Việc nắm vững từ vựng Tiếng Anh lớp 3 là nền tảng quan trọng giúp học sinh tự tin giao tiếp và tiếp thu ngôn ngữ một cách hiệu quả. Với chương trình Tiếng Anh Global Success – bộ sách đang được triển khai trong các trường Tiểu học, các em sẽ được tiếp cận từ vựng theo từng chủ đề quen thuộc như gia đình, trường học, đồ vật, hoạt động thường ngày… vừa gần gũi vừa dễ nhớ.
Bài viết này của HEID sẽ giúp các em học sinh, giáo viên và phụ huynh tổng hợp đầy đủ từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Global Success theo từng Unit, đồng thời gợi ý những cách học sáng tạo, dễ áp dụng tại nhà. Đây sẽ là cẩm nang hữu ích để đồng hành cùng các em trên hành trình chinh phục tiếng Anh ngay từ những năm đầu tiểu học.

1. Giới thiệu sách Tiếng Anh Global Success lớp 3
Sách giáo khoa Global Success lớp 3 là cuốn sách học Tiếng Anh dành cho học sinh lớp 3 được biên soạn theo Chương trình GDPT năm 2018. Với định hướng phát triển năng lực ngôn ngữ toàn diện cho học sinh, Global Success không chỉ chú trọng rèn kỹ năng nghe – nói – đọc – viết, mà còn xây dựng nền tảng từ vựng theo các chủ đề thiết thực, gần gũi với lứa tuổi.
Đặc điểm nổi bật của sách
Sách Tiếng Anh Global Success lớp 3 mang đến nhiều hoạt động phong phú và hữu ích cho cả học sinh và giáo viên, đặc biệt là ở cách xây dựng từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo hướng chủ đề hóa. Mỗi bài học không chỉ giúp học sinh học từ vựng và cấu trúc câu đơn giản mà còn phát triển kỹ năng nghe và nói. Một số điểm đáng chú ý gồm:
- Cấu trúc bài học được thiết kế logic, bắt đầu từ những từ đơn giản đến phức tạp hơn.
- Hình minh họa sinh động, giúp học sinh dễ dàng hình dung từ vựng và ý nghĩa của chúng.
- Bài tập áp dụng thực tế với các câu ví dụ đơn giản. Ví dụ, những câu như “Hello, my name is…” hay “I like to play football.” giúp học sinh thực hành giao tiếp hàng ngày.
- Hoạt động nhóm và trò chơi kích thích sự hứng thú và tăng cường tương tác giữa các bạn học, tạo không khí học thân thiện và năng động.
Với cách trình bày dễ hiểu và các ví dụ cụ thể, sách đã tạo điều kiện cho các em phát triển khả năng về từ vựng tiếng Anh lớp 3 một cách tự nhiên và hiệu quả. Qua đó, các em không chỉ học mà còn biết cách áp dụng ngôn ngữ vào cuộc sống hàng ngày, mở ra cánh cửa tri thức và giao tiếp toàn cầu.
2. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo Global Success
Để học tốt tiếng Anh, việc ghi nhớ từ vựng theo từng chủ đề bài học là cực kỳ quan trọng – đặc biệt với học sinh lớp 3. Dưới đây là danh sách từ vựng Tiếng Anh lớp 3 được tổng hợp theo từng Unit trong sách Tiếng Anh Global Success, giúp phụ huynh, giáo viên và học sinh dễ dàng theo dõi, ôn tập và áp dụng hiệu quả trong học tập hằng ngày.
