Danh mục
ToggleBước vào giai đoạn chuyển cấp, đặc biệt là kì thi vào lớp 10, việc trang bị một vốn từ vựng Tiếng Anh lớp 9 vững chắc là nền tảng quan trọng giúp các em học sinh tự tin chinh phục môn học này. Nắm vững từ vựng không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong các bài kiểm tra, kỳ thi quan trọng sắp tới mà còn mở ra cánh cửa giao tiếp lưu loát, tiếp cận kho tàng tri thức rộng lớn và chuẩn bị hành trang cho tương lai.
Bài viết này được biên soạn như một cẩm nang toàn diện, tổng hợp và phân tích chi tiết hệ thống từ vựng Tiếng Anh lớp 9 theo từng đơn vị bài học (Unit) trong sách giáo khoa Tiếng Anh 9 Global Success. Qua đó, các em học sinh, quý thầy cô và các bậc phụ huynh có thể dễ dàng hệ thống hóa kiến thức, nắm bắt được những từ khóa trọng tâm của mỗi chủ đề, từ đó xây dựng phương pháp học tập hiệu quả và bứt phá trong môn Tiếng Anh.

1. Khám phá từ vựng tiếng Anh lớp 9 Global Success
Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá kho tàng từ vựng Tiếng Anh lớp 9 phong phú, đa dạng, bám sát các chủ đề gần gũi với cuộc sống và lứa tuổi học sinh, từ cộng đồng địa phương, cuộc sống thành thị, lối sống lành mạnh cho đến những trải nghiệm, hồi tưởng quá khứ và các vấn đề toàn cầu. Hãy cùng bắt đầu hành trình chinh phục từ vựng ngay thôi nào!
Unit 1: Local community
Unit 1 mở đầu chương trình với chủ đề “Local community” (Cộng đồng địa phương), một chủ đề quen thuộc và gần gũi. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 9 trong unit này sẽ giúp các em tự tin miêu tả về nơi mình sinh sống, những con người và hoạt động đặc trưng tại địa phương.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
community helper /kəˌmjuːnəti ˈhelpə(r)/ | người giúp ích cho cộng đồng | My favourite community helper is Mr Vinh, a garbage collector. |
community /kəˈmjuːnəti/ | cộng đồng | The local community encourages us to protect the environment. |
police officer /pəˈliːs ˌɒfɪsə(r)/ | cảnh sát viên | A police officer protects people and property. |
garbage collector /ˈɡɑːbɪdʒ kəˌlektə(r)/ | người thu gom rác | The garbage collector in our street usually comes at 6 p.m. |
electrician /ɪˌlekˈtrɪʃn/ | thợ điện | We had to call an electrician because the electrical wires broke down. |
firefighter /ˈfaɪəfaɪtə(r)/ | lính cứu hỏa | A firefighter puts out fires and saves people. |
delivery person /dɪˈlɪvəri ˌpɜːsn/ | người giao hàng | This person delivers goods to your house. |
speciality /ˌspeʃiˈæləti/ | đặc sản | Com Lang Vong is well known in Viet Nam as a speciality of Ha Noi autumn. |
tourist attraction /ˈtʊərɪst əˌtrækʃn/ | điểm thu hút khách du lịch | Today Denby is also a tourist attraction. |
preserve /prɪˈzɜːv/ | bảo tồn, giữ gìn | They preserve the techniques by passing them down to their sons. |
find out /faɪnd aʊt/ | tìm ra, khám phá ra | If you want to find out about our community, you can go to the local museum. |
Unit 2: City life
Từ vựng tiếng Anh lớp 9 trong Unit 2 tập trung vào cuộc sống ở các thành phố, bao gồm các vấn đề đô thị, phương tiện đi lại và các tiện nghi công cộng. Những từ này sẽ giúp bạn thảo luận về những ưu điểm và nhược điểm của cuộc sống thành thị.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
traffic jam /ˈtræfɪk dʒæm/ | tắc nghẽn giao thông | I got stuck in a traffic jam and came home late. |
reliable /rɪˈlaɪəbl/ | đáng tin cậy | It’s more reliable than the bus. |
construction site /kənˈstrʌkʃn saɪt/ | công trường xây dựng | There’s a construction site in my neighbourhood. |
modern /ˈmɒdn/ | hiện đại | New buildings make the city look modern and attractive. |
