Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh Lớp 11 sách Global Success

Việc ghi nhớ và sử dụng hiệu quả từ vựng là chìa khóa giúp học sinh nâng cao năng lực tiếng Anh một cách toàn diện. Trong chương trình lớp 11, sách Tiếng Anh Global Success cung cấp hệ thống từ vựng phong phú, gắn liền với các chủ đề gần gũi và mang tính thực tiễn cao. Bài viết dưới đây sẽ giúp quý thầy cô và học sinh dễ dàng tra cứu, tổng hợp và ôn luyện toàn bộ từ vựng theo từng unit, hỗ trợ tối đa cho quá trình học tập và giảng dạy.

1. Giới thiệu về sách Global Success lớp 11

Sách giáo khoa Tiếng Anh 11 Global Success  được Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam tổ chức biên soạn theo “Chương trình giáo dục phổ thông: Chương trình môn Tiếng Anh” (từ lớp 3 đến lớp 12) ban hành theo Thông tư 32/2018/TT-BGDĐT ngày 26 tháng 12 năm 2018 của Bộ Giáo dục và Đào tạo.

Tiếng Anh 11 Global Success – Sách học sinh được biên soạn theo đường hướng giao tiếp, giúp học sinh phát triển năng lực giao tiếp bằng tiếng Anh dưới bốn hình thức nghe, nói, đọc, viết thông qua sử dụng ngữ liệu (ngữ âm, từ vựng, ngữ pháp). Đồng thời, sách được biên soạn theo đường hướng lấy người học làm trung tâm, theo đó mọi hoạt động dạy học được thiết kế và tổ chức đều nhằm phát huy tính tích cực, chủ động của học sinh và tạo điều kiện tối đa cho học sinh tham gia vào các hoạt động luyện tập và phát triển năng lực giao tiếp tiếng Anh.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 11 sách Global Success
Từ vựng Tiếng Anh lớp 11

Điểm nổi bật của sách là sự liên kết chặt chẽ giữa kiến thức ngôn ngữ và văn hóa, giữa nội dung học với kỹ năng sống trong thế kỷ 21. Ngoài ra, học sinh và giáo viên còn được hỗ trợ bởi hệ sinh thái học tập số hiện đại, bao gồm tài nguyên điện tử, nền tảng trực tuyến và công nghệ luyện nói sử dụng trí tuệ nhân tạo.

Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 11
Sách Tiếng Anh Global Success lớp 11

2. Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 11 sách Global Success

Trong phần này, bạn sẽ được tổng hợp toàn bộ từ vựng quan trọng xuất hiện trong sách Tiếng Anh lớp 11 bộ sách Global Success. Từ vựng được chia theo từng bài học và nhóm theo chủ đề cụ thể như: gia đình, tình bạn, môi trường, giáo dục, sức khỏe… Nhờ cách phân loại này, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ, sử dụng đúng ngữ cảnh và vận dụng hiệu quả vào kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Đây là bước đệm giúp bạn học từ vựng thông minh hơn, chuẩn bị tốt cho bài kiểm tra và kỳ thi sắp tới.

2.1 A long and healthy life

A Long and Healthy Life giới thiệu đến học sinh những khái niệm và từ vựng liên quan đến sức khỏe, tuổi thọ và lối sống lành mạnh. Chủ đề giúp học sinh nâng cao vốn từ vựng, đồng thời hình thành thói quen tích cực trong việc chăm sóc thể chất và tinh thần.

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaVí dụ câu
longevity/lɒnˈdʒevəti/tuổi thọHealthy habits can increase your longevity.
life expectancy/ˈlaɪf ɪkˌspektənsi/tuổi thọ trung bìnhLife expectancy has increased in many countries.
centenarian/ˌsentəˈneəriən/người sống thọ trên 100 tuổiShe’s a healthy centenarian who still exercises daily.
remedy/ˈremədi/phương thuốc, cách chữa trịGarlic is a common home remedy for colds.
immune system/ɪˈmjuːn ˌsɪstəm/hệ miễn dịchA strong immune system helps prevent illness.
meditation/ˌmedɪˈteɪʃn/thiềnMeditation helps reduce stress and improve concentration.
vegan/ˈviːɡən/người ăn thuần chayBeing vegan means avoiding all animal products.
pesticide/ˈpestɪsaɪd/thuốc trừ sâuOrganic food is grown without pesticides.
artificial/ˌɑːtɪˈfɪʃl/nhân tạoThis drink contains no artificial flavors or colors.
organic/ɔːˈɡænɪk/hữu cơShe prefers organic vegetables from local farms.
nutrition/njuˈtrɪʃn/dinh dưỡngGood nutrition is vital for a long and healthy life.
physical activity/ˈfɪzɪkl ækˈtɪvəti/hoạt động thể chấtRegular physical activity can prevent many diseases.
mental health/ˈmentl helθ/sức khỏe tinh thầnTaking breaks is essential for maintaining good mental health.
healthy lifestyle/ˈhelθi ˈlaɪfstaɪl/lối sống lành mạnhA healthy lifestyle includes exercise and a balanced diet.

