Ngữ pháp tiếng Anh trung học cơ sở (THCS) được thiết kế từ cơ bản đến nâng cao, với đặc trưng là tính hệ thống và tính ứng dụng. Học sinh không chỉ học lý thuyết mà còn rèn luyện khả năng vận dụng vào thực tế qua bài tập và các cuộc hội thoại. Đây là giai đoạn vàng giúp các em làm quen với việc tư duy bằng tiếng Anh, hình thành thói quen sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp trong giao tiếp và học thuật.
Bài viết này sẽ tổng hợp chi tiết các điểm ngữ pháp quan trọng trong chương trình tiếng Anh THCS, giúp học sinh dễ dàng hệ thống lại kiến thức, nắm chắc cấu trúc và sử dụng hiệu quả trong giao tiếp cũng như trong học tập; các thầy cô giáo có thêm nguồn tham khảo cho các bài giảng của mình.

1. Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense)
Thì hiện tại đơn là một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Đây là thì thường xuyên xuất hiện trong các bài thi, giao tiếp hàng ngày và các văn bản chính thống. Thì này dùng để mô tả những thói quen, sự kiện lặp đi lặp lại, sự thật hiển nhiên hoặc các lịch trình cố định không thay đổi theo thời gian

Cách sử dụng
Thì hiện tại đơn thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Diễn tả thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại theo thời gian
She studies English every evening. (Cô ấy học tiếng Anh mỗi buổi tối.) - Nói về sự thật hiển nhiên hoặc các hiện tượng tự nhiên
The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng đông.) - Diễn tả lịch trình cố định hoặc thời gian biểu đã được lên kế hoạch trước
The train arrives at 9 a.m. (Tàu đến lúc 9 giờ sáng.)
Cấu trúc / Công thức
Câu khẳng định
- Công thức: S + V(s/es) + O (với động từ thường)
- Công thức: S + am/is/are + O (với động từ to be)
- Ví dụ: She enjoys reading books. (Cô ấy thích đọc sách.)
Câu phủ định
- Công thức: S + do/does not + V + O
- Công thức: S + am/is/are + not + O
- Ví dụ: They do not like spicy food. (Họ không thích đồ ăn cay.)
Câu nghi vấn
- Công thức: Do/Does + S + V + O?
- Công thức: Am/Is/Are + S + O?
- Ví dụ: Does your sister play the piano? (Em gái bạn có chơi đàn piano không?)
Ví dụ minh họa
- He wakes up at 6 a.m. every day. (Anh ấy thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.)
- My mom does not drink coffee in the evening. (Mẹ tôi không uống cà phê vào buổi tối.)
- Do they visit their grandparents every Sunday? (Họ có đến thăm ông bà vào mỗi Chủ nhật không?)
Thì hiện tại đơn là nền tảng quan trọng trong tiếng Anh, giúp học sinh diễn đạt các hoạt động hàng ngày và những sự thật chung. Việc nắm vững thì này không chỉ giúp làm bài tập tốt hơn mà còn giúp học sinh giao tiếp lưu loát và tự tin hơn trong các tình huống thực tế.
2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense)
Thì hiện tại tiếp diễn giúp diễn tả các hành động đang diễn ra tại thời điểm nói, những kế hoạch đã lên lịch trước trong tương lai gần hoặc những sự thay đổi dần theo thời gian. Đây là thì thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để mô tả các sự kiện đang diễn ra xung quanh chúng ta.
Cách sử dụng
Thì hiện tại tiếp diễn được dùng trong các trường hợp sau:
- Diễn tả hành động đang diễn ra ngay lúc nói
She is talking on the phone now. (Cô ấy đang nói chuyện điện thoại ngay lúc này.) - Diễn tả kế hoạch đã được sắp xếp trước trong tương lai gần
We are having a meeting at 10 a.m. tomorrow. (Chúng tôi có một cuộc họp vào 10 giờ sáng mai.) - Diễn tả sự thay đổi hoặc sự phát triển theo thời gian
Technology is advancing rapidly. (Công nghệ đang phát triển nhanh chóng.)
Cấu trúc / Công thức
Câu khẳng định
- Công thức: S + am/is/are + V-ing + O
Ví dụ: She is preparing for her exam. (Cô ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi của mình.)
Câu phủ định
- Công thức: S + am/is/are + not + V-ing + O
Ví dụ: They are not watching TV right now. (Họ không xem TV ngay bây giờ.)
Câu nghi vấn
- Công thức: Am/Is/Are + S + V-ing + O?
Ví dụ: Is he working on a new project? (Anh ấy có đang làm việc với dự án mới không?)
Ví dụ minh họa
- I am cooking dinner at the moment. (Tôi đang nấu bữa tối ngay lúc này.)
- She is not reading a book right now. (Cô ấy không đọc sách ngay bây giờ.)
- Are they coming to the concert tonight? (Họ có đến buổi hòa nhạc tối nay không?)
Thì hiện tại tiếp diễn là một thì quan trọng, giúp người học diễn đạt các hoạt động đang diễn ra hoặc các kế hoạch đã được xác định trong tương lai. Việc nắm vững thì này giúp học sinh sử dụng tiếng Anh linh hoạt và chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày.
3. Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense)
Thì quá khứ đơn là một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Thì này đặc biệt phổ biến khi kể chuyện, thuật lại trải nghiệm cá nhân hoặc mô tả các sự kiện lịch sử.
Cách sử dụng
Thì quá khứ đơn thường được dùng trong các trường hợp sau:
- Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ
She visited her grandmother last weekend. (Cô ấy đã đến thăm bà vào cuối tuần trước.) - Diễn tả một chuỗi hành động liên tiếp trong quá khứ
He got up, had breakfast, and left for work. (Anh ấy thức dậy, ăn sáng và đi làm.) - Diễn tả thói quen trong quá khứ (nhưng hiện tại không còn nữa)
They often played in the park when they were kids. (Họ thường chơi trong công viên khi còn nhỏ.)
Cấu trúc / Công thức
Câu khẳng định
- Công thức: S + V-ed (động từ có quy tắc) + O
- Công thức: S + V2 (động từ bất quy tắc) + O
Ví dụ: She finished her homework last night. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà tối qua.)
Câu phủ định
- Công thức: S + did not + V (nguyên mẫu) + O
Ví dụ: They did not attend the meeting yesterday. (Họ đã không tham gia cuộc họp ngày hôm qua.)
Câu nghi vấn
- Công thức: Did + S + V (nguyên mẫu) + O?
Ví dụ: Did you enjoy the movie last night? (Bạn có thích bộ phim tối qua không?)
Ví dụ minh họa
- I met my old friend at the shopping mall yesterday. (Tôi đã gặp người bạn cũ của mình tại trung tâm mua sắm ngày hôm qua.)
- She didn’t answer my call this morning. (Cô ấy đã không trả lời cuộc gọi của tôi sáng nay.)
- Did he finish his assignment on time? (Anh ấy có hoàn thành bài tập đúng hạn không?)
