Nằm lòng kho tàng từ vựng Tiếng Nhật lớp 3

Lớp 3 là giai đoạn trẻ bắt đầu hình thành nền tảng ngôn ngữ vững chắc – không chỉ với tiếng Việt mà cả tiếng nước ngoài như tiếng Nhật. Ở lứa tuổi này, trẻ rất nhạy bén trong việc ghi nhớ, bắt chước và tiếp nhận ngôn ngữ một cách tự nhiên. Vì vậy, việc học ngữ pháp Tiếng Nhật lớp 3 nếu được thiết kế đúng cách sẽ không hề khô khan mà ngược lại, rất thú vị và dễ tiếp thu.

Giới thiệu về từ vựng Tiếng Nhật lớp 3 – NXB Giáo dục Việt Nam

Cuốn sách Tiếng Nhật lớp 3 – Tập 1 do NXB Giáo dục Việt Nam biên soạn là hành trang đầu tiên dành cho các em học sinh tiểu học bắt đầu chạm ngõ tiếng Nhật. Với nội dung xoay quanh những tình huống quen thuộc như chào hỏi, giới thiệu bản thân, học sinh sẽ được làm quen với từ vựng tiếng Nhật lớp 3 một cách tự nhiên, dễ hiểu và gần gũi với đời sống hằng ngày.

Sách ngoại ngữ tiếng Nhật lớp 3 - Từ vựng tiếng nhật lớp 3
Sách ngoại ngữ tiếng Nhật lớp 3 – NXB Giáo dục Việt Nam

Không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ từ vựng, cuốn sách còn giúp các em luyện tập đủ bốn kỹ năng: nghe – nói – đọc – viết, đồng thời phát triển năng lực giao tiếp và kỹ năng xã hội qua các hoạt động tương tác, hình ảnh sinh động và trò chơi thú vị. Từng bài học được xây dựng theo lộ trình khoa học, từ dễ đến khó, có hệ thống ôn tập giúp học sinh ghi nhớ từ vựng lâu hơn và biết cách vận dụng trong thực tế.

Với Tiếng Nhật lớp 3, học tiếng Nhật không còn là thử thách mà trở thành một hành trình đầy cảm hứng – giúp trẻ tự tin từng bước chinh phục ngôn ngữ mới từ nền tảng từ vựng tiếng Nhật lớp 3 vững chắc.

Khám phá từ vựng Tiếng Nhật lớp 3

Bài 1: Chào hỏi và học những từ đầu tiên

Trong bài học đầu tiên, học sinh bắt đầu làm quen với những câu chào cơ bản như “Chào buổi sáng”, “Chào buổi trưa” và “Chào buổi tối” bằng tiếng Nhật. Đây là những mẫu câu quan trọng để giúp trẻ xây dựng phản xạ giao tiếp ngay từ đầu.

Bài 1 - Doozo yoroshiku - Từ vựng tiếng nhật lớp 3
Bài 1 – Doozo yoroshiku
Câu tiếng NhậtPhiên âmNghĩa tiếng Việt
おはよう(ございます)Ohayoo (gozaimasu)Chào buổi sáng
こんにちはKonnichiwaChào buổi trưa / Xin chào
こんばんはKonbanwaChào buổi tối

Bài 2: Nói lời tạm biệt và mở rộng vốn từ

Bài học giới thiệu các cách nói tạm biệt trong nhiều tình huống thân mật – trang trọng khác nhau. Qua đó, học sinh rèn luyện cách sử dụng ngôn ngữ linh hoạt hơn.
Từ vựng tiếng Nhật lớp 3 trong bài tập trung vào màu sắc (aka – đỏ), mùa (aki – thu), đồ vật như “ike” (cái ao), thực vật, cây cối, giúp bé vừa học tiếng, vừa mở rộng hiểu biết về thế giới.

