Danh mục
ToggleĐối với học sinh trung học phổ thông, đặc biệt là lớp 12 – giai đoạn “về đích” quyết định trước kỳ thi tốt nghiệp – từ vựng tiếng Anh lớp 12 chính là “vốn liếng” cốt lõi để các em đọc hiểu sâu, viết luận mạch lạc và tự tin giao tiếp trong môi trường học thuật lẫn quốc tế.
Không chỉ dừng lại ở các từ đơn lẻ, bộ sách Tiếng Anh 12 – Global Success lồng ghép kho từ vựng nâng cao vào các chủ đề đời sống, học thuật và nghề nghiệp, giúp học sinh vừa ôn luyện khung kiến thức chuẩn đề thi, vừa rèn tư duy phản biện và kỹ năng thế kỷ 21. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá trọn bộ từ vựng theo từng Unit.
Giới thiệu về từ vựng Tiếng Anh lớp 12 Global Success
Tiếng Anh 12 Global Success mở ra một hành trình chinh phục đầy hứng khởi, được thiết kế theo đường hướng giao tiếp hiện đại. Mỗi bài học đan cài khéo léo những chủ điểm ngôn ngữ, tình huống giao tiếp đời thực và nhiệm vụ học tập sinh động, giúp học sinh chủ động vận dụng bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách tự nhiên.
Tiếng Anh 12 Global Success được biên soạn theo hướng tích hợp các kĩ năng, theo đó các kĩ năng đọc, nói, nghe, viết bổ trợ cho nhau và được phát triển xoay quanh bốn chủ điểm (Theme) gần gũi với học sinh:
- Cuộc sống của chúng ta (Our Lives)
- Xã hội của chúng ta (Our Society)
- Môi trường của chúng ta (Our Environment)
- Tương lai của chúng ta (Our Future)
Bốn chủ điểm này được cụ thể hoá thành mười đơn vị bài học (Unit), mỗi đơn vị bài học tương ứng với một chủ đề (Topic). Sau mỗi chủ điểm là một bài ôn tập (Review), tập trung vào rèn luyện kiến thức ngôn ngữ và phát triển kĩ năng ngôn ngữ học sinh đã được học.
Khám phá từ vựng Tiếng Anh lớp 12 Global Success
Unit 1 – Life stories we admire
Unit 1 mở màn hành trình từ vựng Tiếng Anh lớp 12 với các cụm từ kể chuyện đời người, giúp bạn miêu tả thành tựu, thử thách và cảm hứng từ những tấm gương nổi bật.
Từ vựng | Nghĩa |
account n /əˈkaʊnt/ | câu chuyện |
achievement n /əˈtʃiːvmənt/ | thành tích, thành tựu |
admire v /ədˈmaɪə(r)/ | ngưỡng mộ |
adopt v /əˈdɒpt/ | nhận con nuôi |
animated adj /ˈænɪmeɪtɪd/ | hoạt hình |
attack n, v /əˈtæk/ | cuộc tấn công; tấn công |
attend (school/college) v /əˈtend/ | đi học (trường, ĐH, CĐ) |
battle n /ˈbætl/ | chiến trường |
biography n /baɪˈɒɡrəfi/ tiểu sử | tiểu sử |
biological adj /ˌbaɪəˈlɒdʒɪkl/ | (quan hệ) ruột thịt |
bond (with) v /bɒnd/ | kết thân (với ai) |
cancer n /ˈkænsə(r)/ | ung thư |
carry out v /ˈkæri aʊt/ | tiến hành |
childhood n /ˈtʃaɪldhʊd/ | tuổi thơ |
Communist Party of Viet Nam np /ˈkɒmjənɪst ˈpɑːti əv ˌviːətˈnɑːm/ | Đảng Cộng sản Việt Nam |
death n /deθ/ | cái chết |
defeat v /dɪˈfiːt/ | đánh bại |
devote to v /dɪˈvəʊt tuː/ | cống hiến (cho) |
drop out (of) v /drɒp aʊt/ | bỏ học |
enemy n /ˈenəmi/ | kẻ thù |
genius n /ˈdʒiːniəs/ | thiên tài |
hero n /ˈhɪərəʊ/ | anh hùng |
marriage n /ˈmærɪdʒ/ | cuộc hôn nhân |
military n /ˈmɪlətri/ | quân đội |
on cloud nine / on top of the world / over the moon idiom /ɒn klaʊd naɪn/ /ɒn tɒp əv ðə wɜːld/ /ˈəʊvə ðə muːn/ |
rất vui sướng, hạnh phúc |
pancreatic adj /ˌpæŋkriˈætɪk/ | (thuộc) tuyến tuỵ |
poem n /ˈpəʊɪm/ | bài thơ |
poetry n /ˈpəʊətri/ | thơ ca |
resign v /rɪˈzaɪn/ | từ chức |
resistance war n /rɪˈzɪstəns wɔː/ | cuộc kháng chiến |
Unit 2 – A multicultural world

Bước sang Unit 2, kho từ vựng Tiếng Anh lớp 12 đưa bạn vào thế giới đa văn hóa, mở rộng vốn từ về bản sắc, phong tục và sự đa dạng giữa các nền văn minh.
