Giải mã bộ bài tập toán tư duy lớp 1 giúp trẻ phát triển tư duy vượt trội

Bước vào lớp 1, trẻ phải đối mặt với nhiều thay đổi: Lần đầu làm quen với môi trường học tập chính thức, phải ngồi học nghiêm túc, nghe giảng, làm bài… Trong đó, môn Toán luôn là một thử thách lớn. Trẻ cần nhận biết và ghi nhớ các con số, thực hiện các phép tính đơn giản như cộng – trừ, hiểu khái niệm về độ dài, thời gian, hình khối… Mỗi kiến thức tuy nhỏ nhưng lại là viên gạch đầu tiên đặt nền móng cho tư duy logic, khả năng suy luận và giải quyết vấn đề sau này.

Chính vì vậy, bài tập toán tư duy lớp 1 đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc giúp học sinh lớp Một hình thành thói quen học tập chủ động, tư duy logic và tự tin tiếp cận kiến thức mới. Trẻ sẽ được khám phá, thử nghiệm, vận dụng trong các tình huống gần gũi với cuộc sống hàng ngày.

Cuốn “Bài tập phát triển năng lực Toán 1” của Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam ra đời như một công cụ hỗ trợ đắc lực. Bộ sách được biên soạn bám sát chương trình GDPT 2018, tích hợp học liệu số tương tác, hỗ trợ hiệu quả cho cả giáo viên, phụ huynh và học sinh. Đây không chỉ là tập sách luyện tập mà còn là cầu nối giúp trẻ yêu thích môn Toán ngay từ năm học đầu tiên.

Bài viết này, HEID sẽ trình bày chi tiết 9 chủ đề trong sách và hướng dẫn cách tận dụng sách kết hợp học liệu số để giúp học sinh tiến bộ nhanh chóng.

1. Giới thiệu tổng quan về “Bài tập phát triển năng lực Toán 1”

Bài tập phát triển năng lực Toán 1 được biên soạn bám sát yêu cầu của Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 và sách giáo khoa môn Toán lớp 1, tập trung vào việc hình thành và phát triển năng lực toán học, đặc biệt là năng lực giải quyết vấn đề cho học sinh.

Đây là tài liệu bổ trợ thiết yếu giúp giáo viên và phụ huynh có thêm nguồn học liệu tin cậy để đồng hành cùng các em trong suốt năm học. Sách được thiết kế để: Giáo viên tham khảo, xây dựng kế hoạch giảng dạy, tổ chức hoạt động học tập tích cực và đánh giá năng lực học sinh. Phụ huynh dễ dàng theo dõi quá trình học, hỗ trợ con ôn tập và rèn luyện kỹ năng ngay tại nhà. Về cấu trúc, nội dung được chia theo 9 chủ đề bám sát chương trình và SGK Toán 1.

Mỗi chủ đề không chỉ có phần luyện tập và ôn tập mà còn chú trọng các hoạt động giúp hình thành kiến thức, kỹ năng mới. Hệ thống bài tập bao gồm:

  • Bài tập trải nghiệm: Thông qua tình huống cụ thể, giúp học sinh khám phá, hình thành kiến thức và kỹ năng, hiểu rõ bản chất và vận dụng ngay sau khi học.
  • Bài tập luyện tập: Củng cố và khắc sâu kiến thức, kỹ năng theo các mức độ phù hợp với yêu cầu của từng bài học và chủ đề.
  • Bài tập vận dụng: Liên hệ kiến thức vào tình huống thực tế, giải quyết vấn đề trong đời sống, tạo cơ hội trải nghiệm, phát triển tư duy và khả năng tự học.

Các bài tập được thiết kế theo ba mức độ: Nhớ – Hiểu – Vận dụng, với tình huống phong phú, gần gũi, đảm bảo học sinh vừa hứng thú vừa lĩnh hội kiến thức một cách tự nhiên.

Với sự kết hợp giữa nội dung truyền thống và học liệu số trực quan, Bài tập phát triển năng lực Toán 1 không chỉ là công cụ ôn luyện hiệu quả mà còn khơi gợi hứng thú học tập, giúp các em yêu thích môn Toán và hình thành thói quen tự học tích cực ngay từ lớp 1.