pricey /ˈpraɪsi/ | đắt đỏ | I want to go there more often, but it’s a bit pricey. |
concrete jungle /ˈkɒŋkriːt ˈdʒʌŋɡl/ | rừng bê tông (ám chỉ thành phố có quá nhiều nhà cửa san sát) | Some cities are like concrete jungles with so many buildings. |
public amenities /ˈpʌblɪk əˈmiːnətiz/ | các tiện nghi công cộng (như công viên, trung tâm mua sắm) | There are good schools and hospitals, and other public amenities. |
packed /pækt/ | đông đúc, chật ních | Public transport is always packed with people. |
liveable /ˈlɪvəbl/ | đáng sống | They make cities liveable places for people. |
cut down on /kʌt daʊn ɒn/ | cắt giảm | We all need to cut down on using our cars. |
food waste /fuːd weɪst/ | rác thải thực phẩm | They suggest carrying out a project which turns food waste into energy. |
leftovers /ˈleftəʊvəz/ | thức ăn thừa | Students would sort their leftovers at school canteens. |

Unit 3: Healthy living for teens
Unit 3 tập trung vào một chủ đề vô cùng quan trọng đối với lứa tuổi học sinh: “Lối sống lành mạnh”. Các từ vựng tiếng Anh lớp 9 trong bài học này xoay quanh sức khỏe thể chất, tinh thần và cách quản lý thời gian hiệu quả để có một cuộc sống cân bằng.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
physical health /ˈfɪzɪkl helθ/ | sức khỏe thể chất | You should get enough sleep, eat a healthy diet, and do physical exercise regularly. |
mental health /ˈmentl helθ/ | sức khỏe tinh thần | If you want to have good mental health, you should have a well-balanced life. |
well-balanced life /ˌwel ˈbælənst laɪf/ | cuộc sống cân bằng | You should balance your study and life. |
priority /praɪˈɒrəti/ | sự ưu tiên | You have to manage your time by planning your schedule and giving priority to your work. |
manage time /ˈmænɪdʒ taɪm/ | quản lý thời gian | You have to manage your time by planning your schedule. |
optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ | lạc quan | If you have an unhappy day, you should try to get through it! Be optimistic. |
stressed out /strest aʊt/ | căng thẳng tột độ | I’m feeling stressed out at the moment. |
distractions /dɪˈstrækʃnz/ | những điều gây xao nhãng | I prefer to study in the school library because there are too many distractions at home. |
accomplish /əˈkʌmplɪʃ/ | hoàn thành, đạt được | I tried to accomplish my goal of cycling five kilometres a day. |
fattening /ˈfætnɪŋ/ | gây béo, dễ làm tăng cân | I ate little fattening foods. |
appropriately /əˈprəʊpriətli/ | một cách thích hợp, phù hợp | I also took breaks appropriately. |
Unit 4: Remembering the past
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 9 tiếp theo sẽ đưa học sinh về với những giá trị của quá khứ, cách con người lưu giữ và trân trọng di sản. Các từ vựng sẽ xoay quanh cuộc sống xưa, các di tích lịch sử và nỗ lực bảo tồn văn hóa.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
temple complex /ˈtempl ˈkɒmpleks/ | quần thể đền đài | It’s a temple complex, the largest religious monument in the world. |
religious monument /rɪˈlɪdʒəs ˈmɒnjumənt/ | tượng đài tôn giáo | It’s a temple complex, the largest religious monument in the world. |
World Heritage Site /wɜːld ˈherɪtɪdʒ saɪt/ | Di sản Thế giới | It’s a World Heritage Site. |
national historic site /ˈnæʃnəl hɪˈstɒrɪk saɪt/ | di tích lịch sử quốc gia | Our project is about Dinh Bang Communal House in Bac Ninh Province – a national historic site. |
magnificent /mæɡˈnɪfɪsnt/ | tráng lệ, lộng lẫy | It’s quite magnificent! |
preserve //prɪˈzɜːv/ / | bảo tồn, gìn giữ | So we need to preserve our heritage for future generations. |