Unit 1: Hello
Với Unit 1, học sinh sẽ làm quen với các từ vựng tiếng Anh lớp 3 đơn giản trong việc chào hỏi.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Hello /həˈləʊ/ | Xin chào | Hello, my name is Nam. |
Hi /haɪ/ | Xin chào | Hi, Mai! |
Goodbye /ˌɡʊdˈbaɪ/ | Tạm biệt | Goodbye, see you tomorrow! |
How /haʊ/ | Như nào | How old are you? |
I /aɪ/ | Tôi | I am a student. |
You /juː/ | Bạn | You are my friend. |
Fine /faɪn/ | Ổn | I’m fine |
Thank you /ˈθæŋk juː/ | Cảm ơn | Thank you, teacher! |
Unit 2: Our names
Trong Unit 2, các bé sẽ học các từ về giới thiệu tên tuổi. Đây là những từ cơ bản nền tảng trong từ vựng Tiếng Anh lớp 3.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
My /maɪ/ | Của tôi | My name is Linh. |
Name /neɪm/ | Tên | What is her name? |
Old /əʊld/ | Tuổi | I am eight years old. |
What /wɒt/ | Cái gì | What is your name? |
Unit 3: Our friends
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 về giới thiệu bạn bè và mọi người xung quanh sẽ là được tập trung trong Unit này.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Friend /frend/ | Bạn bè | Lan is my friend. |
Mr /ˈmɪstə(r)/ | Ông (dùng trước tên người đàn ông) | Mr Nam is my teacher. |
Ms /mɪz/ | Cô (dùng trước tên người phụ nữ) | Ms Hoa is very kind. |
Teacher /ˈtiːtʃə(r)/ | Giáo viên | She is my English teacher. |
It /ɪt/ | Nó (dùng cho vật hoặc con vật) | It is a dog. |
Yes /jes/ | Vâng, có | Yes, I like apples. |
No /nəʊ/ | Không | No, I don’t have a cat. |
This /ðɪs/ | Cái này, đây | This is my book. |
That /ðæt/ | Cái kia, đó | That is your bag. |

Unit 4: Our bodies
Khám phá từ vựng tiếng Anh lớp 3 về cơ thể
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Ear /ɪə(r)/ | Tai | I have two ears. |
Eye /aɪ/ | Mắt | My eyes are big. |
Face /feɪs/ | Mặt | Wash your face in the morning. |
Hair /heə(r)/ | Tóc | Her hair is long and black. |
Hand /hænd/ | Tay | Raise your hand, please! |
Mouth /maʊθ/ | Miệng | Open your mouth |
Nose /nəʊz/ | Mũi | This is my nose. |
Touch /tʌtʃ/ | Chạm | Don’t touch your face. |
Open /ˈəʊpən/ | Mở | Open your eyes. |
Unit 5: My hobbies
Cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh lớp 3 giúp các bé diễn đạt vềsở thích
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Cooking /ˈkʊkɪŋ/ | Nấu ăn | My hobby is cooking. |
Dancing /ˈdɑːnsɪŋ/ | Nhảy | I like dancing. |
Drawing /ˈdrɔːɪŋ/ | Vẽ | Nam is good at drawing. |
Painting /ˈpeɪntɪŋ/ | Tô màu, sơn | She loves painting pictures. |
Running /ˈrʌnɪŋ/ | Chạy | I go running every morning. |
Singing /ˈsɪŋɪŋ/ | Hát | Let’s go singing together! |
Swimming /ˈswɪmɪŋ/ | Bơi | We go swimming at the weekend. |
Walking /ˈwɔːkɪŋ/ | Đi bộ | My grandfather enjoys walking in the park. |
Tham khảo ngay:
SGK Tiếng Anh 3 Global Success tập 1
SGK Tiếng Anh 3 Global Success tập 2
Unit 6: Our school
Trong Unit này, các em sẽ được học các từ vựng tiếng AAnh lớp 3 về chủ đề trường học vô cùng thú vị!
