Danh mục
ToggleLớp 1 là giai đoạn lý tưởng để trẻ bắt đầu làm quen với tiếng Anh – khi tư duy ngôn ngữ đang hình thành và khả năng ghi nhớ từ vựng phát triển mạnh mẽ. Với chương trình Tiếng Anh lớp 1 Global Success, trẻ sẽ được tiếp cận hệ thống từ vựng sinh động, gần gũi theo từng chủ đề quen thuộc trong đời sống hằng ngày. Trong bài viết này, HEID sẽ cùng phụ huynh và giáo viên khám phá kho từ vựng tiếng Anh lớp 1 trong sách Global Success và gợi ý những phương pháp học từ vựng hiệu quả, dễ áp dụng tại nhà hoặc trên lớp. Hãy cùng đồng hành để khơi dậy niềm yêu thích tiếng Anh cho trẻ ngay từ những bước đầu tiên!
Giới thiệu sách Global Success lớp 1
Bước vào lớp 1, trẻ bắt đầu làm quen với nhiều môn học mới mẻ – và tiếng Anh chính là một trong những cánh cửa đầu tiên giúp bé mở rộng thế giới. Hiểu rõ tầm quan trọng của việc tạo nền tảng ngôn ngữ từ sớm, bộ sách Tiếng Anh 1 – Global Success đã được biên soạn công phu nhằm đáp ứng nhu cầu học tiếng Anh của học sinh nhỏ tuổi ngay từ năm đầu tiên của bậc tiểu học.

Ngay từ khi bước vào lớp 1, trẻ đã bắt đầu hành trình khám phá tri thức qua nhiều môn học mới mẻ – trong đó, tiếng Anh đóng vai trò như một cánh cửa mở ra thế giới. Nhằm xây dựng nền tảng ngoại ngữ vững chắc ngay từ đầu cấp tiểu học, bộ sách Tiếng Anh 1 – Global Success được biên soạn công phu, hiện đại, phù hợp với đặc điểm tâm lý lứa tuổi. Bộ sách không chỉ cung cấp kiến thức ngôn ngữ cơ bản mà còn tạo môi trường học tập sinh động, giúp trẻ hình thành kỹ năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên, hứng thú và hiệu quả.
Đặc biệt, nội dung sách được phát triển bám sát theo chương trình tiếng Anh Tiểu học do Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt, đồng thời tích hợp phương pháp tiếp cận giao tiếp (Communicative Approach) hiện đại. Nhờ vậy, học sinh không chỉ “biết” từ vựng, mà còn “dùng được” từ trong các tình huống cụ thể.
Bộ sách Tiếng Anh lớp 1 – Global Success chính là người bạn đồng hành đáng tin cậy, nhẹ nhàng dẫn dắt bé vào hành trình chinh phục tiếng Anh từ những bước đầu tiên. Đây cũng là nền móng vững chắc để các em học tốt hơn trong những năm tiếp theo – cả về phát âm, từ vựng, lẫn kỹ năng giao tiếp cơ bản.
Danh sách từ vựng cần học trong sách
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 1 được tổng hợp theo từng âm tiết trong sách, giúp phụ huynh, giáo viên và các bé dễ dàng ôn luyện và đồng hành trong suốt năm học đầu tiên.
Unit 1: In the school playground
Làm quen với âm /b/ thông qua những từ gần gũi trong sân trường. Đây là những từ vựng tiếng Anh lớp 1 đầu tiên giúp bé luyện phát âm chuẩn và phát triển kỹ năng nghe – nói từ bước khởi đầu.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
ball /bɔːl/ | quả bóng | Let’s play ball! |
bike /baɪk/ | xe đạp | I can ride a bike. |
book /bʊk/ | quyển sách | Read the book. |
Unit 2: In the dining room
Phát triển vốn từ vựng tiếng Anh lớp 1 về đồ ăn và đồ vật quen thuộc qua âm /k/ của chữ c. Trẻ học cách nối âm và từ để tạo câu đơn giản như “I have a…”
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
cake /keɪk/ | bánh ngọt | The cake is sweet. |
car /kɑː(r)/ | ô tô | I have a car |
cat /kæt/ | con mèo | The cat is sleeping. |
cup /kʌp/ | cái cốc | It’s a cup of water |
Unit 3: At the street market
Nhận diện âm /æ/ trong các từ dễ nhớ như apple, bag, hỗ trợ bé làm quen với từ vựng liên quan đến đồ dùng hằng ngày.

Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
apple /ˈæpl/ | quả táo | Give me an apple. |
bag /bæɡ/ | cái túi | This is my bag |
can /kæn/ | lon đồ uống | It’s a can of milk. |
hat /hæt/ | cái mũ | I have a red hat. |
Unit 4: In the bedroom
Củng cố khả năng phát âm âm /d/, luyện đọc và nhận diện từ vựng liên quan đến vật nuôi và đồ vật quen thuộc trong nhà.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
desk /desk/ | cái bàn | This is my desk. |
dog /dɒɡ/ | con chó | This is a dog |
door /dɔː(r)/ | cái cửa | Close the door. |
duck /dʌk/ | con vịt | The duck is yellow. |
Unit 5: At the fish and chip shop
Bổ sung từ vựng tiếng Anh lớp 1 về món ăn thường gặp trong cuộc sống, giúp trẻ luyện phát âm âm /ɪ/ qua hoạt động lớp vui nhộn và mẫu câu cảm xúc I like…
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
chicken /ˈtʃɪkən/ | con gà | I eat chicken. |
chips /tʃɪps/ | khoai tây chiên | Do you like chips? |
fish /fɪʃ/ | con cá | The fish can swim. |
milk /mɪlk/ | sữa | I like milk |
Tham khảo ngay:
SGK Tiếng Anh 1 Global Success
SBT Tiếng Anh 1 Global Success
Unit 6: In the classroom
Học âm /e/ với các từ vựng về dụng cụ học tập và màu sắc – nhóm từ vựng tiếng Anh lớp 1 cơ bản hỗ trợ bé học tốt trong môi trường lớp học thực tế.

Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
bell /bel/ | cái chuông | Ring the bell! |
pen /pen/ | bút | It’s a red pen. |
pencil /ˈpensl/ | bút chì | I have a pencil. |
red /red/ | màu đỏ | The apple is red. |
Unit 7: In the garden
Mở rộng từ vựng tiếng Anh lớp 1 về thiên nhiên và con vật, đồng thời giúp bé phát âm đúng âm /g/ cứng và sử dụng thành thạo mẫu câu There’s a…
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
garden /ˈɡɑːdn/ | khu vườn | There’re a garden |
gate /ɡeɪt/ | cái cổng | Open the gate. |
girl /ɡɜːl/ | cô gái | She is a girl. |
goat /ɡəʊt/ | con dê | That is a goat. |
Unit 8: In the park
Rèn luyện cách phát âm âm /h/, nhận diện các từ chỉ bộ phận cơ thể – một phần quan trọng trong nhóm từ vựng tiếng Anh lớp 1 giúp bé nghe – làm theo mệnh lệnh đơn giản.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
hair /heə(r)/ | tóc | Touch your hair |
hand /hænd/ | bàn tay | Show me your hand. |
head /hed/ | đầu | Point to your head. |
Unit 9: In the shop
Giúp bé làm quen với từ chỉ đồ vật trong nhà thông qua âm /ɒ/.

Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
clocks | đồng hồ | How many clocks? Two |
locks /lɒk/ | ổ khóa | Look at the lock. |
mops /mɒp/ | cây lau nhà | This is a mop. |
pots /pɒt/ | cái nồi | The pot is big. |
Unit 10: At the zoo
Học sinh luyện âm /m/ và mở rộng từ vựng tiếng Anh lớp 1 về trái cây, con vật và người thân – những điều quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
mango /ˈmæŋɡəʊ/ | quả xoài | I like mango. |
monkey /ˈmʌŋki/ | con khỉ | That’s a monkey |
mother /ˈmʌðə(r)/ | mẹ | This is my mother. |
mouse /maʊs/ | con chuột | The mouse is small. |
Unit 11: At the bus stop
Rèn kỹ năng phát âm âm /ʌ/ với nhóm từ vựng tiếng Anh lớp 1 liên quan đến giao thông và hoạt động.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
bus /bʌs/ | xe buýt | I go to school by bus. |
run /rʌn/ | chạy | She’s running |
sun /sʌn/ | mặt trời | The sun is hot. |
truck /trʌk/ | xe tải | The truck is big. |
Unit 12: At the lake
Bé học âm /l/ và nhóm từ vựng tiếng Anh lớp 1 về thiên nhiên.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
lake /leɪk/ | cái hồ | We are at the lake. |
leaf /liːf/ | cái lá | This is a green leaf. |
lemons /ˈlemən/ | quả chanh | Look at the lemons |
Unit 13: In the school canteen
Luyện phát âm âm /n/ và mở rộng từ vựng tiếng Anh lớp 1 về đồ ăn, hỗ trợ trẻ nói được mẫu câu khi nói về bữa ăn.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
banana /bəˈnɑːnə/ | quả chuối | She is eating a banana. |
noodles /ˈnuːdlz/ | mỳ | She’s having noodles. |
nuts /nʌt/ | hạt lạc | I like noodles. |
Unit 14: In the toy shop
Unit 14 hướng dẫn âm /t/ và các từ vựng tiếng Anh lớp 1 về đồ chơi – con vật.

Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
teddy bear /ˈtedi beə(r)/ | gấu bông | I have a teddy bear. |
tiger/ˈtaɪɡə(r)/ | con hổ | I can see a tiger |
top /tɒp/ | cái áo | This is a red top. |
turtle /ˈtɜːtl/ | con rùa | The turtle is slow. |
Unit 15: At the football match
Unit 15 củng cố âm /f/ với nhóm từ vựng tiếng Anh lớp 1 chỉ người và bộ phận cơ thể.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
face /feɪs/ | khuôn mặt | Touch your face. |
father /ˈfɑːðə(r)/ | bố | My father is kind. |
foot /fʊt/ | bàn chân | This is my foot. |
Tham khảo ngay:
Sách giáo viên Tiếng Anh 1 Global Success
Unit 16: At home
Làm quen với âm /w/ trong các hoạt động sinh hoạt thường ngày. Trẻ mở rộng từ vựng tiếng Anh lớp 1 và luyện kỹ năng đếm qua câu hỏi How many…?
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
wash /wɒʃ/ | rửa | Wash your hands. |
water /ˈwɔːtə(r)/ | nước | I drink water. |
window /ˈwɪndəʊ/ | cửa sổ | Look at the window. |
3. Phương pháp học từ vựng hiệu quả
Có nhiều cách để học từ vựng tiếng Anh lớp 1 một cách hiệu quả. Sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành sẽ giúp các em nhớ từ lâu và sử dụng chúng đúng cách. Dưới đây là một số phương pháp đơn giản và thú vị:
Ôn tập qua trò chơi
Chơi trò chơi là cách giúp việc nhớ từ trở nên thú vị nhất với học sinh trong độ tuổi lớp 1. Trẻ học tốt hơn khi cảm thấy vui vẻ. Một số trò chơi có thể áp dụng:
- Trò chơi Flashcards: Chia từ vựng trên thẻ và hình ảnh minh họa.
- Trò chơi Ghép từ: Trộn các từ rồi sắp xếp lại đúng thứ tự.
- Trò chơi Đuổi hình bắt chữ: Dùng hình ảnh gợi ý từ cần ôn tập.
- Trò chơi Nhảy từ: Bé nhảy đến từ khi nghe nó được phát âm đúng.
- Trò chơi Ghép câu: Mỗi bé đều được xây dựng các câu đơn giản với từ vựng đã học.
Trò chơi giúp tăng cường khả năng ghi nhớ nhờ sự lặp lại âm thanh và hình ảnh. Mỗi khi bé tham gia sẽ có phản hồi tích cực, khiến việc học trở nên tự nhiên và thú vị.
Luyện tập qua hoạt động nhóm
Hoạt động nhóm giúp tạo không khí thân thiện và cạnh tranh lành mạnh. Giáo viên và học sinh tổ chức các bài tập nhỏ theo nhóm để trao đổi và củng cố từ vựng. Một số gợi ý:
- Chia lớp ra thành các nhóm nhỏ và giao nhiệm vụ sử dụng từ mới để tạo câu.
- Tổ chức thi đố vui: Mỗi nhóm phải trả lời nhanh các câu hỏi liên quan đến từ vựng.