folk songs /fəʊk sɒŋz/ | dân ca | The foreign tourists gave a magnificent performance of the Vietnamese folk songs and dances. |
ancient monument /ˈeɪnʃənt ˈmɒnjumənt/ | đài tưởng niệm cổ, di tích cổ | Thanks to your kind contribution, we were able to save the ancient monument. |
recognition /ˌrekəɡˈnɪʃn/ | sự công nhận | In 2006, Duong Lam became the first village that was recognized as a national historic and cultural relic. |
associated /əˈsəʊʃieɪtɪd/ | liên kết, gắn liền (với) | Preserving and promoting fish and chips is the way English people keep themselves associated with the past. |
Unit 5: Our experiences
Unit 5 tập trung vào chủ đề “Những trải nghiệm của chúng ta”, một chủ đề đầy màu sắc và cảm xúc. Kho từ vựng tiếng Anh lớp 9 của unit này bao gồm các hoạt động trải nghiệm và những tính từ miêu tả cảm xúc, cảm giác mà những trải nghiệm đó mang lại.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
local specialities /ˈləʊkl ˌspeʃiˈæltiz/ | đặc sản địa phương | I have some local specialities for you. |
thrilling ride /ˈθrɪlɪŋ raɪd/ | chuyến đi cảm giác mạnh, ly kỳ | It was a thrilling ride up there. |
eco-tour /ˈiːkəʊ tʊə(r)/ | chuyến du lịch sinh thái | Then we took an eco-tour of Langbiang Mountain. |
species /ˈspiːʃiːz/ | loài (sinh vật) | They said that the area is rich in flora and fauna with more than 150 plant and animal species. |
flora /ˌflɔːrə/ | hệ thực vật | The rainforest’s flora is rich with giant ferns and colorful orchids. |
fauna /ˈfɔːnə/ | động vật | Pollution can harm the river’s fauna, especially fish and frogs. |
magnificent scenery /mæɡˈnɪfɪsnt ˈsiːnəri/ | phong cảnh tuyệt đẹp, tráng lệ | We took pictures of the magnificent scenery. |
explore /ɪkˈsplɔː(r)/ | khám phá | Then did you explore Cu Lan Village? |
memorable /ˈmemərəbl/ | đáng nhớ | It was a really memorable evening. |
going snorkelling /ˈɡəʊɪŋ ˈsnɔːkəlɪŋ/ | đi lặn với ống thở | An instructor taught some of us snorkelling. |
exhilarating /ɪɡˈzɪləreɪtɪŋ/ | làm phấn khởi, hồ hởi | The parachute jump was an exhilarating experience for the boy. |
touching moments /ˈtʌtʃɪŋ ˈməʊmənts/ | những khoảnh khắc xúc động | We also had touching moments when we received letters from our parents. |
Unit 6: Vietnamese lifestyle: Then and now
Từ vựng tiếng Anh lớp 9 trong unit này xoay quanh những thay đổi trong đời sống văn hóa, xã hội của người Việt Nam qua các thời kỳ, từ cách giải trí, trang phục, giáo dục đến các mối quan hệ trong gia đình.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
natural materials /ˈnætʃrəl məˈtɪəriəlz/ | vật liệu tự nhiên | We made our own toys from natural materials. |
electronic devices /ɪˌlekˈtrɒnɪk dɪˈvaɪsɪz/ | thiết bị điện tử | Nowadays, most leisure games depend on electronic devices. |
freedom of choice /ˈfriːdəm əv tʃɔɪs/ | tự do lựa chọn | Children nowadays have more freedom of choice. |
dye hair /daɪ heə(r)/ | nhuộm tóc | They also dye their hair purple and green. |
generation /ˌdʒenəˈreɪʃn/ | thế hệ | Many children of my generation left school early… |
opportunities to learn /ˌɒpəˈtjuːnətiz tə lɜːn/ | cơ hội học tập | You mean we have more opportunities to learn now? |
replace /rɪˈpleɪs/ | thay thế | Hi-tech appliances used for housework have replaced our old-fashioned tools. |
democratic /ˌdeməˈkrætɪk/ | dân chủ | The relationship between parents and children is now more democratic than in the past. |
gap /ɡæp/ | khoảng cách | Rapid changes in society and lifestyle have made the generation gap wider in many families. |