Tham khảo ngay:

2. Chi tiết 9 chủ đề phát triển năng lực toán học cho học sinh lớp 1

Sách Bài tập phát triển năng lực Toán 1 được biên soạn theo 9 chủ đề trọng tâm, xoay quanh những năng lực toán học cơ bản nhất, từ nhận biết số đến đo lường và thời gian. Mỗi chủ đề được thiết kế với hệ thống bài tập đa dạng, bám sát thực tế, từ dễ đến khó, kích thích sự tìm tòi, hứng thú học tập của trẻ.

Hãy cùng khám phá từng chủ đề cụ thể để thấy rõ cách bài tập toán tư duy lớp 1 có thể hỗ trợ trẻ phát triển toàn diện ngay từ lớp Một.

2.1. Các số đến 10

Chủ đề các số đến 10 - bài tập toán tư duy lớp 1
Chủ đề các số đến 10

Ngay từ những bài học đầu tiên, trẻ cần nhận biết các con số từ 0 đến 10 – đây là bước khởi đầu không thể thiếu. Các bài tập trong chủ đề này giúp trẻ nhận diện số lượng qua hình ảnh trực quan (quả táo, con cá…), ghép số với nhóm đồ vật phù hợp, và làm quen với khái niệm tách – gộp (ví dụ: 6 = 2 + 4).

Mục tiêu học tập cụ thể

  • Nhận biết và đọc đúng các số từ 0 đến 10, viết số theo đúng quy cách, hiểu được quan hệ thứ tự giữa các số.
  • Phát triển khái niệm về số lượng bảo toàn, hiểu rằng số lượng không thay đổi khi vị trí của đối tượng thay đổi. Ví dụ: 5 quả bóng xếp thành hàng ngang hay hàng dọc vẫn là 5 quả bóng.
  • Học cách đếm tiến từ 0 đến 10 và đếm lùi từ 10 về 0. Kỹ năng này là nền tảng quan trọng cho việc học phép cộng và phép trừ sau này.
  • Hiểu được cấu tạo số trong phạm vi 10. Ví dụ: số 7 có thể được tạo thành từ 5 + 2, 4 + 3, hoặc 6 + 1. Điều này giúp trẻ hiểu sâu hơn về bản chất của số.

Dạng bài tập tiêu biểu

  • Bài tập ghép số với nhóm đồ vật là dạng cơ bản nhất. Trẻ được yêu cầu nối mỗi số với nhóm đồ vật tương ứng. 
    Ví dụ:
    nối số 3 với 3 con mèo, số 5 với 5 bông hoa.
  • Bài tập điền số còn thiếu trên tia số giúp trẻ hiểu về thứ tự các số.
    Ví dụ: Điền các số bị thiếu vào dãy số: 1, 2, __, 4, __, 6, 7, __, 9, __.
  • Bài tập tách và gộp số rất hiệu quả trong việc phát triển tư duy số học.
    Ví dụ: “Hãy tìm các cách khác nhau để tạo ra số 8” (8 = 4 + 4, 8 = 5 + 3, 8 = 6 + 2, v.v.).
  • Bài tập so sánh số lượng yêu cầu trẻ xác định nhóm nào có nhiều hơn, ít hơn hay bằng nhau. Điều này phát triển khả năng quan sát và so sánh của trẻ.

Kỹ năng tư duy cần đạt

Qua các bài tập đơn giản, trẻ hình thành tư duy số lượng, hiểu được khái niệm bảo toàn và tạo nền móng cho các phép cộng, trừ sau này. Đây là bước đầu tiên để trẻ tiếp cận Toán một cách tự nhiên.

2.2. Một số hình phẳng

Bài tập toán tư duy lớp 1 còn giúp trẻ khám phá thế giới hình học qua những hình phẳng quen thuộc: hình tròn, hình vuông, hình tam giác và hình chữ nhật. Trẻ được yêu cầu tô màu, phân loại hình theo đặc điểm (cạnh, góc), tìm hình trong các tranh minh họa phong phú.

Việc này rèn cho trẻ khả năng quan sát, nhận diện đặc điểm và phân loại – những kỹ năng hình học trực quan quan trọng, đồng thời giúp trẻ phát triển tư duy không gian – một nền tảng quan trọng trong các môn học như Vật lý, Mỹ thuật sau này.