Câu giao tiếp chủ đề tạm biệt

Câu tiếng NhậtPhiên âmNghĩa tiếng Việt
さようならSayoonaraChào tạm biệt (lịch sự)
じゃあね。JaaneChào tạm biệt (thân mật, bạn bè)
バイバイ。BaibaiTạm biệt (kiểu thân mật, giống “bye”)
またね。MataneHẹn gặp lại

 

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
あかakamàu đỏ
あきakimùa thu
いけikecái ao
かきkakiquả hồng
kicây
きくkikuhoa cúc
こえkoegiọng nói

Bài 3: Gặp gỡ lần đầu và làm quen với cơ thể con người

Bài học giúp học sinh biết cách giới thiệu lần đầu và thể hiện sự lịch sự khi làm quen bạn mới.
Phần từ vựng đi kèm rất thiết thực: “ashi” (chân), “ase” (mồ hôi), “kasa” (cái ô), giúp trẻ học thêm các danh từ mô tả bộ phận cơ thể và đồ vật quen thuộc – một phần quan trọng của từ vựng tiếng Nhật lớp 3.

Câu tiếng NhậtPhiên âmNghĩa tiếng Việt
どうぞよろしく(おねがいします)。Doozo yoroshiku (onegaishimasu)Rất vui được gặp bạn. / Mong nhận được sự giúp đỡ của bạn.
はじめまして。HajimemashiteXin chào (lần đầu gặp mặt).

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
あしashichân
あせasemồ hôi
いすisucái ghế
いやiya(điều) nói dối / không thích
かさkasacái ô
すいかsuikaquả dưa hấu

Bài 4: Hỏi tên – nói lời xin lỗi – học từ vựng đồ dùng thường ngày

Ở bài này, học sinh được học mẫu câu hỏi tên người đối diện và cách xin lỗi bằng tiếng Nhật.
Từ vựng tiếng Nhật lớp 3 mở rộng gồm những từ như “kutsu” (giày), “shita” (phía dưới), “te” (tay) – giúp học sinh mô tả đồ dùng và vị trí trong sinh hoạt hằng ngày.

Bài 9 - Ogenki desu ka - Từ vựng tiếng nhật lớp 3
Bài 9 – Ogenki desu ka

Câu giao tiếp chủ đề hỏi tên – xin lỗi

Câu tiếng NhậtPhiên âmNghĩa tiếng Việt
(お)なまえは?(O) namae wa?Tên bạn là gì?
すみません。SumimasenXin lỗi. / Xin phép.

 

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
くちkuchimiệng
くつkutsugiày
くつしたkutsushitatất
したshitaphía dưới
そとsotobên ngoài
たいこtaikocái trống
つくえtsukuecái bàn
tetay

Bài 5: Xác nhận thông tin và gọi tên con vật, thực phẩm

Bài học xoay quanh việc trả lời xác nhận bằng “vâng”, “đúng vậy” trong giao tiếp đơn giản.
Từ vựng đi kèm như “inu” (con chó), “sakana” (con cá), “niku” (thịt) vừa dễ nhớ vừa gần gũi, giúp bé nhận diện vật thể xung quanh bằng tiếng Nhật – một phần trọng yếu của từ vựng tiếng Nhật lớp 3.

Câu tiếng NhậtPhiên âmNghĩa tiếng Việt
そうです。Soo desu.Đúng vậy.
はい。Hai.Vâng.
はい、そうです。Hai, soo desu.Vâng, đúng vậy.

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
いぬinucon chó
きのこkinokonấm
さかなsakanacon cá
なかnakabên trong
なつnatsumùa hè
にくnikuthịt
ねこnekocon mèo

Bài 6: Phủ định và học từ về thiên nhiên, cơ thể

Trong bài học này, học sinh được làm quen với cách nói “không”, “không phải” bằng tiếng Nhật – bước đầu cho kỹ năng trả lời phủ định.
Từ vựng như “hana” (hoa), “fuku” (quần áo), “hoshi” (ngôi sao) giúp bé tiếp xúc với thiên nhiên và đồ dùng hằng ngày qua lăng kính ngôn ngữ mới.

