Danh mục
ToggleBước sang lớp 5 – năm cuối cấp Tiểu học, học sinh không chỉ tiếp tục rèn luyện 4 kỹ năng ngôn ngữ (Nghe – Nói – Đọc – Viết), mà còn được làm quen với lượng kiến thức phong phú và đa dạng hơn. Trong đó, từ vựng tiếng Anh lớp 5 đóng vai trò then chốt, là cầu nối giúp các em hiểu bài, mở rộng khả năng giao tiếp và chuẩn bị vững vàng cho bậc học tiếp theo.
Không chỉ đơn thuần là học từ mới, học sinh lớp 5 còn được tiếp cận từ vựng qua các ngữ cảnh cụ thể, tình huống giao tiếp thường ngày. Điều này giúp các em dễ nhớ, dễ áp dụng và thực sự sử dụng được tiếng Anh như một công cụ giao tiếp.
Trong bài viết này, HEID sẽ đồng hành cùng các em học sinh và quý phụ huynh khám phá trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo từng Unit trong sách giáo khoa Global Success, kèm theo những mẹo học hiệu quả để việc học từ trở nên nhẹ nhàng và đầy hứng thú.
Giới thiệu từ vựng trong sách giáo khoa Global Success lớp 5
Tiếng Anh 5 – Global Success là bộ sách được biên soạn theo đường hướng giao tiếp hiện đại, giúp học sinh hình thành và phát triển năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua các tương tác ngôn ngữ trong ngữ cảnh thực tế. Bằng cách tạo điều kiện cho học sinh “thấm ngôn ngữ” một cách tự nhiên, sách không chỉ rèn luyện kỹ năng giao tiếp mà còn cung cấp hệ thống từ vựng tiếng Anh lớp 5 đa dạng, gần gũi với lứa tuổi, giúp các em bước đầu “hiểu ngôn ngữ” và sử dụng thành thạo trong học tập cũng như đời sống hàng ngày.

Unit 1: All about me!
Chủ điểm từ vựng trong Unit này giúp học sinh làm quen với cách giới thiệu bản thân, chia sẻ thông tin cá nhân và sở thích. Các em sẽ học từ vựng tiếng Anh lớp 5 về nơi ở, các món ăn và hoạt động yêu thích – nền tảng cho mọi tình huống giao tiếp cơ bản.
Từ vựng | Nghĩa |
city /ˈsɪti/ | thành phố |
class /klɑːs/ |
lớp học |
countryside /ˈkʌntrisaɪd/ | vùng nông thôn |
dolphin /ˈdɒlfɪn/ | cá heo |
pink /pɪŋk/ | màu hồng |
sandwich /ˈsænwɪtʃ/ |
bánh mì kẹp |
table tennis /ˈteɪbl ˈtenɪs/ |
bóng bàn |
Unit 2 – Our homes
Học sinh được mở rộng từ vựng tiếng Anh lớp 5 về kiểu nhà, địa chỉ và môi trường sống. Qua các mẫu câu hỏi – trả lời đơn giản, các em sẽ biết cách nói về nơi mình sống một cách rõ ràng và tự nhiên hơn.
Từ vựng | Nghĩa |
building /ˈbɪldɪŋ/ – tòa nhà |
tòa nhà |
flat /flæt/ | căn hộ |
house /haʊs/ | ngôi nhà |
tower /ˈtaʊə(r)/ | tòa tháp |
23 /twenti ˈθriː/ |
số hai mươi ba |
38 /ˈθɜːti eɪt/ | số ba mươi tám |
93 /ˈnaɪnti ˈθriː/ | số chín mươi ba |
116 /wʌn ˈhʌndrəd ænd ˈsɪkstiːn/ | số một trăm mười sáu |
Unit 3 – My foreign friends
Bài học cung cấp nhóm từ vựng tiếng Anh lớp 5 về quốc tịch, tính cách và các đặc điểm cá nhân. Mục tiêu là giúp học sinh giới thiệu, miêu tả bạn bè người nước ngoài cũng như rèn luyện kỹ năng hỏi – đáp về người khác.