Mục tiêu học tập cụ thể

  • Làm quen với các hình cơ bản: hình tròn, hình vuông, hình tam giác và hình chữ nhật. Mục tiêu chính là nhận dạng được các hình này trong cuộc sống hàng ngày.
  • Hiểu được đặc điểm cơ bản của mỗi hình: số cạnh, số góc, tính đối xứng. Ví dụ: hình vuông có 4 cạnh bằng nhau và 4 góc vuông, hình tròn không có cạnh và góc.
  • Phân loại và so sánh các hình dựa trên đặc điểm. Các em có thể nhóm các hình có cùng số cạnh hoặc cùng màu sắc.
  • Phát triển tư duy không gian ban đầu. Trẻ học cách quan sát hình từ nhiều góc độ khác nhau và nhận ra hình trong các vật thể xung quanh.

Dạng bài tập tiêu biểu

  • Bài tập tô màu và đếm hình yêu cầu trẻ tô màu tất cả hình tròn bằng màu đỏ, hình vuông bằng màu xanh, rồi đếm xem có bao nhiêu hình mỗi loại. Đây là cách hiệu quả để củng cố khả năng nhận dạng.
  • Bài tập phân loại theo đặc điểm cho trẻ một tập hợp các hình hỗn hợp, yêu cầu sắp xếp thành các nhóm khác nhau. Ví dụ: nhóm hình có 3 cạnh, nhóm hình có 4 cạnh, nhóm hình không có cạnh.
  • Bài tập tìm hình trong tranh rất thú vị và gần gũi. Trẻ quan sát một bức tranh phong cảnh và tìm ra các hình quen thuộc: mặt trời hình tròn, cửa sổ hình chữ nhật, mái nhà hình tam giác.
  • Bài tập ghép hình giúp trẻ hiểu về mối quan hệ giữa các hình. Ví dụ: ghép 2 hình tam giác để tạo thành hình chữ nhật, hoặc ghép nhiều hình vuông nhỏ để tạo thành hình vuông lớn.

Kỹ năng tư duy cần đạt

Rèn luyện khả năng quan sát – phân loại, tư duy trực quan không gian. Những hoạt động này vừa gần gũi vừa hỗ trợ trẻ phát triển cảm giác hình học – một mảng tư duy quan trọng trong Toán tư duy.

2.3. Cộng trong phạm vi 10

Từ nhận biết số, trẻ tiến đến hiểu phép cộng như một hành động “thêm vào”. Các bài tập được thiết kế sinh động như cộng bằng que tính, dùng hình ảnh minh họa (ví dụ: có 3 quả chuối, thêm 2 quả nữa…), hay nhẩm cộng qua tia số.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ thuộc các phép cộng cơ bản mà còn hình thành thói quen suy luận theo thao tác, biết thử nhiều cách giải để tìm ra kết quả. Chiến lược tính nhẩm (như bù 10) được giới thiệu dần qua ví dụ cụ thể, giúp trẻ tư duy linh hoạt và hiệu quả hơn.

Mục tiêu học tập cụ thể

  • Hiểu được ý nghĩa thực tế của phép cộng như một thao tác “thêm vào”.
  • Thuộc lòng các phép cộng cơ bản trong phạm vi 10 mà không cần đếm từng đơn vị.
    Ví dụ: 2 + 3 = 5, 4 + 5 = 9, 6 + 4 = 10. Việc ghi nhớ này tạo nền tảng cho các phép tính phức tạp hơn.
  • Tính nhẩm đơn giản thông qua việc sử dụng tia số và các chiến lược như “đếm tiếp” hoặc “bù 10”.
    Ví dụ: để tính 7 + 2, trẻ có thể đếm tiếp từ 7: “tám, chín” thay vì đếm lại từ đầu.
  • Hiểu được tính chất giao hoán của phép cộng: a + b = b + a. Trẻ nhận ra rằng 3 + 5 và 5 + 3 cho cùng một kết quả, điều này giúp giảm bớt gánh nặng ghi nhớ.