Thì quá khứ đơn giúp người học diễn đạt các sự kiện trong quá khứ một cách chính xác và tự nhiên. Việc nắm vững thì này không chỉ hỗ trợ trong giao tiếp mà còn giúp học sinh viết bài luận, kể chuyện và mô tả trải nghiệm một cách mạch lạc hơn.
4. Thì tương lai đơn (Simple Future Tense)
Thì tương lai đơn là một thì quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả những sự kiện, hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Thì này thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi nói về dự đoán, hứa hẹn hoặc đưa ra quyết định ngay tại thời điểm nói.
Cách sử dụng
Thì tương lai đơn được dùng trong các trường hợp sau:
- Dự đoán một sự kiện hoặc hành động trong tương lai
I think it will be sunny tomorrow. (Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ nắng.) - Đưa ra quyết định ngay tại thời điểm nói
I will call you back in five minutes. (Tôi sẽ gọi lại cho bạn sau 5 phút.) - Hứa hẹn hoặc đề nghị giúp đỡ ai đó
Don’t worry! I will pick you up after school. (Đừng lo! Tôi sẽ đón bạn sau giờ học.)
Cấu trúc / Công thức
Câu khẳng định
- Công thức: S + will + V (nguyên mẫu) + O
Ví dụ: He will start a new job next month. (Anh ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào tháng sau.)
Câu phủ định
- Công thức: S + will not (won’t) + V (nguyên mẫu) + O
Ví dụ: They won’t attend the conference next week. (Họ sẽ không tham dự hội nghị vào tuần tới.)
Câu nghi vấn
- Công thức: Will + S + V (nguyên mẫu) + O?
Ví dụ: Will she arrive on time? (Cô ấy sẽ đến đúng giờ chứ?)
Ví dụ minh họa
- I will buy a new phone next month. (Tôi sẽ mua một chiếc điện thoại mới vào tháng tới.)
- She won’t take part in the competition. (Cô ấy sẽ không tham gia cuộc thi.)
- Will you join us for lunch? (Bạn sẽ tham gia ăn trưa cùng chúng tôi chứ?)
Thì tương lai đơn giúp diễn đạt các hành động hoặc sự kiện chưa xảy ra một cách rõ ràng và dễ hiểu. Để sử dụng thành thạo thì này, học sinh nên luyện tập qua các tình huống giao tiếp thực tế, từ đó làm quen với cách diễn đạt ý tưởng về tương lai một cách tự nhiên và chính xác.
5. Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous tense)
Trong chương trình học ngữ pháp tiếng Anh lớp 8, thì quá khứ tiếp diễn dùng để diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ và một hành động trong quá khứ đang diễn ra thì có hành động khác xen vào.
Câu khẳng định:
Cấu trúc:
- Subject + was/were + Verb-ing
- Subject + was/were + Verb-ing + when + mệnh đề quá khứ đơn
Ví dụ:
- I was watching TV at 8 PM (Tôi đang xem TV lúc 8 giờ tối)
- They were playing football when it started to rain (Họ đang chơi bóng đá khi trời bắt đầu mưa)
Câu phủ định:
Cấu trúc: Subject + was/were + not + V-ing
Ví dụ: He wasn’t sleeping at midnight. (Anh ấy không ngủ vào lúc nửa đêm.)
Câu hỏi:
Cấu trúc:Was/Were + Subject + V-ing?
Ví dụ: Were they studying when you called? (Họ có đang học khi bạn gọi không?)
Giáo viên cấp 2 có thể áp dụng các phương pháp giảng dạy linh hoạt như tình huống thực tế, bài tập đa dạng và hoạt động nhóm để giúp học sinh hiểu sâu hơn và sử dụng thành thạo thì này.
6. Thì hiện tại hoàn thành (The Present Perfect)
Thì hiện tại hoàn thành là cầu nối giữa quá khứ và hiện tại, giúp diễn đạt những hành động hoặc sự kiện đã xảy ra nhưng vẫn còn ảnh hưởng đến thời điểm hiện tại. Đây là một thì quan trọng trong tiếng Anh, tuy nhiên, do có sự kết nối giữa hai mốc thời gian, thì này thường gây nhầm lẫn cho người học.
Cách sử dụng
- Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn có ảnh hưởng đến hiện tại
- I have lost my keys, so I can’t open the door. (Tôi đã làm mất chìa khóa, vì vậy tôi không thể mở cửa.)
- Diễn tả một trải nghiệm trong cuộc đời mà không nói rõ thời điểm xảy ra
- Mai hasn’t visited a village of an ethnic group. (Mai chưa từng đến thăm một ngôi làng dân tộc.)
- Diễn tả một hành động đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ và có thể tiếp tục trong tương lai
- She has written three books so far. (Cho đến nay, cô ấy đã viết ba cuốn sách.)
Cấu trúc
- Khẳng định: S + have/has + V3/ed + O
- He has finished his homework. (Anh ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.)
- Phủ định: S + have/has not + V3/ed + O
- They haven’t seen that movie before. (Họ chưa từng xem bộ phim đó trước đây.)
- Nghi vấn: Have/Has + S + V3/ed + O?
- Have you ever traveled abroad? (Bạn đã từng đi du lịch nước ngoài chưa?)
Thì hiện tại hoàn thành giúp học sinh diễn đạt các sự kiện có liên quan đến hiện tại một cách chính xác và mạch lạc. Khi được dạy theo phương pháp thực tế và sinh động, học sinh có thể nắm vững cách sử dụng thì này mà không còn nhầm lẫn với các thì khác, đồng thời áp dụng linh hoạt trong giao tiếp và viết tiếng Anh.
7. Đại từ, mạo từ và giới từ
Đại từ, mạo từ và giới từ là những thành phần quan trọng trong câu, giúp câu văn rõ ràng, mạch lạc hơn. Học sinh lớp 6 cần nắm vững cách sử dụng để tránh lỗi ngữ pháp phổ biến.

Cách sử dụng
Đại từ:
- Đại từ nhân xưng: I, you, he, she, it, we, they
- Đại từ sở hữu: my, your, his, her, its, our, their
- Đại từ phản thân: myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves
Mạo từ:
- A/an dùng với danh từ đếm được số ít chưa xác định:
- I have a dog. (Tôi có một con chó.)
- The dùng với danh từ đã xác định:
- The sun is shining. (Mặt trời đang chiếu sáng.)
Giới từ:
- In, on, at dùng để chỉ nơi chốn và thời gian.
- Next to, between, under dùng để chỉ vị trí.
Cấu trúc / Công thức
- Đại từ: S + V + đại từ (tùy loại)
- Mạo từ: A/an/the + danh từ
- Giới từ: Giới từ + danh từ
Ví dụ minh họa
- She gave me a gift. (Cô ấy tặng tôi một món quà.)
- The book is on the table. (Cuốn sách nằm trên bàn.)
- They are sitting next to each other. (Họ đang ngồi cạnh nhau.)
Việc sử dụng đúng đại từ, mạo từ và giới từ giúp câu văn rõ ràng hơn. Học sinh cần luyện tập để tránh nhầm lẫn khi viết và nói tiếng Anh.