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Art room /ɑːt ruːm/ | Phòng hội họa | We draw pictures in the art room. |
Classroom /ˈklɑːsruːm/ | Phòng học | My classroom is big and clean. |
Computer room /kəmˈpjuːtə(r) ruːm/ | Phòng máy tính | We learn to use a computer in the computer room. |
Gym /dʒɪm/ | Phòng thể chất | We do exercise in the gym. |
Library /ˈlaɪbrəri/ | Thư viện | There are many books in the library. |
Music room /ˈmjuːzɪk ruːm/ | Phòng nhạc | We sing songs in the music room. |
Playground /ˈpleɪɡraʊnd/ | Sân chơi | I play football in the playground. |
School /skuːl/ | Trường học | I go to school every day. |
Unit 7: Classroom instructions
Hãy cùng mở khóa các từ vựng tiếng Anh lớp 3 trong Unit 7!!
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Close /kləʊz/ | Đóng lại | Close your book, please. |
Come in /kʌm ɪn/ | Vào đi | Come in, Nam. |
Go out /ɡəʊ aʊt/ | Ra ngoài | Go out, please. |
Sit down /sɪt daʊn/ | Ngồi xuống | Sit down, everyone. |
Speak /spiːk/ | Nói | Speak English, please. |
Stand up /stænd ʌp/ | Đứng lên | Stand up, please. |
Unit 8: My school things
Unit 8 sẽ mang đến bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 về những dụng cụ học tập quen thuộc của học sinh, giúp các em thực hành giao tiếp trong môi trường lớp học.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Book /bʊk/ | Sách | This is my English book. |
Eraser /ɪˈreɪzə(r)/ | Tẩy gôm | I use an eraser to clean my mistake. |
Notebook /ˈnəʊtbʊk/ | Vở ghi | My notebook is green. |
Pen /pen/ | Bút | This pen is blue. |
Pencil /ˈpensl/ | Bút chì | I write with a pencil. |
Pencil case /ˈpensl keɪs/ | Túi đựng bút | My pencil case has a cat on it. |
Ruler /ˈruːlə(r)/ | Thước kẻ | Use a ruler to draw a straight line. |
School bag /skuːl bæɡ/ | Cặp sách | My school bag is heavy. |

Unit 9: Colours
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 về thế giới màu sắc sẽ giúp các bé khám phá sự đa dạng rực rỡ vô cùng thú vị.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Colour /ˈkʌlə(r)/ | Màu sắc | What colour is it? |
They /ðeɪ/ | Họ/ chúng | What colour are they? |
Black /blæk/ | Màu đen | My cat is black. |
Blue /bluː/ | Màu xanh dương | This is a blue ball. |
Brown /braʊn/ | Màu nâu | I have a brown school bag. |
Green /ɡriːn/ | Màu xanh lá | The tree is green. |
Orange /ˈɒrɪndʒ/ | Màu cam | I like orange flowers. |
Red /red/ | Màu đỏ | My hat is red. |
White /waɪt/ | Màu trắng | This dog is white. |
Yellow /ˈjeləʊ/ | Màu vàng | The sun is yellow. |
Unit 10: Break time activities
Cung cấp bộ từ vựng về các hoạt động nghỉ giải lao giúp học sinh thể hiện sở thích của mình một cách cụ thể.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Break time /breɪk taɪm/ | Nghỉ giải lao | I eat a snack at break time. |
Chat /tʃæt/ | Trò chuyện | I chat with my friends at break time. |
Do word puzzles /duː wɜːd ˈpʌzl/ | Chơi ô chữ | I do word puzzles in the library. |
Play badminton /pleɪ ˈbædmɪntən/ | Chơi cầu lông | They play badminton after school. |
Play basketball /pleɪ ˈbɑːskɪtbɔːl/ | Chơi bóng rổ | We play basketball in the playground. |
Play chess /pleɪ tʃes/ | Chơi cờ vua | I play chess with my brother. |
Play football /pleɪ ˈfʊtbɔːl/ | Chơi bóng đá | Boys like to play football at break time. |
Play table tennis /pleɪ ˈteɪbl ˈtenɪs/ | Chơi bóng bàn | We play table tennis in the gym. |