Unit 7: Natural wonders of the world
Tiếp theo, hãy cùng với các từ vựng tiếng Anh lớp 9 trong Unit 7 sẽ đưa bạn khám phá vẻ đẹp của các kỳ quan thiên nhiên trên thế giới. Các từ vựng tập trung vào việc mô tả cảnh quan, các yếu tố tự nhiên và những nỗ lực bảo tồn chúng.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
natural wonders /ˈnætʃrəl ˈwʌndəz/ | kỳ quan thiên nhiên | I like exploring the wonders of nature. I’m crazy about them. |
snow-covered peaks /snəʊ ˈkʌvəd piːks/ | những đỉnh núi phủ tuyết | From snow-covered peaks to charming rivers, lakes, and other natural places. |
charming /ˈtʃɑːmɪŋ/ | quyến rũ, duyên dáng | The charming glow of the Northern Lights paints the Arctic sky with dancing colors. |
admire /ədˈmaɪə(r)/ | chiêm ngưỡng, thán phục | Tourists gather at the Grand Canyon’s South Rim to admire its vast layers of red rock. |
landscape /ˈlændskeɪp/ | phong cảnh | A landscape is everything you can see in a large area of land. |
diversity /daɪˈvɜːsəti/ | sự đa dạng | The government encourages people to protect the diversity of their communities. |
peaks /piːks/ | đỉnh (núi) | It has 18 peaks over 3,000 metres high. |
majestic /məˈdʒestɪk/ | oai nghiêm, hùng vĩ, tráng lệ | The Dolomites are a majestic site. |
rainforest /ˈreɪnfɒrɪst/ | rừng nhiệt đới | The Amazon Rainforest is rich in flora and fauna. |
urgent /ˈɜːdʒənt/ | khẩn cấp, cấp bách | Tourists gather at the Grand Canyon’s South Rim to admire its vast layers of red rock. |
Unit 8: Tourism
Cùng khám phá thế giới du lịch sôi động với các từ vựng về các loại hình du lịch, cách lên kế hoạch cho một chuyến đi, các hình thức lưu trú và những trải nghiệm mà du lịch mang lại.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
tan /tæn/ | làn da rám nắng | You’ve got a nice tan. |
holidaymakers /ˈhɒlədeɪˌmeɪkəz/ | người đi nghỉ mát | It’s an ideal destination for holidaymakers… |
cheap air tickets /tʃiːp eə ˈtɪkɪts/ | vé máy bay giá rẻ | My father was able to buy cheap air tickets… |
travel apps /ˈtrævl æps/ | ứng dụng du lịch | He usually uses travel apps for our domestic and international holidays. |
local food /ˈləʊkl fuːd/ | đồ ăn địa phương | We ate different types of local food… |
food tourists /fuːd ˈtʊərɪsts/ | khách du lịch ẩm thực | My brother said it was a perfect destination for food tourists. |
ideal destination /aɪˈdɪəl ˌdestɪˈneɪʃn/ | điểm đến lý tưởng | It’s an ideal destination for holidaymakers… |
package holiday /ˈpækɪdʒ ˈhɒlədeɪ/ | chuyến du lịch trọn gói | If you take a package holiday, you have to follow a fixed itinerary. |
trip itinerary /trɪp aɪˈtɪnərəri/ | lịch trình chuyến đi | You will get a notice about the places of your visit, the detailed itinerary… |
homestay /ˈhəʊmsteɪ/ | hình thức ở tại nhà dân | They then hunt for tickets and accommodation, usually homestay. |
self-guided tour /ˌself ˈɡaɪdɪd tʊə(r)/ | chuyến du lịch tự túc | Nowadays, more young people choose self-guided tours… |
Unit 9: World Englishes
Từ vựng tiếng Anh lớp 9 của Unit 9 mở ra một góc nhìn thú vị về sự đa dạng của tiếng Anh trên toàn cầu cũng như các khía cạnh của việc học ngôn ngữ.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
exchange student /ɪksˈtʃeɪndʒ ˌstjuːdnt/ | học sinh trao đổi | I’d like to introduce an exchange student who comes from New York. |
immigrants /ˈɪmɪɡrənts/ | người nhập cư | Some are immigrants from other countries like Viet Nam, India, and Mexico. |
first language /ˌfɜːst ˈlæŋɡwɪdʒ/ | ngôn ngữ mẹ đẻ (ngôn ngữ đầu tiên học từ khi sinh ra) | Their first language is not English, but they all speak English at school. |
