Danh mục
ToggleKhi bước vào lớp 7, chương trình tiếng Anh trở nên phong phú và gần gũi hơn với cuộc sống hàng ngày của các bạn học sinh. Từ những bài học về sở thích, thói quen đến các chủ đề như môi trường, du lịch hay sức khỏe, tất cả đều gắn liền với vốn từ vựng Tiếng Anh lớp 7 mà học sinh cần nắm vững để giao tiếp hiệu quả và học tốt hơn mỗi ngày.
Việc ghi nhớ từ vựng không chỉ giúp học sinh làm bài kiểm tra tốt mà còn tạo nền tảng vững chắc để phát triển kỹ năng nghe – nói – đọc – viết sau này. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tổng hợp toàn bộ từ vựng Tiếng Anh lớp 7 theo sách Global Success, giúp các bạn học sinh dễ dàng ôn tập, phụ huynh tiện theo dõi và thầy cô có thêm tài liệu tham khảo hữu ích.

1. Khám phá từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Global Success qua từng Unit
Để bắt đầu, các bạn học sinh hãy cùng HEID khám phá kho từ vựng phong phú và thú vị từ 12 Unit của sách Tiếng Anh 7 Global Success nhé! Mỗi từ đều có phiên âm Anh-Anh chuẩn, giải nghĩa tiếng Việt rõ ràng và câu ví dụ gần gũi, giúp các em dễ dàng ghi nhớ và áp dụng.
Unit 1: Hobbies
Sở thích là một phần không thể thiếu trong cuộc sống, giúp chúng ta thư giãn và khám phá bản thân. Unit này sẽ giới thiệu những từ vựng tiếng Anh lớp 7 xoay quanh các hoạt động yêu thích và cách diễn đạt về chúng.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
hobby /ˈhɒbi/ | sở thích | My favourite hobby is reading books. |
building dollhouses /ˈbɪldɪŋ ˈdɒlhaʊzɪz/ | xây nhà búp bê | Her hobby is building dollhouses. |
collecting teddy bears /kəˈlektɪŋ ˈtedi beəz/ | sưu tầm gấu bông | Collecting teddy bears can be a fun hobby. |
making models /ˈmeɪkɪŋ ˈmɒdlz/ | làm mô hình | He enjoys making models of aeroplanes. |
riding a horse /ˈraɪdɪŋ ə hɔːs/ | cưỡi ngựa | Ann likes horse riding. |
collecting coins /kəˈlektɪŋ kɔɪnz/ | sưu tầm tiền xu | Collecting coins from different countries is interesting. |
gardening /ˈɡɑːdnɪŋ/ | làm vườn | Gardening teaches children about plants. |
creativity /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ | sự sáng tạo | Building dollhouses needs a bit of creativity. |
Unit 2: Healthy living
Để có một cuộc sống khỏe mạnh, chúng ta cần những thói quen tốt nào? Vì vậy tiếp theo, học sinh sẽ được khám phá các từ vựng tiếng Anh lớp 7 về các hoạt động và vấn đề liên quan đến sức khỏe.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
healthy /ˈhelθi/ | lành mạnh, khỏe mạnh | Outdoor activities are good for our health. |
exercising /ˈeksəsaɪzɪŋ/ | tập thể dục | A lot of people are exercising at Yen So Park. |
outdoor activities /ˌaʊtˈdɔː(r) ækˈtɪvətiz/ | hoạt động ngoài trời | Outdoor activities are good for our health. |
cycling /ˈsaɪklɪŋ/ | đi xe đạp | My family often goes cycling in the countryside. |
fresh air /freʃ eə(r)/ | không khí trong lành | There’s a lot of fresh air in the countryside. |
boating /ˈbəʊtɪŋ/ | chèo thuyền | My dad and I were boating at Yen So Park. |
skin condition /skɪn kənˈdɪʃn/ | tình trạng da | Acne is a skin condition. |
vitamin /ˈvɪtəmɪn/ | vi-ta-min | Fruit provides us with vitamins. |
diet /ˈdaɪət/ | chế độ ăn uống | Their diet is the main reason the Japanese live long lives. |

Unit 3: Community service
Tham gia hoạt động cộng đồng không chỉ giúp ích cho xã hội mà còn mang lại nhiều bài học quý giá. Cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh lớp 7 về chủ đề ý nghĩa này nhé!