Play volleyball /pleɪ ˈvɒlibɔːl/ | Chơi bóng chuyền | I play volleyball with my classmates. |
Unit 11: My family
Học cách giới thiệu về gia đình với các từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo Global Success.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Father /ˈfɑːðə(r)/ | Bố | This is my father. |
Mother /ˈmʌðə(r)/ | Mẹ | My mother is kind. |
Brother /ˈbrʌðə(r)/ | Anh trai/ Em trai | I have one brother. |
Sister /ˈsɪstə(r)/ | Chị gái/ Em gái | My sister is five years old. |
Unit 12: Jobs
Khám phá các từ vựng tiếng Anh lớp 3 về nghề nghiệp để giới thiệu về công việc của các thành viên trong gia đình.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Cook /kʊk/ | Đầu bếp | My aunt is a cook. |
Doctor /ˈdɒktə(r)/ | Bác sĩ | My father is a doctor. |
Driver /ˈdraɪvə(r)/ | Tài xế | My uncle is a bus driver. |
Farmer /ˈfɑːmə(r)/ | Nông dân | My grandfather is a farmer. |
Nurse /nɜːs/ | Y tá | My mother is a nurse. |
Singer /ˈsɪŋə(r)/ | Ca sĩ | She is a good singer. |
Teacher /ˈtiːtʃə(r)/ | Giáo viên | Her sister is a teacher. |
Worker /ˈwɜːkə(r)/ | Công nhân | My brother is a worker. |
Job /dʒɒb/ | Nghề nghiệp | What’s her job? |
Unit 13: My house
Tìm hiểu các từ vựng về ngôi nhà giúp các em giới thiệu với bạn bè về không gian sống và cách xác định vị trí các đồ vật.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
House /haʊs/ | Nhà | This is my house. |
Bathroom /ˈbɑːθruːm/ | Phòng tắm | The bathroom is clean. |
Bedroom /ˈbedruːm/ | Phòng ngủ | My bedroom is small. |
Kitchen /ˈkɪtʃɪn/ | Phòng bếp | My mother is cooking in the kitchen. |
Living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/ | Phòng khách | We watch TV in the living room. |
Chair /tʃeə(r)/ | Ghế | Where is the chair? |
Lamp /læmp/ | Đèn | The lamp is on the table. |
Table /ˈteɪbl/ | Bàn | The books are on the table. |
Here /hɪə(r)/ | Đây | Come here, please! |
There /ðeə(r)/ | Kia | My bag is there. |
In /ɪn/ | Trong | The brother is in the house. |
On /ɒn/ | Trên | The pen is on the chair. |
Unit 14: My bedroom
Unit 14 cung cấp bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 đa dạng về phòng ngủ và để mô tả các vật dụng trong phòng.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Bed /bed/ | Giường | This is my bed |
Big /bɪɡ/ | To | My bed is big. |
Desk /desk/ | Bàn | I do my homework at the desk. |
Door /dɔː(r)/ | Cửa | The door is brown. |
New /njuː/ | Mới | This is my new room. |
Old /əʊld/ | Cũ | My desk is old. |
Room /ruːm/ | Phòng | My room is pink. |
Small /smɔːl/ | Nhỏ | My bedroom is small. |
Window /ˈwɪndəʊ/ | Cửa sổ | There is a window next to the bed. |

Unit 15: At the dining table
Học sinh được học cách nói về các loại đồ ăn và đồ uống với những từ vựng cơ bản.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Bean /biːn/ | Hạt đậu | I like green beans. |
Bread /bred/ | Bánh mì | I eat bread for breakfast. |
Chicken /ˈtʃɪkɪn/ | Thịt gà | We have chicken for lunch. |
Egg /eɡ/ | Trứng | I eat an egg every morning. |
Fish /fɪʃ/ | Cá | Fish is good for you. |
Juice /dʒuːs/ | Nước hoa quả | I drink orange juice. |
Meat /miːt/ | Thịt | My dad likes meat. |
Milk /mɪlk/ | Sữa | Milk is white. |
Rice /raɪs/ | Gạo | I eat rice with fish. |
Water /ˈwɔːtə(r)/ | Nước | Please give me some water. |
Unit 16: My pets