Dạng bài tập tiêu biểu

  • Bài tập cộng bằng que tính và hình ảnh là dạng cơ bản nhất.
    Ví dụ: Trẻ được cho 3 que tính màu đỏ và 2 que tính màu xanh, sau đó đếm tổng số que tính để hiểu phép cộng 3 + 2 = 5.
  • Bài tập hoàn thành phép cộng theo tranh tình huống rất sinh động và thú vị.
    Ví dụ: trong hình có 4 con chim đang đậu trên cành, sau đó có thêm 3 con chim bay đến. Hỏi tổng cộng có bao nhiêu con chim?
  • Bài tập cộng nhẩm với tia số giúp trẻ hình dung được quá trình cộng. Để tính 5 + 3, trẻ đặt ngón tay tại vị trí số 5 trên tia số, sau đó di chuyển 3 bước về phía trước để đến số 8.
  • Bài tập điền số còn thiếu phát triển tư duy ngược.
    Ví dụ: 4 + __ = 7, hoặc __ + 3 = 9. Dạng bài này giúp trẻ hiểu sâu hơn về mối quan hệ giữa các số trong phép cộng.

Kỹ năng tư duy cần đạt

Tăng cường tưởng tượng không gian và khả năng thao tác hóa, phát triển nền tảng quan trọng cho các môn học tích hợp như STEM, mỹ thuật, công nghệ…

2.4. Trừ trong phạm vi 10

Nếu cộng là thêm vào thì trừ là “bớt đi”. Trẻ học cách dùng que tính để bỏ bớt, hoặc tưởng tượng qua tình huống (có 5 con cá, bơi đi mất 2 con…). Bài tập cũng kết hợp với phép trừ trên tia số, luyện đếm lùi một cách tự nhiên.

Điểm nổi bật là trẻ được hướng dẫn kiểm tra kết quả phép trừ bằng cách cộng ngược lại, từ đó hình thành tư duy suy luận ngược – kỹ năng cần thiết khi giải toán nâng cao. Đây chính là điểm đặc trưng của bài tập toán tư duy lớp 1, giúp trẻ không chỉ biết làm mà còn hiểu cách làm.

Mục tiêu học tập cụ thể

  • Hiểu phép trừ như thao tác “bớt đi” hoặc “lấy ra”. Mục tiêu đầu tiên là giúp trẻ nhận ra rằng phép trừ xảy ra khi một phần của nhóm được lấy ra hoặc biến mất.
  • Thuộc lòng các phép trừ cơ bản trong phạm vi 10. Các phép tính như 10 – 3 = 7, 8 – 5 = 3, 6 – 2 = 4 phải trở thành phản xạ tự nhiên không cần suy nghĩ.
  • Sử dụng tia số để trừ bằng cách đếm lùi từ số lớn. Để tính 9 – 4, trẻ bắt đầu từ số 9 và đếm lùi 4 bước: “tám, bảy, sáu, năm”.
  • Hiểu mối quan hệ giữa phép cộng và phép trừ. Trẻ nhận ra rằng nếu 5 + 3 = 8 thì 8 – 3 = 5 và 8 – 5 = 3.

Dạng bài tập tiêu biểu

  • Bài tập trừ bằng thao tác bỏ bớt là dạng trực quan nhất.
    Ví dụ: Trẻ được cho 7 viên bi, sau đó yêu cầu lấy ra 3 viên và đếm số viên còn lại để hiểu phép trừ 7 – 3 = 4.
  • Bài toán lời văn một bước giúp trẻ ứng dụng phép trừ vào thực tế.
    Ví dụ: “Lan có 8 cái bút, Lan cho bạn 3 cái. Hỏi Lan còn lại bao nhiêu cái bút?”
  • Bài tập trừ trên tia số với phương pháp đếm lùi phát triển khả năng tính nhẩm. Trẻ học cách di chuyển từ phải sang trái trên tia số để thực hiện phép trừ.
  • Bài tập điền số vào ô trống trong các phép tính
    Ví dụ: 9 – __ = 5 hoặc __ – 4 = 3 giúp trẻ hiểu sâu hơn về cấu trúc của phép trừ.

Kỹ năng tư duy cần đạt

Phát triển khả năng nhận diện hệ thập phân ban đầu, từ đó giúp trẻ khái quát hóa quy luật – một trong những dạng tư duy trừu tượng quan trọng khi học Toán.