2.2 The Generation Gap

Trong Unit 2 của sách Tiếng Anh lớp 11 Global Success, bạn sẽ khám phá những từ vựng miêu tả mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái, khác biệt trong quan điểm sống và cách tìm tiếng nói chung giữa các thế hệ. Đây là nền tảng giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp, đồng thời hiểu hơn về giá trị gia đình.

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaVí dụ câu
generation gap/ˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/khoảng cách thế hệThe generation gap causes misunderstandings in many families.
viewpoint/ˈvjuːpɔɪnt/quan điểmMy parents and I have different viewpoints on education.
table manners/ˈteɪbl ˈmænəz/phép tắc bàn ănHe was praised for his good table manners.
childcare/ˈtʃaɪldkeə(r)/chăm sóc trẻ emMany parents struggle to balance work and childcare.
respect/rɪˈspekt/sự tôn trọngTeenagers should show respect for their elders.
impose/ɪmˈpəʊz/áp đặtParents shouldn’t impose their opinions on children.
norm/nɔːm/chuẩn mực, quy tắc thông thườngWearing formal clothes is a social norm in some cultures.
discipline/ˈdɪsəplɪn/kỷ luậtSelf-discipline is important for academic success.
afford/əˈfɔːd/có đủ khả năng (làm gì, chi trả)I can’t afford to buy that expensive smartphone.
state-owned/ˌsteɪt ˈəʊnd/thuộc sở hữu nhà nướcHe works for a state-owned enterprise.

2.3 Cities of the future

Chủ đề Cities of the Future đưa học sinh khám phá về xu hướng phát triển đô thị hiện đại, các giải pháp công nghệ và môi trường hướng đến một tương lai bền vững. Bài học giúp học sinh mở rộng vốn từ vựng, nâng cao ý thức sống xanh và phát triển tư duy sáng tạo về thế giới mai sau.

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaVí dụ câu
infrastructure/ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/cơ sở hạ tầngThe government is investing in transport infrastructure.
sustainable/səˈsteɪnəbl/bền vữngWe need to develop more sustainable energy solutions.
renewable/rɪˈnjuːəbl/có thể tái tạoSolar and wind are renewable sources of energy.
urbanisation/ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/đô thị hóaRapid urbanisation brings both opportunities and challenges.
overcrowded/ˌəʊvəˈkraʊdɪd/quá đông đúcThe city center is always overcrowded during rush hour.
inhabitant/ɪnˈhæbɪtənt/cư dânThis area has over a million inhabitants.
livable/ˈlɪvəbl/đáng sốngDa Nang is considered one of the most livable cities in Vietnam.
smart city/smɑːt ˈsɪti/thành phố thông minhA smart city uses technology to improve the quality of life.
innovation/ˌɪnəˈveɪʃn/sự đổi mớiInnovation in technology can transform urban life.
traffic congestion/ˈtræfɪk kənˈdʒestʃn/tắc nghẽn giao thôngTraffic congestion is a major problem in big cities.
pollutant/pəˈluːtənt/chất gây ô nhiễmFactories release pollutants into the air and water.
quality of life/ˈkwɒləti əv laɪf/chất lượng cuộc sốngGreen spaces improve the quality of life in urban areas.

2.4 Asean and Viet Nam 

Chủ đề ASEAN and Viet Nam giúp học sinh tìm hiểu về Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á, vai trò của Việt Nam trong khu vực và những giá trị văn hóa đặc trưng. Qua đó, học sinh không chỉ mở rộng kiến thức xã hội mà còn trau dồi vốn từ vựng liên quan đến địa lý, chính trị và hợp tác quốc tế.