8. Câu hỏi và câu phủ định trong tiếng Anh
Câu hỏi và câu phủ định là hai dạng câu quan trọng trong tiếng Anh, giúp người học diễn đạt ý kiến, tìm kiếm thông tin và thể hiện sự phủ nhận một cách rõ ràng. Việc sử dụng thành thạo hai dạng câu này giúp học sinh giao tiếp hiệu quả và linh hoạt hơn trong nhiều tình huống thực tế.
Cách sử dụng
Câu hỏi trong tiếng Anh
- Yes/No Questions (Câu hỏi Yes/No): Câu hỏi có thể trả lời bằng “Yes” hoặc “No”.
- WH-Questions (Câu hỏi với từ để hỏi): Dùng để hỏi thông tin cụ thể, thường bắt đầu bằng các từ như What, Where, When, Why, Who, How.
Câu phủ định trong tiếng Anh
- Dùng để diễn tả hành động không xảy ra hoặc phủ nhận một điều gì đó.
- Hình thành bằng cách thêm “not” vào trợ động từ hoặc động từ to be.
Cấu trúc / Công thức
Câu hỏi Yes/No Questions
Thì | Công thức | Ví dụ |
Hiện tại đơn | Do/Does + S + V (nguyên mẫu) + O? | Do you like reading books? (Bạn có thích đọc sách không?) |
Quá khứ đơn | Did + S + V (nguyên mẫu) + O? | Did she visit her grandmother last Sunday? (Cô ấy có đến thăm bà vào Chủ nhật tuần trước không?) |
Tương lai đơn | Will + S + V (nguyên mẫu) + O? | Will they travel to Paris next summer? (Họ sẽ đi du lịch Paris vào mùa hè tới không?) |
Câu hỏi WH-Questions
- Công thức: Wh-word + do/does/did/will + S + V (nguyên mẫu) + O?
- Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
- What does he usually do on weekends? (Anh ấy thường làm gì vào cuối tuần?)
- When did she start learning English? (Cô ấy bắt đầu học tiếng Anh khi nào?)
Câu phủ định
Thì | Công thức | Ví dụ |
Hiện tại đơn | S + do/does + not + V (nguyên mẫu) + O | She does not (doesn’t) eat meat. (Cô ấy không ăn thịt.) |
Quá khứ đơn | S + did not + V (nguyên mẫu) + O | They did not (didn’t) finish their homework. (Họ đã không hoàn thành bài tập về nhà.) |
Tương lai đơn | S + will not (won’t) + V (nguyên mẫu) + O | I won’t attend the meeting tomorrow. (Tôi sẽ không tham gia cuộc họp vào ngày mai.) |
Với động từ “to be” | S + am/is/are + not + O | He is not (isn’t) at home now. (Anh ấy không có ở nhà bây giờ.) |
Ví dụ minh họa
- Câu hỏi Yes/No:
- Do you study English every day? → Yes, I do. / No, I don’t.
- Will she come to the party tonight? → Yes, she will. / No, she won’t.
- Câu hỏi WH-Questions:
- What time does the class start? → It starts at 8 AM.
- Why did they leave early? → Because they had an appointment.
- Câu phủ định:
- She doesn’t drink coffee in the morning. (Cô ấy không uống cà phê vào buổi sáng.)
- They didn’t visit the museum last weekend. (Họ đã không đến thăm bảo tàng vào cuối tuần trước.)
Việc thành thạo câu hỏi và câu phủ định giúp học sinh giao tiếp hiệu quả hơn, đặc biệt trong việc trao đổi thông tin và thể hiện ý kiến cá nhân. Học sinh nên luyện tập đặt câu hỏi và phủ định trong các tình huống thực tế để cải thiện kỹ năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt hơn.
9. Danh từ đếm được và không đếm được
Trong tiếng Anh, danh từ được chia thành hai loại chính: danh từ đếm được (countable nouns) và danh từ không đếm được (uncountable nouns). Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại danh từ này giúp học sinh sử dụng đúng từ chỉ số lượng như some, any, much, many, a lot of…

Cách sử dụng
Danh từ đếm được:
- Có thể đếm được và có dạng số ít, số nhiều.
- Dùng được với số đếm (one, two, three…).
- Có thể thêm a/an hoặc the trước danh từ số ít.
Danh từ không đếm được:
- Không thể đếm bằng số trực tiếp.
- Không có dạng số nhiều.
- Đi kèm với các đơn vị đo lường như a glass of water, a piece of advice…
Cấu trúc / Công thức
Danh từ đếm được | Công thức: S + have/has + a/an + danh từ số ít. S + have/has + số lượng + danh từ số nhiều. Ví dụ: She has a cat. / They have three dogs. |
Danh từ không đếm được | Công thức: S + have/has + danh từ không đếm được. Dùng với much, little, a lot of, some, any… Ví dụ: She has some water. / I don’t have much sugar. |
Ví dụ minh họa
- I have two books. (Tôi có hai quyển sách.)
- She needs a cup of coffee. (Cô ấy cần một tách cà phê.)
- We don’t have any rice left. (Chúng tôi không còn gạo nữa.)
Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được giúp học sinh tránh lỗi ngữ pháp khi sử dụng các từ chỉ số lượng trong câu.
Tham khảo chi tiết thêm tại:
- Sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 6 tập 1 Global Success
- Sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 6 tập 2 Global Success
10. So sánh: like, different from, (not) as … as
Bạn muốn so sánh hai người bạn, hai bộ phim yêu thích hay hai địa điểm du lịch? Trong tiếng Anh, có nhiều cách để diễn tả sự giống và khác nhau giữa các đối tượng. Một số cấu trúc phổ biến nhất bao gồm “like”, “different from”, “(not) as … as”. Việc sử dụng thành thạo những mẫu câu này giúp học sinh biểu đạt suy nghĩ rõ ràng và mạch lạc hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Cách sử dụng
1. Like – Diễn tả sự tương đồng
Cấu trúc: S + be/V + like + Noun (Danh từ/Đại từ)
- Dùng để diễn tả hai đối tượng có điểm giống nhau.
Ví dụ:
- This bag is like the one I bought last week. (Chiếc túi này giống với chiếc tôi đã mua tuần trước.)
- He sings like a professional singer. (Anh ấy hát giống như một ca sĩ chuyên nghiệp.)
2. Different from – Chỉ sự khác biệt
Cấu trúc: S + be/V + different from + Noun (Danh từ/Đại từ)
- Dùng để chỉ ra sự khác biệt giữa hai đối tượng.
Ví dụ:
- Her style is different from mine. (Phong cách của cô ấy khác với của tôi.)
- Studying online is different from studying in a classroom. (Học trực tuyến khác với học trong lớp học.)
3. (Not) as … as – Diễn tả sự không bằng nhau
Cấu trúc: S + be/V + (not) as + adjective + as + Noun (Danh từ/Đại từ)
- Dùng để so sánh hai đối tượng khi một đối tượng không có đặc điểm bằng đối tượng còn lại.
Ví dụ:
- This hotel is as comfortable as the one we stayed in last summer. (Khách sạn này thoải mái như khách sạn chúng tôi đã ở vào mùa hè năm ngoái.)
- The book is not as interesting as the movie. (Cuốn sách không thú vị bằng bộ phim.)
Ví dụ minh họa
- My car is like my brother’s car. (Xe của tôi giống xe của anh trai tôi.)