2.5. Một số hình khối

Chủ đề một số hình khối - bài tập toán tư duy lớp 1
Chủ đề một số hình khối

Trẻ được làm quen với các khối như khối lập phương, khối hộp chữ nhật qua các bài tập thao tác hóa: xoay khối, chạm khối, ghép hình… Các em không chỉ nhìn mà còn được “cảm nhận” toán học thông qua hành động.

Việc phân biệt các khối theo mặt, cạnh, điểm đặc biệt giúp trẻ rèn tư duy không gian. Đây cũng là bước khởi đầu cho các hoạt động liên quan đến mô hình 3D, thiết kế – một hướng đi rất phù hợp với giáo dục STEM hiện đại.

Mục tiêu học tập cụ thể

  • Nhận biết được các hình khối này trong đời sống hàng ngày.
  • Hiểu được đặc điểm cơ bản của mỗi hình khối: số mặt, số cạnh, số đỉnh. Khối lập phương có 6 mặt vuông bằng nhau, 12 cạnh bằng nhau và 8 đỉnh.
  • Phân biệt hình khối với hình phẳng. Các em hiểu rằng hình khối có chiều cao, có thể cầm nắm được, trong khi hình phẳng chỉ có thể nhìn thấy trên giấy.
  • Nhận biết hình khối trong thực tế như hộp sữa (khối hộp chữ nhật), xúc xắc (khối lập phương), hay viên gạch (khối hộp chữ nhật).

Dạng bài tập tiêu biểu

  • Bài tập sờ, chạm và xoay khối giúp trẻ cảm nhận được đặc điểm ba chiều. Trẻ được khuyến khích cầm nắm, xoay các mô hình để quan sát từ nhiều góc độ khác nhau.
  • Bài tập ghép khối tạo hình phát triển tư duy không gian. Trẻ sử dụng nhiều khối lập phương nhỏ để xây dựng thành tòa tháp, lâu đài hoặc các công trình đơn giản khác.
  • Bài tập phân biệt khối theo mặt và cạnh yêu cầu trẻ sắp xếp các hình khối thành nhóm.
    Ví dụ: nhóm có 6 mặt vuông, nhóm có mặt chữ nhật.
  • Bài tập tìm hình khối trong tranh giúp trẻ liên kết kiến thức với thực tế. Trẻ quan sát bức tranh và chỉ ra đâu là khối hộp chữ nhật, đâu là khối lập phương.

Kỹ năng tư duy cần đạt

Trẻ rèn luyện khả năng ước lượng – kiểm chứng, liên hệ trực tiếp với các tình huống đời sống như chọn sợi dây dài hơn hoặc đo bàn học có vừa không – ứng dụng thực tế rõ rệt trong bài tập toán tư duy lớp 1.

2.6. Các số đến 100

Khi đã thành thạo các số trong phạm vi 10, học sinh tiếp tục khám phá các số đến 100. Trẻ được học cách phân tích số theo chục – đơn vị, đếm bước theo quy luật (bước 2, 5, 10), và điền số còn thiếu vào bảng 100.

Qua những bài tập này, trẻ hiểu được khái niệm hệ thập phân một cách tự nhiên, bước đầu biết sắp xếp, so sánh các số lớn hơn. Đây là phần giúp củng cố tư duy quy luật và khả năng khái quát hóa.

Mục tiêu học tập cụ thể

  • Hiểu được khái niệm chục và đơn vị – nền tảng của hệ thập phân.
  • Đọc và viết đúng các số đến 100.
    Ví dụ: số 47 được đọc là “bốn mươi bảy” và hiểu rằng nó có 4 chục và 7 đơn vị.
  • So sánh và sắp xếp số trong phạm vi 100.
  • Nhận biết quy luật số như đếm theo bước 2, 5, 10.
    Ví dụ: 10, 20, 30, 40… hoặc 5, 10, 15, 20…

Dạng bài tập tiêu biểu

  • Bài tập tách số theo chục và đơn vị giúp trẻ hiểu cấu trúc số.
    Ví dụ: 83 = 8 chục + 3 đơn vị = 80 + 3. Dạng bài này rất quan trọng cho việc học phép tính sau này.
  • Bài tập đếm theo bước phát triển nhận thức về quy luật.
    Ví dụ: Điền số còn thiếu trong dãy: 15, 20, __, 30, __, 40 hoặc 12, 14, __, 18, __.
  • Bài tập điền số trên bảng 100 giúp trẻ hình dung được vị trí của các số. Bảng 10×10 với các số từ 1 đến 100 là công cụ trực quan tuyệt vời.
  • Bài tập so sánh số sử dụng dấu >, <, = phát triển khả năng phân tích.
    Ví dụ: 56 __ 65, 78 __ 78, 91 __ 89.