Từ vựng | Nghĩa |
admire v /ədˈmaɪə/ | ngắm nhìn, chiêm ngưỡng |
anxiety n /æŋˈzaɪəti/ | sự bồn chồn, lo lắng |
appreciate v /əˈpriːʃieɪt/ | thưởng thức, trân trọng |
bamboo dancing np /ˈbæmbuː ˈdænsɪŋ/ | nhảy sạp |
captivate v /ˈkæptɪveɪt/ | thu hút, cuốn hút |
celebrate v /ˈselɪbreɪt/ | tổ chức, mừng |
confusion n /kənˈfjuːʒən/ | sự khó hiểu, hỗn độn, rối rắm |
costume n /ˈkɒstjuːm/ | trang phục |
cuisine n /kwɪˈziːn/ | ẩm thực |
cultural adj /ˈkʌltʃərəl/ | thuộc về văn hoá |
culture shock n /ˈkʌltʃə ʃɒk/ | sốc văn hoá |
custom n /ˈkʌstəm/ | phong tục |
diversity n /daɪˈvɜːsəti/ | sự đa dạng |
extracurricular adj /ˌekstrəkəˈrɪkjələ/ | ngoại khoá |
festivity n /feˈstɪvəti/ | ngày hội |
globalisation n /ˌɡləʊbəlaɪˈzeɪʃən/ | sự toàn cầu hoá |
identity n /aɪˈdentəti/ | bản sắc, đặc điểm nhận dạng |
keep up with v /kiːp ʌp wɪð/ | bắt kịp với, theo kịp |
lifestyle n /ˈlaɪfstaɪl/ | lối sống |
multicultural adj /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ | tính đa văn hoá |
origin n /ˈɒrɪdʒɪn/ | nguồn gốc |
popularity n /ˌpɒpjʊˈlærəti/ | sự phổ biến, thông dụng |
Tham khảo ngay:
Unit 3 – Green living
Unit 3 tiếp tục làm dày ngân hàng từ vựng Tiếng Anh lớp 12 bằng thuật ngữ về lối sống xanh, tái chế, giảm thiểu rác thải và bảo vệ hành tinh.
Từ/ Cụm từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
carbon footprint | /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ | tổng lượng phát thải khí nhà kính |
cardboard | /ˈkɑːdbɔːd/ | bìa cứng; làm bằng bìa cứng |
clean up | /ˈkliːn ʌp/ | dọn dẹp |
compost | /ˈkɒmpɒst/ | phân hữu cơ |
container | /kənˈteɪnə(r)/ | thùng, hộp, gói |
contaminated | /kənˈtæmɪneɪtɪd/ | nhiễm độc, nhiễm khuẩn |
decompose | /ˌdiːkəmˈpəʊz/ | phân huỷ |
eco-friendly | /ˌiːkəʊ ˈfrendli/ | thân thiện môi trường |
fruit peel | /ˈfruːt piːl/ | vỏ hoa quả |
household waste | /ˈhaʊshəʊld weɪst/ | rác thải sinh hoạt |
in the long run | /ɪn ðə lɒŋ rʌn/ | về lâu dài |
in the long/medium/short term | /ɪn ðə lɒŋ/ˈmiːdiəm/ʃɔːt tɜːm/ | về dài/ trung/ ngắn hạn |
landfill | /ˈlændfɪl/ | bãi chôn rác |
layer | /ˈleɪə(r)/ | lớp |
leftover | /ˈleftəʊvə(r)/ | thức ăn thừa |
packaging | /ˈpækɪdʒɪŋ/ | bao bì |
pile | /paɪl/ | chồng, đống |
reusable | /riːˈjuːzəbl/ | tái sử dụng được |
reuse | /riːˈjuːz/ | tái sử dụng |
rinse out | /rɪns aʊt/ | xối nước, rửa sạch |
single-use | /ˈsɪŋɡl juːs/ | dùng một lần |
waste | /weɪst/ | rác thải |
Unit 4 – Urbanisation

Ở Unit 4, học sinh chinh phục phần từ vựng Tiếng Anh lớp 12 liên quan tới đô thị hóa, mô tả tốc độ phát triển và những thách thức của các thành phố hiện đại.