- French cuisine is different from Italian cuisine. (Ẩm thực Pháp khác với ẩm thực Ý.)
- This laptop is not as expensive as that one. (Chiếc laptop này không đắt bằng chiếc kia.)
Việc sử dụng đúng các cấu trúc so sánh giúp học sinh thể hiện ý tưởng rõ ràng hơn trong cả nói và viết. Để nắm vững kiến thức này, học sinh nên thực hành thông qua các bài tập hội thoại, viết đoạn văn ngắn so sánh hai đối tượng hoặc tham gia trò chơi ghép câu. Khi đã quen thuộc với những cấu trúc trên, việc giao tiếp tiếng Anh sẽ trở nên tự nhiên và hiệu quả hơn.
11. Some, a lot of, lots of
Khi muốn diễn tả số lượng trong tiếng Anh, thay vì sử dụng con số cụ thể, chúng ta có thể dùng các cụm từ some, a lot of, lots of để biểu đạt mức độ nhiều hay ít một cách linh hoạt. Đây là những cụm từ thông dụng, giúp câu văn trở nên tự nhiên và dễ hiểu hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Một ưu điểm lớn của some, a lot of, lots of là có thể dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được, giúp việc diễn đạt trở nên đơn giản hơn.
Ví dụ:
- There is some milk in the fridge. (Có một ít sữa trong tủ lạnh.)
- She has got a lot of books. (Cô ấy có rất nhiều sách.)
- We saw lots of birds in the park. (Chúng tôi đã nhìn thấy rất nhiều chim trong công viên.)
Để sử dụng thành thạo các cụm từ này, học sinh nên thực hành thường xuyên thông qua bài tập và tình huống thực tế. Việc đặt câu với some, a lot of, lots of trong các bối cảnh khác nhau sẽ giúp việc học trở nên dễ dàng hơn và giúp học sinh tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày.
12. Giới từ chỉ thời gian và nơi chốn
Giới từ chỉ thời gian và nơi chốn là những thành phần quan trọng giúp xác định thời điểm hoặc vị trí của một sự kiện, sự vật trong câu. Chúng giúp câu văn trở nên rõ ràng, chính xác hơn và tránh những nhầm lẫn không đáng có khi giao tiếp bằng tiếng Anh.
Giới từ chỉ thời gian
Giới từ chỉ thời gian giúp diễn đạt khi một sự kiện xảy ra. Dưới đây là một số giới từ phổ biến và cách sử dụng chúng:
- At: Dùng với thời gian cụ thể (at six o’clock, at noon, at midnight).
- Ví dụ: The meeting starts at 9 AM. (Cuộc họp bắt đầu lúc 9 giờ sáng.)
- In: Dùng với khoảng thời gian dài như tháng, năm, thế kỷ, buổi trong ngày (in July, in 2023, in the afternoon).
- Ví dụ: They were born in 2005. (Họ sinh năm 2005.)
- On: Dùng với ngày cụ thể, ngày trong tuần, ngày lễ (on Monday, on Christmas Day, on my birthday).
- Ví dụ: We will have a party on Saturday. (Chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc vào thứ Bảy.)
Giới từ chỉ nơi chốn
Giới từ chỉ nơi chốn giúp xác định vị trí của một người hoặc vật. Dưới đây là ba giới từ phổ biến:
- At: Dùng để chỉ một địa điểm cụ thể, thường là những nơi có phạm vi nhỏ (at home, at the bus stop, at school).
- Ví dụ: She is waiting at the station. (Cô ấy đang đợi ở nhà ga.)
- In: Dùng để chỉ vị trí bên trong một không gian khép kín (in the classroom, in the bag, in the city).
- Ví dụ: There are many books in my backpack. (Có nhiều sách trong ba lô của tôi.)
- On: Dùng để chỉ vị trí trên bề mặt của một vật thể (on the table, on the wall, on the floor).
- Ví dụ: The picture is hanging on the wall. (Bức tranh đang treo trên tường.)
Việc sử dụng giới từ đúng cách không chỉ giúp học sinh diễn đạt ý tưởng mạch lạc mà còn làm cho câu văn trở nên tự nhiên hơn. Do mỗi giới từ có cách sử dụng riêng, học sinh cần thực hành thường xuyên để ghi nhớ và vận dụng chính xác trong từng tình huống. Hãy lưu ý rằng, chỉ một thay đổi nhỏ trong giới từ cũng có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu.
13. Should / Shouldn’t
Trong giao tiếp, việc đưa ra lời khuyên không chỉ giúp người nghe có định hướng đúng mà còn thể hiện sự quan tâm và trách nhiệm. Trong tiếng Anh, should và shouldn’t là động từ khuyết thiếu quan trọng, giúp diễn đạt những điều nên và không nên làm một cách lịch sự và dễ hiểu.
Cách sử dụng
- Đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý
- You should study instead of watching YouTube. (Bạn nên học thay vì xem YouTube.)
- We shouldn’t eat too much junk food. (Chúng ta không nên ăn quá nhiều đồ ăn vặt.)
- Diễn tả điều đúng đắn trong một tình huống cụ thể
- He should apologize for being rude. (Anh ấy nên xin lỗi vì đã thô lỗ.)
- You shouldn’t interrupt when someone is speaking. (Bạn không nên ngắt lời khi người khác đang nói.)
- Dự đoán điều có khả năng xảy ra
- She should be home by now. (Cô ấy chắc hẳn đã về đến nhà.)
Việc sử dụng should và shouldn’t giúp học sinh không chỉ cải thiện kỹ năng giao tiếp mà còn phát triển tư duy phản biện khi cân nhắc lựa chọn và hậu quả. Khi áp dụng linh hoạt trong cuộc sống hàng ngày, những cấu trúc này sẽ trở thành công cụ mạnh mẽ giúp học sinh diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và thuyết phục hơn.
14. Although / Though / However – Cách sử dụng và ví dụ
Trong giao tiếp tiếng Anh, việc diễn đạt sự tương phản một cách rõ ràng giúp người nói thể hiện quan điểm một cách thuyết phục và mạch lạc hơn. Although, though và however là những từ nối quan trọng giúp liên kết các ý tưởng trái ngược, giúp câu văn trở nên logic và dễ hiểu hơn.
Cách sử dụng
- Although / Though – Dùng để nối hai mệnh đề trái ngược nhau trong cùng một câu
- Although she watched the film twice, she didn’t understand it. (Mặc dù cô ấy đã xem bộ phim hai lần, cô ấy vẫn không hiểu.)
- Though it was raining, they continued playing football. (Mặc dù trời mưa, họ vẫn tiếp tục chơi bóng đá.)
- However – Dùng để diễn đạt sự tương phản giữa hai câu riêng biệt
- He studied very hard. However, he didn’t pass the exam. (Anh ấy học rất chăm chỉ. Tuy nhiên, anh ấy vẫn không đỗ kỳ thi.)
- The hotel was beautiful. However, the service was not good. (Khách sạn rất đẹp. Tuy nhiên, dịch vụ không tốt.)