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
community service /kəˈmjuːnəti ˈsɜːvɪs/ | dịch vụ công cộng, phục vụ cộng đồng | Doing community service helps students develop themselves. |
pick up litter /pɪk ʌp ˈlɪtə(r)/ | nhặt rác | We pick up litter around our school. |
plant vegetables /plɑːnt ˈvedʒtəblz/ | trồng rau | We plant vegetables in our school garden. |
donate /dəʊˈneɪt/ | quyên góp, hiến tặng | We donate the vegetables to a nursing home. |
nursing home /ˈnɜːsɪŋ həʊm/ | viện dưỡng lão | They donate vegetables to a nursing home. |
volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ | tình nguyện, người tình nguyện | Tom volunteered to teach English last winter. |
raise money /reɪz ˈmʌni/ | quyên góp tiền | They sell postcards to raise money for local children. |
useful /ˈjuːsfl/ | có ích | They feel useful when they do community service. |
charity /ˈtʃærəti/ | từ thiện | All money will go to charity. |
Unit 4: Music and arts
Âm nhạc và nghệ thuật làm cho cuộc sống thêm màu sắc và ý nghĩa. Unit này sẽ đưa chúng ta vào thế giới của giai điệu, hội họa và các loại hình nghệ thuật khác.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
classical music /ˈklæsɪkl ˈmjuːzɪk/ | nhạc cổ điển | My father enjoys listening to classical music. |
composer /kəmˈpəʊzə(r)/ | nhà soạn nhạc | Mozart was a famous Austrian composer. |
concert hall /ˈdɪfrənt frəm/ | phòng hòa nhạc | The orchestra performed at the new concert hall. |
drawing /ˈdrɔːɪŋ/ | bức vẽ, sự vẽ | She showed me her beautiful drawing of a cat. |
modern art /ˈmɒdn ɑːt/ | nghệ thuật hiện đại | I prefer modern art to traditional art. |
amazing /əˈmeɪzɪŋ/ | ngạc nhiên, sửng sốt | The puppet show was amazing! |
musician /mjuˈzɪʃn/ | nhạc công, nhạc sĩ | He is a talented musician; he can play many instruments. |
paintbrush /ˈpeɪntbrʌʃ/ | cọ vẽ | You need a paintbrush and some paints to draw. |
perform /pəˈfɔːm/ | biểu diễn | The students will perform a play on Teachers’ Day. |
portrait /ˈpɔːtrət/ | chân dung | He painted a portrait of his mother. |
Unit 5: Food and drink
Khám phá thế giới ẩm thực luôn là một hành trình thú vị. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề này sẽ trang bị cho bạn từ vựng về các món ăn, đồ uống và những thuật ngữ quen thuộc trong nhà bếp.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
food /fuːd/ | đồ ăn, thực phẩm | Pho is a popular food in Viet Nam. |
drink /drɪŋk/ | đồ uống | What’s your favourite drink? |
pork /pɔːk/ | thịt lợn | My mum cooked pork in fish sauce. |
roast chicken /rəʊst ˈtʃɪkɪn/ | gà quay, gà nướng | We had an order of roast chicken. |
fried vegetables /fraɪd ˈvedʒtəblz/ | rau xào | I’d like some fried vegetables, please. |
spring rolls /sprɪŋ rəʊlz/ | nem rán, chả giò | Spring rolls are a popular Vietnamese dish. |
mineral water /ˈmɪnərəl wɔːtə(r)/ | nước khoáng | I’d like a bottle of mineral water. |
teaspoon /ˈtiːspuːn/ | thìa cà phê (đơn vị đo) | Add one teaspoon of salt. |
ingredients /ɪnˈɡriːdiənts/ | thành phần (nấu ăn) | What are the main ingredients for pho? |
omelette /ˈɒmlət/ | trứng tráng | I had an omelette for breakfast. |
stewing /ˈstjuːɪŋ/ | hầm, ninh | The broth is made by stewing beef bones for a long time. |
broth /brɒθ/ | nước dùng, nước lèo | The broth for pho is made by stewing bones. |