Cung cấp các từ vựng tiếng Anh lớp 3 về động vật để học sinh có thể hỏi và trả lời về các loài vật và số lượng của chúng.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Bird /bɜːd/ | Chim | I see a bird in the tree. |
Cat /kæt/ | Mèo | This is my cat. Her name is Mimi. |
Dog /dɒɡ/ | Chó | My dog is big and friendly. |
Goldfish /ˈɡəʊldfɪʃ/ | Cá vàng | I have two goldfish. |
Parrot /ˈpærət/ | Con vẹt | The parrot can speak! |
Rabbit /ˈræbɪt/ | Thỏ | The rabbit has long ears. |
Many /ˈmeni/ | Nhiều | There are many birds in the sky. |
Some /sʌm/ | Một vài | I have some pets at home. |
Tham khảo ngay:
Sách giáo viên Tiếng Anh 3 Global Success
Sách bài tập Tiếng Anh 3 Global Success
Unit 17: Our toys
Khám phá các từ vựng về đồ chơi thật lí thú!!
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Bus /bʌs/ | Xe buýt | I have a toy bus. |
Car /kɑː(r)/ | Ô tô | My toy car is red. |
Kite /kaɪt/ | Diều | Let’s fly a kite! |
Plane /pleɪn/ | Máy bay | He is playing with his toy plane. |
Ship /ʃɪp/ | Tàu | I like this big toy ship. |
Teddy bear /ˈtedi beə(r)/ | Gấu bông | My teddy bear is soft and cute. |
Toy /tɔɪ/ | Đồ chơi | I have many toys at home. |
Train /treɪn/ | Tàu hỏa | This toy train goes fast! |
Truck/trʌk/ | Xe tải | That toy truck is blue. |
Unit 18: Playing and doing
Trong Unit này, học sinh sẽ học từ vựng về hoạt động để mô tả bản thân hoặc ai đó đang làm gì.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Dancing /ˈdɑːnsɪŋ/ | Nhảy múa | She is dancing in the living room. |
Drawing a picture /ˈdrɔːɪŋ ə ˈpɪktʃə(r)/ | Vẽ tranh | Nam is drawing a picture of a cat. |
Listening to music /ˈlɪsənɪŋ tə ˈmjuːzɪk/ | Nghe nhạc | They are listening to music. |
Reading /ˈriːdɪŋ/ | Đọc sách | I am reading a comic book. |
Singing /ˈsɪŋɪŋ/ | Hát | We are singing a song. |
Watching TV /wɒtʃ ˌtiː ˈviː/ | Xem tivi | My brother is watching TV now. |
Writing /ˈraɪtɪŋ/ | Viết | She is writing in her notebook. |
Unit 19: Outdoor activities
Unit 19 cung cấp vốn từ vựng tiếng Anh lớp 3 giúp học sinh mô tả và giao tiếp về các hoạt động ngoài trời với bạn bè, người thân.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Cycling /ˈsaɪklɪŋ/ | Đạp xe | I like cycling in the park. |
Flying a kite /ˈflaɪɪŋ ə kaɪt/ | Thả diều | They are flying a kite now. |
Painting /ˈpeɪntɪŋ/ | Vẽ tranh, tô màu | She is painting a tree. |
Running /ˈrʌnɪŋ/ | Chạy | The boys are running very fast. |
Skating /ˈskeɪtɪŋ/ | Trượt patin | My friend is good at skating. |
Skipping /ˈskɪpɪŋ/ | Nhảy dây | I am skipping with my sister. |
Unit 20: At the zoo
Cuối cùng, Unit 20 sẽ cung cấp các từ vựng tiếng Anh lớp 3 về sở thú để giới thiệu và môt tả về các loài động vật.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Elephant /ˈelɪfənt/ | Con voi | The elephant is big |
Horse /hɔːs/ | Con ngựa | There is a white horse at the zoo. |
Monkey /ˈmʌŋki/ | Con khỉ | The monkey is funny. |
Peacook /ˈpiː.kɒk/ | Con công | Look! The peacock is so beautiful. |
Tiger /ˈtaɪɡə(r)/ | Con hổ | The tiger is strong and fast. |
Swinging /ˈswɪŋɪŋ/ | Đu đưa | The monkeys are swinging on the trees. |
Climbing /ˈklaɪmɪŋ/ | Leo trèo | The monkey is climbing the tree. |
Counting /ˈkaʊntɪŋ/ | Đếm | The girl is counting the animals. |
Qua các chủ đề gần gũi như trường học, gia đình, sở thích, đồ chơi, động vật hay hoạt động ngoài trời…, các em sẽ không chỉ học từ ngữ, mà còn hiểu và vận dụng từ vựng vào ngữ cảnh thực tế, từ đó phát triển khả năng nói, viết, nghe và đọc một cách đồng đều.