Từ vựng | Nghĩa |
American /əˈmerɪkən/ – người Mỹ |
người Mỹ |
Australian /ɒˈstreɪliən/ – | người Úc |
Japanese /ˌdʒæpəˈniːz/ | người Nhật |
Malaysian /məˈleɪʒən/ | người Malaysia |
active /ˈæktɪv/ – năng động |
năng động |
clever /ˈklevə(r)/ | thông minh |
friendly /ˈfrendli/ | thân thiện |
helpful /ˈhelpfl/ | hay giúp đỡ |
Unit 4 – Our free-time activities
Trong unit này, học sinh sẽ tiếp cận từ vựng tiếng Anh lớp 5 liên quan đến các hoạt động giải trí, sở thích và thói quen cuối tuần. Qua đó, các em học cách chia sẻ về cuộc sống thường nhật bằng tiếng Anh.
Từ vựng | Nghĩa |
go for a walk /ɡəʊ fə(r) ə wɔːk/ |
đi dạo |
play the violin /pleɪ ðə ˌvaɪəˈlɪn/ | chơi đàn vi-ô-lông |
surf the Internet /sɜːf ði ˈɪntənet/ | lướt Internet |
water the flowers /ˈwɔːtə ðə ˈflaʊəz/ | tưới hoa |
always /ˈɔːlweɪz/ – luôn luôn |
luôn luôn |
often /ˈɒfn/ | thường xuyên |
sometimes /ˈsʌmtaɪmz/ | thỉnh thoảng |
usually /ˈjuːʒuəli/ | thường lệ |
Unit 5 – My future job
Học sinh được khơi gợi ước mơ nghề nghiệp và làm quen với từ vựng tiếng Anh lớp 5 về các công việc trong tương lai như teacher, dentist, firefighter… Từ đó, các em tập diễn đạt mong muốn của mình bằng cấu trúc đơn giản.

Từ vựng | Nghĩa |
firefighter /ˈfaɪəˌfaɪtə(r)/ – lính cứu hỏa |
lính cứu hỏa |
gardener /ˈɡɑːdənə(r)/ | người làm vườn |
reporter /rɪˈpɔːtə(r)/ | phóng viên |
writer /ˈraɪtə(r)/ | nhà văn |
grow flowers /ɡrəʊ ˈflaʊəz/ – trồng hoa |
trồng hoa |
report the news /rɪˈpɔːt ðə njuːz/ | đưa tin |
teach children /tiːtʃ ˈtʃɪldrən/ | dạy trẻ em |
write stories /raɪt ˈstɔːriz/ | viết truyện |
Unit 6 – Our school rooms
Chủ đề xoay quanh các phòng học trong trường. Học sinh sẽ học từ vựng tiếng Anh lớp 5 về vị trí, tầng lầu và các chỉ dẫn di chuyển trong khuôn viên trường, giúp tăng cường khả năng hỏi đường và định hướng.
Từ vựng | Nghĩa |
first floor /fɜːst flɔː(r)/ |
tầng một |
ground floor /ɡraʊnd flɔː(r)/ | tầng trệt |
second floor /ˈsekənd flɔː(r)/ | tầng hai |
third floor /θɜːd flɔː(r)/ | tầng ba |
go along /ɡəʊ əˈlɒŋ/ |
đi dọc theo |
go downstairs /ɡəʊ ˌdaʊnˈsteəz/ | đi xuống cầu thang |
go past /ɡəʊ pɑːst/ | đi qua |
go upstairs /ɡəʊ ˌʌpˈsteəz/ | đi lên cầu thang |
Unit 7 – Our favourite school activities
Unit này giới thiệu từ vựng tiếng Anh lớp 5 về các hoạt động học tập được yêu thích, đồng thời luyện cách đưa ra ý kiến và lý do. Học sinh học cách thể hiện quan điểm cá nhân về môn học hay hoạt động mình thích.