delicious /dɪˈlɪʃəs/ | ngon | This cake is delicious! |
Tham khảo ngay: Sách giáo khoa Tiếng Anh Global Success lớp 7

Unit 6: A visit to a school
Việc tham quan một ngôi trường khác luôn mang lại những trải nghiệm thú vị và cơ hội học hỏi. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 trong Unit này này sẽ đưa chúng ta đến thăm một ngôi trường, tìm hiểu về cơ sở vật chất, các hoạt động và những học sinh tài năng ở đó.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
visit /ˈvɪzɪt/ | chuyến thăm, thăm | Mi is preparing for a visit to Binh Minh Lower Secondary School. |
lower secondary school /ˈləʊə(r) ˈsekəndri skuːl/ | trường trung học cơ sở | Binh Minh is a lower secondary school. |
school library /skuːl ˈlaɪbrəri/ | thư viện trường học | We’ll visit the school library. |
school hall /skuːl hɔːl/ | hội trường (của trường) | They have school meetings in the school hall. |
Library /ˈlaɪbrəri/ | thư viện | There are many books in the library. |
school facilities /skuːl fəˈsɪlətiz/ | cơ sở vật chất của trường | Our school has many modern school facilities. |
gifted students /ˈɡɪftɪd ˈstjuːdnts/ | học sinh năng khiếu | This school is for gifted students. |
science laboratory /ˈsaɪəns ləˈbɒrətri/ (/læb/) | phòng thí nghiệm khoa học | The school has modern science laboratories. |
Unit 7: Traffic
An toàn giao thông là vô cùng quan trọng. Tiếng Anh Global Success sẽ cung cấp cho bạn các từ vựng về phương tiện, luật lệ và các tình huống giao thông thường gặp.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
lane /leɪn/ | làn đường | Always use the cycle lane when riding your bike. |
crowded /ˈkraʊdɪd/ | đông đúc | The roads get really crowded during rush hours. |
cross /krɒs/ | băng qua | Always look carefully when you cross the street. |
distance /ˈdɪstəns/ | khoảng cách | It indicating distance is a grammar point in this unit. |
handlebars /ˈhændlbɑːz/ | ghi đông (xe đạp, xe máy) | Always keep both hands on the handlebars when cycling. |
means of transport /miːnz əv ˈtrænspɔːt/ | phương tiện giao thông | What means of transport do you use to go to school? |
pavement /ˈpeɪvmənt/ | vỉa hè | Use the pavement or footpath when walking. |
seatbelt /ˈsiːtbelt/ | dây an toàn | Fasten your seatbelt when you are in a car. |
zebra crossing /ˌzebrə ˈkrɒsɪŋ/ | vạch sang đường (cho người đi bộ) | Walk across the street at the zebra crossing. |
signal /ˈsɪɡnəl/ | tín hiệu | Give a signal before you turn. |
Unit 8: Films
Unit 8 sẽ mang đến bộ từ vựng tiếng Anh lớp 7 để giúp học sinh khám phá thế giới điện ảnh với các từ vựng về thể loại phim, các tính từ mô tả phim và những yếu tố làm nên một bộ phim hay.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
film /fɪlm/ | phim | What kind of film is it? |
fantasy /ˈfæntəsi/ | phim giả tưởng, kỳ ảo | Is “A Nightmare” a fantasy? |
horror film /ˈhɒrə(r) fɪlm/ | phim kinh dị | “A Nightmare” is a horror film. |
documentary /ˌdɒkjuˈmentri/ | phim tài liệu | I don’t really like documentaries; they’re often boring. |
science fiction film /ˈsaɪəns ˈfɪkʃn fɪlm/ | phim khoa học viễn tưởng | Science fiction films are often set in the future. |
silly /ˈsɪli/ | ngớ ngẩn, khờ khạo | A few people say the film is a bit silly. |
frightening /ˈfraɪtnɪŋ/ | đáng sợ, làm khiếp sợ | Horror films can be very frightening. |