Từ/ Cụm từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
afford | /əˈfɔːd/ | có đủ tiền, có khả năng chi trả |
colonial | /kəˈləʊniəl/ | thuộc địa, thuộc dân |
concern | /kənˈsɜːn/ | sự lo lắng |
decrease | /dɪˈkriːs/ | giảm, hạ xuống |
expand | /ɪkˈspænd/ | mở rộng (về diện tích) |
gradually | /ˈɡrædʒuəli/ | dần dần, từ từ |
housing | /ˈhaʊzɪŋ/ | nhà ở |
leisure | /ˈleʒə(r)/ | sự giải trí, thư giãn |
proportion | /prəˈpɔːʃn/ | tỉ lệ |
rapidly | /ˈræpɪdli/ | rất nhanh, với tốc độ cao |
reliable | /rɪˈlaɪəbl/ | đáng tin cậy |
resident | /ˈrezɪdənt/ | người dân |
rush hour | /ˈrʌʃ aʊə(r)/ | giờ cao điểm |
seek | /siːk/ | tìm kiếm |
unemployment | /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ | tình trạng thất nghiệp, số người không có việc làm |
urban | /ˈɜːbən/ | thuộc về đô thị |
Unit 5 – The world of work
Unit 5 giúp củng cố từ vựng Tiếng Anh lớp 12 xoay quanh nghề nghiệp, kỹ năng nghề và môi trường công sở, chuẩn bị cho hành trang vào thị trường lao động.
Từ/ Cụm từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
application letter | /ˌæplɪˈkeɪʃən ˈletə/ | thư xin việc |
bonus | /ˈbəʊnəs/ | tiền thưởng |
casual | /ˈkæʒuəl/ | theo thời vụ, tạm thời |
challenging | /ˈtʃælɪndʒɪŋ/ | thách thức |
flexible | /ˈfleksəbl/ | linh hoạt |
footstep | /ˈfʊtstep/ | bước chân; truyền thống gia đình |
employ | /ɪmˈplɔɪ/ | tuyển dụng |
nine-to-five | /ˈnaɪn tə faɪv/ | giờ hành chính |
on-the-job | /ɒn ðə ˈdʒɒb/ | trong công việc, khi đang làm việc |
overtime | /ˈəʊvətaɪm/ | ngoài giờ |
part-time | /ˈpɑːt taɪm/ | bán thời gian |
repetitive | /rɪˈpetətɪv/ | lặp đi lặp lại |
rewarding | /rɪˈwɔːdɪŋ/ | xứng đáng |
shift | /ʃɪft/ | ca làm việc |
stressful | /ˈstresfl/ | áp lực, căng thẳng |
unpaid | /ʌnˈpeɪd/ | không được trả lương |
wage | /weɪdʒ/ | tiền công (trả theo giờ/khối lượng công việc) |
wait on tables | /weɪt ɒn ˈteɪblz/ | phục vụ đồ ăn thức uống cho khách trong nhà hàng |
well-paid | /ˌwel ˈpeɪd/ | được trả lương cao |
vacancy | /ˈveɪkənsi/ | vị trí công việc còn trống |
Unit 6 – Artificial intelligence

Unit 6 đưa từ vựng Tiếng Anh lớp 12 tiến sâu vào khoa học – công nghệ, đặc biệt là trí tuệ nhân tạo và các ứng dụng tiên phong trong đời sống.