Câu giao tiếp chủ đề phủ định & không đồng ý

Câu tiếng NhậtPhiên âmNghĩa tiếng Việt
いいえ。Iie.Không.
いいえ、ちがいます。Iie, chigaimasu.Không, không phải.
ちがいます。Chigaimasu.Không phải.

 

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
harăng
はなhanahoa
hilửa
ふくfukuquần áo
へそhesorốn
ほしhoshingôi sao

Bài 7: Nói lời cảm ơn và từ vựng mở rộng về thực phẩm, đồ dùng cá nhân

Trẻ được học cách nói “Cảm ơn”, “Không có gì”, “Xin mời” – những biểu hiện phép lịch sự cơ bản.
Từ vựng tiếng Nhật lớp 3 trong bài gồm “ame” (mưa), “imo” (khoai), “momo” (quả đào), mang đến sự kết hợp thú vị giữa văn hóa và ngôn ngữ.

Câu giao tiếp chủ đề xin lỗi và cảm ơn

Câu tiếng NhậtPhiên âmNghĩa tiếng Việt
ごめんなさい。Gomennasai.Xin lỗi.
ありがとう。Arigatou.Cảm ơn.

 

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
まどmadocửa sổ
みみmimitai
むしmushicôn trùng
memắt
ももmomoquả đào

Tham khảo ngay:

Sách Tiếng Nhật 3 tập 1
Sách Tiếng Nhật 3 tập 2

Bài 8: Lời xin lỗi và học từ chỉ mùa đông, cảnh vật

Học sinh được học cách xin lỗi, chấp nhận lời xin lỗi và lời khuyên như “Cẩn thận nhé!”.
Từ vựng gồm: “fuyu” (mùa đông), “yama” (núi), “yuki” (tuyết), “yoko” (bên cạnh), giúp học sinh nâng cao vốn từ về thiên nhiên, thời tiết – những chủ đề xuất hiện thường xuyên trong tiếng Nhật cơ bản.

Câu tiếng NhậtPhiên âmNghĩa tiếng Việt
おはよう。Ohayou.Chào buổi sáng.
こんばんは。Konbanwa.Chào buổi tối.
Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
やまyamanúi
ゆきyukituyết
よるyorubuổi tối
らいおんraionsư tử
りすrisusóc

Bài 9 – Hỏi thăm sức khỏe & thiên nhiên quanh em

Trong bài học này, học sinh lớp 3 được làm quen với các mẫu câu chào hỏi, hỏi thăm sức khỏe đơn giản như “Bạn khỏe không?”, “Tôi bình thường.” Ngoài ra, phần từ vựng tiếng Nhật lớp 3 tập trung vào các khái niệm thiên nhiên quen thuộc như trời nắng, hoa anh đào, con chim, dòng sông,… giúp các em dễ dàng kết nối bài học với thế giới xung quanh.

Bài 9 - Ogenki desu ka - Từ vựng tiếng nhật lớp 3
Bài 9 – Ogenki desu ka

Câu giao tiếp chủ đề hỏi thăm sức khỏe – nghề nghiệp

Câu tiếng NhậtPhiên âmNghĩa tiếng Việt
せんせいsenseegiáo viên
おげんきですか。Ogenki desu ka.Bạn khỏe không?
はい、げんきです。Hai, genki desu.Vâng, tôi khỏe.
まあまあです。Maamaa desu.Tôi bình thường.

 

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
うしろushirophía sau
かわkawasông
くもりkumorinhiều mây (trời âm u)
さくらsakurahoa anh đào
とりtoricon chim
はるharumùa xuân
はれharetrời nắng
ほんhonsách

Bài 10 – Cách nói lịch sự và đồ vật quen thuộc

Bài học này giới thiệu những mẫu câu lịch sự khi vào nhà bạn, vào lớp hay nơi công cộng như “Xin phép làm phiền”, “Tôi vào được chứ?”. Về từ vựng tiếng Nhật lớp 3, các em sẽ học những từ đơn giản liên quan đến đồ vật như trứng, hành tây, chuột, kính, gia đình – giúp các em tăng vốn từ theo chủ đề sinh hoạt hằng ngày.