dull /dʌl/ | buồn tẻ, không thú vị | The film was so dull that we almost fell asleep. |
funny /ˈfʌni/ | hài hước, buồn cười | Most people say “Our Holiday” is funny and interesting. |
must-see /ˈmʌst siː/ | đáng xem | People say “Harry Potter” is a must-see for teens. |
gripping /ˈɡrɪpɪŋ/ | hấp dẫn, lôi cuốn | The story of the film is gripping. |
Unit 9: Festivals around the world
Các lễ hội là một phần rực rỡ của văn hóa trên khắp thế giới, thể hiện truyền thống, niềm tin và niềm vui của cộng đồng. Unit này sẽ giới thiệu từ vựng tiếng Anh lớp 7 về các loại lễ hội, các hoạt động diễn ra và những biểu tượng đặc trưng của chúng.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
festival /ˈfestɪvl/ | lễ hội | The Tulip Festival in Australia is beautiful. |
folk dance /fəʊk dɑːns/ | điệu múa dân gian | They performed traditional folk dances at the festival. |
traditional costumes /trəˈdɪʃənl ˈkɒstjuːmz/ | trang phục truyền thống | The dancers wore beautiful traditional costumes. |
float /fləʊt/ | xe diễu hành (được trang trí) | Mark saw beautiful tulip floats at a parade. |
parade /pəˈreɪd/ | cuộc diễu hành | The Double Take Parade is a parade of twins. |
Cannes Film Festival /kæn fɪlm ˈfestɪvl/ | Liên hoan phim Cannes | The Cannes Film Festival shows many interesting films. |
Christmas /ˈkrɪsməs/ | lễ Giáng Sinh | At Christmas, people give gifts to each other. |
Mid-Autumn Festival /ˌmɪdˈɔːtəm ˈfestɪvl/ | Tết Trung Thu | Children love the Mid-Autumn Festival. |
Thanksgiving /ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/ | Lễ Tạ Ơn | Bill’s mum is cooking a turkey for Thanksgiving. |
Easter /ˈiːstə(r)/ | Lễ Phục Sinh | My children love painting eggs at Easter. |
symbol /ˈsɪmbəl/ | biểu tượng | A symbol usually has a special meaning. |
celebrate /ˈselɪbreɪt/ | kỷ niệm, ăn mừng | How do you celebrate this festival? |

Unit 10: Energy sources
Năng lượng là yếu tố quan trọng cho sự phát triển và cuộc sống hàng ngày. Cùng khám phá các từ vựng tiếng Anh lớp 7 giới thiệu các loại nguồn năng lượng khác nhau, từ truyền thống đến tái tạo, cũng như các khái niệm liên quan đến việc sử dụng và tiết kiệm năng lượng.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
energy source /ˈenədʒi sɔːs/ | nguồn năng lượng | We are learning about different energy sources. |
available /əˈveɪləbl/ | có sẵn, sẵn có để dùng | Wind power is available in many places. |
carbon footprint /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ | dấu chân các-bon (lượng CO2 thải ra) | Using renewable energy can reduce your carbon footprint. |
dangerous /ˈdeɪndʒərəs/ | nguy hiểm | Nuclear power can be dangerous if not managed carefully. |
hydro /ˈhaɪdrəʊ/ | (thuộc) nước, thủy | Hydro power uses water to produce electricity. |
limited /ˈlɪmɪtɪd/ | có hạn, hạn chế | Fossil fuels are limited resources. |
non-renewable /ˌnɒn rɪˈnjuːəbl/ | không tái tạo được | Oil and gas are non-renewable energy sources. |
nuclear energy /ˈnjuːkliər ˈenədʒi/ | năng lượng hạt nhân | Nuclear energy can produce a lot of electricity. |
pollution-free /pəˈluːʃn friː/ | không gây ô nhiễm | Wind power is a pollution-free energy source. |
run out /rʌn aʊt/ | cạn kiệt | Non-renewable energy sources will run out one day. |
biogas /ˈbaɪəʊɡæs/ | khí sinh học | Biogas can be used for cooking. |