Việc sử dụng thành thạo although, though và however giúp học sinh nâng cao kỹ năng viết và nói, làm cho câu văn trở nên sắc nét và mạch lạc hơn. Khi nắm vững cách sử dụng các liên từ này, học sinh có thể diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế, truyền tải suy nghĩ chính xác và tạo ấn tượng mạnh mẽ trong giao tiếp hàng ngày.
15. Câu hỏi Yes/No – Cách sử dụng và ví dụ
Trong giao tiếp hàng ngày, câu hỏi Yes/No là một công cụ quan trọng giúp xác nhận thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả. Dạng câu hỏi này tuy đơn giản nhưng đóng vai trò lớn trong việc duy trì hội thoại và thể hiện sự quan tâm của người nói đến câu chuyện.
Câu hỏi Yes/No được hình thành bằng cách đưa trợ động từ (be, do, have) hoặc động từ khuyết thiếu (can, may, should…) lên trước chủ ngữ. Đây là dạng câu hỏi phổ biến, giúp người học rèn luyện khả năng phản xạ nhanh trong giao tiếp.
Cách sử dụng
- Dùng với trợ động từ “do/does/did” (Hiện tại đơn, Quá khứ đơn)
- Do they eat candy apples on Halloween? (Họ có ăn táo bọc đường vào lễ Halloween không?)
- Did she visit her grandmother last weekend? (Cô ấy có đến thăm bà vào cuối tuần trước không?)
- Dùng với động từ “to be” (am/is/are/was/were)
- Is he your teacher? (Anh ấy là giáo viên của bạn phải không?)
- Were they at the party last night? (Họ có ở bữa tiệc tối qua không?)
- Dùng với động từ khuyết thiếu (can, will, should, must…)
- Can she perform Dutch folk dances? (Cô ấy có thể biểu diễn các điệu múa dân gian Hà Lan không?)
- Will you join us for lunch? (Bạn có tham gia ăn trưa cùng chúng tôi không?)
Thành thạo cách đặt và trả lời câu hỏi Yes/No giúp học sinh tự tin hơn trong hội thoại và tăng khả năng phản xạ ngôn ngữ. Việc luyện tập thường xuyên với nhiều tình huống thực tế sẽ giúp học sinh không chỉ hiểu rõ cấu trúc mà còn có thể ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.
16. Mạo từ: a / an / the – Cách sử dụng và ví dụ
Bạn có bao giờ thắc mắc vì sao chúng ta nói “a book”, “an apple”, nhưng lại dùng “the sun”? Dù chỉ là những từ ngắn gọn, a, an, the đóng vai trò quan trọng trong việc xác định danh từ và làm cho câu văn trở nên rõ ràng, chính xác hơn. Việc hiểu và sử dụng đúng mạo từ giúp học sinh cải thiện kỹ năng viết và giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên.
Cách sử dụng
A / An – Dùng với danh từ đếm được số ít
- A đứng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm.
- I have a dog. (Tôi có một con chó.)
- She bought a new phone. (Cô ấy mua một chiếc điện thoại mới.)
- An đứng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm (a, e, i, o, u).
- He ate an orange for breakfast. (Anh ấy ăn một quả cam vào bữa sáng.)
- She is an artist. (Cô ấy là một họa sĩ.)
The – Dùng khi danh từ đã xác định hoặc đề cập trước đó
- Dùng khi người nghe và người nói đều biết danh từ đang nhắc đến.
- The sun is very bright today. (Mặt trời hôm nay rất sáng.)
- The teacher gave us homework. (Giáo viên đã giao bài tập về nhà cho chúng tôi.)
- Dùng với danh từ chỉ một đối tượng duy nhất.
- The Statue of Liberty is in New York. (Tượng Nữ thần Tự do ở New York.)
- Is Washington D.C. the capital of the USA? (Washington D.C. có phải là thủ đô của Mỹ không?)
Dù nhỏ bé, nhưng a, an, the có ảnh hưởng lớn đến ý nghĩa của câu. Để sử dụng mạo từ chính xác, học sinh cần luyện tập thông qua bài tập điền từ, trò chơi chọn đúng mạo từ và hội thoại thực tế. Khi hiểu rõ cách dùng a, an, the, học sinh sẽ tự tin hơn trong giao tiếp và viết tiếng Anh một cách chính xác, tự nhiên hơn.
17. Trạng từ so sánh
Trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 8, trạng từ so sánh được dùng để mô tả cách thức thực hiện hành động theo mức độ, so sánh giữa hai hay nhiều đối tượng sự vật, sự việc.
Quy tắc cấu thành trạng từ so sánh:
- Trạng từ 1 âm tiết: thêm “er” vào sau tính từ. Ví dụ: shorter, taller
- Trạng từ 2 âm tiết trở lên: thêm “more/less” trước trạng từ. Ví dụ: more/less carefully
- Trạng từ bất quy tắc: một số trạng từ không theo quy tắc thông thường. Ví dụ: well -> better, bad -> worse
So sánh hơn | So sánh nhất | So sánh bằng | |
Cấu trúc | S + V + trạng từ so sánh + than + đối tượng so sánh | S + V + more + trạng từ so sánh + than + đối tượng so sánh | S + V + as + adverb + as + đối tượng so sánh |
Ví dụ | He runs faster than his friend (Anh ấy chạy nhanh hơn bạn của mình) | She drives more carefully than her sister (Cô ấy lái xe cẩn thận hơn chị gái cô ấy) | She sings as beautifully as a professional singer (Cô ấy hát hay như một ca sĩ chuyên nghiệp) |
Trạng từ so sánh giúp mô tả mức độ hoặc cách thức thực hiện hành động khi so sánh giữa các đối tượng. Việc nắm vững cách hình thành trạng từ so sánh trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 này không chỉ giúp học sinh cải thiện kỹ năng viết mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh.
18. Câu đơn và câu ghép
Câu đơn và câu ghép là hai dạng câu cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 mà người học cần nắm vững.
Câu đơn | Câu ghép | |
Định nghĩa | Là câu chỉ chứa một mệnh đề độc lập (có chủ ngữ và vị ngữ đầy đủ). | Là câu có hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập được liên kết với nhau bằng liên từ (and, but, or,however, therefore…) hoặc dấu phẩy. |
Cấu trúc | Subject + Verb + (Complement/ Object) | Mệnh đề 1, + liên từ + mệnh đề 2 |
Ví dụ | I read a book (Tôi đọc một cuốn sách) | I love reading book, but my sister likes watching TV (Tôi thích đọc sách, nhưng chị gái tôi thích xem TV) |
Các liên từ dùng trong câu ghép:
Liên từ | Nghĩa | Ví dụ |
And | Và | She loves singing, and she plays the guitar. |
But | Nhưng | He is tall, but his brother is short. |
Or | Hoặc | You can go by bus, or you can take a taxi. |
So | Nên | It was raining, so we stayed at home. |
For | Vì | I was tired, for I had worked all day. |
Lưu ý:
- Các mệnh đề độc lập trong câu ghép phải có chủ ngữ và động từ riêng.
- Không sử dụng dấu phẩy giữa hai mệnh đề độc lập nếu không có liên từ.