Câu giao tiếp chủ đề xin phép vào lớp/hỏi lịch sự

Tiếng NhậtPhiên âmNghĩa tiếng Việt
おじゃまします。Ojama shimasu.Xin phép làm phiền. (câu nói trước khi vào phòng/nhà ai đó)
しつれいします。Shitsurei shimasu.Xin phép làm phiền. (dùng khi vào lớp học)
どうぞ。Doozo.Mời vào. / Xin mời.

 

Tiếng NhậtPhiên âmNghĩa tiếng Việt
いりぐちiriguchicửa vào
うさぎusagicon thỏ
かぜkazegió
かぞくkazokugia đình
こうちょうkoochouhiệu trưởng
たまごtamagotrứng
たまねぎtamanegihành tây
ねずみnezumicon chuột
みみmimitai
めがねmeganecái kính

Bài 11 – Văn hóa giao tiếp trong bữa ăn

Với lời chào trước và sau bữa ăn như “Itadakimasu” hay “Gochisousama deshita”, bài học giúp các em hiểu thêm về văn hóa Nhật. Đồng thời, các từ vựng như trái cây, trứng luộc, trẻ con, bên trái/phải… giúp học sinh rèn luyện khả năng miêu tả và mô tả vị trí trong cuộc sống.

Bài 11 - Itadakimasu - Từ vựng tiếng nhật lớp 3
Bài 11 – Itadakimasu

Câu giao tiếp chủ đề trong bữa ăn

Tiếng NhậtPhiên âmNghĩa tiếng Việt
いただきます。Itadakimasu.Xin mời. (Câu nói trước khi ăn)
ごちそうさまでした。Gochisousama deshita.Cảm ơn vì bữa ăn ngon. (sau khi ăn)

 

Tiếng NhậtPhiên âmNghĩa tiếng Việt
くだものkudamonohoa quả
こどもkodomotrẻ con
でぐちdeguchicửa ra
ともだちtomodachibạn bè
ひだりhidaribên trái
みぎmigibên phải
みどりmidorimàu xanh lá cây
ゆでたまごyudetamagotrứng luộc

Bài 12 – Màu sắc và động vật dễ nhớ

Học sinh lớp 3 sẽ được học các màu cơ bản như vàng, trắng, đen, tím cùng với cách sử dụng mẫu câu xác nhận. Phần từ vựng tiếng Nhật lớp 3 còn mở rộng sang thế giới động vật như con lợn, con rắn, con mèo… và các danh từ gần gũi với học sinh tiểu học.

Câu giao tiếp về màu sắc & xác nhận

Tiếng NhậtPhiên âmNghĩa tiếng Việt
きいろkiiromàu vàng
くろkuromàu đen
しろshiromàu trắng
すきsukithích
むらさきmurasakimàu tím
わたしwatashitôi (cách xưng hô thông thường)
そうですか。Soo desu ka.Vậy à.

 

Tiếng NhậtPhiên âmNghĩa tiếng Việt
あそびasobivui chơi
おばけobakecon ma
かばんkabancái cặp
こえkoegiọng nói
ぶたbutacon lợn, con heo
ぺこぺこpekopekođói
へびhebicon rắn
ぼくbokutôi, mình (xưng hô con trai)

Bài 13 – Đồ dùng học tập và sở thích

Từ bút chì, cơm hộp, truyện tranh đến củ cà rốt và món tempura, bài học giới thiệu những từ vựng tiếng Nhật lớp 3 phong phú, gần gũi với thế giới của trẻ. Trẻ được phát triển khả năng diễn đạt về sở thích, hoạt động hằng ngày bằng tiếng Nhật.