bilingual /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/ | song ngữ (có thể nói hai thứ tiếng) | Although he was born in Britain, he is bilingual in Vietnamese. |
translate /trænsˈleɪt/ | dịch (từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác) | How many books have you translated from English into Vietnamese? |
pick up (a language/words) /pɪk ʌp/ | học lỏm được, tiếp thu được (một ngôn ngữ/từ một cách tự nhiên) | After living in Singapore for several years, she has picked up some Singaporean English. |
global language /ˈɡləʊbl ˈlæŋɡwɪdʒ/ | ngôn ngữ toàn cầu | English is the language which is known as a global language. |
native speakers /ˌmɪdˈɔːtəm ˈfestɪvl/ | người bản xứ (nói một ngôn ngữ) | Which of these languages has the highest number of native speakers? |
borrowed words /ˈbɒrəʊd wɜːdz/ | từ vay mượn | Many English food terms like café and croissant are borrowed words from French. |
go over /ɡəʊ ˈəʊvə(r)/ | ôn lại, xem lại | Remember to go over the words you have learnt in class. |
look up (a word) /lʊk ʌp/ | tra (từ điển) | After you pick up a word in the dictionary, remember to make an example with it. |
Unit 10: Planet Earth
Unit 10 sẽ cung cấp đến cho học sinh các từ vựng tiếng Anh lớp 9 tập trung vào các yếu tố cấu thành Trái Đất, các môi trường sống, hệ sinh thái và những vấn đề môi trường cấp bách mà hành tinh của chúng ta đang đối mặt.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Solar System /ˈsəʊlə ˌsɪstəm/ | Hệ Mặt Trời | There are eight planets in the Solar System |
outer space /ˈaʊtə speɪs/ | không gian vũ trụ (bên ngoài Trái Đất) | I want to go to outer space |
liquid water /ˈlɪkwɪd ˈwɔːtə(r)/ | nước ở dạng lỏng | Is it the only planet that has liquid water? |
living things /ˈlɪvɪŋ θɪŋz/ | sinh vật sống | Without it, there wouldn’t be living things, like humans, or the flora and fauna of your habitat. |
landforms /ˈlændfɔːmz/ | các dạng địa hình | Water bodies and landforms, which are main areas on Earth, together with air, light, and heat, provide essential habitats for plants and animals. |
habitats /ˈhæbɪtæts/ | môi trường sống | Deforestation destroys the natural habitats of countless wildlife species. |
threaten /ˈθretn/ | đe dọa | Mr An thinks pollution is threatening the habitats of plants and animals. |
climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ | biến đổi khí hậu | When humans use a natural habitat for farming and housing, they cause climate change. |
global warming /ˌɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/ | sự nóng lên toàn cầu | When Earth’s average temperature increases, we face global warming. |
oxygen /ˈɒksɪdʒən/ | khí ô-xy | Oxygen is produced by plants |
deforestation /diːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ | nạn phá rừng | Deforestation contributes to habitat loss |
extinction /ɪkˈstɪŋkʃn/ | sự tuyệt chủng | The threats to biodiversity are deforestation, fires, and extinction of rare animal species. |
Unit 11: Electronic devices
Từ vựng tiếng Anh lớp 9 trong Unit 11 xoay quanh thế giới của các thiết bị điện tử, công dụng, lợi ích và những ảnh hưởng của chúng đến cuộc sống hiện đại.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
electronic devices /ɪˌlekˈtrɒnɪk dɪˈvaɪsɪz/ | thiết bị điện tử | In today’s world, electronic devices play an important part in our lives. |
smartphone /ˈsmɑːtfəʊn/ | điện thoại thông minh | My smartphone is very useful because I use it for many things. |