Kỹ năng tư duy cần đạt

Hình thành khả năng lập kế hoạch tính, biết kiểm tra kết quả bằng tính ngược, củng cố kiến thức về cấu trúc số và thao tác tính hợp lý – rất cần thiết trong hành trình học Toán lâu dài.

2.7. Độ dài và đo độ dài

Chủ đề độ dài và đo độ dài - bài tập toán tư duy lớp 1
Chủ đề độ dài và đo độ dài

Các con thường thắc mắc: “Cái bút này dài hơn hay ngắn hơn thước?”. Chủ đề này giúp trẻ làm quen với các khái niệm dài – ngắn, đo lường đơn giản bằng thước kẻ, và biết cách ước lượng trước – kiểm tra sau.

Bài tập xoay quanh các vật dụng quen thuộc: bút chì, cuốn sách, bàn học… khiến trẻ dễ hình dung, dễ thực hành. Việc kết hợp đo và ước lượng không chỉ dừng lại ở kiến thức mà còn rèn kỹ năng phân tích – kiểm chứng, gắn Toán với thực tế cuộc sống hàng ngày.

Mục tiêu học tập cụ thể

  • Hiểu được khái niệm cơ bản về chiều dài – ngắn thông qua việc so sánh trực tiếp.
  • So sánh độ dài bằng phương pháp đặt cạnh nhau hoặc chồng lên nhau.
    Ví dụ: đặt hai cây bút chì cạnh nhau để xem cây nào dài hơn, hoặc chồng hai dải giấy lên nhau để so sánh.
  • Làm quen với đơn vị đo centimet (cm) như đơn vị đo độ dài cơ bản. Trẻ hiểu rằng 1 cm là khoảng cách ngắn, tương đương với chiều rộng của móng tay.
  • Sử dụng thước kẻ đơn giản để đo độ dài các vật thể nhỏ như bút chì, hộp bút, quyển vở. Trẻ học cách đặt thước sát vật thể và đọc số trên thước.

Dạng bài tập tiêu biểu

  • Bài tập sử dụng thước đo đồ vật là dạng cơ bản nhất. Trẻ được yêu cầu đo chiều dài của bút chì, chiều rộng của quyển sách và ghi kết quả bằng đơn vị cm.
  • Bài tập ước lượng trước khi đo phát triển trực giác về độ dài. Trước khi đo, trẻ dự đoán chiều dài của vật thể, sau đó đo thực tế để kiểm tra độ chính xác của dự đoán.
  • Bài toán quy đổi đơn vị đơn giản giúp trẻ hiểu mối quan hệ giữa các đơn vị.
    Ví dụ: “Cây bút dài 12 cm, cây thước dài 20 cm. Cây thước dài hơn cây bút bao nhiêu cm?”
  • Bài tập so sánh độ dài nhiều vật thể yêu cầu trẻ sắp xếp các vật theo thứ tự từ ngắn đến dài hoặc ngược lại. Điều này phát triển khả năng quan sát và so sánh.

Kỹ năng tư duy cần đạt

Rèn luyện khả năng ước lượng – kiểm chứng, liên hệ trực tiếp với các tình huống đời sống như chọn sợi dây dài hơn hoặc đo bàn học có vừa không – ứng dụng thực tế rõ rệt trong bài tập toán tư duy lớp 1.

2.8. Cộng, trừ trong phạm vi 100

Chủ đề cộng trừ trong phạm vi 100 - bài tập toán tư duy lớp 1
Chủ đề cộng trừ trong phạm vi 100

Giai đoạn này, trẻ bắt đầu làm quen với phép cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100. Học sinh được rèn luyện cách đặt tính dọc, thực hiện nhiều phép tính liên tiếp (2 – 3 bước), hoặc so sánh hai biểu thức có độ dài khác nhau.

