảo luận theo nhóm. Học sinh đọc lại bài của mình, tự sửa lỗi dựa trên gợi ý của giáo viên. Sau đó, học sinh làm việc nhóm để thảo luận về lỗi sai phổ biến và hỗ trợ nhau chỉnh sửa. Cuối cùng, giáo viên giải thích chi tiết về các lỗi mà nhiều học sinh mắc phải, giúp cả lớp học hỏi từ sai lầm chung.
Lợi ích của phương pháp phản hồi và chỉnh sửa chủ động
Phương pháp này giúp học sinh ghi nhớ lỗi sai lâu hơn vì các em tự sửa lỗi thay vì chỉ nhận đáp án đúng từ giáo viên. Khi tự phát hiện và chỉnh sửa, học sinh có xu hướng hiểu sâu hơn về cách sử dụng ngữ pháp, từ vựng và cấu trúc câu, từ đó giảm thiểu việc lặp lại sai lầm trong tương lai.
Ngoài ra, phương pháp này rèn luyện tư duy phản biện vì học sinh phải tự phân tích và đánh giá cách sử dụng ngôn ngữ của mình. Thay vì phụ thuộc vào giáo viên, học sinh học cách tự học, biết cách kiểm tra lỗi sai trong bài viết và bài nói của mình. Điều này giúp các em phát triển kỹ năng tự chỉnh sửa, một kỹ năng quan trọng khi làm bài thi hoặc giao tiếp bằng tiếng Anh trong thực tế.
Việc thảo luận và chỉnh sửa lỗi theo nhóm giúp học sinh tương tác với nhau, chia sẻ kinh nghiệm và học hỏi từ sai lầm của bạn bè. Điều này không chỉ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn tăng cường khả năng làm việc nhóm và giao tiếp. Phương pháp phản hồi và chỉnh sửa chủ động không chỉ giúp học sinh nâng cao độ chính xác trong sử dụng tiếng Anh mà còn giúp các em hình thành thói quen tự học hiệu quả, từ đó tiến bộ nhanh hơn trong quá trình học tập.
5. Phương pháp phản hồi và chỉnh sửa chủ động (Corrective Feedback Approach)
Phương pháp phản hồi và chỉnh sửa chủ động (Corrective Feedback Approach) là một cách tiếp cận hiện đại, trong đó giáo viên không sửa lỗi ngay lập tức mà khuyến khích học sinh tự phát hiện và điều chỉnh lỗi sai của mình. Thay vì chỉ nhận phản hồi thụ động, học sinh sẽ tự kiểm tra, thảo luận và điều chỉnh cách sử dụng ngôn ngữ của mình.
Phương pháp này giúp học sinh nâng cao ý thức tự học, vì các em không chỉ tiếp thu kiến thức từ giáo viên mà còn chủ động tìm hiểu và cải thiện sai sót. Khi tự sửa lỗi, học sinh có cơ hội suy nghĩ sâu hơn về ngữ pháp, từ vựng và cách diễn đạt, từ đó tăng khả năng ghi nhớ và áp dụng đúng trong những lần sau.
Đây là phương pháp đặc biệt hiệu quả trong cải thiện kỹ năng viết và nói, giúp học sinh dần trở nên chính xác và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.
Ứng dụng trong lớp học
Giáo viên có thể áp dụng phương pháp này theo quy trình ba bước: phát hiện lỗi – tự sửa lỗi – thảo luận và phản hồi.
Ví dụ: Hoạt động chỉnh sửa bài luận
- Giáo viên giao đề bài viết luận, ví dụ: “Describe a place you want to visit in the future and explain why.”
- Học sinh viết bài, sử dụng các cấu trúc câu và từ vựng đã học.
- Giáo viên chỉ ra lỗi sai thay vì sửa trực tiếp
- Thay vì viết lại câu đúng, giáo viên chỉ gạch chân lỗi sai hoặc sử dụng ký hiệu đánh dấu (G: lỗi ngữ pháp, V: lỗi từ vựng, S: lỗi câu).
- Ví dụ, nếu học sinh viết: “I has been to Da Nang last summer.”
- Giáo viên chỉ cần gạch chân từ “has” và chú thích lỗi thì động từ, để học sinh tự tìm ra cách sửa.
- Học sinh tự sửa lỗi và thảo luận theo nhóm
- Học sinh đọc lại bài của mình, tự sửa lỗi dựa trên gợi ý của giáo viên.
- Sau đó, học sinh làm việc nhóm để thảo luận về lỗi sai phổ biến và hỗ trợ nhau chỉnh sửa.
- Cuối cùng, giáo viên giải thích chi tiết về các lỗi mà nhiều học sinh mắc phải, giúp cả lớp học hỏi từ sai lầm chung.
Lợi ích của phương pháp phản hồi và chỉnh sửa chủ động
Phương pháp này giúp học sinh ghi nhớ lỗi sai lâu hơn vì các em tự sửa lỗi thay vì chỉ nhận đáp án đúng từ giáo viên. Khi tự phát hiện và chỉnh sửa, học sinh có xu hướng hiểu sâu hơn về cách sử dụng ngữ pháp, từ vựng và cấu trúc câu, từ đó giảm thiểu việc lặp lại sai lầm trong tương lai.
Ngoài ra, phương pháp này rèn luyện tư duy phản biện vì học sinh phải tự phân tích và đánh giá cách sử dụng ngôn ngữ của mình. Thay vì phụ thuộc vào giáo viên, học sinh học cách tự học, biết cách kiểm tra lỗi sai trong bài viết và bài nói của mình. Điều này giúp các em phát triển kỹ năng tự chỉnh sửa, một kỹ năng quan trọng khi làm bài thi hoặc giao tiếp bằng tiếng Anh trong thực tế.
Bên cạnh đó, việc thảo luận và chỉnh sửa lỗi theo nhóm giúp học sinh tương tác với nhau, chia sẻ kinh nghiệm và học hỏi từ sai lầm của bạn bè. Điều này không chỉ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn tăng cường khả năng làm việc nhóm và giao tiếp.
Tổng kết
Việc áp dụng các phương pháp giảng dạy tiếng Anh THCS hiện đại như TBLT, CLIL, PBL và phương pháp phản hồi, chỉnh sửa chủ động không chỉ giúp học sinh trung học cơ sở nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn phát triển tư duy phản biện, khả năng làm việc nhóm và sự tự tin khi giao tiếp.
Thay vì tiếp cận theo lối học thuộc truyền thống, những phương pháp này tạo điều kiện để học sinh chủ động khám phá, thực hành và ứng dụng tiếng Anh vào tình huống thực tế, từ đó nâng cao hiệu quả học tập. Khi giáo viên linh hoạt kết hợp các phương pháp này, các tiết học sẽ trở nên sinh động, hấp dẫn và mang lại hứng thú cho học sinh.