Danh mục
ToggleTừ vựng là nền tảng quan trọng giúp học sinh lớp 10 tự tin sử dụng tiếng Anh trong học tập và giao tiếp. Với chương trình Tiếng Anh lớp 10 theo bộ sách Global Success, việc ghi nhớ và vận dụng đúng từ vựng trong từng bài học sẽ giúp học sinh nâng cao kỹ năng nghe, nói, đọc viết một cách toàn diện. Bài viết này sẽ giúp giáo viên và học sinh tổng hợp đầy đủ từ vựng Tiếng Anh lớp 10 theo từng unit trong sách giáo khoa, từ đó dễ dàng tra cứu, luyện tập và ôn tập hiệu quả hơn.
1. Giới thiệu sách giáo khoa Tiếng Anh Global Success lớp 10
Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10 Global Success được biên soạn theo đường hướng giao tiếp, giúp học sinh phát triển năng lực giao tiếp bằng tiếng Anh dưới bốn hình thức nghe, nói, đọc, viết thông qua sử dụng ngữ liệu (ngữ âm, từ vựng, ngữ pháp). Đồng thời, sách được biên soạn theo đường hướng lấy người học làm trung tâm, theo đó mọi hoạt động dạy học được thiết kế và tổ chức đều nhằm phát huy tính tích cực, chủ động của học sinh và tạo điều kiện tối đa cho học sinh tham gia vào các hoạt động luyện tập và phát triển năng lực giao tiếp tiếng Anh.

Nội dung sách được tổ chức theo hệ thống chủ đề đa dạng, gắn liền với cuộc sống hiện đại và định hướng công dân toàn cầu. Bên cạnh việc rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ, học sinh còn được mở rộng hiểu biết văn hóa, nâng cao tư duy phản biện, khả năng sáng tạo và kỹ năng hợp tác, là những phẩm chất thiết yếu của công dân thế kỷ 21.
Global Success lớp 10 còn tích hợp thang đo GSE – tiêu chuẩn đánh giá năng lực tiếng Anh toàn cầu, cùng hệ sinh thái học tập số hỗ trợ giáo viên và học sinh tối đa trong quá trình dạy và học. Đây là công cụ đồng hành hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng dạy và học tiếng Anh tại các nhà trường phổ thông hiện nay.
2. Tổng hợp và phân loại từ vựng
Để giúp học sinh lớp 10 nắm vững từ vựng và vận dụng hiệu quả trong các tình huống thực tế, phần này sẽ tổng hợp và phân loại từ mới theo từng chủ đề bài học trong sách Tiếng Anh 10 – Global Success. Mỗi nhóm từ vựng được trình bày theo đơn vị bài học, bám sát nội dung SGK, giúp giáo viên dễ dàng giảng dạy và học sinh thuận tiện ôn tập.

2.1 Family life
Chủ đề “Gia đình” giúp học sinh mở rộng vốn từ vựng liên quan đến các thành viên, trách nhiệm và hoạt động hằng ngày trong gia đình. Đây là nền tảng quan trọng giúp học sinh giao tiếp tự nhiên về những chủ đề gần gũi với cuộc sống cá nhân.
Từ gốc | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ trong câu |
---|---|---|---|
household chores | /ˈhaʊshəʊld tʃɔːz/ | công việc nhà | She helps her mother with household chores every weekend. |
breadwinner | /ˈbredˌwɪnə(r)/ | trụ cột gia đình | My father is the main breadwinner in my family. |
homemaker | /ˈhəʊmmeɪkə(r)/ | người nội trợ | She works as a homemaker and takes care of the children. |
split the chores | /splɪt ðə tʃɔːz/ | chia việc nhà | They always split the chores equally. |
do the laundry | /duː ðə ˈlɔːndri/ | giặt quần áo | I usually do the laundry on Saturdays. |
take out the rubbish | /teɪk aʊt ðə ˈrʌbɪʃ/ | đổ rác | He takes out the rubbish every evening. |
washing-up | /ˌwɒʃɪŋ ˈʌp/ | việc rửa bát | Doing the washing-up is my least favorite chore. |
responsible (for) | /rɪˈspɒnsəbl/ | chịu trách nhiệm (về) | She is responsible for cooking dinner. |
duty | /ˈdjuːti/ | bổn phận, trách nhiệm | It’s my duty to clean my room every day. |
nurture | /ˈnɜːtʃə(r)/ | nuôi dưỡng, chăm sóc | Parents have the responsibility to nurture their children. |
2.2. Humans and the environment
Chủ đề này cung cấp vốn từ vựng liên quan đến các bộ phận cơ thể, chức năng sinh học, thói quen chăm sóc sức khỏe và một số bệnh thường gặp. Việc nắm vững các từ vựng này giúp học sinh diễn đạt chính xác về sức khỏe và lối sống lành mạnh.