Việc phân biệt giữa câu đơn và câu ghép giúp học sinh sử dụng ngữ pháp chính xác hơn khi viết và nói tiếng Anh. Câu đơn đơn giản nhưng có thể diễn đạt đầy đủ một ý, trong khi câu ghép giúp mở rộng ý tưởng và tạo nên câu văn mạch lạc hơn.
Tham khảo thêm: Sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 8 Global Success
19. Mạo từ rỗng
Theo chương trình học ngữ pháp tiếng Anh lớp 8, mạo từ rỗng là trường hợp không sử dụng mạo từ (a, an, the) trước danh từ, thường dùng với danh từ chung, danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được.
Mạo từ rỗng được dùng trong các trường hợp sau:
- Trước danh từ chỉ các khái niệm trừu tượng, chất liệu, hoặc chất lỏng, không dùng mạo từ trước nó.
Ví dụ: Water is essential for life. (Nước là yếu tố cần thiết cho sự sống.)
- Trước danh từ số nhiều mang ý nghĩa chung chung, không đề cập đến một nhóm cụ thể, không cần mạo từ.
Ví dụ: Books provide us with knowledge. (Sách cung cấp cho chúng ta kiến thức.)
- Trước các danh từ chỉ môn học, ngôn ngữ, môn thể thao và màu sắc không dùng mạo từ.
Ví dụ: Blue is my favorite color. (Màu xanh là màu yêu thích của tôi.)
- Khi nhắc đến bữa ăn chung chung, không sử dụng mạo từ.
Ví dụ: We had lunch at 12 p.m. (Chúng tôi ăn trưa lúc 12 giờ trưa.)
- Hầu hết tên quốc gia, thành phố, đường phố không dùng mạo từ.
Ví dụ: Vietnam is a beautiful country. (Việt Nam là một đất nước xinh đẹp.)
Mạo từ rỗng là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, việc thực hành thường xuyên sẽ giúp học sinh sử dụng một cách chính xác.
20. Câu phức với mệnh đề trạng từ chỉ thời gian
Trong ngữ pháp tiếng Anh, câu phức bao gồm mệnh đề chính và mệnh đề phụ (trạng từ chỉ thời gian) để cho biết thời điểm xảy ra hành động.
Cấu trúc:
- Mệnh đề chính + (when/while/before/after/since/once) + mệnh đề phụ
- Liên từ thời gian + mệnh đề phụ + mệnh đề chính
Cách sử dụng:
Trạng từ chỉ thời gian | Nghĩa | Ví dụ |
When | Khi, vào lúc | I was sleeping when she called. (Tôi đang ngủ thì cô ấy gọi.) |
While | Trong khi | He was cooking while she was watching TV. (Anh ấy đang nấu ăn trong khi cô ấy đang xem TV.) |
Before | Trước khi | Before you go out, lock the door. (Trước khi bạn ra ngoài, hãy khóa cửa.) |
After | Sau khi | She felt happy after she passed the exam. (Cô ấy cảm thấy vui sau khi vượt qua kỳ thi.) |
Since | Kể từ khi | I haven’t seen him since he left. (Tôi chưa gặp lại anh ấy kể từ khi anh ấy rời đi.) |
Until/Till | Cho đến khi | Wait here until I return. (Hãy đợi ở đây cho đến khi tôi quay lại.) |
As soon as | Ngay khi | I will call you as soon as I arrive. (Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi tôi đến nơi.) |
Once | Khi mà, một khi | Once you finish your homework, you can play games. (Khi bạn hoàn thành bài tập, bạn có thể chơi game.) |
Mệnh đề trạng từ chỉ thời gian là một phần quan trọng trong câu phức, giúp diễn tả thời điểm xảy ra hành động một cách rõ ràng và chính xác.
21. Câu gián tiếp
Câu gián tiếp dùng để truyền đạt lời nói của người khác một cách gián tiếp, không sử dụng dấu ngoặc kép, và thường có sự thay đổi về thì, đại từ và các từ chỉ thời gian.
Câu trực tiếp > Câu gián tiếp | Ví dụ |
Hiện tại đơn → Quá khứ đơn | She said, “I work hard.” → She said (that) she worked hard. |
Hiện tại tiếp diễn → Quá khứ tiếp diễn | He said, “I am studying.” → He said he was studying. |
Hiện tại hoàn thành → Quá khứ hoàn thành | She said, “I have finished my homework.” → She said she had finished her homework. |
Quá khứ đơn → Quá khứ hoàn thành | He said, “I bought a new phone.” → He said he had bought a new phone. |
Will → Would | She said, “I will call you.” → She said she would call me. |
Khi chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp, các thay đổi có thể xảy ra ở thì động từ, đại từ, và các từ chỉ thời gian
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
today | that day |
now | then |
yesterday | the day before |
tomorrow | the next day / the following day |
here | there |
Viêc sử dụng cấu trúc câu gián tiếp là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 8, giúp học sinh biết cách thuật lại lời nói của người khác một cách chính xác.
22. Câu hỏi trong lời nói gián tiếp
Cuối cùng, trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 8, câu hỏi gián tiếp được dùng để truyền đạt câu hỏi của người khác một cách gián tiếp mà không cần dùng cấu trúc đảo ngữ đặc trưng của câu hỏi trực tiếp.
Đặc điểm của câu hỏi gián tiếp:
- Không dùng dấu hỏi chấm.
- Không đảo ngữ (trợ động từ đứng trước chủ ngữ).
- Thì động từ thường lùi một cấp nếu động từ tường thuật ở thì quá khứ.
Câu hỏi với từ để hỏi (Wh-questions)
Cấu trúc : Mệnh đề chính + question word + Subject + Verb
Ví dụ: She asked, “What time is it?” → She asked what time it was.
Câu hỏi Yes/No (Yes/No Questions)
Cấu trúc: Mệnh đề chính + if/whether + Subject + Verb
Ví dụ: He asked, “Are you coming?” → He asked if I was coming.
Câu hỏi gián tiếp là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh, kết hợp cùng bài tập thực hành để giúp học sinh hiểu bài một cách dễ dàng và hiệu quả.
Từng chủ điểm – từ cách thể hiện sở thích, so sánh, cấu trúc câu đơn, ghép, đến việc sử dụng giới từ chỉ thời gian và chuyển đổi giữa câu trực tiếp, gián tiếp – đều đóng góp vào việc làm giàu vốn từ và cải thiện kỹ năng diễn đạt. Qua đó, học sinh sẽ tự tin hơn trong việc áp dụng ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 vào các tình huống giao tiếp hàng ngày cũng như các bài kiểm tra trong học tập.
23. Modal Verbs in First Conditional Sentences (Động từ khuyết thiếu trong câu điều kiện loại 1)
Trong quá trình giảng dạy, bạn có bao giờ nhận thấy học sinh thường nhầm lẫn khi sử dụng động từ khuyết thiếu trong câu điều kiện loại 1? Những từ như must, can, should không chỉ đơn thuần bổ sung ý nghĩa mà còn giúp câu nói trở nên chính xác hơn, thể hiện mức độ cần thiết, khả năng hoặc lời khuyên một cách rõ ràng.