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaVí dụ câu
association/əˌsəʊsiˈeɪʃn/hiệp hộiASEAN stands for the Association of Southeast Asian Nations.
region/ˈriːdʒən/khu vựcViet Nam is located in the Southeast Asia region.
cooperation/kəʊˌɒpəˈreɪʃn/sự hợp tácRegional cooperation is key to ASEAN’s success.
member state/ˈmembə(r) steɪt/quốc gia thành viênViet Nam became a member state of ASEAN in 1995.
stability/stəˈbɪləti/sự ổn địnhASEAN promotes peace and stability in the region.
prosperity/prɒˈsperəti/sự thịnh vượngEconomic cooperation leads to shared prosperity.
identity/aɪˈdentəti/bản sắcCultural identity is an important part of national pride.
integration/ˌɪntɪˈɡreɪʃn/sự hội nhậpViet Nam actively supports regional integration.
diplomacy/dɪˈpləʊməsi/ngoại giaoASEAN relies on diplomacy to resolve disputes.
principle/ˈprɪnsəpl/nguyên tắcMutual respect is a founding principle of ASEAN.
bloc/blɒk/khối (kinh tế, chính trị…)ASEAN is an important economic bloc in Asia.
unity/ˈjuːnəti/sự thống nhấtUnity in diversity is ASEAN’s core value.

2.5 Global warming

Chủ đề Global Warming mang đến cho học sinh cái nhìn toàn cảnh về biến đổi khí hậu toàn cầu, nguyên nhân, hậu quả và giải pháp giảm thiểu. Qua đó, học sinh không chỉ mở rộng vốn từ vựng liên quan đến môi trường mà còn hình thành ý thức trách nhiệm với hành tinh xanh.

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaVí dụ câu
global warming/ˌɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/sự nóng lên toàn cầuGlobal warming is causing sea levels to rise.
greenhouse effect/ˈɡriːnhaʊs ɪˌfekt/hiệu ứng nhà kínhThe greenhouse effect is a major cause of global warming.
fossil fuels/ˈfɒsl ˌfjuːəlz/nhiên liệu hóa thạchBurning fossil fuels releases carbon dioxide into the air.
emission/ɪˈmɪʃn/khí thảiCarbon emissions contribute to climate change.
carbon footprint/ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/lượng khí CO₂ thải raWe can reduce our carbon footprint by using public transport.
deforestation/diˌfɒrɪˈsteɪʃn/sự phá rừngDeforestation has serious impacts on the climate.
renewable energy/rɪˈnjuːəbl ˈenədʒi/năng lượng tái tạoSolar power is a form of renewable energy.
climate change/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/biến đổi khí hậuClimate change is affecting weather patterns around the globe.
catastrophic/ˌkætəˈstrɒfɪk/thảm khốcThe storm caused catastrophic damage to the coastal area.
sustainability/səˌsteɪnəˈbɪləti/sự bền vữngSustainability is key to protecting the planet for future generations.

2.6 Preserving our heritage

Chủ đề Preserving our heritage hướng học sinh đến việc nhận thức và trân trọng di sản văn hóa dân tộc. Thông qua các hoạt động ngôn ngữ và bài học tích hợp, học sinh không chỉ nâng cao vốn từ vựng về lịch sử, bảo tồn, di sản mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp và trách nhiệm với bản sắc văn hóa quê hương.

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaVí dụ câu
heritage/ˈherɪtɪdʒ/di sảnWe should do more to preserve our cultural heritage.
preservation/ˌprezəˈveɪʃn/sự bảo tồnPreservation of ancient sites is essential for future generations.
cultural site/ˈkʌltʃərəl saɪt/địa điểm văn hóaThe temple is one of the most important cultural sites in the country.
restoration/ˌrestəˈreɪʃn/sự trùng tu, khôi phụcThe restoration of the old house took several months.
intangible/ɪnˈtændʒəbl/phi vật thểTraditional music is part of our intangible cultural heritage.
relic/ˈrelɪk/di tíchThis relic dates back to the 15th century.
authentic/ɔːˈθentɪk/nguyên bản, thậtThese are authentic costumes used in ancient festivals.
commemorate/kəˈmeməreɪt/tưởng niệm, kỷ niệmA monument was built to commemorate the heroes of the war.
ceremony/ˈserəməni/nghi lễThe opening ceremony was attended by many guests.
nomination/ˌnɒmɪˈneɪʃn/sự đề cửThe site received a nomination for UNESCO World Heritage status.
recognition/ˌrekəɡˈnɪʃn/sự công nhậnThe festival gained international recognition in 2005.
ancient/ˈeɪnʃənt/cổ xưaThe ancient town attracts millions of tourists every year.

2.7 Education options for school-leavers

Chủ đề Education options for school-leavers cung cấp cho học sinh cái nhìn toàn diện về các lựa chọn giáo dục sau khi rời ghế nhà trường, từ học nghề, học đại học đến tham gia các khóa đào tạo kỹ năng. Đây là cơ hội để học sinh mở rộng vốn từ vựng chuyên sâu về giáo dục, đồng thời định hướng tương lai một cách thực tế và chủ động.