Từ gốc | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ trong câu |
---|---|---|---|
nervous system | /ˈnɜːvəs ˈsɪstəm/ | hệ thần kinh | The nervous system controls all body activities. |
immune system | /ɪˈmjuːn ˈsɪstəm/ | hệ miễn dịch | A strong immune system helps you fight diseases. |
digestive system | /daɪˈdʒestɪv ˈsɪstəm/ | hệ tiêu hóa | The digestive system breaks down food into energy. |
circulatory system | /ˈsɜːkjələtri ˈsɪstəm/ | hệ tuần hoàn | The heart is part of the circulatory system. |
skeleton | /ˈskelɪtn/ | bộ xương | The human skeleton consists of 206 bones. |
brain | /breɪn/ | não bộ | The brain controls how we think and feel. |
lung | /lʌŋ/ | phổi | Smoking damages your lungs. |
prevent | /prɪˈvent/ | ngăn ngừa | You should eat fruits to prevent diseases. |
stay healthy | /steɪ ˈhelθi/ | giữ gìn sức khỏe | Exercising regularly helps you stay healthy. |
balance diet | /ˈbælənst ˈdaɪət/ | chế độ ăn cân bằng | A balanced diet includes fruits, vegetables, and proteins. |
2.3 Music
Chủ đề “Âm nhạc” giúp học sinh mở rộng vốn từ về các thể loại nhạc, nhạc cụ, cảm xúc và vai trò của âm nhạc trong cuộc sống.
Từ gốc | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ trong câu |
---|---|---|---|
musical instrument | /ˈmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/ | nhạc cụ | She can play several musical instruments. |
pop music | /pɒp ˈmjuːzɪk/ | nhạc pop | Pop music is popular among teenagers. |
classical music | /ˈklæsɪkl ˈmjuːzɪk/ | nhạc cổ điển | He enjoys listening to classical music. |
melody | /ˈmelədi/ | giai điệu | This song has a beautiful melody. |
lyrics | /ˈlɪrɪks/ | lời bài hát | The lyrics of this song are meaningful. |
rhythm | /ˈrɪðəm/ | nhịp điệu | I love the rhythm of this track. |
emotional | /ɪˈməʊʃənl/ | cảm xúc | Music makes me feel emotional. |
soothe | /suːð/ | xoa dịu | Music can soothe your soul. |
energize | /ˈenədʒaɪz/ | tiếp thêm năng lượng | Fast music energizes me during workouts. |
genre | /ˈʒɒnrə/ | thể loại | Jazz is a genre I listen to often. |
2.4 For a better community
Chủ đề này khơi gợi tinh thần trách nhiệm xã hội, với các từ vựng về tình nguyện, cộng đồng và giúp đỡ người khác.