Từ/ Cụm từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
activate | /ˈæktɪveɪt/ | kích hoạt, khởi động |
advanced | /ədˈvɑːnst/ | tiên tiến, trình độ cao |
analyse | /ˈænəlaɪz/ | phân tích |
application | /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | sự ứng dụng, sự áp dụng |
artificial intelligence (AI) | /ˌɑːtɪˈfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns/ | trí thông minh nhân tạo |
capable | /ˈkeɪpəbl/ | có khả năng |
chatbot | /ˈtʃætbɒt/ | hộp trò chuyện (chatbot) |
data | /ˈdeɪtə/ | dữ liệu |
digital | /ˈdɪdʒɪtl/ | thuộc kỹ thuật số |
evolution | /ˌiːvəˈluːʃn/ | sự tiến hoá, sự phát triển |
facial recognition | /ˈfeɪʃl ˌrekəɡˈnɪʃn/ | khả năng nhận diện khuôn mặt |
function | /ˈfʌŋkʃn/ | chức năng, nhiệm vụ |
hands-on | /ˌhændz ˈɒn/ | thực tiễn, trực tiếp |
human-like | /ˈhjuːmən laɪk/ | giống con người |
interact | /ˌɪntəˈrækt/ | tương tác |
personalised | /ˈpɜːsənəlaɪzd/ | được cá nhân hoá |
platform | /ˈplætfɔːm/ | nền tảng (công nghệ) |
portfolio | /pɔːtˈfəʊliəʊ/ | hồ sơ |
programme | /ˈprəʊɡræm/ | lập trình |
robotic | /rəʊˈbɒtɪk/ | thuộc rô-bốt |
upgrade | /ʌpˈɡreɪd/ | nâng cấp |
virtual reality | /ˌvɜːtʃuəl riˈælɪti/ | thực tế ảo |
voice command | /ˈvɔɪs kəˈmɑːnd/ | ra lệnh bằng giọng nói |
Unit 7 – The world of mass media
Đến Unit 7, bạn sẽ thành thạo thêm từ vựng Tiếng Anh lớp 12 về truyền thông đại chúng, từ báo in truyền thống tới mạng xã hội thời 4.0.
Từ/ Cụm từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
accessible | /əkˈsesəbl/ | có thể tiếp cận được |
account for | /əˈkaʊnt fɔː/ | chiếm (tỉ lệ) |
advert | /ˈædvɜːt/ | quảng cáo |
as opposed to | /æz əˈpəʊzd tuː/ | khác với, đối lập với |
audio | /ˈɔːdiəʊ/ | bằng/ có âm thanh |
bias | /ˈbaɪəs/ | thiên kiến, thiên vị |
broadcast | /ˈbrɔːdkɑːst/ | (chương trình) phát sóng |
by contrast | /baɪ ˈkɒntrɑːst/ | ngược lại |
credible | /ˈkredəbl/ | đáng tin cậy |
digital billboard | /ˈdɪdʒɪtl ˈbɪlbɔːd/ | bảng quảng cáo kỹ thuật số |
discount | /ˈdɪskaʊnt/ | sự hạ giá |
distribute | /dɪˈstrɪbjuːt/ | phân phát, phân phối |
fact-check | /ˈfækt tʃek/ | kiểm chứng thông tin |
fake news | /feɪk njuːz/ | tin giả, tin bịa đặt |
instant | /ˈɪnstənt/ | nhanh chóng, ngay lập tức |
interactive | /ˌɪntəˈræktɪv/ | có tính tương tác |
loudspeaker | /ˌlaʊdˈspiːkə(r)/ | loa phát thanh |
mass media | /ˌmæs ˈmiːdiə/ | phương tiện truyền thông đại chúng |
meanwhile | /ˈmiːnwaɪl/ | trong khi đó |
place | /pleɪs/ | đặt, rao, đăng (tin, quảng cáo) |
presence | /ˈprezns/ | sức thu hút, sức ảnh hưởng |
profit-making | /ˈprɒfɪt ˌmeɪkɪŋ/ | tạo lợi nhuận |
publicity | /pʌbˈlɪsəti/ | sự quan tâm của công chúng |
reliable | /rɪˈlaɪəbl/ | xác thực |
source | /sɔːs/ | nguồn tin |
spread | /spred/ | lan truyền |
the press | /ðə pres/ | báo chí |
update | /ʌpˈdeɪt/ | cập nhật |
viewer | /ˈvjuːə(r)/ | người xem |
visual | /ˈvɪʒuəl/ | bằng/ có hình ảnh |
Unit 8 – Wildlife conservation
Unit 8 bổ sung thuật ngữ bảo tồn động vật hoang dã, làm phong phú từ vựng tiếng Anh lớp 12 nhằm nâng cao ý thức bảo vệ thiên nhiên.