Chắc chắn bảng từ vựng và ví dụ minh họa trong bài viết này sẽ trở thành người bạn đồng hành hữu ích cho cả học sinh, giáo viên và phụ huynh trong hành trình chinh phục tiếng Anh từ những năm đầu tiểu học.
3. Phương pháp học từ vựng hiệu quả
Có nhiều cách để học từ vựng tiếng Anh lớp 3 một cách hiệu quả. Sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành sẽ giúp các em nhớ từ lâu và sử dụng chúng đúng cách. Dưới đây là một số phương pháp đơn giản và thú vị:
Ôn tập qua trò chơi
Chơi trò chơi là cách giúp việc nhớ từ trở nên thú vị nhất với học sinh trong độ tuổi lớp 3. Trẻ học tốt hơn khi cảm thấy vui vẻ. Một số trò chơi có thể áp dụng:
- Trò chơi Flashcards: Chia từ vựng trên thẻ và hình ảnh minh họa.
- Trò chơi Ghép từ: Trộn các từ rồi sắp xếp lại đúng thứ tự.
- Trò chơi Đuổi hình bắt chữ: Dùng hình ảnh gợi ý từ cần ôn tập.
- Trò chơi Nhảy từ: Bé nhảy đến từ khi nghe nó được phát âm đúng.
- Trò chơi Ghép câu: Mỗi bé đều được xây dựng các câu đơn giản với từ vựng đã học.
Trò chơi giúp tăng cường khả năng ghi nhớ nhờ sự lặp lại âm thanh và hình ảnh. Mỗi khi bé tham gia sẽ có phản hồi tích cực, khiến việc học trở nên tự nhiên và thú vị.
Luyện tập qua hoạt động nhóm
Hoạt động nhóm giúp tạo không khí thân thiện và cạnh tranh lành mạnh. Giáo viên và học sinh tổ chức các bài tập nhỏ theo nhóm để trao đổi và củng cố từ vựng. Một số gợi ý:
- Chia lớp ra thành các nhóm nhỏ và giao nhiệm vụ sử dụng từ mới để tạo câu.
- Tổ chức thi đố vui: Mỗi nhóm phải trả lời nhanh các câu hỏi liên quan đến từ vựng.
- Tạo hoạt động đối thoại: Mỗi nhóm sẽ có một đoạn hội thoại sử dụng từ như “run” và “dance”.
- Cùng nhau kể chuyện: Sử dụng các từ vựng như “book”, “pen”, “notebook” để xây dựng câu chuyện đơn giản.
- Hòa nhập hoạt động vẽ tranh: Học sinh vẽ tranh với các từ vựng và sau đó mô tả bức tranh bằng tiếng Anh.
Các hoạt động nhóm giúp bé học cách giao tiếp, trao đổi ý kiến và cùng nhau giải quyết vấn đề. Đây cũng là cơ hội để từng học sinh lấy cảm hứng từ bạn bè.