Từ gốc | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ trong câu |
---|---|---|---|
volunteer | /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ | tình nguyện viên | She works as a volunteer at a local shelter. |
charity | /ˈtʃærəti/ | tổ chức từ thiện | They donated to a children’s charity. |
disadvantaged | /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒd/ | thiệt thòi | The program helps disadvantaged students. |
community service | /kəˈmjuːnəti ˈsɜːvɪs/ | công tác cộng đồng | Community service is part of the school curriculum. |
meaningful | /ˈmiːnɪŋfl/ | có ý nghĩa | Helping others is a meaningful activity. |
donate | /dəʊˈneɪt/ | quyên góp | They donated old clothes to the poor. |
campaign | /kæmˈpeɪn/ | chiến dịch | We organized a campaign to clean up the beach. |
support | /səˈpɔːt/ | hỗ trợ | Volunteers support elderly people in daily tasks. |
contribute | /kənˈtrɪbjuːt/ | đóng góp | She contributes her time to social work. |
benefit | /ˈbenɪfɪt/ | mang lại lợi ích | The project benefits many children in the area. |
2.5 Inventions
Chủ đề này trang bị cho học sinh từ vựng liên quan đến những phát minh, thiết bị công nghệ và vai trò của sáng tạo trong đời sống.
Từ gốc | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ trong câu |
---|---|---|---|
invention | /ɪnˈvenʃn/ | phát minh | The telephone is a great invention. |
inventor | /ɪnˈventə(r)/ | nhà phát minh | Edison is a famous inventor. |
device | /dɪˈvaɪs/ | thiết bị | Smartphones are useful devices. |
innovation | /ˌɪnəˈveɪʃn/ | đổi mới | Innovation drives economic growth. |
benefit | /ˈbenɪfɪt/ | lợi ích | This invention brings many benefits. |
practical | /ˈpræktɪkl/ | thực tiễn | This tool is very practical in daily life. |
modern | /ˈmɒdn/ | hiện đại | Modern inventions change how we live. |
function | /ˈfʌŋkʃn/ | chức năng | This device has many functions. |
technology | /tekˈnɒlədʒi/ | công nghệ | Technology improves communication. |
efficiency | /ɪˈfɪʃnsi/ | hiệu suất | New machines increase efficiency. |
2.6. Gender Equality
Chủ đề nhấn mạnh đến quyền bình đẳng giữa nam và nữ trong học tập, nghề nghiệp và xã hội.
Từ gốc | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ trong câu |
---|---|---|---|
gender | /ˈdʒendə(r)/ | giới tính | Gender should not limit opportunities. |
equality | /ɪˈkwɒləti/ | sự bình đẳng | We support gender equality in education. |
discrimination | /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/ | sự phân biệt đối xử | Discrimination must be eliminated. |
opportunity | /ˌɒpəˈtjuːnəti/ | cơ hội | Everyone deserves equal opportunities. |
role | /rəʊl/ | vai trò | Women’s roles in society have changed. |
bias | /ˈbaɪəs/ | thiên kiến | Gender bias affects hiring decisions. |
fair | /feə(r)/ | công bằng | Fair treatment is necessary for equality. |
stereotype | /ˈsteriətaɪp/ | định kiến | Gender stereotypes should be challenged. |
empower | /ɪmˈpaʊə(r)/ | trao quyền | Education empowers women and girls. |
workforce | /ˈwɜːkfɔːs/ | lực lượng lao động | Women are a vital part of the workforce. |
2.7. Viet Nam and international organisations
Bộ từ vựng về văn hóa giúp học sinh hiểu về sự khác biệt văn hóa, truyền thống và tôn trọng sự đa dạng toàn cầu.
Từ gốc | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ trong câu |
---|---|---|---|
culture | /ˈkʌltʃə(r)/ | văn hóa | Vietnamese culture is rich and unique. |
tradition | /trəˈdɪʃn/ | truyền thống | Tet is a traditional Vietnamese holiday. |
diversity | /daɪˈvɜːsəti/ | sự đa dạng | Cultural diversity enriches society. |
custom | /ˈkʌstəm/ | phong tục | Each culture has its own customs. |
belief | /bɪˈliːf/ | tín ngưỡng, niềm tin | Respect other people’s beliefs. |
wedding ceremony | /ˈwedɪŋ ˈserəməni/ | lễ cưới | The wedding ceremony was very traditional. |
symbol | /ˈsɪmbl/ | biểu tượng | The dragon is a cultural symbol. |
hospitality | /ˌhɒspɪˈtæləti/ | lòng hiếu khách | Hospitality is valued in many cultures. |
integration | /ˌɪntɪˈɡreɪʃn/ | sự hòa nhập | Cultural integration promotes understanding. |
multicultural | /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ | đa văn hóa | We live in a multicultural society. |
2.8. New ways to learn
Khuyến khích học sinh làm quen với công nghệ và phương pháp học tập hiệu quả, chủ động.