save energy /seɪv ˈenədʒi/ | tiết kiệm năng lượng | We should save energy by turning off unused lights. |
Unit 11: Travelling in the future
Bạn có bao giờ tưởng tượng việc đi lại trong tương lai sẽ như thế nào không? Unit này sẽ đưa chúng ta khám phá những phương tiện giao thông hiện đại và độc đáo có thể xuất hiện, cùng với các từ vựng tiếng Anh lớp 7 liên quan đến việc di chuyển và công nghệ của tương lai.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
bamboo-copter /bæmˈbuː ˈkɒptə(r)/ | trực thăng tre | A bamboo-copter is an imaginative future means of transport. |
driverless /ˈdraɪvələs/ | không người lái | Driverless cars might be common in the future. |
eco-friendly /ˌiːkəʊ ˈfrendli/ | thân thiện với môi trường | We should use eco-friendly means of transport. |
hyperloop /ˈhaɪpəluːp/ | tàu siêu tốc (trong ống chân không) | The hyperloop could transport people at very high speeds. |
solar-powered /ˈsəʊlə ˌpaʊəd/ | chạy bằng năng lượng mặt trời | A solar-powered ship uses energy from the sun. |
teleporter /ˈtelɪpɔːtə(r)/ | máy dịch chuyển tức thời | With a teleporter, you could travel instantly to any place. |
self-driving /ˌself ˈdraɪvɪŋ/ | tự lái | Self-driving cars use advanced technology. |
wheel /wiːl/ | bánh xe | A car has four wheels. |
Unit 12: English-speaking countries
Tiếng Anh được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu. Cùng khám phá một số quốc gia nói tiếng Anh và những nét văn hóa đặc trưng qua các từ vựng trong Unit này.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
accent /ˈæksent/ | giọng, ngữ điệu | People from different parts of the UK have different accents. |
diverse /daɪˈvɜːs/ | đa dạng | Australia has a diverse landscape. |
English-speaking /ˈɪŋɡlɪʃ spiːkɪŋ/ | nói tiếng Anh | Canada is an English-speaking country. |
incredible /ɪnˈkredəbl/ | khó tin, đáng kinh ngạc | The wildlife in Australia is incredible. |
native /ˈneɪtɪv/ | bản địa, bản xứ | The kangaroo is native to Australia. |
official language /əˌfɪʃl ˈlæŋɡwɪdʒ/ | ngôn ngữ chính thức | English is an official language in many countries. |
unique /juˈniːk/ | độc đáo, duy nhất | Each country has its own unique culture. |
iconic /aɪˈkɒnɪk/ | mang tính biểu tượng | The Sydney Opera House is an iconic landmark. |
Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh lớp 7 nổi bật và thường gặp trong chương trình học theo sách Tiếng Anh Global Success theo các chủ đề phong phú, đa dạng. Hy vọng đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích để các em học sinh cũng như thầy cô và phụ huynh có thêm “trợ thủ” để cùng đồng hành với các con.
3. Lời khuyên dành cho giáo viên và phụ huynh
Để hành trình hoc từ vựng tiếng Anh lớp 7 của con trở nên dễ dàng, không thể nào thiếu đi sự đồng hành của phụ huynh và thầy cô. Dưới đây là một số gợi ý để nhà trường và gia đình có thể sát cánh cùng các em hiệu quả.
Dành cho phụ huynh
Sự đồng hành của gia đình chính là nguồn động lực to lớn giúp con yêu thích và học tốt tiếng Anh hơn đó! Dưới đây là một vài gợi ý nhỏ để bố mẹ có thể giúp con “kết thân” với từ vựng tiếng Anh lớp 7 một cách tự nhiên và hiệu quả tại nhà:
Biến ngôi nhà thành “không gian tiếng Anh” thu nhỏ:
- Cùng con tạo những tấm flashcard xinh xắn với từ vựng tiếng Anh lớp 7 và dán ở góc học tập, trên tủ lạnh, hay những nơi con thường xuyên nhìn thấy.