Từ vựng | Nghĩa |
do projects /duː ˈprɒdʒekts/ – làm dự án |
làm dự án |
play games /pleɪ ɡeɪmz/ | chơi trò chơi |
read books /riːd bʊks/ | đọc sách |
solve maths problems /sɒlv mæθs ˈprɒbləmz/ | giải bài toán |
difficult /ˈdɪfɪkəlt/ |
khó |
easy /ˈiːzi/ | dễ |
fun /fʌn/ | vui |
good for group work /ɡʊd fə ɡruːp wɜːk/ | tốt cho làm việc nhóm |
useful /ˈjuːsfl/ | hữu ích |
interesting /ˈɪntrəstɪŋ/ | thú vị |
Unit 8 – In our classroom
Mục tiêu từ vựng của Unit 8 là giúp học sinh làm quen với vị trí đồ vật trong lớp học, cách sở hữu và sử dụng giới từ chỉ nơi chốn. Đây là nhóm từ vựng tiếng Anh lớp 5 gần gũi, hỗ trợ học sinh miêu tả không gian học tập một cách chính xác.

Từ vựng | Nghĩa |
do projects /duː ˈprɒdʒekts/ – làm dự án |
làm dự án |
play games /pleɪ ɡeɪmz/ | chơi trò chơi |
read books /riːd bʊks/ | đọc sách |
solve maths problems /sɒlv mæθs ˈprɒbləmz/ | giải bài toán |
difficult /ˈdɪfɪkəlt/ |
khó |
easy /ˈiːzi/ | dễ |
fun /fʌn/ | vui |
good for group work /ɡʊd fə ɡruːp wɜːk/ | tốt cho làm việc nhóm |
Unit 9 – Our outdoor activities
Unit này mở rộng từ vựng tiếng Anh lớp 5 về các hoạt động ngoài trời, sự kiện đã xảy ra trong quá khứ, đồng thời giúp học sinh luyện kỹ năng kể lại sự việc một cách sinh động và có trình tự.
Từ vựng | Nghĩa |
aquarium /əˈkweəriəm/ – thủy cung |
thủy cung |
campsite /ˈkæmpsaɪt/ | khu cắm trại |
funfair /ˈfʌnfeə(r)/ | hội chợ vui chơi |
theatre /ˈθɪətə(r)/ | rạp hát |
dance around the campfire /dɑːns əˈraʊnd ðə ˈkæmpfaɪə(r)/ |
nhảy quanh lửa trại |
listen to music /ˈlɪsn tə ˈmjuːzɪk/ | nghe nhạc |
play chess /pleɪ tʃes/ | nghe nhạc |
watch the fish /wɒtʃ ðə fɪʃ/ | ngắm cá |
Unit 10 – Our school trip
Học sinh sẽ học cách nói về chuyến đi thực tế, các địa điểm tham quan và các hoạt động đã diễn ra. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 ở unit này gắn liền với trải nghiệm học tập ngoài lớp, khơi gợi hứng thú học tiếng Anh qua trải nghiệm thực tế.
Từ vựng | Nghĩa |
Ba Na Hills |
Bà Nà Hills |
Bai Dinh Pagoda | Chùa Bái Đính |
Hoan Kiem Lake | Hồ Hoàn Kiếm |
Suoi Tien Theme Park | Công viên Suối Tiên |
lant trees /plɑːnt triːz/ |
trồng cây |
play games /pleɪ ɡeɪmz/ | chơi trò chơi |
visit the old buildings /ˈvɪzɪt ði əʊld ˈbɪldɪŋz/ |
thăm các tòa nhà cổ |
walk around the lake /wɔːk əˈraʊnd ðə leɪk/ | đi bộ quanh hồ |
Unit 11 – Family time
Unit này giúp học sinh luyện tập cách hỏi – đáp về các hoạt động đã làm trong quá khứ. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 ở đây xoay quanh các chuyến đi chơi, những hoạt động cùng gia đình như đi dạo bãi biển, mua sắm quà lưu niệm, ăn hải sản,… giúp học sinh kể lại trải nghiệm của mình một cách sinh động.