Từ/ Cụm từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
body part | /ˈbɒdi pɑːt/ | bộ phận cơ thể |
captivity | /kæpˈtɪvəti/ | sự nuôi nhốt |
conservation | /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ | sự bảo vệ, sự bảo tồn |
conserve | /kənˈsɜːv/ | bảo vệ, bảo tồn |
coral | /ˈkɒrəl/ | san hô |
critically endangered | /ˈkrɪtɪkli ɪnˈdeɪndʒəd/ | bị đe doạ nghiêm trọng |
debris | /ˈdebriː/ | mảnh vỡ, mảnh vụn |
degrade | /dɪˈɡreɪd/ | xuống cấp |
enclosure | /ɪnˈkləʊʒə/ | chuồng thú |
endangered | /ɪnˈdeɪndʒəd/ | bị đe doạ, gặp nguy hiểm |
extinct | /ɪkˈstɪŋkt/ | tuyệt chủng |
forest clearance | /ˈfɒrɪst ˈklɪərəns/ | sự chặt, phá rừng |
house | /haʊz/ | cung cấp nơi ở |
mammal | /ˈmæməl/ | động vật có vú |
marine | /məˈriːn/ | thuộc về biển |
monitor | /ˈmɒnɪtə/ | giám sát |
nursery | /ˈnɜːsəri/ | vườn ươm |
poach | /pəʊtʃ/ | săn bắt bất hợp pháp |
primate | /ˈpraɪmeɪt/ | bộ (họ) linh trưởng |
rare | /reə/ | hiếm, quý hiếm |
release | /rɪˈliːs/ | thả |
rescue | /ˈreskjuː/ | giải cứu |
sea turtle | /ˈsiː tɜːtl/ | rùa biển |
sign language | /ˈsaɪn ˈlæŋɡwɪdʒ/ | ngôn ngữ kí hiệu |
spawning ground | /ˈspɔːnɪŋ ɡraʊnd/ | nơi đẻ trứng |
survive | /səˈvaɪv/ | tồn tại |
threatened | /ˈθretnd/ | bị đe doạ |
vulnerable | /ˈvʌlnərəbl/ | dễ bị tổn thương |
Tham khảo ngay: Sách giáo viên Global Success 12
Unit 9 – Career paths

Ở Unit 9, từ vựng Tiếng Anh lớp 12 tập trung vào định hướng nghề nghiệp, giúp học sinh diễn đạt mục tiêu tương lai và các lựa chọn nghề.