Trong câu điều kiện loại 1, các động từ khuyết thiếu như must, should, can, might được sử dụng để chỉ mức độ chắc chắn hoặc lời khuyên.
Câu điều kiện loại 1 có động từ khuyết thiếu là can | Cấu trúc: Mệnh đề If (hiện tại đơn), mệnh đề chính (can). |
Câu điều kiện loại 1 có động từ khuyết thiếu may / might | Cấu trúc: Mệnh đề If (hiện tại đơn), mệnh đề chính (may/might). |
Câu điều kiện loại 1 có động từ khuyết thiếu là must | Cấu trúc: Mệnh đề If (hiện tại đơn), mệnh đề chính (must). |
Câu điều kiện loại 1 có động từ khuyết thiếu should | Cấu trúc: Mệnh đề If (hiện tại đơn), mệnh đề chính (should). |
Ví dụ: If you don’t want to get in an accident, you must follow these safety instructions. (Nếu bạn không muốn gặp tai nạn, bạn phải tuân theo các hướng dẫn an toàn này.)
Việc sử dụng động từ khuyết thiếu trong câu điều kiện loại 1 không chỉ giúp học sinh diễn đạt ý tưởng rõ ràng mà còn rèn luyện tư duy ngôn ngữ linh hoạt. Khi được hướng dẫn qua các tình huống thực tế, các em sẽ không còn học máy móc mà thay vào đó là hiểu cách vận dụng phù hợp trong từng ngữ cảnh.
24. Verbs + To-Infinitive (Động từ theo sau là động từ nguyên thể có “to”)
Trong tiếng Anh, không phải mọi động từ đều có cách sử dụng giống nhau. Một số động từ đi kèm với to-infinitive (động từ nguyên thể có “to”), giúp diễn đạt ý định, mục tiêu hoặc kế hoạch trong tương lai.
Cấu trúc: decide, want, need, learn + to-infinitive.
Ví dụ: We decided to do some research on Thai traditional dancing. (Chúng tôi quyết định nghiên cứu về múa truyền thống Thái Lan.)
Việc sử dụng đúng to-infinitive không chỉ giúp học sinh diễn đạt ý tưởng chính xác mà còn giúp câu văn trở nên mạch lạc và chuyên nghiệp hơn. Khi được tiếp cận theo phương pháp thực tế và có tính ứng dụng cao, học sinh sẽ không còn học ngữ pháp một cách máy móc mà sẽ dần hình thành tư duy ngôn ngữ tự nhiên.
25. Verbs + V-ing (Động từ theo sau là động từ dạng V-ing)
Trong tiếng Anh, có những động từ luôn được theo sau bởi V-ing, nhưng tại sao chúng ta nói “I enjoy reading” mà không phải “I enjoy to read”? Động từ theo sau là V-ing (Verbs + V-ing) phản ánh cách diễn đạt tự nhiên trong ngôn ngữ.
Một số động từ như: enjoy, avoid, mind, suggest + V-ing.
Ví dụ: We enjoy wearing this traditional costume at our Fashion Show. (Chúng tôi thích mặc trang phục truyền thống này đến buổi trình diễn thời trang.)
Verbs + V-ing là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp học sinh diễn đạt sở thích, thói quen và những hành động liên tục một cách tự nhiên.
Khi được giảng dạy qua các tình huống thực tế, bài tập trực quan và phương pháp học tương tác, học sinh sẽ không chỉ nhớ quy tắc mà còn sử dụng linh hoạt trong giao tiếp. Thầy cô hãy tạo ra những hoạt động thú vị để giúp các em cảm nhận tiếng Anh như một phần của cuộc sống, thay vì chỉ là những công thức trên sách vở
26. Reported Speech (Yes/No Questions) – Câu tường thuật dạng câu hỏi Có/Không
Khi thuật lại một câu hỏi Yes/No, học sinh thường mắc lỗi giữ nguyên cấu trúc câu hỏi trực tiếp mà không biết rằng dạng câu này phải thay đổi theo một quy tắc đặc biệt. Trong câu tường thuật, whether hoặc if được sử dụng để nối mệnh đề tường thuật, giúp câu trở nên rõ ràng và mạch lạc hơn.
Cách sử dụng
- Trong câu tường thuật dạng Yes/No Questions, ta không giữ nguyên trật tự của câu hỏi trực tiếp mà chuyển thành một câu khẳng định, sử dụng if hoặc whether.
- Động từ tường thuật phổ biến là ask, đôi khi có thể dùng wonder, want to know.
Cấu trúc:
S + asked + if/whether + S + V (lùi thì nếu cần)
Ví dụ:
- She asked us whether we often meet Angela at school. (Cô ấy hỏi chúng tôi liệu chúng tôi có thường gặp Angela ở trường không?)
- He asked me if I had finished my homework. (Anh ấy hỏi tôi liệu tôi đã hoàn thành bài tập về nhà chưa.)
- They wanted to know whether she was coming to the party. (Họ muốn biết liệu cô ấy có đến bữa tiệc không.)
Kết luận
Câu tường thuật dạng Yes/No Questions không chỉ giúp học sinh phát triển kỹ năng thuật lại thông tin mà còn rèn luyện khả năng diễn đạt linh hoạt hơn trong giao tiếp. Khi được học qua các bài tập tình huống, trò chơi ngữ pháp và hoạt động thực tế, học sinh sẽ không chỉ hiểu quy tắc mà còn sử dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác.
27. Relative Pronouns: Which, Who, and Whose (Đại từ quan hệ: which, who, và whose)
Khi học sinh mô tả một người hoặc một vật trong câu, các em thường mắc lỗi lặp lại danh từ hoặc ngắt câu không tự nhiên. Đây chính là lúc đại từ quan hệ (Relative Pronouns) – which, who, và whose trở thành công cụ hữu ích, giúp kết nối các mệnh đề một cách mượt mà và logic hơn.
Who | N + who + V + O |
Whose | N + whose + N + V |
Which | N + which + V + O/S + O |
Ví dụ: I know a girl who works as a tour guide in Singapore. (Tôi biết một cô gái làm hướng dẫn viên du lịch ở Singapore.)
I love the girl whose hair is red. (Tôi yêu cô gái tóc đỏ).
I like the book which is written by this author. (Tôi thích cuốn sách được viết bởi tác giả này).
Which, who, và whose không chỉ giúp học sinh viết câu phức chuyên nghiệp hơn mà còn rèn luyện tư duy diễn đạt rõ ràng, mạch lạc. Thầy cô hãy giúp các em thấy rằng ngữ pháp không chỉ là công thức, mà là công cụ để thể hiện ý tưởng một cách chính xác và trôi chảy hơn.
28. Defining Relative Clauses (Mệnh đề quan hệ xác định)
Trong giao tiếp và viết tiếng Anh, việc mô tả hoặc bổ sung thông tin về một người, sự vật mà không làm câu trở nên dài dòng là điều quan trọng. Mệnh đề quan hệ xác định giúp làm rõ danh từ, đóng vai trò cần thiết trong câu và không thể lược bỏ mà vẫn giữ nguyên nghĩa.
Cách sử dụng
- Mệnh đề quan hệ xác định được dùng để bổ sung thông tin quan trọng về danh từ, giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ đối tượng được đề cập.