Từ vựng | Nghĩa |
buy souvenirs /baɪ ˌsuːvəˈnɪəz/ – mua quà lưu niệm |
mua quà lưu niệm |
collect seashells /kəˈlekt ˈsiːʃelz/ | nhặt vỏ sò |
eat seafood /iːt ˈsiːfuːd/ | ăn hải sản |
see some interesting places /siː səm ˈɪntrəstɪŋ ˈpleɪsɪz/ | tham quan một vài nơi thú vị |
take a boat trip around the bay /teɪk ə bəʊt trɪp əˈraʊnd ðə beɪ/ | đi thuyền quanh vịnh |
walk on the beach /wɔːk ɒn ðə biːtʃ/ | đi dạo trên bãi biển |
Unit 12 – Our Tet holiday
Học sinh sẽ được làm quen với các mẫu câu về kế hoạch và hoạt động trong dịp Tết. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 bao gồm các vật dụng, phong tục và hoạt động truyền thống như mua hoa, gói bánh chưng, bắn pháo hoa,… Đây là chủ đề gắn liền với văn hóa Việt, giúp các em học mà vẫn giữ bản sắc.
Từ vựng | Nghĩa |
buy roses /baɪ rəʊzɪz/ – mua hoa hồng |
mua hoa hồng |
buy a branch of peach blossoms /baɪ ə brɑːntʃ əv piːtʃ ˈblɒsəmz/ | mua cành đào |
decorate the house /ˈdekəreɪt ðə haʊs/ | trang trí nhà cửa |
do the shopping /duː ðə ˈʃɒpɪŋ/ | đi mua sắm |
make bánh chưng /meɪk bæŋ tʃʊŋ/ | gói bánh chưng |
make spring rolls /meɪk sprɪŋ rəʊlz/ | làm nem rán (chả giò) |
Unit 13 – Our special days
Chủ đề xoay quanh những ngày lễ đặc biệt như Tết Trung Thu, Ngày Nhà giáo, Ngày Quốc tế Thiếu nhi,… Từ vựng tiếng Anh lớp 5 giúp học sinh mô tả các sự kiện, thức ăn và đồ uống thường có trong những ngày này, đồng thời rèn khả năng lên kế hoạch hoặc kể lại một bữa tiệc.
Từ vựng | Nghĩa |
Mid-Autumn Festival /mɪd ˈɔːtəm ˈfestɪvl/ |
Tết Trung Thu |
Children’s Day /ˈtʃɪldrənz deɪ/ | Ngày Quốc tế Thiếu nhi |
Sports Day /spɔːts deɪ/ | Ngày hội thể thao |
Teachers’ Day /ˈtiːtʃəz deɪ/ | Ngày Nhà giáo Việt Nam |
apple juice /ˈæpl dʒuːs/ |
nước táo |
burgers /ˈbɜːɡəz/ | bánh mì kẹp thịt |
milk tea/mɪlk tiː/ | trà sữa |
pizza/ˈpiːtsə/ | bánh pizza |
Unit 14 – Staying healthy
Trong Unit này, học sinh được rèn luyện kỹ năng hỏi – đáp về thói quen sinh hoạt và sức khỏe. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 tập trung vào các hoạt động tốt cho sức khỏe như tập thể dục, ăn rau quả, uống nước trái cây… Qua đó, học sinh biết cách xây dựng lối sống lành mạnh.