Bài 13 - Neko ga suki desu ka - Từ vựng tiếng nhật lớp 3
Bài 13 – Neko ga suki desu ka
Tiếng NhậtPhiên âmNghĩa tiếng Việt
うしushicon bò
うまumacon ngựa
えんぴつenpitsubút chì
おんがくongakuâm nhạc
かんじkanjichữ Hán
けんだまkendamakendama (đồ chơi truyền thống của Nhật)
ごはんgohancơm
さんぽsanpođi dạo
しんぶんshinbuntờ báo
てんぷらtenpuratempura (món chiên của Nhật)
でんわdenwađiện thoại
にほんごnihongotiếng Nhật
にんじんninjincủ cà rốt
まんがmangatruyện tranh

Bài 14 – Từ để hỏi và chủ đề quen thuộc

Với mẫu câu hỏi “Cái gì vậy?”, bài 14 giúp học sinh hình thành thói quen giao tiếp và phản xạ trong tiếng Nhật. Các từ như quả quýt, tem, nhạc cụ, nhật ký hay chiếc lá đều được trình bày rõ ràng, dễ ghi nhớ qua ngữ cảnh.

Tiếng NhậtPhiên âmNghĩa tiếng Việt
いえiengôi nhà
いぬinucon chó
うたutabài hát
ebức tranh
おちゃochatrà
かさkasacái ô
かぞくkazokugia đình
きものkimonokimono (trang phục truyền thống)
くるまkurumaô tô
けしごむkeshigomucục tẩy
こえkoegiọng nói
さかなsakana
さんsanbạn ~ (dùng sau tên người)

Bài 15 – Gia đình & thành viên trong nhà

Bài học mang đến danh sách từ vựng phong phú về các thành viên trong gia đình: mẹ, ông, bà, anh chị em… Kết hợp cùng các từ như “phim”, “con sói”, “giáo viên”, bài học giúp học sinh tăng cường khả năng diễn đạt về gia đình và nghề nghiệp.

Tiếng NhậtPhiên âmNghĩa tiếng Việt
しんぶんshinbunbáo chí
すいかsuikadưa hấu
せんせいsenseigiáo viên
そらsorabầu trời
たいこtaikotrống (truyền thống Nhật Bản)
たまごtamagotrứng
ちずchizubản đồ
つくえtsukuecái bàn
てがみtegamibức thư
とけいtokeiđồng hồ

Bài 16 – Đồ vật học đường & trường lớp

Ở bài này, học sinh làm quen với các danh từ liên quan đến lớp học như: đồ chơi, ca sĩ, sữa, ảnh, giờ học, trường tiểu học… Đây là một phần quan trọng trong kho từ vựng tiếng Nhật lớp 3, giúp trẻ tự tin hơn khi nói về môi trường học tập bằng tiếng Nhật.

Tiếng NhậtPhiên âmNghĩa tiếng Việt
なつnatsumùa hè
にんじんninjincà rốt
ぬいぐるみnuigurumithú nhồi bông
ねこnekomèo
のりnorikeo dán / rong biển
はさみhasamicái kéo
ひこうきhikoukimáy bay
ふうせんfuusenbóng bay
へびhebicon rắn
ほしhoshingôi sao

Bài 17 – Hoạt động – môn học – cảm xúc

Bài học giới thiệu những từ vựng phổ biến như “tiếng Anh”, “nấu ăn”, “võ Karate”, “siêu quá”… Ngoài ra, các danh từ mang tính mô tả như “con rồng”, “du lịch”, “bệnh viện” giúp trẻ phát triển khả năng miêu tả cảm xúc, sở thích và hành động bằng tiếng Nhật một cách tự nhiên.