- Tạo hoạt động đối thoại: Mỗi nhóm sẽ có một đoạn hội thoại sử dụng từ như “run” và “dance”.
- Cùng nhau kể chuyện: Sử dụng các từ vựng như “book”, “pen”, “notebook” để xây dựng câu chuyện đơn giản.
- Hòa nhập hoạt động vẽ tranh: Học sinh vẽ tranh với các từ vựng và sau đó mô tả bức tranh bằng tiếng Anh.
Các hoạt động nhóm giúp bé học cách giao tiếp, trao đổi ý kiến và cùng nhau giải quyết vấn đề. Đây cũng là cơ hội để từng học sinh lấy cảm hứng từ bạn bè.
Học bằng vè, thơ, và nhạc tiếng Anh
Đối với học sinh lớp 1, âm nhạc và vần điệu không chỉ là giải trí – mà còn là “chiếc cầu” giúp đưa từ mới vào trí nhớ một cách nhẹ nhàng và tự nhiên. Từ vựng Tiếng Anh lớp 1 sẽ dễ ghi nhớ hơn nhiều khi được lồng vào những bài hát vui tươi, câu vè nhịp nhàng, hay đoạn thơ ngắn gọn, bởi vì:
- Trẻ ghi nhớ bằng tai trước khi nhớ bằng chữ
- Giai điệu giúp trẻ học theo nhịp – theo hơi thở
- Thơ, vè giúp kích hoạt trí tưởng tượng và tư duy liên kết
Một số bài hát tiếng Anh dễ học, gắn liền với chương trình lớp 1:
- “Head, Shoulders, Knees and Toes” → học các từ chỉ bộ phận cơ thể
- “What’s Your Name?” → học mẫu câu giao tiếp đơn giản và từ vựng chào hỏi
- “Let’s Count to Ten” → luyện từ vựng số đếm
- “I Can Sing a Rainbow” → nhớ màu sắc qua giai điệu dịu dàng
Các bài thơ và vè thú vị:
- Về màu sắc: Red is apple, green is tree / Blue is sky and white is me!
- Về số đếm: One, two, tie your shoe / Three, four, count some more!
Đây là cách học từ vựng Tiếng Anh lớp 1 vừa hiệu quả, vừa tạo cảm hứng để các em thêm yêu tiếng Anh mỗi ngày.
Học từ online
Việc học từ vựng Tiếng Anh lớp 1 không nhất thiết phải khô khan hay phụ thuộc vào sách vở. Với một chút sáng tạo và tận dụng các tài nguyên online miễn phí hoàn toàn có thể giúp trẻ học từ vựng một cách sinh động, chủ động và hiệu quả hơn.
- Youtube: Các kênh như Super Simple Songs, English Singsing, Learn English Kids – British Council đều có video dạy từ vựng tiếng anh lớp 1 theo chủ đề (body, family, food…) giúp trẻ vừa học từ, vừa luyện phát âm, vừa luyện phản xạ nghe.
Fun English, Lingokids, Pili Pop là các app được thiết kế riêng cho trẻ em, có hình ảnh – giọng đọc – trò chơi tương tác, lý tưởng cho các bé vừa học vừa chơi khoảng 10–15 phút mỗi ngày.
- Hoclieu.vn: Đa dạng các học phần bổ trọ bám sát SGK Tiếng Anh Global Success giúp các em học từ vựng hiêu quả như Thẻ từ, Tổng hợp từ vựng, Video hướng dẫn phát âm, Video hoạt hình…
Bất kì phương pháp nào cũng có những điểm mạnh và sự hứng thú riêng đối với con trẻ. Hãy lựa chọn cho các em phương pháp học phù hợp và đa dạng để việc học từ vựng tiếng Anh lớp 1 đạt chất lượng tốt nhất.
4. Kết luận
Học từ vựng Tiếng Anh lớp 1 là bước khởi đầu quan trọng để học sinh làm quen và yêu thích ngôn ngữ mới. Từng từ vựng nhỏ, khi được học đúng cách – qua hình ảnh, âm thanh, trò chơi và sự đồng hành của cha mẹ, thầy cô – sẽ trở thành “chìa khóa” giúp trẻ tự tin nghe, nói và hiểu tiếng Anh mỗi ngày.