Thông qua đó, trẻ học cách lập kế hoạch giải toán, biết kiểm tra lại bằng cách tính ngược, và dần hình thành kỹ năng tư duy trình tự, kiểm soát lỗi sai. Các dạng bài trong chủ đề này cũng thường gắn với tình huống đời sống, giúp học sinh cảm thấy gần gũi và dễ hiểu.

Mục tiêu học tập cụ thể

  • Trẻ thực hiện phép cộng và trừ không nhớ trong phạm vi 100 một cách chính xác.
  • Nắm vững kỹ thuật tính theo cột dọc cho các phép cộng và trừ.
  • Vận dụng phép tính vào tình huống đời sống thực tế.
  • Giải quyết bài toán có 2-3 phép tính liên tiếp.

Dạng bài tập tiêu biểu

  • Bài tập tính theo cột dọc giúp trẻ thực hành kỹ thuật tính chính xác. Các phép tính như 56 + 23, 78 – 45 được bố trí theo cột để trẻ dễ thực hiện.
  • Bài toán nhiều bước có 2-3 phép tính phát triển tư duy logic.
    Ví dụ: “Lớp 1A có 25 học sinh, lớp 1B có 27 học sinh, lớp 1C có 23 học sinh. Hỏi cả ba lớp có tất cả bao nhiêu học sinh?”
  • Bài tập so sánh hai biểu thức yêu cầu trẻ tính toán và so sánh kết quả.
    Ví dụ: So sánh 45 + 23 với 56 + 12 bằng cách sử dụng dấu >, <, =.
  • Bài toán thực tế về tiền bạc, đồ vật gần gũi với cuộc sống trẻ.
    Ví dụ: “Lan mua 3 quyển vở, mỗi quyển 15 nghìn đồng. Lan đưa 50 nghìn đồng, được thối lại bao nhiêu?”

Kỹ năng tư duy cần đạt

Hình thành khả năng lập kế hoạch tính, biết kiểm tra kết quả bằng tính ngược, củng cố kiến thức về cấu trúc số và thao tác tính hợp lý – rất cần thiết trong hành trình học Toán lâu dài.

2.9. Thời gian

Chủ đề thời gian - bài tập toán tư duy lớp 1
Chủ đề thời gian

Không chỉ là số và phép tính, bài tập toán tư duy lớp 1 còn hướng đến rèn luyện kỹ năng sống. Ở chủ đề cuối cùng, trẻ học cách nhận biết ngày trong tuần, đọc đồng hồ (giờ đúng, nửa giờ), sắp xếp các hoạt động theo thứ tự trong ngày.

Các bài tập như “Sáng bé đánh răng lúc mấy giờ?”, “Buổi chiều bé đi học lúc mấy giờ?” giúp trẻ hình thành khái niệm thời gian và thói quen quản lý thời gian từ nhỏ – một trong những kỹ năng học tập quan trọng cho cả tương lai.

Mục tiêu học tập cụ thể

  • Nhận biết các ngày trong tuần và hiểu được thứ tự của chúng, trẻ thuộc lòng tên các ngày từ thứ Hai đến Chủ nhật và biết hôm nay là thứ mấy.
  • Xem đồng hồ ở mức độ cơ bản: đọc được giờ đúng (1 giờ, 2 giờ, 3 giờ…) và nửa giờ (1 giờ 30 phút, 2 giờ 30 phút…). Đây là nền tảng quan trọng cho việc quản lý thời gian.
  • Hiểu được trình tự hoạt động trong ngày từ sáng đến tối. Các em biết rằng việc ăn sáng xảy ra trước khi đi học, việc ăn trưa diễn ra vào giữa ngày.
  • Liên hệ thời gian với hoạt động cụ thể. Trẻ hiểu rằng mỗi hoạt động có thời gian phù hợp: học bài vào buổi sáng, chơi vào buổi chiều, ngủ vào buổi tối.