Từ gốc | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ trong câu |
---|---|---|---|
e-learning | /ˌiː ˈlɜːnɪŋ/ | học trực tuyến | E-learning is convenient and flexible. |
digital | /ˈdɪdʒɪtl/ | kỹ thuật số | Digital tools enhance learning experiences. |
application | /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | ứng dụng | This app helps improve vocabulary. |
interactive | /ˌɪntərˈæktɪv/ | tương tác | Students enjoy interactive lessons. |
device | /dɪˈvaɪs/ | thiết bị | Tablets are useful learning devices. |
virtual classroom | /ˈvɜːtʃuəl ˈklɑːsruːm/ | lớp học ảo | We study together in a virtual classroom. |
online resources | /ˈɒnlaɪn rɪˈsɔːsɪz/ | tài nguyên trực tuyến | Students can access online resources anytime. |
access | /ˈækses/ | truy cập | I can access lessons from my phone. |
self-study | /ˌself ˈstʌdi/ | tự học | Self-study helps me learn at my own pace. |
platform | /ˈplætfɔːm/ | nền tảng | We use an online platform for tests. |
2.9. Protecting the environment
Học sinh được trang bị từ vựng về bảo vệ môi trường, tài nguyên thiên nhiên và hình thức du lịch bền vững.
Từ gốc | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ trong câu |
---|---|---|---|
environment | /ɪnˈvaɪrənmənt/ | môi trường | We must protect the environment. |
pollution | /pəˈluːʃn/ | ô nhiễm | Air pollution is a serious problem. |
sustainable | /səˈsteɪnəbl/ | bền vững | Sustainable tourism benefits everyone. |
conservation | /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ | bảo tồn | Conservation helps protect wildlife. |
ecotourism | /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/ | du lịch sinh thái | Ecotourism supports local communities. |
habitat | /ˈhæbɪtæt/ | môi trường sống | Forests are habitats for many species. |
biodegradable | /ˌbaɪəʊdɪˈɡreɪdəbl/ | phân hủy sinh học | We use biodegradable bags. |
renewable energy | /rɪˈnjuːəbl ˈenədʒi/ | năng lượng tái tạo | Solar power is a form of renewable energy. |
waste | /weɪst/ | chất thải | We should reduce plastic waste. |
recycle | /ˌriːˈsaɪkl/ | tái chế | We recycle paper and bottles at school. |
2.10 Ecotourism
Du lịch sinh thái (ecotourism) là xu hướng du lịch bền vững, kết hợp giữa việc khám phá thiên nhiên và bảo vệ môi trường. Chủ đề này cung cấp cho người học những từ vựng liên quan đến môi trường, bảo tồn thiên nhiên và văn hóa địa phương – những yếu tố cốt lõi trong mô hình du lịch hiện đại.