- Biến việc học từ vựng tiếng Anh lớp 7 thành những trò chơi gia đình thú vị như đoán từ qua hình ảnh, diễn tả từ, hay tìm đồ vật có tên tiếng Anh bắt đầu bằng một chữ cái nào đó.
Khuyến khích con “xài” từ mới mọi lúc mọi nơi:
- Trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, bố mẹ có thể khéo léo gợi ý con dùng những từ vựng tiếng Anh lớp 7 vừa học để miêu tả đồ vật, cảm xúc hay kể một câu chuyện ngắn.
- Cùng con đọc những mẩu truyện tranh, sách báo tiếng Anh đơn giản phù hợp với lứa tuổi, và cùng nhau tìm ra những từ vựng tiếng Anh lớp 7 đã được tổng hợp trong bài viết này.
- Đừng tiếc lời khen ngợi và động viên mỗi khi con cố gắng sử dụng từ mới, dù chỉ là một từ đơn giản. Sự khích lệ của bố mẹ là “vitamin” tuyệt vời cho sự tự tin của con đó!
Ôn tập nhẹ nhàng mà hiệu quả:
- Thay vì kiểm tra áp lực, hãy thử cùng con ôn lại từ vựng qua các hoạt động tương tác như kể chuyện dựa trên các từ đã học, hoặc đóng vai các nhân vật trong bài.
- Đặt những câu đố vui liên quan đến từ vựng tiếng Anh lớp 7 để con “trổ tài” và ghi nhớ lâu hơn.

Dành cho giáo viên
Với vai trò là người dẫn dắt, thầy cô có sức mạnh to lớn trong việc truyền cảm hứng và giúp học sinh làm chủ kho tàng từ vựng tiếng Anh lớp 7. Bộ từ vựng tổng hợp này có thể là một công cụ hỗ trợ đắc lực trong công tác giảng dạy:
Các hoạt động ứng dụng từ vựng sáng tạo và thu hút trong lớp học
- “Game hóa” việc học từ vựng tiếng Anh lớp 7 bằng các trò chơi tập thể như: Pictionary (đoán từ qua hình vẽ), Charades (diễn tả từ), Bingo, Word Scramble (sắp xếp chữ cái), Crossword Puzzles (ô chữ) theo chủ đề Unit.
- Tổ chức các buổi “show and tell” nhỏ, nơi học sinh có thể tự tin giới thiệu về một chủ đề yêu thích bằng tiếng Anh, sử dụng các từ vựng đã học.
Khuyến khích học sinh học từ vựng chủ động và theo ngữ cảnh
- Luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học từ trong câu và ngữ cảnh cụ thể, thay vì chỉ học từ đơn lẻ.
- Sử dụng đa dạng các phương tiện trực quan như hình ảnh, video clip, bài hát liên quan đến chủ đề để minh họa nghĩa và cách dùng của từ vựng tiếng Anh lớp 7.
Với những phương pháp linh hoạt và sự tận tâm của quý thầy cô, chắc chắn các em học sinh sẽ cảm thấy việc học từ vựng tiếng Anh lớp 7 không còn là gánh nặng mà trở thành một hành trình khám phá ngôn ngữ đầy thú vị!
4. Kết luận
Vậy là chúng ta đã cùng nhau “du hành” qua trọn bộ kho tàng từ vựng tiếng Anh lớp 7 Global Success rồi đó! Hy vọng rằng với bộ tổng hợp siêu chi tiết này, từ phiên âm, nghĩa tiếng Việt đến các ví dụ gần gũi, việc học và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lớp 7 của các bạn học sinh sẽ trở nên dễ dàng, thú vị và hiệu quả hơn bao giờ hết.
Đừng ngại ôn luyện mỗi ngày, thử áp dụng những từ mới vào các cuộc trò chuyện hay những mẩu chuyện nhỏ của riêng mình. Chắc chắn rằng, với sự chăm chỉ và những “bí kíp” mà chúng ta đã chia sẻ, các bạn sẽ cảm nhận được sự tiến bộ vượt bậc. Chúc các em luôn giữ vững ngọn lửa đam mê với tiếng Anh và gặt hái thật nhiều thành công trên hành trình học tập của mình!