Từ vựng | Nghĩa |
do morning exercise /duː ˈmɔːnɪŋ ˈeksəsaɪz/ |
tập thể dục buổi sáng |
do yoga /duː ˈjəʊɡə/ | tập yoga |
drink fresh juice /drɪŋk freʃ dʒuːs/ | uống nước ép trái cây |
eat healthy food /iːt ˈhelθi fuːd/ | ăn thực phẩm lành mạnh |
eat vegetables /iːt ˈvedʒtəblz/ | ăn rau củ |
play sports /pleɪ spɔːts/ | chơi thể thao |
every day /ˈevri deɪ/ |
mỗi ngày |
once a week /wʌns ə wiːk/ | một lần một tuần |
three times a week /θriː taɪmz ə wiːk/ | ba lần một tuần |
twice a week /twaɪs ə wiːk/ | hai lần một tuần |
Unit 15 – Our health
Học sinh sẽ học cách nói về triệu chứng khi bị ốm và những lời khuyên đơn giản. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 như “headache”, “sore throat”, “toothache” sẽ giúp các em tự tin khi cần mô tả tình trạng sức khỏe hoặc đi khám bác sĩ.

Từ vựng | Nghĩa |
headache /ˈhedeɪk/ |
đau đầu |
sore throat /sɔː θrəʊt/ | đau họng |
stomach ache /ˈstʌmək eɪk/ | đau bụng |
toothache /ˈtuːθeɪk/ | đau răng |
drink warm water /drɪŋk wɔːm ˈwɔːtə(r)/ |
uống nước ấm |
go to the dentist /ɡəʊ tə ðə ˈdentɪst/ | đi khám nha sĩ |
have a rest /hæv ə rest/ | nghỉ ngơi |
take some medicine /teɪk səm ˈmedsn/ | uống thuốc |
Unit 16 – Seasons and the weather
Đây là Unit giúp học sinh mô tả thời tiết theo mùa và quần áo phù hợp. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 liên quan đến mùa xuân, hè, thu, đông và các trạng thái thời tiết như nóng, lạnh, ấm áp. Học sinh cũng học cách nói về trang phục phù hợp theo từng mùa.
Từ vựng | Nghĩa |
autumn /ˈɔːtəm/ – mùa thu |
mùa thu |
spring /sprɪŋ/ | mùa xuân |
summer /ˈsʌmə(r)/ | mùa hè |
winter /ˈwɪntə(r)/ | mùa đông |
cold /kəʊld/ – lạnh |
lạnh |
cool /kuːl/ | mát mẻ |
hot /hɒt/ | nóng |
warm /wɔːm/ | ấm áp |
Unit 17 – Stories for children
Chủ đề giúp học sinh phát triển khả năng kể chuyện và mô tả nhân vật. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 bao gồm các loài vật, đặc điểm tính cách và hành động (nhanh, thông minh, tốt bụng,…) giúp học sinh nói về các nhân vật cổ tích hoặc truyện tranh quen thuộc.

Từ vựng | Nghĩa |
ant /ænt/ |
con kiến |
crow /krəʊ/ | con quạ |
dwarfs /dwɔːfs/ | những chú lùn |
fox /fɒks/ | con cáo |
grasshopper /ˈɡrɑːsˌhɒpə(r)/ | con châu chấu |
hare /heə(r)/ | con thỏ rừng |
Snow White /snəʊ waɪt/ | Bạch Tuyết |
tortoise /ˈtɔːtəs/ | con rùa |
cook well /kʊk wel/ |
nấu ăn ngon |
run fast /rʌn fɑːst/ | chạy nhanh |
sing beautifully /sɪŋ ˈbjuːtəfli/ | hát hay |
work hard /wɜːk hɑːd/ |
chăm chỉ làm việc |
Unit 18 – Means of transport
Học sinh sẽ được học cách hỏi – đáp về phương tiện và hành trình di chuyển. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 ở unit này bao gồm các phương tiện giao thông phổ biến như xe buýt, taxi, tàu lửa, và các địa danh nổi bật. Đây là nền tảng để học sinh diễn tả lộ trình, đặt câu hỏi khi đi du lịch.