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaVí dụ câu
school-leaver/ˈskuːl ˌliːvə(r)/người vừa rời trường phổ thôngMany school-leavers choose to find a job instead of going to university.
apprenticeship/əˈprentɪʃɪp/chương trình học việc, thực tập nghềHe decided to start an apprenticeship in car mechanics.
vocational/vəʊˈkeɪʃənl/thuộc về nghề nghiệp, hướng nghiệpShe took a vocational course in hospitality.
tuition fee/tjuˈɪʃn fiː/học phíTuition fees at private universities are usually high.
career path/kəˈrɪə pɑːθ/con đường sự nghiệpChoosing the right education helps define your career path.
qualification/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/trình độ chuyên mônThis course leads to a qualification in business administration.
tertiary education/ˈtɜːʃəri ˌedʒuˈkeɪʃn/giáo dục đại học và sau đại họcTertiary education opens up more job opportunities.
academic/ˌækəˈdemɪk/học thuậtShe has excellent academic achievements.
gap year/ɡæp jɪə(r)/năm nghỉ giữa cấp họcHe took a gap year to travel before entering university.
internship/ˈɪntɜːnʃɪp/kỳ thực tậpI got an internship at a marketing company during summer.
scholarship/ˈskɒləʃɪp/học bổngShe received a full scholarship to study abroad.
curriculum vitae/kəˈrɪkjələm ˈviːtaɪ/sơ yếu lý lịch (CV)Make sure your curriculum vitae is well-organized and up to date.

2.8 Becoming Independent

Chủ đề Becoming Independent giúp học sinh khám phá khái niệm sống tự lập, phát triển các kỹ năng cá nhân cần thiết để trưởng thành như quản lý thời gian, tự chăm sóc bản thân và đưa ra quyết định. Thông qua đó, học sinh không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn hình thành nhận thức rõ ràng về sự độc lập trong học tập và cuộc sống.

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaVí dụ câu
independent/ˌɪndɪˈpendənt/độc lậpShe wants to be financially independent before 25.
self-reliant/ˌself rɪˈlaɪənt/tự lựcBeing self-reliant is important for young adults.
decision-making/dɪˈsɪʒn ˌmeɪkɪŋ/việc ra quyết địnhGood decision-making skills help you become more independent.
time management/taɪm ˈmænɪdʒmənt/quản lý thời gianTime management is a key to academic success.
responsibility/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/trách nhiệmParents want their children to learn responsibility.
reliable/rɪˈlaɪəbl/đáng tin cậyHe is a reliable friend who always keeps his promises.
confident/ˈkɒnfɪdənt/tự tinShe feels more confident after practicing her presentation.
cope with/kəʊp wɪð/đương đầu vớiTeenagers need to learn how to cope with stress.
household chores/ˈhaʊshəʊld tʃɔːz/công việc nhàDoing household chores is part of becoming independent.
self-discipline/ˌself ˈdɪsəplɪn/tự giác, kỷ luật bản thânSelf-discipline helps students complete their homework on time.
budgeting/ˈbʌdʒɪtɪŋ/lập ngân sáchBudgeting is essential when you live on your own.
critical thinking/ˈkrɪtɪkl ˈθɪŋkɪŋ/tư duy phản biệnSchools should teach students critical thinking skills.

2.9 Social Issues

Chủ đề Social Issues giúp học sinh nhận diện và thảo luận về những vấn đề xã hội phổ biến như nghèo đói, thất nghiệp, phân biệt đối xử hay vô gia cư. Thông qua đó, học sinh không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn phát triển tư duy phản biện và kỹ năng giao tiếp xoay quanh các chủ đề thời sự có ý nghĩa trong đời sống thực tiễn.

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaVí dụ câu
poverty/ˈpɒvəti/nghèo đóiMany people still live in poverty around the world.
unemployment/ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/tình trạng thất nghiệpHigh unemployment affects young people in many countries.
discrimination/dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/sự phân biệt đối xửLaws were passed to prevent racial discrimination.
homelessness/ˈhəʊmləsnəs/tình trạng vô gia cưHomelessness is a serious issue in urban areas.
domestic violence/dəˈmestɪk ˈvaɪələns/bạo lực gia đìnhThe government is taking action against domestic violence.
child abuse/ˈtʃaɪld əbjuːs/lạm dụng trẻ emChild abuse must be reported immediately.
inequality/ˌɪnɪˈkwɒləti/bất bình đẳngGender inequality remains a challenge in the workplace.
social justice/ˌsəʊʃl ˈdʒʌstɪs/công bằng xã hộiEducation plays a key role in promoting social justice.
discrimination/dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/sự phân biệtThey faced discrimination due to their ethnicity.
charitable/ˈtʃærətəbl/từ thiện, nhân đạoShe works for a charitable organization that helps the elderly.
community service/kəˈmjuːnəti ˈsɜːvɪs/hoạt động cộng đồngStudents are encouraged to take part in community service.