Từ/ Cụm từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
automate | /ˈɔːtəmeɪt/ | tự động hoá |
adapt | /əˈdæpt/ | thay đổi cho phù hợp, thích ứng theo |
character | /ˈkærəktə/ | phẩm chất, đặc điểm tính cách |
childminder | /ˈtʃaɪldmaɪndə/ | người trông trẻ |
cut down on | /kʌt daʊn ɒn/ | cắt giảm, giảm bớt |
CV (curriculum vitae) | /ˌsiː ˈviː/ /kəˌrɪkjʊləm ˈviːtaɪ/ | sơ yếu lý lịch |
fascinating | /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ | cực kì thú vị và hấp dẫn |
in demand | /ɪn dɪˈmɑːnd/ | có nhu cầu, được mọi người mong muốn |
get on with | /ɡet ɒn wɪð/ | hoà hợp với, có mối quan hệ tốt với |
go in for | /ɡəʊ ɪn fɔː/ | đam mê, theo đuổi một sở thích |
live up to | /lɪv ʌp tə/ | làm theo sự mong muốn, kỳ vọng của ai đó |
look down on | /lʊk daʊn ɒn/ | coi thường người khác |
obsolete | /ˈɒbsəliːt/ | lỗi thời, không còn được sử dụng |
passion | /ˈpæʃn/ | niềm đam mê, say mê |
passionate (about) | /ˈpæʃənət/ | có niềm đam mê với/ dành cho |
position | /pəˈzɪʃn/ | vị trí việc làm |
pursue | /pəˈsjuː/ | theo đuổi |
put up with | /ˈpʊt ʌp wɪð/ | chịu đựng |
soft skills | /sɒft skɪlz/ | các kỹ năng mềm |
specialty | /ˈspeʃəlti/ | chuyên ngành |
take into account | /teɪk ˈɪntə əˈkaʊnt/ | cân nhắc, xem xét |
tutor | /ˈtjuːtə/ | gia sư, giáo viên dạy kèm |
work experience | /ˈwɜːk ɪkˈspɪəriəns/ | kinh nghiệm làm việc |
Unit 10 – Lifelong Learning
Cuối cùng, Unit 10 khép lại khóa từ vựng Tiếng Anh lớp 12 với chủ đề học tập suốt đời, trang bị từ ngữ để nói về nhu cầu, lợi ích và thách thức của việc học không ngừng.
Từ/ Cụm từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
acquire | /əˈkwaɪə/ | có được, đạt được |
adult education | /ˌædʌlt ˌedʒuˈkeɪʃn/ | giáo dục cho người lớn |
boost | /buːst/ | tăng cường, cải thiện |
broaden | /ˈbrɔːdn/ | mở mang, mở rộng |
brush up | /brʌʃ ʌp/ | ôn lại, học lại |
complex | /ˈkɒmpleks/ | phức tạp |
determination | /dɪˌtɜːmɪˈneɪʃn/ | sự quyết tâm |
distance learning | /ˈdɪstəns ˈlɜːnɪŋ/ | học từ xa |
distraction | /dɪˈstrækʃn/ | sự phân tâm, xao lãng |
hardship | /ˈhɑːdʃɪp/ | sự khó khăn, vất vả |
governess | /ˈɡʌvənəs/ | gia sư, giáo viên dạy kèm tại nhà |
imprison | /ɪmˈprɪzn/ | giam cầm, bỏ tù |
informed | /ɪnˈfɔːmd/ | có kiến thức, được cung cấp đầy đủ thông tin |
intelligence | /ɪnˈtelɪdʒəns/ | trí tuệ |
learning community | /ˈlɜːnɪŋ kəˈmjuːnəti/ | cộng đồng học tập |
maintain | /meɪnˈteɪn/ | duy trì, giữ được |
martial art | /ˈmɑːʃl ɑːt/ | võ thuật |
Molecular Biology | /məˈlekjələ baɪˈɒlədʒi/ | ngành sinh học phân tử |
night school | /ˈnaɪt skuːl/ | lớp học buổi tối (dành cho người lớn) |
psychology | /saɪˈkɒlədʒi/ | ngành tâm lí học |
relevant | /ˈreləvənt/ | phù hợp, thích hợp |
well-rounded | /ˌwel ˈraʊndɪd/ | được phát triển một cách toàn diện |
widen | /ˈwaɪdn/ | mở rộng, tăng thêm |
wonder | /ˈwʌndə/ | thắc mắc, băn khoăn |
Vậy là HEID đã hoàn thành việc tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 12 nổi bật cho tất cả 10 Unit của sách Tiếng Anh Global Success. Hy vọng tài liệu này sẽ giúp bạn học tốt!
Chiến lược học từ vựng hiệu quả
Việc nắm vững hệ thống tù vựng Tiếng Anh lớp 12 trong sách Global Success không chỉ là học thuộc lòng từng từ riêng lẻ mà đòi hỏi một chiến lược thông minh và sự kiên trì. Dưới đây là phân tích chi tiết từng bí quyết, giúp các em tối ưu hóa quá trình học tập của mình:
Sử dụng Flashcards
Flashcards là một công cụ học tập kinh điển, dựa trên nguyên lý lặp lại ngắt quãng và kiểm tra chủ động, giúp củng cố kiến thức. Đây là cách tuyệt vời để ghi nhớ mặt chữ, nghĩa và cả phát âm.