Từ vựng | Nghĩa |
Dragon Bridge /ˈdræɡən brɪdʒ/ |
Cầu Rồng (Đà Nẵng) |
Ha Noi Opera House /ˌhɑː ˈnɔɪ ˈɒprə haʊs/ | Nhà hát lớn Hà Nội |
Ho Chi Minh City Museum /ˌhəʊ tʃiː ˈmɪn ˈsɪti mjuˈziːəm/ | Bảo tàng TP. Hồ Chí Minh |
Ngo Mon Square /ŋəʊ mɒn skweə(r)/ | Quảng trường Ngọ Môn (Huế) |
by bicycle /baɪ ˈbaɪsɪkl/ |
bằng xe đạp |
by bus /baɪ bʌs/ | bằng xe buýt |
by taxi /baɪ ˈtæksi/ | bằng taxi |
on foot /ɒn fʊt/ | đi bộ |
Unit 19 – Places of interest
Trong Unit này, học sinh sẽ biết cách bày tỏ cảm nhận, đưa ra ý kiến cá nhân về các địa điểm tham quan. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 tập trung vào các tính từ mô tả (đẹp, yên tĩnh, hấp dẫn, tuyệt vời…) và số đếm để nói về khoảng cách, rất phù hợp khi đi thực tế.
Từ vựng | Nghĩa |
beautiful /ˈbjuːtɪfl/ |
đẹp |
exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | thú vị, sôi động |
fantastic /fænˈtæstɪk/ | tuyệt vời |
peaceful /ˈpiːsfl/ | yên bình |
29 – twenty-nine /ˈtwenti naɪn/ |
hai mươi chín |
40 – forty /ˈfɔːti/ | bốn mươi |
100 – one hundred /wʌn ˈhʌndrəd/ | một trăm |
129 – one hundred and twenty-nine /wʌn ˈhʌndrəd ənd ˈtwenti naɪn/ | một trăm hai mươi chín |
Unit 20 – Our summer holidays
Unit cuối cùng giúp học sinh luyện nói về kế hoạch mùa hè. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 bao gồm tên các địa điểm nổi tiếng và các hoạt động du lịch như đi cắm trại, tham quan biển, thăm thủy cung,… hỗ trợ học sinh tự tin lên kế hoạch cho kỳ nghỉ và kể lại chuyến đi bằng tiếng Anh.
Từ vựng | Nghĩa |
Dam Sen Aquarium /ˈdæm sen əˈkweəriəm/ |
Thủy cung Đầm Sen |
Huong River /hʊəŋ ˈrɪvə(r)/ | Sông Hương |
hong Nha Cave /ˌfɒŋ ˈnjɑː keɪv/ | Động Phong Nha |
Phu Quoc Island /fuː kwɒk ˈaɪlənd/ | Đảo Phú Quốc |
go camping /ɡəʊ ˈkæmpɪŋ/ |
đi cắm trại |
join a music club /dʒɔɪn ə ˈmjuːzɪk klʌb/ | tham gia câu lạc bộ âm nhạc |
practise swimming /ˈpræktɪs ˈswɪmɪŋ/ | luyện tập bơi lội |
visit an eco-farm /ˈvɪzɪt ən ˈiːkəʊ fɑːm/ | tham quan trang trại sinh thái |
Mẹo học từ vựng thông minh
Để học từ vựng không chỉ là ghi nhớ mặt chữ, mà quan trọng hơn là hiểu và sử dụng được từ trong thực tế. Đối với học sinh lớp 5 – độ tuổi đang dần hình thành tư duy học chủ động – cần có phương pháp học từ phù hợp để tạo nền tảng vững chắc cho những năm học tiếp theo. Dưới đây là một số lời khuyên đơn giản nhưng hiệu quả, giúp việc học từ vựng tiếng Anh lớp 5 trở nên dễ dàng và thú vị hơn mỗi ngày.