Từ gốc | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ trong câu |
---|---|---|---|
ecotourism | /ˈiːkəʊˌtʊərɪzəm/ | du lịch sinh thái | Ecotourism helps protect natural areas and support local people. |
environment | /ɪnˈvaɪrənmənt/ | môi trường | We must take care of the environment for future generations. |
sustainable | /səˈsteɪnəbl/ | bền vững | Sustainable tourism reduces the negative effects on nature. |
preserve | /prɪˈzɜːv/ | bảo tồn | It is important to preserve wildlife and forests. |
wildlife | /ˈwaɪldlaɪf/ | động vật hoang dã | The national park is rich in wildlife. |
habitat | /ˈhæbɪtæt/ | môi trường sống (của động vật) | Many animals lost their habitat due to deforestation. |
impact | /ˈɪmpækt/ | tác động | Tourism has a significant impact on the local economy. |
community | /kəˈmjuːnəti/ | cộng đồng | The project brings benefits to the local community. |
benefit | /ˈbenɪfɪt/ | lợi ích / mang lại lợi ích | Ecotourism benefits both people and nature. |
pollution | /pəˈluːʃn/ | ô nhiễm | Ecotourism helps reduce air and water pollution. |
biodiversity | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ | đa dạng sinh học | Protecting biodiversity is one of the goals of ecotourism. |
respect | /rɪˈspekt/ | tôn trọng | Tourists should respect the culture and traditions of locals. |
cultural heritage | /ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ/ | di sản văn hóa | We must protect our cultural heritage through sustainable tourism. |
tourist attraction | /ˈtʊərɪst əˈtrækʃn/ | điểm thu hút du lịch | The island is a famous tourist attraction. |
tour operator | /ˈtʊər ˈɒpəreɪtə(r)/ | công ty điều hành tour | The tour operator organized a trip to the national reserve. |
3. Phương pháp tự học từ vựng tiếng Anh lớp 10 hiệu quả
Việc tự học từ vựng tiếng Anh lớp 10 sẽ hiệu quả hơn nếu học sinh biết lựa chọn phương pháp học phù hợp với bản thân và nội dung chương trình. Dưới đây là ba phương pháp đơn giản nhưng mang lại hiệu quả cao khi học từ vựng theo sách Tiếng Anh 10 – Global Success:
3.1. Học từ vựng theo chủ đề bài học
Đây là phương pháp học theo mạch nội dung của sách giáo khoa, giúp học sinh hiểu từ vựng trong bối cảnh cụ thể. Mỗi unit trong sách Global Success đều xoay quanh một chủ đề rõ ràng như: gia đình, sức khỏe, âm nhạc, công nghệ…

Cách ứng dụng: Sau mỗi bài học, học sinh nên ghi chú lại các từ mới, nhóm chúng theo dạng từ (danh từ, động từ…) và ôn lại theo thứ tự Unit. Ví dụ: sau khi học xong Unit 2, học sinh nên tổng hợp các từ liên quan đến “cơ thể” và “sức khỏe” để ghi nhớ theo cụm chủ đề.
3.2. Học bằng sơ đồ tư duy (Mindmap)
Sơ đồ tư duy giúp học sinh kết nối từ vựng một cách trực quan, tạo liên kết logic giữa các từ liên quan.

Cách ứng dụng: Học sinh viết chủ đề ở giữa (ví dụ: “Family Life”), sau đó vẽ nhánh ra các nhóm từ như: members (father, mother…), responsibilities (do the laundry, cook dinner…), roles (breadwinner, homemaker…). Cách này giúp học sinh ôn từ theo hệ thống thay vì học rời rạc.
3.3. Sử dụng thẻ từ (Flashcards)
Flashcards là phương pháp học từ truyền thống nhưng rất hiệu quả để luyện nhớ – ôn – kiểm tra từ vựng nhanh.
Cách ứng dụng: Mỗi thẻ từ gồm từ vựng – phiên âm – nghĩa (một mặt), mặt còn lại là ví dụ trong câu. Học sinh có thể tự làm thẻ giấy hoặc sử dụng các ứng dụng như Quizlet, Anki để học mọi lúc, mọi nơi và tự kiểm tra lặp lại theo ngày.

Từ vựng là nền tảng không thể thiếu trong quá trình học tiếng Anh, đặc biệt đối với học sinh lớp 10 – giai đoạn chuyển tiếp quan trọng để phát triển tư duy học thuật và năng lực giao tiếp. Việc học từ vựng theo từng chủ đề trong sách giáo khoa không chỉ giúp ghi nhớ hiệu quả mà còn giúp học sinh sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và đúng ngữ cảnh.
Bộ sách Tiếng Anh 10 – Global Success được thiết kế hiện đại, bám sát năng lực giao tiếp, với hệ thống từ vựng phong phú, sát thực tiễn và được tích hợp trong các hoạt động nghe, nói, đọc, viết. Đây là tài liệu chuẩn mực để giáo viên tổ chức dạy học và học sinh tự học hiệu quả.
Hy vọng bài viết của HEID sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích giúp thầy cô và học sinh khai thác từ vựng sách Global Success 10 một cách tối ưu.