2.10 Ecosystems

Chủ đề Ecosystems giúp học sinh hiểu về cấu trúc và vai trò của các hệ sinh thái trong đời sống tự nhiên và xã hội. Thông qua các bài học, học sinh được mở rộng vốn từ vựng liên quan đến môi trường, bảo tồn và các thách thức sinh thái toàn cầu, từ đó nâng cao ý thức bảo vệ thiên nhiên và phát triển bền vững.

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaVí dụ câu
ecosystem/ˈiːkəʊsɪstəm/hệ sinh tháiForests are one of the most important ecosystems on Earth.
biodiversity/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/đa dạng sinh họcBiodiversity helps maintain the balance of ecosystems.
extinct/ɪkˈstɪŋkt/tuyệt chủngDinosaurs became extinct millions of years ago.
endangered/ɪnˈdeɪndʒəd/bị đe dọa tuyệt chủngTigers are listed as endangered animals.
conservation/ˌkɒnsəˈveɪʃn/sự bảo tồnConservation efforts are needed to protect wildlife.
pollutant/pəˈluːtənt/chất gây ô nhiễmFactories release harmful pollutants into the air.
deforestation/diˌfɒrɪˈsteɪʃn/sự chặt phá rừngDeforestation is one of the causes of climate change.
food chain/fuːd tʃeɪn/chuỗi thức ănThe food chain shows how energy is transferred between organisms.
habitat/ˈhæbɪtæt/môi trường sốngMany animals are losing their natural habitats due to human activity.
overexploitation/ˌəʊvərəksplɔɪˈteɪʃn/sự khai thác quá mứcOverexploitation can lead to the collapse of ecosystems.

3. Lưu ý khi sử dụng sách Global Success lớp 11

Khi học Tiếng Anh lớp 11 với bộ sách Global Success, bạn cần chú ý cách sử dụng sách hiệu quả để phát huy tối đa lợi ích. Mỗi Unit đều được thiết kế theo tiến trình 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, kết hợp với phần Ngữ pháp và Từ vựng theo chủ đề. Vì vậy, bạn nên học theo trình tự, không nên bỏ qua phần mở đầu (Getting Started) vì đây là phần giới thiệu chủ đề, giúp kích hoạt vốn từ và tư duy trước khi học sâu hơn.

Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 11
Lưu ý khi sử dụng sách Global Success lớp 11

Ngoài ra, phần “Communication and Culture” và “Project” ở cuối mỗi Unit không chỉ giúp bạn mở rộng kiến thức, mà còn rèn luyện kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm – rất quan trọng trong học tập và cuộc sống. Khi học từ vựng, đừng chỉ học thuộc nghĩa, hãy kết hợp cả phát âm và ví dụ cụ thể để ghi nhớ lâu hơn.

Cuối cùng, hãy sử dụng kết hợp sách giáo khoa, sách bài tập và cả file nghe (audio) để luyện toàn diện. Học tiếng Anh hiệu quả là học đều, học đều đặn và học có chiến lược – đó cũng chính là tinh thần của bộ sách Global Success.

Từ vựng là nền tảng quan trọng giúp bạn hiểu bài, phát triển kỹ năng giao tiếp và làm chủ tiếng Anh một cách hiệu quả. Việc nắm vững hệ thống từ vựng trong sách Tiếng Anh lớp 11 Global Success không chỉ giúp bạn học tập dễ dàng hơn, mà còn mở ra cánh cửa kết nối với thế giới bên ngoài lớp học.

Với cách thiết kế bài bản, nội dung sát thực tế và từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng theo từng chủ đề, Global Success là người bạn đồng hành tin cậy giúp bạn tiến bộ vững chắc qua từng bài học. Hãy học từ vựng một cách thông minh, chủ động ghi nhớ theo ngữ cảnh và luyện tập thường xuyên – đó là chìa khóa để bạn chinh phục môn Tiếng Anh ở lớp 11 và xa hơn nữa.

Chia sẻ

Facebook