Học từ vựng theo chủ đề để ghi nhớ sâu hơn
Một trong những cách hiệu quả nhất để học từ vựng tiếng Anh lớp 5 là học theo từng chủ đề cụ thể. Thay vì học rời rạc từng từ đơn lẻ, học sinh nên kết nối các từ trong một ngữ cảnh – ví dụ như “trường học”, “gia đình”, “công nghệ”… Việc này giúp não bộ tạo ra các liên kết tự nhiên, giúp ghi nhớ từ nhanh hơn và lâu hơn.
Kết hợp hình ảnh – âm thanh – vận động
Trẻ em ghi nhớ tốt hơn thông qua thị giác và trải nghiệm thực tế. Khi học từ vựng tiếng Anh lớp 5, hãy thử vẽ hình minh họa, xem video hoạt hình có phụ đề hoặc diễn lại các hành động tương ứng với từ vựng. Những cách học sinh động này sẽ khiến việc học không còn nhàm chán và tăng khả năng ghi nhớ đáng kể.
Tự đặt câu và dùng từ trong tình huống hằng ngày
Thay vì chỉ học thuộc lòng mặt chữ, học sinh nên luyện tập đặt câu đơn giản với từ mới để hiểu rõ cách dùng. Ví dụ, với từ “schoolbag”, học sinh có thể đặt câu “This is my new schoolbag.” Việc sử dụng từ vựng tiếng Anh lớp 5 trong câu giúp ghi nhớ ngữ pháp, ngữ cảnh và tăng khả năng sử dụng linh hoạt trong giao tiếp.
Lặp lại ngắt quãng
Nhiều học sinh học từ hôm nay nhưng vài hôm sau lại quên sạch. Bí quyết ở đây là “ôn đúng lúc”. Sau khi học một từ mới, hãy ôn lại sau 1 ngày, rồi 3 ngày, rồi 1 tuần – đó gọi là phương pháp “lặp lại ngắt quãng”. Với cách này, từ vựng tiếng Anh lớp 6 sẽ được ghi sâu vào trí nhớ dài hạn, thay vì chỉ nhớ tạm thời.
Học cùng ứng dụng thông minh
Cuối cùng, thay vì học qua sách vở hay giáo cụ trực quan, học sinh có thể sử dụng các phần mềm hay website trực tuyến để học từ vựng mọi lúc mọi nơi thật dễ dàng nhưng không kém phần thú vị.
Ví dụ, với ứng dụng học trực tuyến như Học liệu cung cấp hệ thống bài tập, trò chơi tương tác và ngân hàng câu hỏi bám sát chương trình Global Success, giúp học sinh vừa ôn tập từ vựng hiệu quả, vừa tạo hứng thú học tập. Học sinh có thể luyện từ qua các dạng bài điền từ, nối từ với nghĩa, trắc nghiệm hình ảnh… giúp rèn luyện trí nhớ và tăng phản xạ ngôn ngữ một cách tự nhiên. Đây là công cụ hữu ích để phụ huynh và giáo viên cùng đồng hành, kiểm tra tiến độ và khích lệ con học đều mỗi ngày.
Tổng kết
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 5 không chỉ giúp học sinh mở rộng vốn từ mà còn nâng cao khả năng nghe – nói – đọc – viết một cách toàn diện. Thông qua các chủ đề quen thuộc như gia đình, trường học, thời tiết, lễ hội hay du lịch, các em sẽ học được cách sử dụng từ ngữ đúng ngữ cảnh và tự tin giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng đồng hành với con trong hành trình chinh phục từ vựng bằng những phương pháp học sinh động, thực tế và phù hợp với độ tuổi – đó chính là chìa khóa để học tốt tiếng Anh từ sớm.