tablet /ˈtæblət/ | máy tính bảng | There are also other devices, such as a laptop, a tablet, or a smart TV. |
laptop /ˈlæptɒp/ | máy tính xách tay | She takes her laptop to the café every morning to finish freelance design projects. |
digital camera /ˈdɪdʒɪtl ˈkæmərə/ | máy ảnh kỹ thuật số | A digital camera helps you capture memorable moments. |
charger /ˈtʃɑːdʒə(r)/ | cục sạc | Have you seen my phone charger anywhere? |
social media /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə/ | mạng xã hội | I connect with friends on social media. |
invention /ɪnˈvenʃn/ | phát minh | The invention of the smartphone has changed how we communicate. |
portable /ˈpɔːtəbl/ | có thể mang theo, xách tay | A laptop is a portable computer that you can use anywhere. |
future capabilities /ˈfjuːtʃə ˌkeɪpəˈbɪlətiz/ | khả năng trong tương lai | Writing a passage about the current and future capabilities of one’s favourite electronic device. |
store /stɔː(r)/ | lưu trữ (dữ liệu/thông tin) | My smartphone can store a lot of photos and videos. (Context from exercises) |

Unit 12: Career choices
Cuối cùng , Unit 12, hướng các em đến một chủ đề quan trọng của tương lai: “Lựa chọn nghề nghiệp”. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 trong unit này giúp các em tìm hiểu về các ngành nghề khác nhau, những yếu tố cần cân nhắc khi chọn nghề và những kỹ năng cần thiết để thành công.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
career choices /kəˈrɪə tʃɔɪsɪz/ | lựa chọn nghề nghiệp | What are your career choices? |
job /dʒɒb/ | công việc, nghề nghiệp | What job do you want to do in the future? |
salary /ˈsæləri/ | lương | Is the salary important when you choose a job? |
working conditions /ˈwɜːkɪŋ kənˌdɪʃnz/ | điều kiện làm việc | What are the working conditions like? |
job satisfaction /dʒɒb ˌsætɪsˈfækʃn/ | sự hài lòng trong công việc | Job satisfaction is more important than a high salary for some people. |
career path /kəˈrɪə pɑːθ/ | con đường sự nghiệp | Listening for specific information about people’s career paths. |
teamwork /ˈtiːmwɜːk/ | làm việc nhóm | Teamwork skills are essential in most jobs. |
interview /ˈɪntəvjuː/ | phỏng vấn | You need to prepare well for a job interview. |
architect /ˈɑːkɪtekt/ | kiến trúc sư | My dad is an architect. He designs buildings. |
fashion designer /ˈfæʃn dɪˌzaɪnə(r)/ | nhà thiết kế thời trang | I want to be a fashion designer because I love clothes. |
mechanic /məˈkænɪk/ | thợ cơ khí | My brother is a mechanic. He repairs cars. |
journalist /ˈdʒɜːnəlɪst/ | nhà báo | A journalist writes articles for newspapers and magazines. |
qualifications /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃnz/ | bằng cấp, năng lực chuyên môn | What qualifications do you need for that job? |
rewarding /rɪˈwɔːdɪŋ/ | bổ ích, đáng làm | Being a doctor can be a challenging but rewarding job. |
Vậy là HEID đã hoàn thành việc tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 9 nổi bật cho tất cả 12 Unit của sách Tiếng Anh Global Success. Hy vọng tài liệu này sẽ giúp bạn học tốt!
2. Bí quyết học từ vựng hiệu quả
Việc nắm vững hệ thống tù vựng Tiếng Anh lớp 9 trong sách Global Success không chỉ là học thuộc lòng từng từ riêng lẻ mà đòi hỏi một chiến lược thông minh và sự kiên trì. Dưới đây là phân tích chi tiết từng bí quyết, giúp các em tối ưu hóa quá trình học tập của mình:
Sử dụng Flashcards
Flashcards là một công cụ học tập kinh điển, dựa trên nguyên lý lặp lại ngắt quãng và kiểm tra chủ động, giúp củng cố kiến thức. Đây là cách tuyệt vời để ghi nhớ mặt chữ, nghĩa và cả phát âm.