Cách tạo và sử dụng:
- Nội dung flashcard: Một mặt ghi từ mới tiếng Anh. Mặt còn lại ghi nghĩa tiếng Việt, phiên âm (ưu tiên Anh-Anh như trong sách), loại từ (danh từ, động từ, tính từ,…) và một câu ví dụ ngắn gọn, dễ hiểu (có thể lấy từ sách Global Success hoặc tự đặt).
- Phương pháp Leitner System: Chia flashcards thành các hộp (ví dụ 3 hộp). Hộp 1 chứa từ mới, ôn hàng ngày. Nếu thuộc, chuyển sang Hộp 2 (ôn 2-3 ngày/lần). Nếu thuộc tiếp, chuyển sang Hộp 3 (ôn 1 tuần/lần). Nếu quên ở bất kỳ hộp nào, chuyển từ đó về lại Hộp 1.
- Ứng dụng flashcard kỹ thuật số: Hiện nay có nhiều ứng dụng tạo flashcard tiện lợi như Anki, Quizlet, Memrise, cho phép chèn cả âm thanh và hình ảnh, giúp việc học từ vựng tiếng Anh lớp 12 thêm sinh động.
Flashcards giúp cá nhân hóa việc học, tập trung vào những từ khó và tăng cường khả năng ghi nhớ chủ động.
Học qua hình ảnh và âm thanh
Kết hợp đa giác quan (nhìn, nghe) trong học tập giúp thông tin được mã hóa vào não bộ qua nhiều kênh khác nhau, từ đó tăng khả năng lưu trữ và truy xuất thông tin. Hình ảnh giúp cụ thể hóa ý nghĩa của từ, còn âm thanh (phát âm chuẩn) là yếu tố then chốt để giao tiếp hiệu quả.
Học sinh có thể sử dụng các hợp phần bổ trợ trực quan tại Hoclieu.vn như Audio, Video hướng dẫn phát âm để luyện tập từ vựng tiếng Anh lớp 12 hiệu quả mà không nhàm chán, thuận tiện để sử dụng ở bất cứ đâu, bất cứ khi nào các em muốn.
Sử dụng từ điển Anh – Anh
Khi các em đạt đến một trình độ nhất định, việc chuyển sang dùng từ điển Anh-Anh mang lại nhiều lợi ích. Nó giúp các em hiểu nghĩa của các từ vựng tiếng Anh lớp 12 một cách sâu sắc hơn thông qua các định nghĩa bằng tiếng Anh, làm quen với cách diễn đạt và các từ đồng nghĩa, trái nghĩa. Quan trọng hơn, nó rèn luyện thói quen tư duy bằng tiếng Anh.
Các từ điển như Oxford Learner’s Dictionaries, Cambridge Advanced Learner’s Dictionary, Longman Dictionary of Contemporary English sử dụng ngôn ngữ định nghĩa đơn giản, dễ hiểu giúp học sinh nâng cao trình độ tiếng Anh một cách toàn diện, không chỉ dừng lại ở việc biết nghĩa tương đương trong tiếng Việt.
Tổng kết
Như hành trình chúng ta vừa trải nghiệm xuyên suốt từng Unit cùng những chiến lược ghi nhớ chuyên sâu, việc chinh phục từ vựng Tiếng Anh lớp 12 không dừng lại ở việc thuộc lòng mặt chữ. Đó là bước rèn luyện tư duy học thuật, khả năng ứng dụng linh hoạt và sự tự tin để bứt phá trong giao tiếp thực tế.
Khi làm chủ trọn bộ từ vựng Tiếng Anh lớp 12 Global Success, các em sở hữu lợi thế cạnh tranh rõ rệt: vững vàng bước qua kỳ thi tốt nghiệp THPT, sẵn sàng cho mọi đề thi chuẩn hoá đầu vào đại học và tự tin hoà nhập môi trường học tập quốc tế. Hãy kiên trì áp dụng những bí quyết đã chia sẻ, nuôi dưỡng thói quen ôn luyện mỗi ngày, để kho từ vựng của bạn luôn rộng mở và đồng hành trên mọi chặng đường tri thức phía trước.
Đọc thêm: Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 11