- Không có dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề chính và có thể sử dụng who, which, that để thay thế danh từ được nhắc đến.
Ví dụ:
- The new vocabulary items which we learnt yesterday are difficult to remember. (Các mục từ vựng mới mà chúng ta đã học hôm qua rất khó nhớ.)
- The student who won the competition is my best friend. (Học sinh đã thắng cuộc thi là bạn thân nhất của tôi.)
Kết luận
Mệnh đề quan hệ xác định giúp câu văn trở nên mạch lạc, tự nhiên và chính xác hơn. Khi học sinh hiểu rõ cách sử dụng who, which, that, việc viết và nói tiếng Anh sẽ trở nên dễ dàng, tránh diễn đạt lặp lại hoặc rời rạc. Để nắm vững kiến thức này, thay vì chỉ học thuộc công thức, học sinh nên thực hành qua các đoạn hội thoại, trò chơi ngữ pháp và bài tập sáng tạo để sử dụng linh hoạt trong thực tế.
29. Non-Defining Relative Clauses (Mệnh đề quan hệ không xác định)
Trong quá trình học mệnh đề quan hệ, học sinh thường thắc mắc: “Khi nào cần dùng dấu phẩy?”, “Tại sao có lúc thông tin thêm vào quan trọng, có lúc lại không?” Câu trả lời nằm ở mệnh đề quan hệ không xác định (Non-Defining Relative Clauses) – một công cụ ngữ pháp quan trọng giúp mở rộng câu mà không làm thay đổi ý nghĩa chính.
Cách sử dụng
- Mệnh đề quan hệ không xác định cung cấp thêm thông tin về danh từ đứng trước nhưng không làm ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu.
- Luôn được đặt giữa hai dấu phẩy và không thể bỏ đại từ quan hệ (who, which, whose…).
Ví dụ:
- Planet Earth, which is also called the Blue Planet, is covered with water and land. (Hành tinh Trái Đất, còn được gọi là Hành tinh Xanh, được bao phủ bởi nước và đất.)
- My father, who works as a doctor, is very busy. (Bố tôi, người làm bác sĩ, rất bận rộn.)
Mệnh đề quan hệ không xác định giúp câu văn trở nên rõ ràng và giàu thông tin hơn, đồng thời giúp học sinh diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế và chuyên nghiệp. Khi được thực hành thông qua tình huống thực tế, bài tập so sánh và hoạt động sáng tạo, học sinh sẽ dễ dàng phân biệt giữa mệnh đề quan hệ xác định và không xác định, từ đó sử dụng linh hoạt trong giao tiếp và viết tiếng Anh.
30. Cấu trúc Suggest / Advise / Recommend + V-ing / A Clause With Should
Trong giao tiếp hàng ngày, việc đưa ra lời khuyên hoặc đề xuất là rất phổ biến. Tuy nhiên, để diễn đạt một cách chính xác và tự nhiên, người học cần nắm vững các cấu trúc đi kèm với suggest, advise, recommend. Những động từ này có thể đi với danh động từ (V-ing) hoặc mệnh đề với “should”, tùy vào ngữ cảnh.
Cách sử dụng
- Suggest / Advise / Recommend + V-ing
- Dùng khi không đề cập đến đối tượng cụ thể, chỉ đưa ra lời khuyên chung chung.
- My sister suggested buying a new laptop. (Chị gái tôi gợi ý mua một chiếc máy tính xách tay mới.)
- The doctor advised getting enough sleep. (Bác sĩ khuyên nên ngủ đủ giấc.)
- Suggest / Advise / Recommend + (that) + S + (should) + V (nguyên mẫu)
- Dùng khi có một đối tượng cụ thể được đề xuất hoặc khuyên bảo.
- They recommended (that) he (should) give up writing. (Họ đề nghị (rằng) anh ấy (nên) từ bỏ việc viết lách.)
- She advised that we (should) be more careful. (Cô ấy khuyên rằng chúng tôi nên cẩn thận hơn.)
Việc sử dụng đúng cấu trúc suggest, advise, recommend giúp học sinh diễn đạt lời khuyên hoặc đề xuất một cách chính xác và chuyên nghiệp hơn. Khi nắm vững các dạng câu này, học sinh có thể ứng dụng hiệu quả trong cả giao tiếp hàng ngày và văn viết, giúp diễn đạt ý tưởng rõ ràng và tự nhiên hơn.
31. Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ, kết quả và nguyên nhân
Trong giao tiếp và viết học thuật, việc diễn đạt sự nhượng bộ, nguyên nhân hoặc kết quả một cách rõ ràng giúp câu văn trở nên mạch lạc và thuyết phục hơn. Thay vì chỉ sử dụng những từ đơn giản như “because”, “so”, “but”, người học có thể mở rộng câu bằng cách sử dụng mệnh đề trạng ngữ để thể hiện ý nghĩa một cách tự nhiên và nâng cao khả năng diễn đạt.
Cách sử dụng
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ (Adverbial Clauses of Concession)
- Dùng để diễn tả sự đối lập giữa hai vế trong câu, thường bắt đầu bằng although, though, even though.
- Although footballers are well-paid, they have short careers. (Mặc dù các cầu thủ bóng đá được trả lương cao, họ có sự nghiệp ngắn ngủi.)
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả (Adverbial Clauses of Result)
- Dùng để diễn tả hệ quả của một hành động, thường sử dụng so that, such … that, so … that.
- The exam was so difficult that many students couldn’t finish it. (Bài kiểm tra khó đến mức nhiều học sinh không thể hoàn thành nó.)
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân (Adverbial Clauses of Reason)
- Dùng để giải thích lý do cho một hành động, thường bắt đầu bằng because, since, as.
- She didn’t go to school because she was sick. (Cô ấy không đi học vì bị ốm.)
Việc sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ, kết quả và nguyên nhân giúp học sinh mở rộng vốn từ vựng, nâng cao tư duy lập luận, đặc biệt là trong kỹ năng viết và giao tiếp. Khi được học qua những tình huống thực tế, so sánh cách diễn đạt khác nhau và thực hành qua các bài tập sáng tạo, học sinh sẽ hình thành phản xạ sử dụng các mệnh đề này một cách tự nhiên và hiệu quả hơn.
Trong bài viết trên chúng tôi đã thống kế ngữ pháp tiếng Anh THCS từ những cấu trúc cơ bản như thì động từ, câu điều kiện, câu tường thuật đến những nội dung nâng cao như mệnh đề quan hệ, câu bị động, mỗi chủ điểm ngữ pháp đều đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng khả năng sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt.
Để nắm vững kiến thức này, học sinh cần luyện tập thường xuyên, áp dụng vào thực tế thông qua bài tập, hội thoại và viết luận. Khi sử dụng thành thạo ngữ pháp, học sinh không chỉ cải thiện kết quả học tập mà còn tự tin hơn trong giao tiếp, tạo tiền đề vững chắc cho việc học tiếng Anh ở cấp cao hơn và trong cuộc sống sau này.
Tham khảo thêm: Sách hướng dẫn ôn thi Tiếng Anh vào 10