Cách tạo và sử dụng:
- Nội dung flashcard: Một mặt ghi từ mới tiếng Anh. Mặt còn lại ghi nghĩa tiếng Việt, phiên âm (ưu tiên Anh-Anh như trong sách), loại từ (danh từ, động từ, tính từ,…) và một câu ví dụ ngắn gọn, dễ hiểu (có thể lấy từ sách Global Success hoặc tự đặt).
- Phương pháp Leitner System: Chia flashcards thành các hộp (ví dụ 3 hộp). Hộp 1 chứa từ mới, ôn hàng ngày. Nếu thuộc, chuyển sang Hộp 2 (ôn 2-3 ngày/lần). Nếu thuộc tiếp, chuyển sang Hộp 3 (ôn 1 tuần/lần). Nếu quên ở bất kỳ hộp nào, chuyển từ đó về lại Hộp 1.
- Ứng dụng flashcard kỹ thuật số: Hiện nay có nhiều ứng dụng tạo flashcard tiện lợi như Anki, Quizlet, Memrise, cho phép chèn cả âm thanh và hình ảnh, giúp việc học từ vựng tiếng Anh lớp 9 thêm sinh động.
Flashcards giúp cá nhân hóa việc học, tập trung vào những từ khó và tăng cường khả năng ghi nhớ chủ động.

Học qua hình ảnh và âm thanh
Kết hợp đa giác quan (nhìn, nghe) trong học tập giúp thông tin được mã hóa vào não bộ qua nhiều kênh khác nhau, từ đó tăng khả năng lưu trữ và truy xuất thông tin. Hình ảnh giúp cụ thể hóa ý nghĩa của từ, còn âm thanh (phát âm chuẩn) là yếu tố then chốt để giao tiếp hiệu quả.
Học sinh có thể sử dụng các hợp phần bổ trợ trực quan tại Hoclieu.vn như Audio, Video hướng dẫn phát âm để luyện tập từ vựng tiếng Anh lớp 9 hiệu quả mà không nhàm chán, thuận tiện để sử dụng ở bất cứ đâu, bất cứ khi nào các em muốn.
Sử dụng từ điển Anh-Anh
Khi các em đạt đến một trình độ nhất định, việc chuyển sang dùng từ điển Anh-Anh mang lại nhiều lợi ích. Nó giúp các em hiểu nghĩa của các từ vựng tiếng Anh lớp 9 một cách sâu sắc hơn thông qua các định nghĩa bằng tiếng Anh, làm quen với cách diễn đạt và các từ đồng nghĩa, trái nghĩa. Quan trọng hơn, nó rèn luyện thói quen tư duy bằng tiếng Anh.
Các từ điển như Oxford Learner’s Dictionaries, Cambridge Advanced Learner’s Dictionary, Longman Dictionary of Contemporary English sử dụng ngôn ngữ định nghĩa đơn giản, dễ hiểu giúp học sinh nâng cao trình độ tiếng Anh một cách toàn diện, không chỉ dừng lại ở việc biết nghĩa tương đương trong tiếng Việt.

4. Kết luận
Như chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu qua từng đơn vị bài học và các bí quyết học tập chi tiết, việc xây dựng một nền tảng từ vựng vững chắc không chỉ đơn thuần là ghi nhớ các mặt chữ hay ý nghĩa. Đó là quá trình rèn luyện tư duy ngôn ngữ, khả năng vận dụng linh hoạt và sự tự tin khi bước vào thế giới giao tiếp bằng tiếng Anh.
Việc làm chủ được hệ thống từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Global Success sẽ mang lại cho các em học sinh những lợi thế vượt trội: từ việc tự tin đạt điểm cao trong các bài kiểm tra, các kỳ thi quan trọng như kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10, đến việc nâng cao khả năng nghe – nói – đọc – viết một cách toàn diện.
Con đường học tập nào cũng cần sự kiên trì và nỗ lực. Hãy bắt đầu áp dụng ngay những bí quyết này, từng bước làm giàu thêm vốn từ của mình mỗi ngày.