Tiếng NhậtPhiên âmNghĩa tiếng Việt
まどmadocửa sổ
みかんmikanquả quýt
むしmushicôn trùng
めがねmeganekính mắt
ももmomoquả đào
やまyamanúi
ゆきyukituyết
よるyoruban đêm
らいおんraionsư tử
りんごringoquả táo

Vậy là HEID đã hoàn thành việc tổng hợp từ vựng tiếng Nhật lớp 3 nổi bật cho tất cả 8 bài của sách Tiếng Nhật – NXB Giáo dục Việt Nam. Hy vọng tài liệu này sẽ giúp bạn học tốt!

Chiến lược học từ vựng tiếng Nhật lớp 3 hiệu quả

Việc ghi nhớ từ vựng tiếng Nhật lớp 3 sẽ dễ dàng và thú vị hơn rất nhiều nếu các em có chiến lược học tập hợp lý. Dưới đây là một số phương pháp hiệu quả mà phụ huynh và giáo viên có thể áp dụng cùng các bé:

Ghi nhớ từ mới bằng thẻ từ (flashcard)

Chuẩn bị các thẻ từ gồm mặt trước là từ tiếng Nhật (có kèm chữ Kana/Hán tự), mặt sau là phiên âm và nghĩa tiếng Việt. Việc lật thẻ mỗi ngày giúp củng cố từ vựng tiếng Nhật lớp 3 một cách chủ động và có hệ thống.

Cách tạo và sử dụng:

  • Nội dung flashcard: Một mặt ghi từ mới tiếng Nhật. Mặt còn lại ghi nghĩa tiếng Việt, phiên âm, loại từ (danh từ, động từ, tính từ,…) và một câu ví dụ ngắn gọn, dễ hiểu
  • Phương pháp Leitner System: Chia flashcards thành các hộp (ví dụ 3 hộp). Hộp 1 chứa từ mới, ôn hàng ngày. Nếu thuộc, chuyển sang Hộp 2 (ôn 2-3 ngày/lần). Nếu thuộc tiếp, chuyển sang Hộp 3 (ôn 1 tuần/lần). Nếu quên ở bất kỳ hộp nào, chuyển từ đó về lại Hộp 1.

Luyện nghe – nói kết hợp

Khuyến khích các em nghe lại bài học, bắt chước cách phát âm từ vựng theo giọng bản ngữ. Sau đó, hãy để bé thực hành nói lại từ đó trong câu hoàn chỉnh. Đây là cách giúp trẻ ghi nhớ ngữ cảnh sử dụng từ vựng, không chỉ học “học vẹt”.

Học qua hình ảnh và âm thanh

Kết hợp đa giác quan (nhìn, nghe) trong học tập giúp thông tin được mã hóa vào não bộ qua nhiều kênh khác nhau, từ đó tăng khả năng lưu trữ và truy xuất thông tin. Hình ảnh giúp cụ thể hóa ý nghĩa của từ, còn âm thanh (phát âm chuẩn) là yếu tố then chốt để giao tiếp hiệu quả.

Phụ huynh có thể hướng dẫn học sinh sử dụng các hợp phần bổ trợ trực quan tại Hoclieu.vn như Audio, Video hướng dẫn phát âm để luyện tập từ vựng tiếng Nhật lớp 3 hiệu quả mà không nhàm chán, thuận tiện để sử dụng ở bất cứ đâu, bất cứ khi nào các em muốn.

Tổng kết

Việc học từ vựng tiếng Nhật lớp 3 không chỉ là bước khởi đầu giúp học sinh làm quen với một ngôn ngữ mới, mà còn là nền tảng quan trọng để phát triển khả năng giao tiếp và tư duy ngôn ngữ sau này. Thông qua những bài học gần gũi, hình ảnh sinh động và phương pháp học tập hiệu quả, các em sẽ dần yêu thích tiếng Nhật và tự tin sử dụng từ vựng trong các tình huống hàng ngày. Hãy đồng hành cùng con bằng cách áp dụng các chiến lược học từ vựng khoa học, giúp hành trình chinh phục tiếng Nhật của bé trở nên nhẹ nhàng và đầy hứng khởi!

Chia sẻ

Facebook