Dạng bài tập tiêu biểu

  • Bài tập ghép hoạt động với thời điểm giúp trẻ hiểu mối quan hệ giữa thời gian và việc làm.
    Ví dụ: nối “ăn sáng” với “7 giờ sáng”, “đi ngủ” với “9 giờ tối”.
  • Bài tập đọc đồng hồ từ đơn giản đến phức tạp. Bắt đầu với đồng hồ chỉ giờ đúng, sau đó chuyển sang đồng hồ chỉ nửa giờ. Trẻ học cách nhận biết vị trí kim giờ và kim phút.
  • Bài tập sắp xếp lịch theo thứ tự phát triển nhận thức về trình tự thời gian.
    Ví dụ: sắp xếp các hoạt động “thức dậy – ăn sáng – đi học – ăn trưa – học bài – chơi – ăn tối – ngủ” theo đúng thứ tự.
  • Bài tập về thứ tự các ngày trong tuần giúp trẻ ghi nhớ và ứng dụng.
    Ví dụ: “Hôm nay là thứ Ba, hỏi ngày mai là thứ mấy?” hoặc “Thứ Bảy tuần trước là ngày mấy?”

Kỹ năng tư duy cần đạt

Giúp trẻ hình thành tư duy trình tự – tuần tự, khả năng quản lý thời gian cơ bản và biết liên hệ thực tế – ví dụ: biết khi nào đi học, khi nào đến giờ đi ngủ, từ đó hỗ trợ cả kỹ năng sống.

3. Ứng dụng tài nguyên hỗ trợ học liệu số

Một trong những điểm đột phá của “Bài tập phát triển năng lực Toán 1” là việc tích hợp học liệu số hiện đại. Hệ thống này không chỉ bổ sung cho nội dung sách giấy mà còn tạo ra trải nghiệm học tập hoàn toàn mới cho học sinh lớp 1.

Trong thời đại công nghệ, việc kết hợp giữa sách giấy truyền thống và học liệu số không chỉ là xu hướng mà còn là giải pháp hiệu quả để tăng hứng thú học tập cho học sinh lớp 1. Với cuốn “Bài tập phát triển năng lực Toán 1”, học sinh không chỉ học thông qua các bài tập trên giấy mà còn có thể luyện tập trực tuyến qua nền tảng học liệu số đi kèm.

Thông qua các video minh họa sinh động, trò chơi toán học tương tác, trẻ sẽ dễ dàng tiếp cận kiến thức, ghi nhớ lâu hơn và thấy Toán học gần gũi như một trò chơi khám phá. Ví dụ: bài học về đồng hồ sẽ kèm mô phỏng kim giờ–kim phút chạy trực tiếp, giúp trẻ hiểu rõ khái niệm thời gian thay vì chỉ nhìn hình vẽ tĩnh.

Không chỉ hỗ trợ học sinh, hệ thống học liệu số còn giúp giáo viên giao bài dễ dàng, theo dõi quá trình học của từng em. Phụ huynh cũng có thể đồng hành cùng con tại nhà, biết được con đã học đến đâu, làm đúng – sai chỗ nào để điều chỉnh kịp thời.

Sự kết hợp giữa bài tập toán tư duy lớp 1 và công nghệ tạo nên trải nghiệm học tập đa kênh – từ lớp học đến gia đình – giúp trẻ tiến bộ vững chắc, hứng thú và chủ động học Toán mỗi ngày.

4. Tổng kết

Ngay từ lớp Một, việc rèn luyện bài tập toán tư duy lớp 1 theo hướng phát triển năng lực sẽ giúp học sinh hình thành thói quen tư duy logic, chủ động học tập và biết cách vận dụng Toán vào đời sống. Cuốn “Bài tập phát triển năng lực Toán 1” không chỉ bám sát chương trình GDPT 2018 mà còn tích hợp học liệu số tương tác – một giải pháp toàn diện cho giáo viên, phụ huynh và học sinh.

Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu chất lượng để hỗ trợ trẻ học Toán lớp 1 một cách tự nhiên, khoa học và hứng thú – đây chính là lựa chọn đáng cân nhắc. Hãy tìm mua sách tại các nhà sách uy tín hoặc liên hệ trực tiếp với Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam để được tư vấn chi tiết và đặt mua chính hãng.

Đọc thêm:

Chia sẻ

Facebook