Học bằng vè, thơ, và nhạc tiếng Anh
Đối với học sinh lớp 3, âm nhạc và vần điệu không chỉ là giải trí – mà còn là “chiếc cầu” giúp đưa từ mới vào trí nhớ một cách nhẹ nhàng và tự nhiên. Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 sẽ dễ ghi nhớ hơn nhiều khi được lồng vào những bài hát vui tươi, câu vè nhịp nhàng, hay đoạn thơ ngắn gọn, bởi vì:
- Trẻ ghi nhớ bằng tai trước khi nhớ bằng chữ
- Giai điệu giúp trẻ học theo nhịp – theo hơi thở
- Thơ, vè giúp kích hoạt trí tưởng tượng và tư duy liên kết
Một số bài hát tiếng Anh dễ học, gắn liền với chương trình lớp 3:
- “Head, Shoulders, Knees and Toes” → học các từ chỉ bộ phận cơ thể
- “What’s Your Name?” → học mẫu câu giao tiếp đơn giản và từ vựng chào hỏi
- “Let’s Count to Ten” → luyện từ vựng số đếm
- “I Can Sing a Rainbow” → nhớ màu sắc qua giai điệu dịu dàng
Các bài thơ và vè thú vị:
- Về màu sắc: Red is apple, green is tree / Blue is sky and white is me!
- Về số đếm: One, two, tie your shoe / Three, four, count some more!
Đây là cách học từ vựng Tiếng Anh lớp 3 vừa hiệu quả, vừa tạo cảm hứng để các em thêm yêu tiếng Anh mỗi ngày.
Học từ online
Việc học từ vựng Tiếng Anh lớp 3 không nhất thiết phải khô khan hay phụ thuộc vào sách vở. Với một chút sáng tạo và tận dụng các tài nguyên online miễn phí hoàn toàn có thể giúp trẻ học từ vựng một cách sinh động, chủ động và hiệu quả hơn.
- Youtube: Các kênh như Super Simple Songs, English Singsing, Learn English Kids – British Council đều có video dạy từ vựng lớp 3 theo chủ đề (body, family, food…) giúp trẻ vừa học từ, vừa luyện phát âm, vừa luyện phản xạ nghe.
Fun English, Lingokids, Pili Pop là các app được thiết kế riêng cho trẻ em, có hình ảnh – giọng đọc – trò chơi tương tác, lý tưởng cho các bé vừa học vừa chơi khoảng 10–15 phút mỗi ngày.
- Hoclieu.vn: Đa dạng các học phần bổ trọ bám sát SGK Tiếng Anh Global Success giúp các em học từ vựng hiêu quả như Thẻ từ, Tổng hợp từ vựng, Video hướng dẫn phát âm, Video hoạt hình…
Bất kì phương pháp nào cũng có những điểm mạnh và sự hứng thú riêng đối với con trẻ. Hãy lựa chọn cho các em phương pháp học phù hợp và đa dạng để việc học từ vựng tiếng Anh lớp 3 đạt chất lượng tốt nhất.
4. Kết luận
Học từ vựng Tiếng Anh lớp 3 là bước khởi đầu quan trọng để học sinh làm quen và yêu thích ngôn ngữ mới. Từng từ vựng nhỏ, khi được học đúng cách qua hình ảnh, âm thanh, trò chơi và sự đồng hành của cha mẹ, thầy cô sẽ trở thành “chìa khóa” giúp trẻ tự tin nghe, nói và hiểu tiếng Anh mỗi ngày.
Dù chỉ 5–10 phút ôn từ mỗi ngày, nhưng đó là những bước đi vững chắc để trẻ phát triển tư duy, khả năng ngôn ngữ và mở ra cánh cửa hội nhập trong tương lai. Bắt đầu từ từ vựng hôm nay để tự tin vững vàng ngày mai.